1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc làm tăng nguy cơ mắc phì đại tiền liệt tuyến?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh.
B. Béo phì.
C. Ít vận động.
D. Ăn nhiều rau xanh.
2. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị phì đại tiền liệt tuyến?
A. Vitamin C.
B. Thuốc kháng histamine.
C. Canxi.
D. Aspirin.
3. Phương pháp điều trị nào sử dụng laser để làm bốc hơi mô tuyến tiền liệt?
A. TURP.
B. TUIP.
C. PVP (Quang đông chọn lọc tuyến tiền liệt).
D. TUMT.
4. Mục tiêu chính của việc điều trị phì đại tiền liệt tuyến là gì?
A. Ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm triệu chứng.
C. Giảm kích thước tuyến tiền liệt về kích thước ban đầu.
D. Tăng cường chức năng tình dục.
5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu phì đại tiền liệt tuyến không được điều trị?
A. Suy thận.
B. Tăng huyết áp.
C. Đái tháo đường.
D. Viêm khớp.
6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng NHƯNG KHÔNG PHẢI là phương pháp phẫu thuật cho phì đại tiền liệt tuyến?
A. TURP (Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt).
B. Uống thuốc chẹn alpha.
C. Laser.
D. Mổ hở.
7. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến phì đại tiền liệt tuyến?
A. Tiểu nhiều lần, đặc biệt vào ban đêm.
B. Khó khăn khi bắt đầu đi tiểu.
C. Dòng nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng.
D. Tăng ham muốn tình dục.
8. Điều gì KHÔNG đúng về phì đại tiền liệt tuyến?
A. Phì đại tiền liệt tuyến là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa ở nam giới.
B. Phì đại tiền liệt tuyến luôn dẫn đến ung thư tuyến tiền liệt.
C. Phì đại tiền liệt tuyến có thể gây ra các triệu chứng khó chịu liên quan đến đường tiểu.
D. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho phì đại tiền liệt tuyến.
9. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chẹn alpha trong điều trị phì đại tiền liệt tuyến là gì?
A. Tăng cân.
B. Hạ huyết áp.
C. Mất ngủ.
D. Táo bón.
10. Một người đàn ông 60 tuổi được chẩn đoán mắc phì đại tiền liệt tuyến. Anh ta nên làm gì đầu tiên?
A. Bắt đầu dùng thuốc ngay lập tức.
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và đánh giá.
C. Tự điều trị bằng các biện pháp tự nhiên.
D. Phẫu thuật ngay lập tức.
11. Loại thực phẩm nào nên hạn chế để giảm triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thực phẩm cay nóng.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
12. Loại can thiệp nào sau đây liên quan đến việc sử dụng một dòng điện để cắt bỏ mô tuyến tiền liệt?
A. Cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng laser Holmium (HoLEP).
B. Cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng hơi nước (Rezum).
C. Cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng sóng cao tần (TUNA).
D. Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP).
13. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và hình dạng của tuyến tiền liệt?
A. X-quang.
B. Siêu âm.
C. CT scan.
D. MRI.
14. Yếu tố nguy cơ chính gây phì đại tiền liệt tuyến là gì?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Tuổi tác.
C. Uống nhiều nước.
D. Hoạt động tình dục quá mức.
15. Tại sao phì đại tiền liệt tuyến có thể gây tiểu đêm (nocturia)?
A. Do thận sản xuất nhiều nước tiểu hơn vào ban đêm.
B. Do bàng quang bị kích thích bởi tuyến tiền liệt phì đại.
C. Do thuốc lợi tiểu.
D. Do thay đổi nội tiết tố.
16. Một người đàn ông 55 tuổi có các triệu chứng nhẹ của phì đại tiền liệt tuyến. Lựa chọn điều trị phù hợp nhất có thể là gì?
A. Phẫu thuật ngay lập tức.
B. Theo dõi tích cực và thay đổi lối sống.
C. Uống thuốc ức chế 5-alpha reductase.
D. Xạ trị.
17. Khi nào thì phẫu thuật là lựa chọn tốt nhất cho phì đại tiền liệt tuyến?
A. Khi các triệu chứng nhẹ.
B. Khi thuốc không còn hiệu quả hoặc có biến chứng.
C. Khi bệnh nhân còn trẻ.
D. Khi bệnh nhân muốn giảm kích thước tuyến tiền liệt nhanh chóng.
18. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến?
A. Uống đủ nước.
B. Hạn chế uống rượu và caffeine.
C. Đi tiểu khi có cảm giác buồn tiểu.
D. Nhịn tiểu quá lâu.
19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến mà không cần dùng thuốc hoặc phẫu thuật?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
C. Uống nhiều nước hơn.
D. Ngồi nhiều hơn.
20. Phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu nào sử dụng nhiệt để phá hủy mô tuyến tiền liệt?
A. TURP.
B. TUIP (Rạch tuyến tiền liệt nội soi).
C. TUMT (Vi sóng trị liệu qua niệu đạo).
D. Mổ hở.
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến?
A. Uống đủ nước.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Sử dụng thuốc thông mũi.
D. Ăn nhiều rau xanh.
22. Nếu một người đàn ông bị bí tiểu hoàn toàn do phì đại tiền liệt tuyến, phương pháp điều trị ban đầu thường là gì?
A. Đặt thông tiểu.
B. Uống thuốc chẹn alpha.
C. Phẫu thuật ngay lập tức.
D. Châm cứu.
23. Loại thuốc nào sau đây giúp giảm kích thước tuyến tiền liệt ở một số bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế 5-alpha reductase.
C. Thuốc kháng histamine.
D. Thuốc giảm đau.
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hội chứng đường tiểu dưới (LUTS) liên quan đến phì đại tiền liệt tuyến?
A. Tiểu gấp.
B. Tiểu không hết.
C. Đau lưng.
D. Tiểu ngắt quãng.
25. Mục đích của việc theo dõi tích cực (active surveillance) trong điều trị phì đại tiền liệt tuyến là gì?
A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
B. Giảm kích thước tuyến tiền liệt.
C. Theo dõi các triệu chứng và can thiệp khi cần thiết.
D. Ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt.
26. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây xuất tinh ngược dòng?
A. Uống thuốc chẹn alpha.
B. TURP.
C. Theo dõi tích cực.
D. Thay đổi lối sống.
27. Xét nghiệm PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán phì đại tiền liệt tuyến?
A. Đánh giá kích thước tuyến tiền liệt.
B. Loại trừ ung thư tuyến tiền liệt.
C. Đo lưu lượng nước tiểu.
D. Xác định mức độ viêm nhiễm.
28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên đối với bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến?
A. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
B. Giảm cân.
C. Giảm triệu chứng đường tiểu.
D. Tăng kích thước tuyến tiền liệt.
29. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến?
A. Chỉ số khối cơ thể (BMI).
B. Chỉ số quốc tế về triệu chứng tuyến tiền liệt (IPSS).
C. Huyết áp.
D. Nhịp tim.
30. Loại phẫu thuật nào cắt bỏ phần bên trong của tuyến tiền liệt qua niệu đạo?
A. Cắt tuyến tiền liệt triệt để.
B. TURP (Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt).
C. TUIP (Rạch tuyến tiền liệt nội soi).
D. Mổ hở bóc nhân xơ.