Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Đại Cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Pháp Luật Đại Cương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Đại Cương

1. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây không phải là quyền cơ bản của công dân?

A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.

2. Trong một vụ án hình sự, ai là người có quyền buộc tội?

A. Bị cáo.
B. Luật sư của bị cáo.
C. Viện kiểm sát.
D. Tòa án.

3. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Luật (do Quốc hội ban hành).
D. Hiến pháp.

4. Nguồn gốc của Nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?

A. Do sự phân công lao động xã hội.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do sự xuất hiện của chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và đấu tranh giai cấp.
D. Do sự thỏa thuận giữa các bộ tộc.

5. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi tham nhũng theo Luật Phòng, chống tham nhũng của Việt Nam?

A. Nhận hối lộ.
B. Lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản.
C. Cố ý làm trái quy định của Nhà nước gây hậu quả nghiêm trọng.
D. Sử dụng tài sản công trái phép.

6. Hành vi nào sau đây được coi là thực hiện pháp luật bằng hình thức sử dụng pháp luật?

A. Công dân thực hiện quyền bầu cử.
B. Công dân không trộm cắp tài sản.
C. Công dân nộp thuế đầy đủ.
D. Công dân chấp hành quyết định của tòa án.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của pháp luật?

A. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành.
B. Tính cưỡng chế của pháp luật.
C. Sự hiểu biết và tuân thủ pháp luật của người dân.
D. Mức độ nghiêm khắc của các hình phạt.

8. Nguyên tắc suy đoán vô tội có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?

A. Bị can, bị cáo luôn được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật.
B. Bị can, bị cáo có quyền không khai báo.
C. Bị can, bị cáo có quyền được bào chữa.
D. Tòa án phải chứng minh được tội của bị can, bị cáo.

9. Quy phạm pháp luật bao gồm các yếu tố cấu thành nào?

A. Giả định, quy định, chế tài.
B. Chủ thể, khách thể, nội dung.
C. Hình thức, nội dung, hiệu lực.
D. Nguyên tắc, quy tắc, kỹ thuật.

10. Biện pháp nào sau đây không phải là hình thức xử phạt vi phạm hành chính?

A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề.
D. Tù giam.

11. Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm của Nhà nước?

A. Có chủ quyền quốc gia.
B. Có bộ máy nhà nước.
C. Có hệ thống pháp luật.
D. Có nền kinh tế thị trường.

12. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
C. Nhà nước bảo đảm sự thống trị của một giai cấp nhất định.
D. Nhà nước có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.

13. Mục đích của việc áp dụng trách nhiệm pháp lý là gì?

A. Trừng phạt người vi phạm.
B. Bù đắp thiệt hại cho người bị hại.
C. Giáo dục, răn đe người vi phạm và phòng ngừa các vi phạm khác.
D. Cả ba đáp án trên.

14. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng cơ bản của pháp luật?

A. Điều chỉnh.
B. Bảo vệ.
C. Giáo dục.
D. Kinh tế.

15. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa đạo đức và pháp luật?

A. Đạo đức mang tính tự nguyện, pháp luật mang tính bắt buộc.
B. Đạo đức điều chỉnh các quan hệ xã hội, pháp luật điều chỉnh các quan hệ kinh tế.
C. Đạo đức được ghi nhận trong các văn bản quy phạm pháp luật, pháp luật không được ghi nhận.
D. Đạo đức do nhà nước ban hành, pháp luật do các tổ chức xã hội ban hành.

16. Hình thức pháp luật nào được xem là nguồn luật quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

A. Tập quán pháp.
B. Tiền lệ pháp.
C. Văn bản quy phạm pháp luật.
D. Điều ước quốc tế.

17. Trong hệ thống tòa án Việt Nam, tòa án nào có thẩm quyền xét xử sơ thẩm hầu hết các vụ án hình sự?

A. Tòa án nhân dân cấp huyện.
B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
C. Tòa án quân sự khu vực.
D. Tòa án quân sự trung ương.

18. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
D. Tòa án nhân dân tối cao.

19. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?

A. Trộm cắp tài sản.
B. Gây rối trật tự công cộng.
C. Giết người.
D. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

20. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

A. Vượt đèn đỏ.
B. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ gây thiệt hại nghiêm trọng.
C. Đỗ xe không đúng nơi quy định.
D. Vi phạm nội quy công ty.

21. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính tối cao của pháp luật trong Nhà nước pháp quyền?

A. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
B. Không ai bị coi là có tội khi chưa có bản án kết tội của tòa án.
C. Pháp luật phải được công khai.
D. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân đều phải tuân thủ pháp luật.

22. Nguồn của luật quốc tế bao gồm những gì?

A. Chỉ các điều ước quốc tế.
B. Chỉ các tập quán quốc tế.
C. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
D. Chỉ các quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.

23. Hình thức chính thể nào mà trong đó quyền lực tối cao của Nhà nước thuộc về một người duy nhất và được truyền lại theo hình thức kế vị?

A. Cộng hòa.
B. Quân chủ.
C. Độc tài.
D. Dân chủ.

24. Thực hiện pháp luật bằng hình thức tuân thủ pháp luật là gì?

A. Chủ động thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý.
B. Không thực hiện các hành vi mà pháp luật cấm.
C. Sử dụng đúng đắn các quyền mà pháp luật cho phép.
D. Thực hiện các nghĩa vụ mà pháp luật quy định.

25. Hệ quả pháp lý nào sau đây không phải là một loại trách nhiệm pháp lý?

A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Trách nhiệm đạo đức.

26. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?

A. Chỉ các cơ quan nhà nước mới có quyền ban hành pháp luật.
B. Pháp luật phải được xây dựng trên cơ sở ý chí của giai cấp công nhân.
C. Mọi hoạt động của nhà nước, tổ chức và công dân phải tuân theo pháp luật.
D. Pháp luật phải bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.

27. Thẩm quyền ban hành luật thuộc về cơ quan nhà nước nào ở Việt Nam?

A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

28. Đâu không phải là một trong những yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật?

A. Mặt khách quan của vi phạm pháp luật.
B. Mặt chủ quan của vi phạm pháp luật.
C. Chủ thể của vi phạm pháp luật.
D. Tính hợp lý của hành vi.

29. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một hành vi được coi là vi phạm pháp luật?

A. Hành vi đó trái pháp luật.
B. Hành vi đó do người có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện.
C. Hành vi đó xâm hại đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
D. Hành vi đó được thực hiện một cách vô ý.

30. Pháp luật có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế?

A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ điều chỉnh các quan hệ xã hội.
C. Tạo hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, bảo vệ quyền sở hữu và thúc đẩy cạnh tranh.
D. Chỉ can thiệp vào các hoạt động kinh tế.

1 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

1. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây không phải là quyền cơ bản của công dân?

2 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

2. Trong một vụ án hình sự, ai là người có quyền buộc tội?

3 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

3. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

4 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

4. Nguồn gốc của Nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?

5 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

5. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi tham nhũng theo Luật Phòng, chống tham nhũng của Việt Nam?

6 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

6. Hành vi nào sau đây được coi là thực hiện pháp luật bằng hình thức sử dụng pháp luật?

7 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của pháp luật?

8 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên tắc suy đoán vô tội có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?

9 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

9. Quy phạm pháp luật bao gồm các yếu tố cấu thành nào?

10 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây không phải là hình thức xử phạt vi phạm hành chính?

11 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

11. Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm của Nhà nước?

12 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

13. Mục đích của việc áp dụng trách nhiệm pháp lý là gì?

14 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng cơ bản của pháp luật?

15 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa đạo đức và pháp luật?

16 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

16. Hình thức pháp luật nào được xem là nguồn luật quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

17 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

17. Trong hệ thống tòa án Việt Nam, tòa án nào có thẩm quyền xét xử sơ thẩm hầu hết các vụ án hình sự?

18 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

19 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

19. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?

20 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

20. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

21 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính tối cao của pháp luật trong Nhà nước pháp quyền?

22 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

22. Nguồn của luật quốc tế bao gồm những gì?

23 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

23. Hình thức chính thể nào mà trong đó quyền lực tối cao của Nhà nước thuộc về một người duy nhất và được truyền lại theo hình thức kế vị?

24 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

24. Thực hiện pháp luật bằng hình thức tuân thủ pháp luật là gì?

25 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ quả pháp lý nào sau đây không phải là một loại trách nhiệm pháp lý?

26 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

26. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?

27 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

27. Thẩm quyền ban hành luật thuộc về cơ quan nhà nước nào ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu không phải là một trong những yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật?

29 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

29. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một hành vi được coi là vi phạm pháp luật?

30 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

30. Pháp luật có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế?