1. Thời điểm nào được coi là quan trọng nhất để thực hiện siêu âm đo độ mờ da gáy?
A. Tuần 11 đến tuần 13 của thai kỳ.
B. Tuần 16 đến tuần 18 của thai kỳ.
C. Tuần 20 đến tuần 22 của thai kỳ.
D. Tuần 24 đến tuần 26 của thai kỳ.
2. Trong quản lý thai nghén, mục đích của việc theo dõi cử động thai nhi là gì?
A. Đánh giá sức khỏe của thai nhi.
B. Xác định ngôi thai.
C. Dự đoán thời điểm sinh.
D. Đo nhịp tim thai.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của việc tư vấn tiền sản?
A. Lựa chọn tên cho em bé.
B. Dinh dưỡng trong thai kỳ.
C. Các dấu hiệu chuyển dạ.
D. Chăm sóc trẻ sơ sinh.
4. Xét nghiệm nào sau đây giúp sàng lọc nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi?
A. AFP (Alpha-fetoprotein).
B. Double test.
C. Triple test.
D. NIPT (Non-invasive Prenatal Testing).
5. Khi nào thì nên tầm soát ung thư cổ tử cung sau sinh?
A. Theo khuyến cáo của bác sĩ, thường là 6 tuần sau sinh.
B. Ngay sau khi sinh.
C. Chỉ khi có triệu chứng bất thường.
D. Không cần tầm soát sau sinh.
6. Khi nào thì nên thực hiện cắt tầng sinh môn?
A. Khi cần thiết để giúp thai nhi ra dễ dàng hơn và ngăn ngừa rách tầng sinh môn nghiêm trọng.
B. Trong mọi trường hợp sinh thường.
C. Theo yêu cầu của sản phụ.
D. Để rút ngắn thời gian chuyển dạ.
7. Trong trường hợp nào thì cần phải chấm dứt thai kỳ sớm?
A. Khi sức khỏe của mẹ bị đe dọa nghiêm trọng.
B. Khi thai nhi quá lớn.
C. Khi mẹ bầu không muốn tiếp tục mang thai.
D. Khi thai nhi là con gái.
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tiền sản giật ở phụ nữ mang thai có yếu tố nguy cơ cao?
A. Sử dụng aspirin liều thấp.
B. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
C. Uống nhiều nước.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn.
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong trường hợp nghi ngờ có suy thai?
A. Non-stress test (NST).
B. Siêu âm 2D.
C. Đo chiều cao tử cung.
D. Khám âm đạo.
10. Phương pháp tránh thai nào sau đây phù hợp cho phụ nữ sau sinh đang cho con bú?
A. Vòng tránh thai chứa progestin.
B. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
C. Bao cao su.
D. Màng ngăn âm đạo.
11. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc vết mổ lấy thai?
A. Giữ vết mổ sạch và khô để ngăn ngừa nhiễm trùng.
B. Bôi nghệ lên vết mổ để làm mờ sẹo.
C. Hạn chế vận động để vết mổ nhanh lành.
D. Ăn nhiều đồ tanh để vết mổ nhanh liền da.
12. Kế hoạch hóa gia đình sau sinh có vai trò gì?
A. Giúp phụ nữ có thời gian phục hồi sức khỏe và chuẩn bị tốt cho lần mang thai tiếp theo.
B. Giúp phụ nữ tránh thai hoàn toàn.
C. Giúp phụ nữ sinh thêm nhiều con.
D. Giúp phụ nữ giảm cân.
13. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi ở một phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp?
