Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị cơ sở dữ liệu

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

1. Giải pháp 'replication' (nhân bản) cơ sở dữ liệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Cải thiện tính sẵn sàng (availability) và khả năng chịu lỗi (fault tolerance) của hệ thống.
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc quản trị cơ sở dữ liệu.

2. Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một cột trong bảng này phải tồn tại trong một cột khác của bảng khác?

A. Ràng buộc miền (Domain constraint)
B. Ràng buộc khóa (Key constraint)
C. Ràng buộc thực thể (Entity integrity constraint)
D. Ràng buộc tham chiếu (Referential integrity constraint)

3. Thế nào là 'lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema)?

A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
B. Bản thiết kế tổng thể mô tả cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, cột, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu.
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.

4. Loại tấn công bảo mật nào nhắm vào tính 'availability' (khả dụng) của cơ sở dữ liệu, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp lệ?

A. SQL injection.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS).
C. Tấn công Man-in-the-Middle.
D. Phishing.

5. Phân quyền truy cập (Access control) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thao tác dữ liệu.
C. Ngăn chặn sự dư thừa dữ liệu.
D. Tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ dữ liệu.

6. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn.
C. Tấn công vào hệ điều hành máy chủ cơ sở dữ liệu.
D. Tấn công bằng cách đánh cắp thông tin đăng nhập người dùng.

7. Hình thoi trong mô hình ER (Entity-Relationship) đại diện cho:

A. Thuộc tính (attribute).
B. Mối quan hệ (relationship).
C. Thực thể (entity).
D. Khóa chính (primary key).

8. Trong SQL, câu lệnh 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

A. Thêm bản ghi mới vào bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.

9. Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách cung cấp đường dẫn truy cập nhanh đến dữ liệu.
C. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

10. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.

11. Ưu điểm chính của cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống là gì?

A. Tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn.
B. Khả năng mở rộng và hiệu suất tốt hơn khi xử lý dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc và lượng dữ liệu lớn.
C. Hỗ trợ ngôn ngữ truy vấn SQL chuẩn.
D. Dễ dàng thiết kế và chuẩn hóa lược đồ.

12. Cơ chế 'concurrency control' (kiểm soát đồng thời) trong DBMS nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu khi nhiều giao tác truy cập và sửa đổi dữ liệu đồng thời.
C. Bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Quản lý dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.

13. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm 'bảng' (table) tương ứng với khái niệm nào trong thế giới thực?

A. Thuộc tính (attribute)
B. Thực thể (entity)
C. Mối quan hệ (relationship)
D. Khóa chính (primary key)

14. Kỹ thuật 'sharding' (phân mảnh) cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Phân phối dữ liệu trên nhiều máy chủ để cải thiện khả năng mở rộng và hiệu suất.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

15. Phương pháp 'two-phase locking' (khóa hai pha) là một kỹ thuật trong:

A. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
B. Kiểm soát đồng thời giao tác.
C. Tối ưu hóa truy vấn SQL.
D. Bảo mật cơ sở dữ liệu.

16. Trong mô hình quan hệ, 'thuộc tính' (attribute) của một thực thể tương ứng với khái niệm nào trong bảng?

A. Hàng (row)
B. Cột (column)
C. Bảng (table)
D. Khóa ngoại (foreign key)

17. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database), 'Database as a Service' (DBaaS) cung cấp mô hình dịch vụ nào?

A. Người dùng tự quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng và phần mềm CSDL.
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây quản lý cơ sở hạ tầng và phần mềm CSDL, người dùng chỉ cần quản lý dữ liệu và lược đồ.
C. Người dùng chỉ sử dụng dịch vụ truy vấn dữ liệu, không cần quan tâm đến quản lý CSDL.
D. Cơ sở dữ liệu được phân tán hoàn toàn và không có máy chủ trung tâm.

18. Sự khác biệt chính giữa 'instance' (thể hiện) và 'schema' (lược đồ) của cơ sở dữ liệu là gì?

A. Instance là cấu trúc logic, schema là dữ liệu thực tế.
B. Schema là cấu trúc logic tĩnh, instance là dữ liệu thực tế thay đổi theo thời gian.
C. Instance và schema là các thuật ngữ đồng nghĩa.
D. Schema mô tả dữ liệu hiện tại, instance mô tả dữ liệu lịch sử.

19. Khi nào thì việc phi chuẩn hóa (denormalization) cơ sở dữ liệu có thể được xem xét?

A. Khi muốn tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Khi hiệu suất truy vấn là ưu tiên hàng đầu và chấp nhận một số dư thừa dữ liệu.
C. Khi muốn giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Khi muốn đơn giản hóa lược đồ cơ sở dữ liệu.

