1. Đau khớp buổi sáng, cứng khớp trên 30 phút là triệu chứng gợi ý bệnh lý khớp nào?
A. Thoái hóa khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Gout
D. Viêm cột sống dính khớp
2. Trong khám lâm sàng tim mạch, vị trí mỏm tim bình thường ở người lớn khỏe mạnh thường nằm ở:
A. Khoang liên sườn 2 đường trung đòn trái
B. Khoang liên sườn 3 đường trung đòn trái
C. Khoang liên sườn 4 đường trung đòn trái
D. Khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
3. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong đáp ứng miễn dịch tế bào?
A. Bạch cầu trung tính
B. Lympho bào T
C. Bạch cầu ái toan
D. Bạch cầu ái kiềm
4. Khám thực thể bụng, nghiệm pháp Murphy dương tính gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa cấp
B. Viêm loét dạ dày tá tràng
C. Viêm tụy cấp
D. Viêm túi mật cấp
5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hạ đường huyết?
A. Vã mồ hôi
B. Run tay
C. Khát nước nhiều
D. Đánh trống ngực
6. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Suy tủy xương
B. Mất máu mạn tính
C. Tan máu
D. Giảm sản xuất hồng cầu
7. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Loét dạ dày tá tràng
C. Tăng đường huyết
D. Suy gan
8. Trong điều trị hen phế quản, thuốc chủ vận beta 2 tác dụng ngắn (SABA) được sử dụng với mục đích:
A. Kiểm soát triệu chứng hen hàng ngày
B. Cắt cơn hen cấp
C. Giảm viêm đường thở mạn tính
D. Ngăn ngừa tái phát cơn hen
9. Xét nghiệm công thức máu có thể cung cấp thông tin gì về tình trạng nhiễm trùng?
A. Chức năng đông máu
B. Số lượng bạch cầu và công thức bạch cầu
C. Chức năng gan
D. Chức năng thận
10. Triệu chứng vàng da xuất hiện khi nồng độ bilirubin toàn phần trong máu vượt quá:
A. 1 mg/dL
B. 2 mg/dL
C. 3 mg/dL
D. 5 mg/dL
11. Biến chứng mạn tính thường gặp nhất của bệnh tăng huyết áp là gì?
A. Đột quỵ não
B. Suy tim
C. Bệnh thận mạn tính
D. Bệnh võng mạc do tăng huyết áp
12. Trong điều trị suy tim, thuốc lợi tiểu có tác dụng chính là gì?
A. Tăng sức co bóp cơ tim
B. Giảm tiền gánh và hậu gánh
C. Giãn mạch vành
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm
13. Yếu tố nguy cơ KHÔNG thể thay đổi được của bệnh tim mạch là:
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tuổi tác
D. Ít vận động thể lực
14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng?
A. Đau bụng
B. Khó thở
C. Sốt
D. Nổi ban
15. Trong sơ cứu ban đầu khi bị bỏng, việc quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vết bỏng
B. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng
C. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch
D. Băng kín vết bỏng bằng gạc vô trùng
16. Dấu hiệu sinh tồn KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Mạch
B. Huyết áp
C. Tri giác
D. Nhịp thở
17. Cơ chế chính gây ra phù trong suy tim là gì?
A. Tăng áp lực keo huyết tương
B. Giảm áp lực thủy tĩnh mao mạch
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
18. Trong bệnh lý van tim, hẹp van hai lá gây ra hậu quả chính là gì?
A. Tăng áp lực động mạch phổi
B. Suy tim phải
C. Giảm cung lượng tim
D. Phì đại thất trái
19. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) liên quan mật thiết đến bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm gan virus
B. Viêm loét dạ dày tá tràng
C. Viêm tụy mạn tính
D. Viêm đại tràng mạn tính
20. Triệu chứng điển hình của viêm phổi là gì?
A. Đau ngực kiểu màng phổi, sốt, ho có đờm
B. Khó thở thì thở ra, ho khan kéo dài
C. Ho ra máu tươi số lượng nhiều, đau ngực dữ dội
D. Sốt nhẹ về chiều, sụt cân, ho khan
21. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh nào?
A. Đau đầu
B. Tăng huyết áp
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Trầm cảm
22. Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để đánh giá:
A. Đường huyết tại thời điểm đo
B. Đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tuyến tụy
D. Khả năng dung nạp glucose
23. Nguyên tắc cơ bản nhất trong sử dụng kháng sinh là gì?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt được nhiều loại vi khuẩn
B. Sử dụng kháng sinh mạnh để đảm bảo hiệu quả
C. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm khi chưa có kết quả kháng sinh đồ
D. Sử dụng kháng sinh hợp lý, đúng kháng sinh, đúng liều, đúng thời gian và đường dùng
24. Đau thượng vị, ợ hơi, ợ chua là triệu chứng gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa cấp
B. Viêm loét dạ dày tá tràng
C. Viêm tụy cấp
D. Viêm túi mật cấp
25. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen phế quản là gì?
A. Tắc nghẽn đường thở do dị vật
B. Viêm mạn tính đường thở gây tăng phản ứng phế quản
C. Xơ hóa nhu mô phổi
D. Phá hủy vách phế nang
26. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá các bệnh lý đường mật?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm bụng
D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
27. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường ở mức:
A. Dưới 3,5g/24 giờ
B. Trên 3,5g/24 giờ
C. Dưới 0,5g/24 giờ
D. Trên 5,0g/24 giờ
28. Đâu là biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh võng mạc đái tháo đường
B. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
C. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
D. Bệnh thận do đái tháo đường
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Men gan (AST, ALT)
C. Tổng phân tích tế bào máu
D. X-quang phổi
30. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự ưu tiên các bước ABC là viết tắt của:
A. Airway - Breathing - Circulation
B. Alert - Breathing - Compression
C. Airway - Blood - Circulation
D. Alert - Blood - Compression