1. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm tiếng ồn ở các đô thị lớn?
A. Hoạt động của các nhà máy công nghiệp ở ngoại ô.
B. Phương tiện giao thông cá nhân.
C. Âm thanh từ các khu vui chơi giải trí.
D. Tiếng ồn tự nhiên như sấm sét.
2. Ô nhiễm môi trường có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học chủ yếu qua cơ chế nào?
A. Làm thay đổi màu sắc của các loài sinh vật.
B. Phá hủy môi trường sống và gây độc cho sinh vật.
C. Làm tăng tốc độ sinh sản của các loài.
D. Thay đổi tập tính di cư của động vật.
3. Luật Bảo vệ môi trường của Việt Nam quy định về vấn đề nào KHÔNG đúng?
A. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong bảo vệ môi trường.
B. Các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát ô nhiễm.
C. Khuyến khích sử dụng túi ni lông khó phân hủy.
D. Xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường.
4. Ô nhiễm môi trường KHÔNG gây ra hậu quả nào sau đây cho kinh tế - xã hội?
A. Gia tăng chi phí y tế do các bệnh liên quan đến ô nhiễm.
B. Suy giảm năng suất nông nghiệp và thủy sản.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
D. Ảnh hưởng đến ngành du lịch và giải trí.
5. Loại ô nhiễm nào gây ra hiện tượng 'mưa axit'?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm không khí bởi các oxit của lưu huỳnh và nitơ.
C. Ô nhiễm nguồn nước bởi chất thải công nghiệp.
D. Ô nhiễm đất bởi thuốc trừ sâu.
6. Khái niệm 'ô nhiễm ánh sáng' đề cập đến vấn đề môi trường nào?
A. Sự suy giảm ánh sáng tự nhiên do khói bụi.
B. Ánh sáng nhân tạo quá mức, gây ảnh hưởng đến sinh vật và con người.
C. Ô nhiễm bởi các tia phóng xạ từ nguồn sáng.
D. Sự cố mất điện trên diện rộng.
7. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm của thành phần môi trường nào?
A. Nước.
B. Đất.
C. Không khí.
D. Tiếng ồn.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
C. Trồng nhiều cây xanh trong thành phố.
D. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn cho xe cộ và nhà máy.
9. Công ước quốc tế nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến vấn đề ô nhiễm môi trường?
A. Công ước Ramsar (về vùng đất ngập nước).
B. Công ước Basel (về kiểm soát chất thải nguy hại xuyên biên giới).
C. Công ước Vienna (về bảo vệ tầng ozone).
D. Công ước Geneva (về luật nhân đạo trong chiến tranh).
10. Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?
A. Reduce - Reuse - Recycle (Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế).
B. Remove - Replace - Restore (Loại bỏ - Thay thế - Phục hồi).
C. Refuse - Repair - Return (Từ chối - Sửa chữa - Trả lại).
D. Restrict - Regulate - Revise (Hạn chế - Điều chỉnh - Sửa đổi).
11. Biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm loại hình ô nhiễm môi trường nào sau đây?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm ánh sáng.
C. Ô nhiễm không khí (do cháy rừng, khói bụi).
D. Ô nhiễm nhiệt.
12. Đâu là nguồn gây ô nhiễm nước chính ở khu vực nông thôn Việt Nam?
A. Khí thải từ nhà máy điện.
B. Nước thải sinh hoạt từ các thành phố lớn.
C. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
D. Rác thải nhựa trên biển.
13. Loại hình du lịch nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn thiên nhiên?
A. Du lịch đại trà (mass tourism).
B. Du lịch sinh thái (ecotourism).
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch mua sắm.
14. Loại chất thải nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm đất nghiêm trọng nhất và lâu dài nhất?
A. Chất thải hữu cơ dễ phân hủy.
B. Rác thải sinh hoạt thông thường.
C. Kim loại nặng và hóa chất độc hại.
D. Giấy vụn.
15. Biện pháp xử lý nước thải nào sau đây là phương pháp sinh học?
A. Lắng cặn.
B. Khử trùng bằng clo.
C. Sử dụng hồ sinh học để phân hủy chất hữu cơ.
D. Lọc qua cát.
16. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường KHÔNG đáng kể nhất?
