Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Phương pháp thu thập yêu cầu 'Joint Application Development (JAD)′ tập trung vào điều gì?
A. Phỏng vấn cá nhân từng người dùng.
B. Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát diện rộng.
C. Tổ chức các buổi họp nhóm có sự tham gia của nhiều bên liên quan để thảo luận và thống nhất yêu cầu.
D. Quan sát trực tiếp người dùng làm việc với hệ thống hiện tại.
2. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?
A. Cấu trúc bên trong và logic của mã nguồn.
B. Giao diện người dùng và chức năng bên ngoài.
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
D. Tính bảo mật và an toàn của dữ liệu.
3. Mô hình DevOps nhấn mạnh vào điều gì trong phát triển và vận hành hệ thống?
A. Tách biệt hoàn toàn giữa đội phát triển và đội vận hành.
B. Tự động hóa quy trình và hợp tác chặt chẽ giữa phát triển và vận hành.
C. Ưu tiên tài liệu chi tiết và đầy đủ trước khi triển khai.
D. Giảm thiểu tối đa sự tương tác với người dùng cuối.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phương pháp Agile?
A. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
B. Ưu tiên tài liệu chi tiết và đầy đủ ngay từ đầu.
C. Phát triển lặp đi lặp lại và gia tăng.
D. Sự hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phát triển hệ thống hướng đối tượng?
A. RUP (Rational Unified Process).
B. Agile Unified Process (AUP).
C. Phương pháp phân tích cấu trúc (Structured Analysis).
D. Extreme Programming (XP).
6. Trong thiết kế hệ thống, thuật ngữ 'coupling′ (kết nối) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập giữa các module trong hệ thống.
B. Tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các module trong hệ thống.
D. Khả năng tái sử dụng của các thành phần.
7. Kiểu bảo trì hệ thống nào được thực hiện để điều chỉnh hệ thống cho phù hợp với các yêu cầu thay đổi do môi trường kinh doanh hoặc công nghệ?
A. Bảo trì sửa lỗi (Corrective maintenance).
B. Bảo trì thích ứng (Adaptive maintenance).
C. Bảo trì hoàn hảo (Perfective maintenance).
D. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance).
8. Trong kiểm thử hiệu năng (performance testing), 'stress testing′ (kiểm thử chịu tải) nhằm mục đích gì?
A. Đo thời gian phản hồi của hệ thống dưới tải bình thường.
B. Xác định điểm giới hạn chịu tải và điểm gãy của hệ thống.
C. Kiểm tra tính ổn định của hệ thống trong thời gian dài.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên hệ thống.
9. Trong pha phân tích của quy trình phát triển hệ thống thông tin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống đáp ứng nhu cầu người dùng?
A. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết.
B. Xác định và đặc tả yêu cầu người dùng.
C. Lựa chọn công nghệ phần cứng và phần mềm.
D. Phát triển mã nguồn chương trình.
10. Trong ngữ cảnh bảo trì hệ thống, 'bảo trì hoàn hảo′ (perfective maintenance) là gì?
A. Sửa lỗi phát sinh trong quá trình vận hành.
B. Thực hiện các thay đổi để hệ thống thích ứng với môi trường mới.
C. Cải tiến hệ thống để đáp ứng yêu cầu mới hoặc nâng cao hiệu năng.
D. Ngăn chặn sự cố xảy ra bằng cách kiểm tra và sửa chữa định kỳ.
11. Sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) mức ngữ cảnh (Context Diagram) thể hiện điều gì?
A. Chi tiết các quy trình xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
B. Luồng dữ liệu giữa các phân hệ của hệ thống.
C. Hệ thống như một thực thể duy nhất và tương tác của nó với các thực thể bên ngoài.
D. Cấu trúc dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống.
12. Khái niệm 'cohesion′ (tính gắn kết) trong thiết kế module phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập của module.
B. Mức độ liên quan chức năng giữa các phần tử bên trong module.
C. Tốc độ thực thi của module.
D. Khả năng tái sử dụng của module.
13. Mô hình thác nước (Waterfall) phù hợp nhất với dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và không rõ ràng.
B. Dự án có thời gian hoàn thành ngắn và nguồn lực hạn chế.
C. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi.
D. Dự án cần sự tham gia liên tục của người dùng trong quá trình phát triển.
14. Trong mô hình CMMI (Capability Maturity Model Integration), mức độ 'Định lượng quản lý' (Quantitatively Managed) tập trung vào điều gì?
A. Quy trình được xác định và chuẩn hóa.
B. Quy trình được quản lý và đo lường bằng số liệu thống kê.
C. Quy trình được cải tiến liên tục dựa trên phản hồi.
D. Quy trình mang tính ứng biến và linh hoạt.
15. Trong kiểm thử phần mềm, 'Regression testing′ (kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào?
A. Sau khi phát triển một module mới.
B. Trước khi triển khai hệ thống.
C. Sau khi sửa lỗi hoặc thay đổi mã nguồn.
D. Trong giai đoạn phân tích yêu cầu.
16. Trong phân tích hệ thống, Use Case Diagram được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
C. Tương tác giữa người dùng (Actor) và hệ thống.
D. Các lớp và đối tượng trong hệ thống.
17. Trong kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture), lớp nào chịu trách nhiệm xử lý logic nghiệp vụ của ứng dụng?
A. Lớp trình bày (Presentation tier).
B. Lớp ứng dụng (Application tier∕Business logic tier).
C. Lớp dữ liệu (Data tier).
D. Lớp mạng (Network tier).
18. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), 'affordance′ đề cập đến điều gì?
A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của giao diện.
B. Khả năng dễ dàng học và sử dụng giao diện.
C. Gợi ý về cách sử dụng một đối tượng giao diện dựa trên hình dạng và thuộc tính của nó.
D. Tốc độ phản hồi của giao diện khi người dùng tương tác.
19. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Phát triển ứng dụng web động.
B. Xây dựng các dịch vụ độc lập, có thể tái sử dụng và tương tác qua mạng.
C. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
D. Quản lý dự án phần mềm theo mô hình Agile.
20. Nguyên tắc SOLID nào tập trung vào việc một lớp chỉ nên có một lý do để thay đổi?
A. Nguyên tắc mở-đóng (Open-Closed Principle).
B. Nguyên tắc thay thế Liskov (Liskov Substitution Principle).
C. Nguyên tắc trách nhiệm đơn (Single Responsibility Principle).
D. Nguyên tắc phân tách giao diện (Interface Segregation Principle).
21. Trong mô hình thực thể kết hợp (ERD), một thuộc tính đa trị (multivalued attribute) được xử lý tốt nhất bằng cách nào?
A. Loại bỏ thuộc tính đa trị và sử dụng thuộc tính đơn trị.
B. Tạo một thực thể mới để chứa các giá trị của thuộc tính đa trị.
C. Lưu trữ tất cả các giá trị trong cùng một cột, phân tách bằng dấu phẩy.
D. Sử dụng một kiểu dữ liệu đặc biệt hỗ trợ đa giá trị.
22. Loại sơ đồ UML nào được sử dụng để mô tả hành vi tương tác giữa các đối tượng theo thời gian?
A. Class Diagram (Sơ đồ lớp).
B. Use Case Diagram (Sơ đồ Use Case).
C. Sequence Diagram (Sơ đồ tuần tự).
D. Activity Diagram (Sơ đồ hoạt động).
23. Loại hình tấn công bảo mật nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?
A. Tấn công SQL Injection.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS).
C. Tấn công Man-in-the-Middle.
D. Tấn công Phishing.
24. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích của việc chuẩn hóa (normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn.
C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.
25. Phương pháp kiểm thử 'Acceptance testing′ (kiểm thử chấp nhận) được thực hiện bởi ai?
A. Nhà phát triển phần mềm.
B. Nhóm kiểm thử độc lập.
C. Người dùng cuối hoặc khách hàng.
D. Quản lý dự án.
26. Phương pháp thu thập yêu cầu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá yêu cầu tiềm ẩn hoặc chưa được nhận biết rõ ràng?
A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Bảng câu hỏi.
C. Nguyên mẫu (Prototyping).
D. Phân tích tài liệu.
27. Mục tiêu chính của giai đoạn 'triển khai′ (implementation) trong SDLC là gì?
A. Xác định yêu cầu hệ thống.
B. Thiết kế kiến trúc hệ thống.
C. Chuyển đổi thiết kế thành mã nguồn và xây dựng hệ thống.
D. Kiểm thử và đánh giá hệ thống.
28. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình phát triển hệ thống?
A. Thiết kế hệ thống.
B. Phân tích yêu cầu.
C. Lập kế hoạch dự án.
D. Kiểm thử hệ thống.
29. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral Model), rủi ro được đánh giá và xử lý ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn lập kế hoạch.
B. Giai đoạn phân tích rủi ro.
C. Giai đoạn phát triển và kiểm thử.
D. Giai đoạn đánh giá và phản hồi.
30. Trong quản lý dự án phần mềm, đường găng (critical path) là gì?
A. Chuỗi các công việc có thời gian thực hiện ngắn nhất.
B. Chuỗi các công việc quan trọng nhất của dự án.
C. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Chuỗi các công việc có chi phí cao nhất.