20. Mục tiêu chính của việc quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tối đa hóa dung lượng lưu trữ dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng, chính xác và bảo mật.
C. Giảm thiểu chi phí phần cứng cơ sở dữ liệu.
D. Tăng tốc độ xử lý của hệ điều hành.

21. Hình elip trong mô hình ER (Entity-Relationship) đại diện cho:

A. Thuộc tính (attribute).
B. Mối quan hệ (relationship).
C. Thực thể (entity).
D. Khóa chính (primary key).

22. Thành phần nào KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

A. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor).
B. Bộ quản lý lưu trữ (Storage Manager).
C. Trình biên dịch ngôn ngữ lập trình (Programming Language Compiler).
D. Bộ quản lý giao dịch (Transaction Manager).

23. Câu lệnh SQL 'TRUNCATE TABLE' khác với 'DELETE FROM table' như thế nào?

A. TRUNCATE TABLE xóa dữ liệu và cấu trúc bảng, DELETE FROM chỉ xóa dữ liệu.
B. TRUNCATE TABLE nhanh hơn và không ghi log giao tác, DELETE FROM chậm hơn và ghi log giao tác.
C. TRUNCATE TABLE chỉ xóa dữ liệu dựa trên điều kiện WHERE, DELETE FROM xóa toàn bộ dữ liệu.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có chức năng tương tự.

24. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một bảng?

A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT

25. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

A. Một tập hợp các chương trình phần mềm cho phép người dùng tạo và duy trì cơ sở dữ liệu.
B. Một loại phần cứng chuyên dụng để lưu trữ dữ liệu.
C. Một ngôn ngữ lập trình dùng để truy vấn dữ liệu.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật.

26. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho:

A. Thuộc tính (attribute).
B. Mối quan hệ (relationship).
C. Thực thể (entity).
D. Khóa chính (primary key).

27. Sao lưu (Backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.
C. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố (lỗi phần cứng, phần mềm, hoặc người dùng).
D. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.

28. Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong bảng.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.

29. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, 'mô hình hóa dữ liệu' (data modeling) là giai đoạn nào trong quy trình?

A. Giai đoạn cuối cùng, sau khi đã triển khai cơ sở dữ liệu.
B. Giai đoạn đầu tiên, trước khi xây dựng cơ sở dữ liệu vật lý.
C. Giai đoạn song song với việc xây dựng ứng dụng.
D. Giai đoạn bảo trì và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.

30. Giao tác (Transaction) trong cơ sở dữ liệu đảm bảo tính chất ACID. 'A' trong ACID đại diện cho tính chất nào?

A. Availability (Tính khả dụng)
B. Atomicity (Tính nguyên tử)
C. Authorization (Tính ủy quyền)
D. Accuracy (Tính chính xác)

1 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Giải pháp `replication` (nhân bản) cơ sở dữ liệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một cột trong bảng này phải tồn tại trong một cột khác của bảng khác?

3 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Thế nào là `lược đồ cơ sở dữ liệu` (database schema)?

4 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Loại tấn công bảo mật nào nhắm vào tính `availability` (khả dụng) của cơ sở dữ liệu, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp lệ?

5 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Phân quyền truy cập (Access control) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, `SQL injection` là loại tấn công nào?

7 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Hình thoi trong mô hình ER (Entity-Relationship) đại diện cho:

8 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong SQL, câu lệnh `JOIN` được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Ưu điểm chính của cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống là gì?

12 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Cơ chế `concurrency control` (kiểm soát đồng thời) trong DBMS nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm `bảng` (table) tương ứng với khái niệm nào trong thế giới thực?

14 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Kỹ thuật `sharding` (phân mảnh) cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp `two-phase locking` (khóa hai pha) là một kỹ thuật trong:

16 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Trong mô hình quan hệ, `thuộc tính` (attribute) của một thực thể tương ứng với khái niệm nào trong bảng?

17 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database), `Database as a Service` (DBaaS) cung cấp mô hình dịch vụ nào?

18 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Sự khác biệt chính giữa `instance` (thể hiện) và `schema` (lược đồ) của cơ sở dữ liệu là gì?

19 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nào thì việc phi chuẩn hóa (denormalization) cơ sở dữ liệu có thể được xem xét?

20 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu chính của việc quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

21 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Hình elip trong mô hình ER (Entity-Relationship) đại diện cho:

22 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phần nào KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

23 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Câu lệnh SQL `TRUNCATE TABLE` khác với `DELETE FROM table` như thế nào?

24 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một bảng?

25 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

26 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

26. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho:

27 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

27. Sao lưu (Backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

28 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

28. Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

29. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, `mô hình hóa dữ liệu` (data modeling) là giai đoạn nào trong quy trình?

30 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

30. Giao tác (Transaction) trong cơ sở dữ liệu đảm bảo tính chất ACID. `A` trong ACID đại diện cho tính chất nào?