Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị bán hàng

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

1. Khi khách hàng từ chối mua hàng, nhân viên bán hàng nên làm gì đầu tiên?

A. Tranh cãi và cố gắng thuyết phục khách hàng bằng mọi giá.
B. Gây áp lực để khách hàng cảm thấy có lỗi.
C. Tìm hiểu lý do từ chối và duy trì mối quan hệ tích cực.
D. Bỏ qua và chuyển sang khách hàng tiềm năng khác ngay lập tức.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'kỹ năng mềm' cần thiết cho nhân viên bán hàng?

A. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe.
B. Kỹ năng thuyết trình và đàm phán.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm CRM.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.

3. Mục tiêu chính của quản trị bán hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đồng thời đạt được mục tiêu doanh số.
C. Giảm thiểu chi phí bán hàng và marketing.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi chiến lược, kể cả phi đạo đức.

4. Công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp quản trị bán hàng như thế nào?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và quản lý dữ liệu khách hàng hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế tổ chức bán hàng hiệu quả?

A. Đảm bảo sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận liên quan đến bán hàng.
B. Tối đa hóa sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên bán hàng.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực bán hàng.
D. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

6. Đâu là ví dụ về 'chiến lược kéo' (pull strategy) trong quản trị bán hàng?

A. Giảm giá cho nhà phân phối để tăng lượng hàng tồn kho.
B. Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng để tạo nhu cầu.
C. Tăng chiết khấu cho nhân viên bán hàng để thúc đẩy doanh số.
D. Tổ chức hội chợ thương mại cho các đối tác kinh doanh.

7. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản lý bán hàng?

A. Kỹ năng lập trình máy tính.
B. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.
C. Kỹ năng kế toán tài chính.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.

8. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên việc thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng trực tiếp?

A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
C. Phương pháp tổng hợp lực lượng bán hàng.
D. Phân tích hồi quy.

9. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào tập trung vào việc giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng thay vì chỉ bán sản phẩm?

A. Bán hàng theo sản phẩm.
B. Bán hàng theo giải pháp.
C. Bán hàng theo giá trị.
D. Bán hàng giao dịch.

10. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của quản trị bán hàng?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu bán hàng.
D. Đánh giá hiệu suất và điều chỉnh chiến lược bán hàng.

11. Phương pháp quản lý bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng và lâu dài với khách hàng?

A. Quản lý bán hàng giao dịch.
B. Quản lý bán hàng quan hệ.
C. Quản lý bán hàng định hướng sản phẩm.
D. Quản lý bán hàng vi mô.

12. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng quá nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá trong quản trị bán hàng?

A. Làm tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Giúp thu hút khách hàng mới.
C. Có thể làm giảm giá trị thương hiệu và lợi nhuận dài hạn.
D. Tạo ra sự trung thành của khách hàng.

13. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản trị bán hàng được sử dụng để:

A. Tăng cường áp lực lên nhân viên bán hàng.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng.
C. Thay thế cho việc quản lý trực tiếp.
D. So sánh với đối thủ cạnh tranh mà không cần điều chỉnh chiến lược.

14. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây quan trọng nhất trong bán hàng?

A. Luôn nói quá về sản phẩm để tăng doanh số.
B. Cung cấp thông tin trung thực và chính xác về sản phẩm/dịch vụ.
C. Che giấu thông tin bất lợi về sản phẩm.
D. Sử dụng mọi thủ đoạn để vượt qua đối thủ cạnh tranh.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình bán hàng?

A. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Trình bày và thuyết phục khách hàng.
C. Quản lý sản xuất và tồn kho.
D. Chốt đơn hàng và theo dõi sau bán hàng.

16. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng đạt được doanh số cao hơn?

A. Lương cố định.
B. Lương hoa hồng (commission-based).
C. Lương theo giờ làm việc.
D. Lương theo thâm niên.

17. Khi nào thì việc sử dụng đội ngũ bán hàng bên ngoài (outsourced sales team) là một lựa chọn phù hợp?

A. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình bán hàng.
B. Khi cần mở rộng thị trường nhanh chóng và linh hoạt mà không muốn tăng chi phí cố định.
C. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực và chuyên môn để quản lý đội ngũ bán hàng nội bộ.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng.

18. Phân tích SWOT trong quản trị bán hàng giúp doanh nghiệp:

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến hoạt động bán hàng.
B. Tính toán lợi nhuận và chi phí bán hàng chính xác đến từng đồng.
C. Dự báo doanh số bán hàng cho 10 năm tới.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng mà không cần con người.

19. Trong quản trị bán hàng, 'phễu bán hàng' (sales funnel) giúp:

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình chăm sóc khách hàng.
B. Hình dung và quản lý quy trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên bán hàng.
D. Tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ.

20. Đâu là ví dụ về 'bán hàng gia tăng' (upselling) trong quản trị bán hàng?

A. Bán thêm sản phẩm liên quan (ví dụ: mua điện thoại tặng ốp lưng).
B. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn với nhiều tính năng hơn.
C. Bán cùng một sản phẩm cho khách hàng hiện tại nhiều lần.
D. Giảm giá để bán được nhiều sản phẩm hơn.

21. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra giữa:

A. Nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng.
B. Các bộ phận khác nhau trong cùng một công ty.
C. Các thành viên khác nhau trong cùng một kênh phân phối (ví dụ: nhà sản xuất và nhà bán lẻ).
D. Công ty và chính phủ.

22. Trong mô hình AIDA (Chú ý - Quan tâm - Khao khát - Hành động), giai đoạn 'Quan tâm' (Interest) tập trung vào điều gì?

A. Thu hút sự chú ý của khách hàng đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra sự quan tâm và hứng thú của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
C. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ ở khách hàng.
D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

23. Phương pháp đánh giá hiệu suất bán hàng nào tập trung vào việc đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

A. Đánh giá dựa trên doanh số và lợi nhuận.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá dựa trên chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT) hoặc điểm khuyến nghị ròng (NPS).
D. Đánh giá dựa trên số lượng cuộc gọi bán hàng.

24. Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, điều gì quan trọng hơn cả?

A. Bằng cấp học vấn cao nhất.
B. Kinh nghiệm bán hàng ở bất kỳ lĩnh vực nào.
C. Sự phù hợp với văn hóa công ty và khả năng học hỏi.
D. Mức lương mong muốn thấp nhất.

25. Trong quản trị bán hàng, 'hạn ngạch bán hàng' (sales quota) có vai trò gì?

A. Giới hạn doanh số tối đa mà nhân viên bán hàng có thể đạt được.
B. Mục tiêu doanh số cụ thể mà nhân viên bán hàng hoặc đội nhóm cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Đảm bảo nhân viên bán hàng làm việc ít giờ hơn.
D. Thay thế cho việc đánh giá hiệu suất bán hàng.

26. Trong quản trị bán hàng, 'khu vực bán hàng' (sales territory) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Sở thích cá nhân của nhân viên bán hàng.
B. Ngẫu nhiên và không có cơ sở cụ thể.
C. Vị trí địa lý, tiềm năng thị trường và số lượng khách hàng.
D. Kích thước văn phòng làm việc của nhân viên bán hàng.

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'bản đồ hành trình khách hàng' (customer journey map) trong quản trị bán hàng?

A. Tự động hóa quy trình bán hàng hoàn toàn.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn trải nghiệm của khách hàng qua các điểm chạm và cải thiện quy trình bán hàng.
C. Giảm chi phí marketing và bán hàng ngay lập tức.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh về giá.

28. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, 'coaching' (huấn luyện) có vai trò gì?

A. Thay thế cho việc đào tạo chính thức.
B. Tập trung vào kỷ luật và khiển trách nhân viên.
C. Hỗ trợ nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao hiệu suất làm việc thông qua hướng dẫn và phản hồi.
D. Chỉ áp dụng cho nhân viên mới vào nghề.

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ bán hàng phổ biến?

A. Phần mềm CRM.
B. Bảng tính Excel.
C. Phần mềm quản lý kho.
D. Phần mềm trình chiếu (PowerPoint, Keynote).

30. Phương pháp phân khúc thị trường nào chia khách hàng dựa trên lối sống, giá trị và tính cách?

A. Phân khúc địa lý.
B. Phân khúc nhân khẩu học.
C. Phân khúc tâm lý học.
D. Phân khúc hành vi.

1 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi khách hàng từ chối mua hàng, nhân viên bán hàng nên làm gì đầu tiên?

2 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `kỹ năng mềm` cần thiết cho nhân viên bán hàng?

3 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

3. Mục tiêu chính của quản trị bán hàng là gì?

4 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

4. Công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp quản trị bán hàng như thế nào?

5 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế tổ chức bán hàng hiệu quả?

6 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là ví dụ về `chiến lược kéo` (pull strategy) trong quản trị bán hàng?

7 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản lý bán hàng?

8 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên việc thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng trực tiếp?

9 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào tập trung vào việc giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng thay vì chỉ bán sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của quản trị bán hàng?

11 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp quản lý bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng và lâu dài với khách hàng?

12 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng quá nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá trong quản trị bán hàng?

13 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

13. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản trị bán hàng được sử dụng để:

14 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

14. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây quan trọng nhất trong bán hàng?

15 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình bán hàng?

16 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

16. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng đạt được doanh số cao hơn?

17 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nào thì việc sử dụng đội ngũ bán hàng bên ngoài (outsourced sales team) là một lựa chọn phù hợp?

18 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích SWOT trong quản trị bán hàng giúp doanh nghiệp:

19 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản trị bán hàng, `phễu bán hàng` (sales funnel) giúp:

20 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là ví dụ về `bán hàng gia tăng` (upselling) trong quản trị bán hàng?

21 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra giữa:

22 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong mô hình AIDA (Chú ý - Quan tâm - Khao khát - Hành động), giai đoạn `Quan tâm` (Interest) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp đánh giá hiệu suất bán hàng nào tập trung vào việc đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

24 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, điều gì quan trọng hơn cả?

25 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản trị bán hàng, `hạn ngạch bán hàng` (sales quota) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quản trị bán hàng, `khu vực bán hàng` (sales territory) được xác định dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `bản đồ hành trình khách hàng` (customer journey map) trong quản trị bán hàng?

28 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, `coaching` (huấn luyện) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ bán hàng phổ biến?

30 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp phân khúc thị trường nào chia khách hàng dựa trên lối sống, giá trị và tính cách?