Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích báo cáo tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân tích báo cáo tài chính

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích báo cáo tài chính

1. Nếu hệ số thanh toán hiện hành của một công ty giảm từ 2.5 xuống 1.5, điều này có thể cho thấy điều gì về tình hình thanh khoản của công ty?

A. Tình hình thanh khoản được cải thiện.
B. Tình hình thanh khoản không thay đổi.
C. Tình hình thanh khoản có thể suy giảm.
D. Không thể kết luận về tình hình thanh khoản.

2. Chỉ số thanh khoản nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số vòng quay hàng tồn kho.
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Hệ số lợi nhuận gộp.

3. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đánh giá khả năng sinh lời?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
C. Hệ số thanh toán lãi vay.
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp.

4. Mục đích chính của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?

A. Để đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
B. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Để cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
D. Để chuẩn bị báo cáo thuế cho doanh nghiệp.

5. Điều gì xảy ra với Hệ số thanh toán hiện hành nếu doanh nghiệp tăng lượng hàng tồn kho bằng cách sử dụng tiền mặt?

A. Hệ số thanh toán hiện hành tăng.
B. Hệ số thanh toán hiện hành giảm.
C. Hệ số thanh toán hiện hành không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

6. Vốn lưu động (Working Capital) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn.
C. Vốn chủ sở hữu - Nợ dài hạn.
D. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.

7. Phân tích xu hướng (Trend analysis) trong phân tích báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc:

A. So sánh tỷ số tài chính của doanh nghiệp với trung bình ngành.
B. Đánh giá cấu trúc tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm.
C. Xem xét sự thay đổi của các chỉ tiêu tài chính theo thời gian.
D. Phân tích mối quan hệ giữa các khoản mục trên báo cáo tài chính.

8. Chỉ số nào sau đây thuộc nhóm chỉ số đánh giá khả năng thanh toán (solvency)?

A. Hệ số vòng quay tổng tài sản.
B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Hệ số lợi nhuận ròng trên doanh thu.
D. Hệ số thanh toán hiện hành.

9. Thông tin nào KHÔNG được cung cấp trực tiếp từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Tiền thu từ bán hàng.
B. Tiền chi trả lãi vay.
C. Tiền chi mua sắm tài sản cố định.
D. Lợi nhuận sau thuế.

10. Tại sao việc phân tích báo cáo tài chính lại quan trọng đối với người quản lý doanh nghiệp?

A. Để tuân thủ quy định của pháp luật về kế toán.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động, kiểm soát chi phí và đưa ra quyết định điều hành.
C. Để chuẩn bị hồ sơ vay vốn ngân hàng.
D. Để công bố thông tin cho cổ đông hiện hữu.

11. Ai là đối tượng sử dụng báo cáo tài chính CHỦ YẾU từ bên ngoài doanh nghiệp?

A. Ban Giám đốc doanh nghiệp.
B. Nhân viên kế toán.
C. Cổ đông tiềm năng và chủ ngân hàng.
D. Bộ phận kiểm toán nội bộ.

12. Khấu hao tài sản cố định (Depreciation) được ghi nhận trên báo cáo tài chính nào?

A. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ trên Bảng cân đối kế toán.

13. Thông tin nào KHÔNG được cung cấp trực tiếp từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

A. Doanh thu thuần.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Lợi nhuận sau thuế.
D. Tổng tài sản.

14. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cao thường cho thấy điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn chủ sở hữu hơn nợ.
B. Doanh nghiệp có rủi ro tài chính thấp.
C. Doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay hơn vốn chủ sở hữu.
D. Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao.

15. Ý nghĩa của việc đọc 'Thuyết minh báo cáo tài chính' là gì?

A. Để hiểu rõ hơn về các chính sách kế toán và thông tin chi tiết bổ sung cho các báo cáo tài chính.
B. Để kiểm tra tính chính xác của số liệu trên các báo cáo tài chính.
C. Để so sánh báo cáo tài chính của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
D. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.

16. Sự khác biệt chính giữa phân tích dọc (vertical analysis) và phân tích ngang (horizontal analysis) là gì?

A. Phân tích dọc tập trung vào tỷ lệ sinh lời, phân tích ngang tập trung vào thanh khoản.
B. Phân tích dọc so sánh với trung bình ngành, phân tích ngang so sánh với đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích dọc xem xét cấu trúc tài chính tại một thời điểm, phân tích ngang xem xét sự thay đổi theo thời gian.
D. Phân tích dọc sử dụng tỷ số, phân tích ngang sử dụng số tuyệt đối.

17. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin về:

A. Lợi nhuận và chi phí của doanh nghiệp trong kỳ.
B. Tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
C. Dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ.
D. Sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

18. Nhà đầu tư sử dụng phân tích báo cáo tài chính chủ yếu để:

A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro của doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư.
C. Xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
D. Soạn thảo báo cáo tài chính theo chuẩn mực.

19. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng hàng tồn kho.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tốc độ bán hàng.
C. Tỷ suất lợi nhuận thu được từ hàng tồn kho.
D. Giá trị trung bình của hàng tồn kho trong kỳ.

