1. Nguyên tắc 'ba lớp bảo vệ' (three lines of defense) trong quản trị rủi ro phân định trách nhiệm như thế nào?
A. Phân chia trách nhiệm quản lý rủi ro theo cấp bậc quản lý cao, trung và thấp.
B. Phân chia trách nhiệm giữa ba phòng ban: kiểm toán, tài chính và pháp lý.
C. Phân chia trách nhiệm giữa các bộ phận kinh doanh (lớp 1), chức năng kiểm soát rủi ro (lớp 2) và kiểm toán nội bộ (lớp 3).
D. Phân chia trách nhiệm cho ba đối tượng: cổ đông, ban giám đốc và ban điều hành.
2. Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong lĩnh vực tài chính là:
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một tổ chức tài chính cụ thể.
B. Rủi ro có khả năng lan rộng và gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống tài chính.
C. Rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin trong hoạt động tài chính.
D. Rủi ro phát sinh từ các hoạt động gian lận và rửa tiền.
3. Phương pháp đánh giá rủi ro định tính chủ yếu dựa vào:
A. Phân tích thống kê và dữ liệu lịch sử.
B. Sử dụng thang đo và ma trận rủi ro để xếp hạng mức độ và khả năng xảy ra.
C. Mô phỏng và phân tích kịch bản.
D. Tính toán giá trị rủi ro bằng tiền tệ.
4. Rủi ro mô hình (model risk) chủ yếu phát sinh trong lĩnh vực nào?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Sử dụng các mô hình toán học và thống kê phức tạp để ra quyết định.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
5. Phương pháp 'mô phỏng Monte Carlo′ thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để:
A. Đánh giá rủi ro định tính.
B. Dự báo phạm vi kết quả có thể xảy ra và xác suất tương ứng khi đối mặt với rủi ro.
C. Xây dựng ma trận rủi ro.
D. Lựa chọn chiến lược chuyển giao rủi ro.
6. Khi đánh giá rủi ro, 'tần suất′ (frequency) đề cập đến:
A. Mức độ nghiêm trọng của tác động khi rủi ro xảy ra.
B. Số lần một rủi ro có khả năng xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Thời gian cần thiết để khắc phục hậu quả của rủi ro.
D. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính của khung quản trị rủi ro COSO ERM?
A. Môi trường kiểm soát
B. Thiết lập mục tiêu
C. Hoạt động kiểm soát
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động
8. Quản trị rủi ro được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình né tránh mọi rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động kinh doanh.
B. Quá trình xác định, đánh giá, và ứng phó với rủi ro để tối đa hóa cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Quá trình tập trung vào việc giải quyết các sự cố đã xảy ra hơn là phòng ngừa.
D. Quá trình chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm về rủi ro cho một bên thứ ba.
9. Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong việc:
A. Đánh giá rủi ro tài chính.
B. Xác định rủi ro chiến lược và cơ hội liên quan đến điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
C. Đo lường hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó sự cố.
10. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là nguy cơ doanh nghiệp:
A. Không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
B. Mất khả năng cạnh tranh trên thị trường.
C. Gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.
D. Bị phạt do vi phạm các quy định về môi trường.
11. Công cụ 'ma trận rủi ro′ (risk matrix) thường được sử dụng để:
A. Đo lường rủi ro bằng các chỉ số tài chính cụ thể.
B. Trực quan hóa và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Lựa chọn phương pháp ứng phó rủi ro hiệu quả nhất.
12. Trong quản trị rủi ro, 'hệ số rủi ro′ (risk factor) là:
A. Mức độ rủi ro tổng thể của một dự án hoặc hoạt động.
B. Một yếu tố hoặc điều kiện có thể làm tăng khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Phương pháp để đo lường rủi ro.
D. Biện pháp ứng phó với rủi ro.
13. Rủi ro tín dụng phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?
A. Hoạt động thanh toán và bù trừ.
B. Hoạt động kinh doanh ngoại hối.
C. Hoạt động cho vay và đầu tư.
D. Hoạt động quản lý tài sản.
14. Việc xây dựng 'kế hoạch dự phòng′ (contingency plan) là một phần của giai đoạn nào trong quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Ứng phó rủi ro
D. Giám sát rủi ro
15. Khái niệm 'khẩu vị rủi ro′ (risk appetite) thể hiện:
A. Mức độ rủi ro tối đa mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu.
B. Tổng giá trị tài sản mà tổ chức có thể mất do rủi ro.
C. Mức độ rủi ro trung bình mà ngành công nghiệp chấp nhận.
D. Chi phí dự kiến để kiểm soát tất cả các rủi ro.
16. Vai trò của 'kiểm toán nội bộ' trong quản trị rủi ro là:
A. Xây dựng chính sách quản trị rủi ro cho doanh nghiệp.
B. Thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro hàng ngày.
C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình quản trị rủi ro.
