1. Chiến lược sản xuất 'Make-to-Stock′ (MTS) phù hợp với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
B. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa, nhu cầu ổn định
C. Sản phẩm có vòng đời ngắn
D. Sản phẩm công nghệ cao, thay đổi liên tục
2. Kỹ thuật quản lý tồn kho Just-in-Time (JIT) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất
B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho bằng cách nhận vật tư, nguyên liệu khi cần thiết cho sản xuất
C. Tối đa hóa không gian kho bãi
D. Đàm phán giá tốt nhất với nhà cung cấp
3. Mục tiêu của 'Six Sigma′ trong quản lý chất lượng là gì?
A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%
B. Giảm thiểu số lỗi xuống mức rất thấp (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội)
C. Kiểm tra 100% sản phẩm để đảm bảo chất lượng
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào cải tiến chất lượng
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định bố trí mặt bằng sản xuất?
A. Loại hình sản phẩm và quy trình sản xuất
B. Khối lượng sản xuất và mức độ tiêu chuẩn hóa
C. Ngân sách marketing
D. Không gian mặt bằng có sẵn và chi phí
5. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS) là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
B. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp
C. Khả năng thích ứng cao với sự thay đổi về sản phẩm và nhu cầu
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản xuất
6. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Bullwhip Effect′ (Hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng từ khách hàng đến nhà cung cấp
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
7. Mục đích của việc cân bằng dây chuyền sản xuất (Line Balancing) là gì?
A. Giảm chi phí lao động trực tiếp
B. Tối ưu hóa thời gian chu kỳ và giảm thiểu thời gian chờ đợi giữa các công đoạn
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn
D. Đa dạng hóa sản phẩm trên cùng một dây chuyền
8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sản xuất?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên
B. Thời gian giao hàng đúng hẹn (On-time delivery rate)
C. Chi phí marketing trên doanh thu
D. Số lượng khách hàng mới
9. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối ưu hóa quá trình sản xuất để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và hiệu suất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
10. Trong quản lý sản xuất, 'Work Breakdown Structure′ (WBS) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích dòng công việc để loại bỏ lãng phí
B. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Xác định đường găng của dự án
11. Phương pháp 'Kanban′ là một phần của hệ thống sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và Just-in-Time (JIT)
C. Sản xuất theo đơn hàng (Job production)
D. Sản xuất liên tục (Continuous production)
12. Trong việc lựa chọn địa điểm sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được coi là yếu tố 'định tính′?
A. Chi phí lao động
B. Chi phí vận chuyển
C. Chất lượng cuộc sống
D. Thuế suất doanh nghiệp
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống sản xuất?
A. Đầu vào (Inputs)
B. Quá trình chuyển đổi (Transformation process)
C. Đầu ra (Outputs)
D. Marketing
14. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Đường đi có chi phí thấp nhất
D. Đường đi có nhiều công việc nhất
15. Phương pháp lập lịch trình sản xuất 'Forward Scheduling′ bắt đầu từ đâu?
A. Ngày giao hàng mong muốn
B. Ngày bắt đầu sớm nhất có thể
C. Ngày hoàn thành muộn nhất có thể
D. Ngày hiện tại
16. Lean Manufacturing tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây?
A. Lãng phí do giá nguyên vật liệu tăng cao
B. Lãng phí do quảng cáo không hiệu quả
C. Lãng phí do 7 loại hình lãng phí trong sản xuất (ví dụ: tồn kho, chờ đợi, vận chuyển, thao tác thừa, sản xuất thừa, lỗi, gia công thừa)
D. Lãng phí do nhân viên nghỉ việc
17. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định điều gì trong quản lý tồn kho?
A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho
C. Địa điểm đặt kho tối ưu
D. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho hiệu quả nhất
18. Chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí kiểm tra (Appraisal costs)
C. Chi phí sai lỗi nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (Direct material costs)
19. Công suất thiết kế (Design Capacity) khác với công suất hiệu quả (Effective Capacity) như thế nào?
A. Công suất thiết kế luôn nhỏ hơn công suất hiệu quả
B. Công suất thiết kế là công suất tối đa lý tưởng, công suất hiệu quả là công suất thực tế có thể đạt được
C. Công suất hiệu quả là công suất tối đa lý tưởng, công suất thiết kế là công suất thực tế
D. Công suất thiết kế và công suất hiệu quả luôn bằng nhau
20. So sánh sự khác biệt chính giữa bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) và bảo trì khắc phục (Corrective Maintenance).
A. Bảo trì phòng ngừa tập trung vào sửa chữa sau khi hỏng hóc, bảo trì khắc phục tập trung vào ngăn ngừa hỏng hóc
B. Bảo trì phòng ngừa tập trung vào ngăn ngừa hỏng hóc bằng cách bảo trì định kỳ, bảo trì khắc phục sửa chữa khi hỏng hóc xảy ra
C. Bảo trì khắc phục tốn kém hơn bảo trì phòng ngừa
D. Bảo trì phòng ngừa chỉ áp dụng cho máy móc mới, bảo trì khắc phục cho máy móc cũ
21. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?
A. Kiểm tra chất lượng cuối cùng sản phẩm
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng
C. Sử dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất
22. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất máy bay hoặc tàu thuyền?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout)
B. Bố trí theo chức năng (Process layout)
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout)
D. Bố trí theo nhóm (Cellular layout)
23. Loại hình sản xuất nào thường được sử dụng khi sản xuất các sản phẩm có tính tùy chỉnh cao và số lượng nhỏ?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
B. Sản xuất liên tục (Continuous production)
C. Sản xuất theo đơn hàng (Job production)
D. Sản xuất theo lô (Batch production)
24. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Dự báo định lượng (Quantitative forecasting)
B. Dự báo định tính (Qualitative forecasting)
C. Trung bình trượt (Moving average)
D. San bằng hàm mũ (Exponential smoothing)
25. Lập kế hoạch sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning) thường được thực hiện trong khoảng thời gian nào?
A. Ngắn hạn (Vài tuần)
B. Trung hạn (Vài tháng đến một năm)
C. Dài hạn (Vài năm)
D. Rất ngắn hạn (Hàng ngày)
26. Phân tích giá trị (Value Analysis) trong quản trị sản xuất tập trung vào việc gì?
A. Tăng giá trị sản phẩm để tăng lợi nhuận
B. Giảm chi phí sản xuất mà không làm giảm giá trị sử dụng của sản phẩm
C. So sánh giá trị sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh
D. Định giá sản phẩm dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
27. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào tập trung vào việc sắp xếp máy móc và thiết bị theo quy trình công nghệ?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout)
B. Bố trí theo chức năng (Process layout)
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)
28. Phương pháp hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu dựa trên thông tin nào để lập kế hoạch?
A. Dự báo nhu cầu thị trường và năng lực sản xuất của đối thủ cạnh tranh
B. Lịch trình sản xuất chính (Master Production Schedule - MPS), danh mục vật tư (Bill of Materials - BOM), và dữ liệu tồn kho
C. Tình hình kinh tế vĩ mô và chính sách của chính phủ
D. Phản hồi từ khách hàng và đánh giá chất lượng sản phẩm
29. Công cụ '5S′ trong quản lý sản xuất nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
B. Cải thiện năng suất lao động thông qua tiêu chuẩn hóa quy trình
C. Tạo môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, an toàn và hiệu quả
D. Giảm chi phí bảo trì máy móc thiết bị
30. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng trong sản xuất?
A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram)
D. Lưu đồ quy trình (Process flowchart)