Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "vai trò lãnh đạo" (leadership) của một quốc gia được thể hiện như thế nào?

A. Bằng cách áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.
B. Bằng cách tạo ra sự đồng thuận và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
C. Bằng cách xây dựng quân đội mạnh nhất thế giới.
D. Bằng cách kiểm soát các nguồn tài nguyên quan trọng.

2. Theo lý thuyết "cân bằng quyền lực" trong quan hệ quốc tế, các quốc gia thường làm gì khi một quốc gia khác trở nên quá mạnh?

A. Liên minh với quốc gia mạnh đó.
B. Hình thành liên minh để kiềm chế sức mạnh của quốc gia đó.
C. Tăng cường quan hệ thương mại với quốc gia đó.
D. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với quốc gia đó.

3. Trong chính sách đối ngoại, "cân bằng mềm" (soft balancing) khác với "cân bằng cứng" (hard balancing) như thế nào?

A. Cân bằng mềm sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi cân bằng cứng sử dụng biện pháp ngoại giao.
B. Cân bằng mềm sử dụng các biện pháp phi quân sự như ngoại giao và kinh tế để kiềm chế sức mạnh của một quốc gia, trong khi cân bằng cứng sử dụng liên minh quân sự.
C. Cân bằng mềm tập trung vào các vấn đề kinh tế, trong khi cân bằng cứng tập trung vào các vấn đề chính trị.
D. Cân bằng mềm chỉ được sử dụng bởi các quốc gia nhỏ, trong khi cân bằng cứng được sử dụng bởi các siêu cường.

4. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại đa phương?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia.
B. Giải quyết các vấn đề toàn cầu thông qua hợp tác quốc tế.
C. Bảo vệ lợi ích kinh tế của một quốc gia duy nhất.
D. Thúc đẩy hệ tư tưởng chính trị của một quốc gia.

5. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc xác định vị thế của một quốc gia trong hệ thống quốc tế?

A. Diện tích lãnh thổ.
B. Sức mạnh kinh tế và quân sự.
C. Số lượng dân số.
D. Lịch sử và văn hóa lâu đời.

6. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu là gì?

A. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
B. Khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách.
C. Năng lực kinh tế và kiểm soát tài chính toàn cầu.
D. Khả năng sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế.

7. Trong chính sách đối ngoại, "quyền lực cứng" (hard power) thường được thể hiện qua những công cụ nào?

A. Văn hóa và giáo dục.
B. Quân sự và kinh tế.
C. Ngoại giao và đàm phán.
D. Viện trợ phát triển và nhân đạo.

8. Trong chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa biệt lập" (isolationism) có nghĩa là gì?

A. Tăng cường quan hệ thương mại với tất cả các quốc gia.
B. Hạn chế sự can dự vào các vấn đề quốc tế.
C. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế.
D. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.

9. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "lợi ích quốc gia" thường được hiểu như thế nào?

A. Sự giàu có của các nhà lãnh đạo quốc gia.
B. Các mục tiêu và ưu tiên hàng đầu của một quốc gia trong quan hệ quốc tế.
C. Số lượng tài nguyên thiên nhiên mà một quốc gia sở hữu.
D. Mức độ ủng hộ của dân chúng đối với chính phủ.

10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
B. Khả năng thích ứng và hợp tác quốc tế.
C. Quy mô dân số và tài nguyên thiên nhiên.
D. Vị trí địa lý chiến lược.

11. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) trong chính sách đối ngoại?

A. Tổ chức các cuộc đàm phán trực tiếp giữa các nhà lãnh đạo.
B. Một nhà ngoại giao di chuyển giữa các quốc gia để đàm phán gián tiếp.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia.
D. Triển khai quân đội đến một khu vực xung đột.

12. Điều gì là một hạn chế của việc sử dụng sức mạnh quân sự trong chính sách đối ngoại?

A. Không hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu chính trị.
B. Có thể gây ra thiệt hại về người và của, và làm suy yếu vị thế quốc tế.
C. Luôn bị dư luận trong nước phản đối.
D. Không được phép sử dụng theo luật pháp quốc tế.

