1. Trong trường hợp trẻ bị nôn ra máu, điều gì KHÔNG nên làm?
A. Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.
B. Giữ trẻ ở tư thế thoải mái.
C. Quan sát lượng máu và màu sắc của chất nôn.
D. Tự ý cho trẻ uống thuốc cầm máu.
2. Nôn trớ ở trẻ em có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?
A. Cảm lạnh thông thường.
B. Viêm tai giữa.
C. Ngộ độc thực phẩm.
D. Mọc răng.
3. Khi trẻ bị nôn, nên cho trẻ ăn lại khi nào?
A. Ngay sau khi trẻ ngừng nôn.
B. Sau 1-2 giờ nếu trẻ cảm thấy đói.
C. Chỉ khi trẻ đòi ăn.
D. Sau 24 giờ.
4. Khi trẻ bị nôn, nên cho trẻ uống từng ngụm nhỏ dung dịch bù nước cách nhau bao lâu?
A. 5-10 phút.
B. 10-15 phút.
C. 15-20 phút.
D. 30-60 phút.
5. Loại nôn nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh và thường tự khỏi mà không cần can thiệp y tế?
A. Nôn vọt thành tia.
B. Nôn ra dịch xanh.
C. Nôn trớ sinh lý.
D. Nôn ra máu.
6. Khi trẻ bị nôn, tư thế nào sau đây là an toàn nhất để tránh sặc?
A. Nằm ngửa.
B. Nằm sấp.
C. Nằm nghiêng.
D. Ngồi thẳng.
7. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ nôn trớ mà cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Nôn sau ăn no.
B. Nôn khan vài lần trong ngày.
C. Nôn kèm theo li bì, bỏ bú.
D. Nôn ra sữa đông.
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm phổi hít ở trẻ bị nôn?
A. Cho trẻ uống nhiều nước.
B. Nằm ngửa khi ngủ.
C. Vỗ lưng cho trẻ.
D. Cho trẻ ăn đặc hơn.
9. Điều gì sau đây có thể giúp phân biệt nôn trớ sinh lý với nôn do bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Lượng chất nôn.
B. Tần suất nôn.
C. Cân nặng của trẻ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em?
A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá thụ động.
C. Tiền sử gia đình có người bị trào ngược.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
11. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên tự ý sử dụng cho trẻ bị nôn mà không có chỉ định của bác sĩ?
A. Oresol.
B. Men tiêu hóa.
C. Thuốc cầm nôn.
D. Vitamin.
12. Trong trường hợp trẻ bị nôn do ngộ độc, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cho trẻ uống sữa để trung hòa chất độc.
B. Gây nôn cho trẻ.
C. Xác định chất độc và liên hệ với trung tâm chống độc.
D. Theo dõi trẻ tại nhà.
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của nôn trớ kéo dài ở trẻ em?
A. Mất nước.
B. Suy dinh dưỡng.
C. Viêm phổi hít.
D. Tăng cân nhanh.
14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nôn trớ do trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau.
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Thuốc hạ sốt.
15. Khi nào thì nôn ở trẻ em được coi là mãn tính?
A. Nôn kéo dài hơn 1 ngày.
B. Nôn kéo dài hơn 1 tuần.
C. Nôn kéo dài hơn 2 tuần.
D. Nôn kéo dài hơn 3 tuần.
16. Đâu là biện pháp phòng ngừa nôn trớ ở trẻ nhỏ khi đi tàu xe?
A. Cho trẻ ăn no trước khi đi.
B. Cho trẻ ngồi quay lưng lại với hướng di chuyển.
C. Cho trẻ uống thuốc chống say xe trước khi đi.
D. Đảm bảo không khí thoáng đãng trong xe.
17. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG nên cho trẻ ăn khi trẻ đang bị nôn?
A. Cháo loãng.
B. Sữa chua.
C. Bánh mì nướng.
D. Thực phẩm nhiều dầu mỡ.
18. Trong trường hợp trẻ bị nôn do say tàu xe, nên cho trẻ nhìn vào đâu để giảm cảm giác khó chịu?
A. Điện thoại di động.
B. Sách.
C. Một điểm cố định ở xa.
D. Vào trong xe.
19. Khi trẻ bị nôn, việc quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cho trẻ uống nhiều nước.
B. Ngừng cho trẻ ăn hoặc bú ngay lập tức.
C. Đánh giá tình trạng mất nước của trẻ.
D. Cho trẻ uống thuốc cầm nôn.
20. Trong trường hợp nào sau đây, nôn ở trẻ em cần được xem là một tình huống cấp cứu?
A. Nôn sau khi ăn quá no.
B. Nôn kèm theo đau bụng dữ dội.
C. Nôn khi bị ho.
D. Nôn sau khi khóc nhiều.
21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của mất nước ở trẻ bị nôn?
A. Khô miệng.
B. Đi tiểu ít.
C. Mắt trũng.
D. Tiểu nhiều.
22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để giảm nôn trớ ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn.
B. Chia nhỏ các bữa ăn.
C. Vỗ ợ hơi cho trẻ sau bú.
D. Nằm sấp sau khi bú.
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nôn trớ ở trẻ bị hẹp môn vị?
A. Thay đổi tư thế bú.
B. Sử dụng thuốc giảm đau.
C. Phẫu thuật.
D. Cho trẻ ăn đặc hơn.
24. Trong trường hợp trẻ bị nôn ra chất màu xanh, điều này có thể gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm dạ dày.
B. Tắc ruột.
C. Trào ngược dạ dày thực quản.
D. Ngộ độc thực phẩm.
25. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây nôn ở trẻ sơ sinh?
A. Hẹp môn vị.
B. Trào ngược dạ dày thực quản sinh lý.
C. Tắc ruột.
D. Viêm phổi.
26. Khi trẻ bị nôn, cha mẹ nên bù nước cho trẻ bằng dung dịch nào sau đây?
A. Nước lọc.
B. Nước ngọt có gas.
C. Oresol.
D. Nước ép trái cây.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây nôn ở trẻ em?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm phân.
C. Siêu âm bụng.
D. Điện não đồ (EEG).
28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân gây nôn ở trẻ lớn?
A. Viêm dạ dày ruột.
B. Đau nửa đầu.
C. Áp lực học tập.
D. Hẹp môn vị.
29. Trong trường hợp trẻ bị nôn sau khi bị ngã hoặc va đập đầu, điều gì quan trọng nhất cần theo dõi?
A. Màu sắc của chất nôn.
B. Tình trạng ý thức của trẻ.
C. Nhiệt độ của trẻ.
D. Số lần nôn.
30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm tình trạng nôn trớ ở trẻ bú mẹ?
A. Cho trẻ bú đúng khớp ngậm.
B. Cho trẻ bú thường xuyên hơn với lượng sữa ít hơn.
C. Mẹ hạn chế ăn đồ cay nóng.
D. Ngừng cho trẻ bú mẹ và chuyển sang sữa công thức.