20. Công thức tính Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) là gì?

A. (Tổng tài sản - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn.
B. (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn.
C. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
D. Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần.

21. Thông tin nào KHÔNG được cung cấp trực tiếp từ Bảng cân đối kế toán?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Nợ phải trả.
C. Tài sản cố định.
D. Lợi nhuận gộp.

22. Hạn chế chính của phân tích tỷ số tài chính là gì?

A. Tỷ số tài chính quá phức tạp và khó tính toán.
B. Tỷ số tài chính không phản ánh được rủi ro kinh doanh.
C. Tỷ số tài chính dựa trên dữ liệu lịch sử, có thể không phản ánh tương lai.
D. Tỷ số tài chính không hữu ích cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp.

23. EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phần) được tính bằng công thức nào?

A. Lợi nhuận sau thuế / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
B. Lợi nhuận trước thuế / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
C. Lợi nhuận gộp / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
D. Doanh thu thuần / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành.

24. Phân tích quy mô chung (Common-size analysis) trong báo cáo tài chính thường được thực hiện bằng cách:

A. So sánh các chỉ tiêu tài chính với năm trước.
B. Biểu diễn các khoản mục trên báo cáo tài chính theo tỷ lệ phần trăm so với một chỉ tiêu cơ sở.
C. Tính toán các tỷ số tài chính quan trọng.
D. Phân tích dòng tiền của doanh nghiệp.

25. EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.

26. ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) đo lường điều gì?

A. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
C. Khả năng thanh toán nợ vay bằng vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp so với vốn chủ sở hữu.

27. Khi phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow) âm có thể báo hiệu điều gì?

A. Doanh nghiệp đang đầu tư mạnh vào tài sản cố định.
B. Doanh nghiệp đang trả nợ vay lớn.
C. Hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp không tạo ra đủ tiền để trang trải chi phí.
D. Doanh nghiệp đang bán tài sản để tạo ra tiền.

28. Hạn chế của việc chỉ sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính lịch sử để phân tích là gì?

A. Dữ liệu lịch sử luôn không chính xác.
B. Dữ liệu lịch sử không phản ánh được các thay đổi trong tương lai và môi trường kinh doanh.
C. Dữ liệu lịch sử quá phức tạp để phân tích.
D. Dữ liệu lịch sử không có sẵn cho tất cả các doanh nghiệp.

29. Báo cáo tài chính nào thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

30. ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) đo lường điều gì?

A. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản (cả vốn chủ sở hữu và nợ) để tạo ra lợi nhuận.
C. Khả năng thanh toán nợ vay bằng tổng tài sản.
D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp so với tổng tài sản.

1 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu hệ số thanh toán hiện hành của một công ty giảm từ 2.5 xuống 1.5, điều này có thể cho thấy điều gì về tình hình thanh khoản của công ty?

2 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

2. Chỉ số thanh khoản nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

3 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

3. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đánh giá khả năng sinh lời?

4 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

4. Mục đích chính của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?

5 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì xảy ra với Hệ số thanh toán hiện hành nếu doanh nghiệp tăng lượng hàng tồn kho bằng cách sử dụng tiền mặt?

6 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

6. Vốn lưu động (Working Capital) được tính bằng công thức nào?

7 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích xu hướng (Trend analysis) trong phân tích báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc:

8 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

8. Chỉ số nào sau đây thuộc nhóm chỉ số đánh giá khả năng thanh toán (solvency)?

9 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

9. Thông tin nào KHÔNG được cung cấp trực tiếp từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

10 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc phân tích báo cáo tài chính lại quan trọng đối với người quản lý doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

11. Ai là đối tượng sử dụng báo cáo tài chính CHỦ YẾU từ bên ngoài doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

12. Khấu hao tài sản cố định (Depreciation) được ghi nhận trên báo cáo tài chính nào?

13 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

13. Thông tin nào KHÔNG được cung cấp trực tiếp từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

14 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

14. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cao thường cho thấy điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

15. Ý nghĩa của việc đọc `Thuyết minh báo cáo tài chính` là gì?

16 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt chính giữa phân tích dọc (vertical analysis) và phân tích ngang (horizontal analysis) là gì?

17 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

17. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin về:

18 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

18. Nhà đầu tư sử dụng phân tích báo cáo tài chính chủ yếu để:

19 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

19. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

20. Công thức tính Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) là gì?

21 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

21. Thông tin nào KHÔNG được cung cấp trực tiếp từ Bảng cân đối kế toán?

22 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

22. Hạn chế chính của phân tích tỷ số tài chính là gì?

23 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

23. EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phần) được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích quy mô chung (Common-size analysis) trong báo cáo tài chính thường được thực hiện bằng cách:

25 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

25. EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

26. ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

27. Khi phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow) âm có thể báo hiệu điều gì?

28 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

28. Hạn chế của việc chỉ sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính lịch sử để phân tích là gì?

29 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

29. Báo cáo tài chính nào thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

30 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 1

30. ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) đo lường điều gì?