13. Điều gì là một rủi ro của việc quá tập trung vào "lợi ích kinh tế" trong chính sách đối ngoại?

A. Có thể bỏ qua các vấn đề an ninh và giá trị.
B. Có thể làm suy yếu nền kinh tế trong nước.
C. Có thể gây ra xung đột với các quốc gia khác.
D. Có thể làm giảm sự ủng hộ của dư luận.

14. Điều gì là một yếu tố nội tại có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
B. Dư luận và chính trị trong nước.
C. Sự thay đổi trong chính sách của các quốc gia khác.
D. Các hiệp ước thương mại quốc tế.

15. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "viện trợ phát triển" trong chính sách đối ngoại?

A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
B. Cung cấp tài chính và kỹ thuật cho các dự án phát triển ở các nước nghèo.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia.
D. Ký kết các hiệp ước thương mại tự do.

16. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ngoại giao công chúng" trong chính sách đối ngoại?

A. Tổ chức các cuộc đàm phán bí mật giữa các nhà lãnh đạo.
B. Phát sóng các chương trình văn hóa và giáo dục quốc tế.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
D. Triển khai quân đội đến một khu vực xung đột.

17. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?

A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác.
B. Tăng cường chi tiêu quốc phòng.
C. Tham gia vào các liên minh quân sự.
D. Tập trung vào phát triển năng lượng hạt nhân.

18. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết các cuộc xung đột đã xảy ra.
B. Ngăn chặn các cuộc xung đột trước khi chúng nổ ra.
C. Trừng phạt các quốc gia gây ra xung đột.
D. Hỗ trợ các nạn nhân của xung đột.

19. Điều gì phân biệt chính sách đối ngoại "chủ động" với chính sách đối ngoại "phản ứng"?

A. Chính sách chủ động tập trung vào các vấn đề trong nước, còn chính sách phản ứng tập trung vào các vấn đề quốc tế.
B. Chính sách chủ động dự đoán và định hình các sự kiện, còn chính sách phản ứng đối phó với các sự kiện đã xảy ra.
C. Chính sách chủ động sử dụng sức mạnh quân sự, còn chính sách phản ứng sử dụng biện pháp ngoại giao.
D. Chính sách chủ động do tổng thống quyết định, còn chính sách phản ứng do quốc hội quyết định.

20. Khái niệm "đa cực" trong quan hệ quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Một thế giới chỉ có một siêu cường duy nhất.
B. Một thế giới với nhiều trung tâm quyền lực cạnh tranh.
C. Một thế giới không có quốc gia nào có sức mạnh đáng kể.
D. Một thế giới mà tất cả các quốc gia đều có quyền lực ngang nhau.

21. Đâu là một ví dụ về "biện pháp trừng phạt kinh tế" trong chính sách đối ngoại?

A. Tổ chức các cuộc gặp gỡ văn hóa giữa các quốc gia.
B. Cấm vận thương mại đối với một quốc gia.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia.
D. Ký kết các hiệp ước quốc phòng với một quốc gia.

22. Trong chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa đa phương" (multilateralism) đối lập với "chủ nghĩa đơn phương" (unilateralism) như thế nào?

A. Chủ nghĩa đa phương tập trung vào hợp tác quốc tế, trong khi chủ nghĩa đơn phương hành động độc lập.
B. Chủ nghĩa đa phương sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi chủ nghĩa đơn phương sử dụng biện pháp ngoại giao.
C. Chủ nghĩa đa phương tuân thủ luật pháp quốc tế, trong khi chủ nghĩa đơn phương bỏ qua luật pháp quốc tế.
D. Chủ nghĩa đa phương bảo vệ lợi ích quốc gia, trong khi chủ nghĩa đơn phương bảo vệ lợi ích toàn cầu.

23. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "an ninh quốc gia" thường bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bảo vệ lãnh thổ và quân đội.
B. Bảo vệ lãnh thổ, người dân, và các giá trị quốc gia.
C. Chỉ bảo vệ các lợi ích kinh tế.
D. Chỉ bảo vệ hệ thống chính trị.