A. Protein niệu.
B. Cân nặng.
C. Đường huyết.
D. Nhịp tim.
14. Khi nào thì phụ nữ mang thai nên được kiểm tra dung nạp glucose?
A. Giữa tuần 24 và 28 của thai kỳ.
B. Trong ba tháng đầu của thai kỳ.
C. Chỉ khi có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường.
D. Trước khi mang thai.
15. Tư vấn về dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai nên tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
B. Hạn chế tối đa việc tăng cân của mẹ bầu.
C. Ưu tiên các loại thực phẩm đắt tiền và bổ dưỡng.
D. Khuyến khích mẹ bầu ăn chay hoàn toàn.
16. Các dấu hiệu trầm cảm sau sinh bao gồm những gì?
A. Cảm thấy buồn bã, mất hứng thú, khó ngủ, mệt mỏi.
B. Cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
C. Ăn ngon miệng và ngủ đủ giấc.
D. Dễ dàng kiểm soát cảm xúc.
17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau sinh?
A. Băng huyết sau sinh.
B. Tiểu đường thai kỳ.
C. Tiền sản giật.
D. Ốm nghén.
18. Yếu tố nào sau đây không được đánh giá trong chỉ số Bishop để đánh giá sự sẵn sàng chuyển dạ?
A. Cân nặng của mẹ.
B. Độ mở cổ tử cung.
C. Độ xóa cổ tử cung.
D. Vị trí cổ tử cung.
19. Mục tiêu chính của việc khám thai định kỳ là gì?
A. Phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề sức khỏe của mẹ và thai nhi.
B. Đảm bảo mẹ bầu tuân thủ chế độ ăn uống nghiêm ngặt.
C. Lên kế hoạch chi tiết cho việc sinh nở.
D. Giúp mẹ bầu giảm căng thẳng và lo lắng.
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sinh non?
A. Sử dụng progesterone âm đạo ở phụ nữ có tiền sử sinh non.
B. Uống nhiều nước.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.
21. Lợi ích của việc cho con bú sữa mẹ là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp mẹ giảm cân nhanh chóng.
C. Giúp mẹ ngủ ngon hơn.
D. Giúp mẹ tiết kiệm chi phí mua sữa công thức.
22. Vai trò của acid folic trong thai kỳ là gì?
A. Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
B. Giúp mẹ bầu tăng cân.
C. Giảm tình trạng ốm nghén.
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho mẹ.
23. Khi nào sản phụ nên đến bệnh viện ngay lập tức trong quá trình chuyển dạ?
A. Khi có dấu hiệu vỡ ối.
B. Khi xuất hiện cơn gò nhẹ.
C. Khi cảm thấy lo lắng.
D. Khi thai nhi ít cử động hơn bình thường.
24. Khi nào thì nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
D. Khi trẻ mọc răng.
25. Khi nào nên bắt đầu tầm soát tiền sản giật trong thai kỳ?
A. Ngay từ lần khám thai đầu tiên.
B. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 30 của thai kỳ.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
26. Trong quản lý thai nghén, việc tư vấn về các dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ có ý nghĩa gì?
A. Giúp sản phụ nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và đến cơ sở y tế kịp thời.
B. Giúp sản phụ giảm lo lắng về thai kỳ.
C. Giúp sản phụ tự điều trị các bệnh lý trong thai kỳ.
D. Giúp sản phụ sinh thường dễ dàng hơn.
27. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai?
A. Methyldopa.
B. Lisinopril.
C. Atorvastatin.
D. Warfarin.
28. Trong quá trình quản lý thai nghén, việc tiêm phòng uốn ván cho mẹ bầu có vai trò gì?
A. Ngăn ngừa uốn ván rốn ở trẻ sơ sinh.
B. Tăng cường hệ miễn dịch cho mẹ bầu.
C. Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng đường sinh dục.
D. Giảm nguy cơ sảy thai.
29. Mục tiêu của việc quản lý thai nghén ở phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường là gì?
A. Duy trì mức đường huyết ổn định để giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và bé.
B. Chữa khỏi bệnh tiểu đường cho mẹ bầu.
C. Giúp mẹ bầu giảm cân.
D. Ngăn ngừa tình trạng ốm nghén.
30. Phương pháp nào sau đây giúp giảm đau khi chuyển dạ mà không sử dụng thuốc?
A. Massage.
B. Gây tê ngoài màng cứng.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Gây mê toàn thân.