D. Chịu trách nhiệm cuối cùng về mọi rủi ro phát sinh.
17. Rủi ro pháp lý phát sinh khi:
A. Lãi suất thị trường biến động mạnh.
B. Doanh nghiệp không tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
C. Hệ thống công nghệ thông tin bị tấn công.
D. Nguyên vật liệu đầu vào tăng giá đột ngột.
18. Rủi ro hoạt động phát sinh chủ yếu từ:
A. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Các quy định pháp luật và chính sách thay đổi.
C. Sự cố trong quy trình nội bộ, hệ thống hoặc do yếu tố con người.
D. Thay đổi trong sở thích của khách hàng và xu hướng thị trường.
19. Trong các loại rủi ro sau, loại rủi ro nào thường liên quan đến sự không chắc chắn trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro chiến lược
D. Rủi ro tuân thủ
20. Chiến lược 'chuyển giao rủi ro′ thường được thực hiện thông qua:
A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
B. Mua bảo hiểm hoặc sử dụng các công cụ phái sinh.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Giảm quy mô hoạt động kinh doanh.
21. Trong quá trình quản trị rủi ro, bước nào sau đây diễn ra trước bước đánh giá rủi ro?
A. Ứng phó rủi ro
B. Giám sát rủi ro
C. Xác định rủi ro
D. Truyền thông và tư vấn về rủi ro
22. Trong quản trị rủi ro, 'vòng đời rủi ro′ (risk lifecycle) đề cập đến:
A. Thời gian tồn tại của một rủi ro cụ thể.
B. Các giai đoạn mà một rủi ro trải qua từ khi phát sinh đến khi được kiểm soát hoặc kết thúc.
C. Tổng chi phí liên quan đến việc quản lý một rủi ro.
D. Số lượng rủi ro mà một tổ chức phải đối mặt trong một khoảng thời gian nhất định.
23. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, 'sự kiện rủi ro′ (risk event) là:
A. Khả năng một rủi ro sẽ xảy ra.
B. Tác động tiêu cực của rủi ro khi xảy ra.
C. Một sự cố hoặc tình huống cụ thể có thể gây ra tác động tiêu cực hoặc tích cực.
D. Chi phí để kiểm soát một rủi ro.
24. Rủi ro đạo đức (ethical risk) thường liên quan đến:
A. Biến động giá cả hàng hóa.
B. Các quyết định và hành vi không phù hợp với chuẩn mực đạo đức và giá trị cốt lõi của tổ chức.
C. Sự cố kỹ thuật trong hệ thống sản xuất.
D. Thay đổi chính sách thuế.
25. Khi một doanh nghiệp quyết định chấp nhận một rủi ro đã được xác định và không thực hiện thêm biện pháp xử lý, đây được gọi là chiến lược:
A. Tránh né rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
26. Mục đích của việc 'truyền thông và tư vấn về rủi ro′ trong quy trình quản trị rủi ro là:
A. Bí mật thông tin về rủi ro để tránh gây hoang mang.
B. Chia sẻ thông tin rủi ro và tham vấn ý kiến với các bên liên quan để tăng cường nhận thức và sự tham gia.
C. Chỉ thông báo về rủi ro cho ban lãnh đạo cấp cao.
D. Chuyển trách nhiệm quản lý rủi ro cho bộ phận truyền thông.
27. Mục tiêu chính của việc giám sát và xem xét rủi ro trong quản trị rủi ro là:
A. Xác định rủi ro mới phát sinh và đánh giá lại các rủi ro hiện có.
B. Đảm bảo rằng tất cả rủi ro đều bị loại bỏ hoàn toàn.
C. Giảm thiểu chi phí quản trị rủi ro.
D. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho từng cá nhân.
28. Phương pháp 'phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) thường được sử dụng trong đánh giá rủi ro để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đo lường mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong các biến số đầu vào đến kết quả đầu ra.
C. Phân loại rủi ro theo mức độ ưu tiên.
D. Lựa chọn chiến lược ứng phó rủi ro phù hợp nhất.
29. Rủi ro danh tiếng (reputational risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Mất lòng tin của khách hàng, nhà đầu tư và các bên liên quan.
D. Cải thiện quan hệ với chính phủ.
30. Trong quản trị rủi ro dự án, rủi ro nào sau đây thường được xem là rủi ro tiêu cực?
A. Cơ hội mở rộng thị trường mới.
B. Tiến độ dự án vượt kế hoạch.
C. Vượt quá ngân sách dự án.
D. Đội ngũ dự án làm việc hiệu quả hơn mong đợi.