24. Điều gì là một lợi ích của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế trong chính sách đối ngoại?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia.
B. Tăng cường khả năng giải quyết các vấn đề chung và nâng cao vị thế quốc tế.
C. Hạn chế sự can thiệp của các quốc gia khác.
D. Giảm chi phí cho quốc phòng.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

A. Mức độ hài lòng của công chúng trong nước.
B. Sự thay đổi trong cán cân thương mại.
C. Khả năng đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Số lượng các quốc gia thiết lập quan hệ ngoại giao.

26. Đâu là một yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Hệ thống chính trị trong nước.
B. Tình hình kinh tế trong nước.
C. Sự thay đổi trong chính sách của các quốc gia khác.
D. Dư luận trong nước.

27. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực thi chính sách đối ngoại của một quốc gia nhỏ?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự.
B. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Sự can thiệp từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Áp lực từ dư luận trong nước.

28. Trong chính sách đối ngoại, "vùng xám" (gray zone) đề cập đến loại hành vi nào?

A. Các hành vi hợp pháp theo luật pháp quốc tế.
B. Các hành vi nằm giữa hòa bình và chiến tranh, khó xác định rõ ràng.
C. Các hành vi được thực hiện bí mật bởi các cơ quan tình báo.
D. Các hành vi được thực hiện bởi các tổ chức phi chính phủ.

29. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "tương tác phức tạp" (complex interdependence) nhấn mạnh điều gì?

A. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong nhiều lĩnh vực.
B. Sự thống trị của một quốc gia duy nhất.
C. Sự cô lập của các quốc gia.
D. Sự xung đột liên tục giữa các quốc gia.

30. Điều gì là một thách thức đối với việc duy trì sự nhất quán trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự ổn định của hệ thống chính trị.
B. Sự thay đổi trong chính phủ và ưu tiên chính trị.
C. Sự đồng thuận của dư luận.
D. Sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'vai trò lãnh đạo' (leadership) của một quốc gia được thể hiện như thế nào?

2 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

2. Theo lý thuyết 'cân bằng quyền lực' trong quan hệ quốc tế, các quốc gia thường làm gì khi một quốc gia khác trở nên quá mạnh?

3 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

3. Trong chính sách đối ngoại, 'cân bằng mềm' (soft balancing) khác với 'cân bằng cứng' (hard balancing) như thế nào?

4 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại đa phương?

5 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc xác định vị thế của một quốc gia trong hệ thống quốc tế?

6 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

6. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'quyền lực mềm' (soft power) được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chính sách đối ngoại, 'quyền lực cứng' (hard power) thường được thể hiện qua những công cụ nào?

8 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa biệt lập' (isolationism) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

9. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'lợi ích quốc gia' thường được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng chính sách đối ngoại của một quốc gia?

11 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) trong chính sách đối ngoại?

12 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì là một hạn chế của việc sử dụng sức mạnh quân sự trong chính sách đối ngoại?

13 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì là một rủi ro của việc quá tập trung vào 'lợi ích kinh tế' trong chính sách đối ngoại?

14 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì là một yếu tố nội tại có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia?

15 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'viện trợ phát triển' trong chính sách đối ngoại?

16 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ngoại giao công chúng' trong chính sách đối ngoại?

17 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?

18 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì phân biệt chính sách đối ngoại 'chủ động' với chính sách đối ngoại 'phản ứng'?

20 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

20. Khái niệm 'đa cực' trong quan hệ quốc tế đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một ví dụ về 'biện pháp trừng phạt kinh tế' trong chính sách đối ngoại?

22 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

22. Trong chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa đa phương' (multilateralism) đối lập với 'chủ nghĩa đơn phương' (unilateralism) như thế nào?

23 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'an ninh quốc gia' thường bao gồm những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì là một lợi ích của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế trong chính sách đối ngoại?

25 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

26 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia?

27 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực thi chính sách đối ngoại của một quốc gia nhỏ?

28 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

28. Trong chính sách đối ngoại, 'vùng xám' (gray zone) đề cập đến loại hành vi nào?

29 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

29. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'tương tác phức tạp' (complex interdependence) nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì là một thách thức đối với việc duy trì sự nhất quán trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?