1. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp′ đề cập đến điều gì?
A. Các quy định và chính sách nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường làm việc vật chất tại doanh nghiệp.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi chung của các thành viên trong doanh nghiệp.
D. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
2. Trong quản trị nhân sự, 'Tuyển dụng′ (Recruitment) và 'Chọn lọc′ (Selection) là hai quy trình có mối quan hệ:
A. Tuyển dụng bao gồm chọn lọc.
B. Chọn lọc bao gồm tuyển dụng.
C. Tuyển dụng và chọn lọc là hai quy trình độc lập.
D. Tuyển dụng là bước đầu, tạo nguồn ứng viên, sau đó chọn lọc để tìm ứng viên phù hợp nhất.
3. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Vòng quay hàng tồn kho.
4. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản trị?
A. Xác định vấn đề.
B. Phân tích và đánh giá các phương án.
C. Lựa chọn phương án tốt nhất.
D. Thực hiện và kiểm soát quyết định.
5. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được mục tiêu chung?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo ủy quyền
6. Trong quản trị thay đổi, 'sự kháng cự thay đổi′ thường phát sinh từ nguyên nhân nào?
A. Mong muốn thử nghiệm cái mới.
B. Sợ hãi mất đi những gì quen thuộc và ổn định.
C. Nhận thức rõ ràng về lợi ích của sự thay đổi.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thành công của sự thay đổi.
7. Trong quản trị xung đột, phương pháp 'né tránh′ (avoiding) thường được sử dụng khi:
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay.
B. Mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Các bên đều muốn đạt được lợi ích tối đa cho mình.
D. Vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết lớn hơn lợi ích.
8. Phương pháp dự báo nào dựa trên việc sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình toán học để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp định lượng
D. Phương pháp định tính
9. Phân tích SWOT là công cụ quản trị chiến lược dùng để đánh giá:
A. Hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
D. Tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp.
10. Chức năng 'Kiểm soát′ trong quản trị có vai trò chính là:
A. Xác định mục tiêu và kế hoạch hành động.
B. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu tổ chức.
C. Đảm bảo hoạt động thực tế diễn ra theo đúng kế hoạch và điều chỉnh khi cần thiết.
D. Truyền động lực và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc.
11. Chiến lược marketing 'Định vị' (Positioning) tập trung vào việc:
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng về sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
12. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn?
A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
D. Kiểm soát sau (Post control)
13. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên '360 độ' thu thập thông tin phản hồi từ:
A. Chỉ cấp trên trực tiếp.
B. Chỉ đồng nghiệp.
C. Chỉ khách hàng.
D. Cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, và đôi khi cả khách hàng.
14. Trong quản trị dự án, 'WBS′ (Work Breakdown Structure) là công cụ dùng để:
A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án.
B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý.
C. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án.
D. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Luật pháp và chính sách của chính phủ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Tỷ lệ lạm phát
16. Hàm ý chính của nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy′ (Unity of Command) trong tổ chức là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất.
B. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau.
C. Công việc nên được chia nhỏ để tăng hiệu quả.
D. Cần có sự phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
17. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter dùng để phân tích:
A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành.
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
18. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time′ (JIT) là một hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích:
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
C. Đảm bảo nguyên vật liệu đến đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất.
D. Tối đa hóa không gian lưu trữ hàng tồn kho.
19. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp có thể chấp nhận.
B. Các loại rủi ro mà doanh nghiệp thường gặp phải.
C. Chi phí dự phòng cho các rủi ro tiềm ẩn.
D. Quy trình đánh giá và xử lý rủi ro của doanh nghiệp.
20. Hình thức Marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, tin cậy với khách hàng?
A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
21. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Sản xuất
22. Đâu là một ví dụ về 'rào cản gia nhập ngành′ (Barrier to entry)?
A. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Quy mô kinh tế.
D. Sức mạnh thương lượng của người mua cao.
23. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, với quy mô và phạm vi hoạt động còn hạn chế?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu hỗn hợp
24. Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu (MBO) nhấn mạnh yếu tố 'R′ là viết tắt của:
A. Realistic (Thực tế)
B. Relevant (Liên quan)
C. Rewarding (Đáng thưởng)
D. Rigorous (Nghiêm ngặt)
25. Trong kế hoạch kinh doanh, phần 'Phân tích thị trường′ KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A. Quy mô và xu hướng thị trường.
B. Phân khúc thị trường và khách hàng mục tiêu.
C. Đối thủ cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh.
D. Cơ cấu tổ chức và đội ngũ quản lý.
26. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'cùng thắng′ (win-win) hướng tới mục tiêu:
A. Một bên đạt được lợi ích tối đa, bên còn lại chịu thiệt.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích và thỏa mãn nhu cầu của mình.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn của doanh nghiệp.
D. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ ở mức tối thiểu.
27. Nguyên tắc 'Phân quyền′ (Decentralization) trong tổ chức có ưu điểm chính là:
A. Đảm bảo tính thống nhất cao trong quyết định.
B. Tăng cường sự kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.
C. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh của tổ chức.
D. Giảm thiểu sự trùng lặp về chức năng và nhiệm vụ.
28. Mục tiêu chính của quản trị tài chính trong doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
29. Lý thuyết 'Tháp nhu cầu′ của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?
A. Sinh lý - An toàn - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện.
B. An toàn - Sinh lý - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện.
C. Sinh lý - Xã hội - An toàn - Tự trọng - Tự thể hiện.
D. Tự thể hiện - Tự trọng - Xã hội - An toàn - Sinh lý.
30. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), 'cải tiến liên tục′ (Kaizen) là nguyên tắc nhấn mạnh:
A. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Không ngừng cải tiến các quy trình và sản phẩm để nâng cao chất lượng.
C. Kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối cùng của quy trình sản xuất.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.