A. Sử dụng túi ni lông tự hủy.
B. Đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì xe máy, ô tô khi có thể.
C. Tiết kiệm điện và nước trong sinh hoạt.
D. Phân loại rác thải tại nguồn.
17. Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí từ phương tiện giao thông, biện pháp nào mang tính lâu dài và hiệu quả nhất?
A. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cộ định kỳ.
B. Hạn chế xe cá nhân vào giờ cao điểm.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
D. Nâng cao tiêu chuẩn khí thải cho xe mới.
18. Trong quản lý chất thải nguy hại, biện pháp xử lý nào sau đây được xem là tối ưu về mặt môi trường và kinh tế?
A. Chôn lấp trong các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt ở nhiệt độ cao.
C. Tái chế và thu hồi vật liệu.
D. Xả thải ra môi trường sau khi xử lý sơ bộ.
19. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và lâu dài nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải hiện đại.
B. Tăng cường xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
C. Thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng về bảo vệ môi trường.
D. Áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất sạch hơn.
20. Tác động nào sau đây của ô nhiễm môi trường KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người?
A. Các bệnh về đường hô hấp.
B. Suy giảm đa dạng sinh học.
C. Ngộ độc thực phẩm do ô nhiễm kim loại nặng.
D. Các bệnh về da và mắt.
21. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào KHÔNG gây ra ô nhiễm môi trường trong quá trình hoạt động?
A. Năng lượng thủy điện (đập thủy điện lớn).
B. Năng lượng sinh khối (đốt nhiên liệu sinh học).
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng mặt trời (điện mặt trời tập trung).
22. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm đất nông nghiệp?
A. Sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật.
B. Xả thải chất thải công nghiệp chưa qua xử lý.
C. Mưa axit.
D. Sử dụng năng lượng mặt trời trong nông nghiệp.
23. Để đánh giá mức độ ô nhiễm nước thải sinh hoạt, người ta thường KHÔNG sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?
A. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa).
B. COD (Nhu cầu oxy hóa học).
C. pH.
D. Độ phóng xạ.
24. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Sự thay đổi thời tiết bất thường.
B. Sự suy giảm tầng ozone.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Sự thay đổi tính chất vật lý, hóa học, sinh học của môi trường, gây tác động xấu đến con người và sinh vật.
25. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng chủ yếu gây ra vấn đề môi trường nào?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm ánh sáng.
C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Ô nhiễm đất.
26. Chất gây ô nhiễm nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?
A. Kim loại nặng.
B. Chất dinh dưỡng dư thừa (nitrat, photphat).
C. Dầu mỏ.
D. Chất thải phóng xạ.
27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ thay cho phân bón hóa học.
C. Tăng cường trồng rừng đầu nguồn.
D. Giảm thiểu khí thải công nghiệp.
28. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) là một dạng ô nhiễm môi trường đặc trưng cho khu vực nào?
A. Rừng nguyên sinh.
B. Vùng núi cao.
C. Đô thị.
D. Sa mạc.
29. Hoạt động nào sau đây có tác động tích cực nhất đến việc giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?
A. Sử dụng nhiều hơn các sản phẩm nhựa dùng một lần.
B. Xả rác thải nhựa xuống cống rãnh để trôi ra biển.
C. Tăng cường thu gom và tái chế rác thải nhựa trên bờ biển và đại dương.
D. Đốt rác thải nhựa ven biển để giảm lượng rác.
30. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do ô nhiễm nhựa gây ra?
A. Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của động vật biển khi chúng nuốt phải.
B. Gây ngộ độc cho con người qua chuỗi thức ăn.
C. Làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
D. Cản trở dòng chảy và gây ngập úng đô thị.