Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

1. Điều gì xảy ra khi ánh sáng chiếu vào tế bào que trong võng mạc?

A. Tế bào que bị khử cực
B. Tế bào que bị ưu phân cực
C. Tế bào que giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
D. Tế bào que hấp thụ ánh sáng và chuyển đổi nó thành nhiệt

2. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau?

A. Thụ thể xúc giác
B. Thụ thể nhiệt
C. Thụ thể đau (nociceptor)
D. Thụ thể hóa học

3. Phản xạ nào sau đây không liên quan đến hệ thần kinh cảm giác?

A. Phản xạ co đồng tử
B. Phản xạ đầu gối
C. Phản xạ rụt tay khi chạm vào vật nóng
D. Phản xạ ho

4. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cho cảm giác ngứa?

A. Nociceptors
B. Mechanoreceptors
C. Pruritoceptors
D. Thermoreceptors

5. Cơ chế nào sau đây giúp chúng ta xác định vị trí của âm thanh?

A. Sự khác biệt về thời gian và cường độ âm thanh giữa hai tai
B. Sự thay đổi áp suất trong tai giữa
C. Sự rung động của màng nhĩ
D. Sự chuyển động của các xương con trong tai

6. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi ánh sáng tăng lên?

A. Đồng tử giãn ra
B. Đồng tử co lại
C. Kích thước đồng tử không thay đổi
D. Đồng tử dao động liên tục

7. Bộ phận nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau?

A. Giác mạc
B. Mống mắt
C. Thủy tinh thể
D. Võng mạc

8. Cấu trúc nào trong não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết cảm xúc với mùi?

A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Vỏ não trán
D. Đồi thị

9. Cấu trúc nào trong da chịu trách nhiệm phát hiện áp lực nhẹ?

A. Tiểu thể Meissner
B. Tiểu thể Pacini
C. Đĩa Merkel
D. Tận cùng thần kinh tự do

10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý và nhận thức cảm giác đau?

A. Tiểu não
B. Vỏ não cảm giác thân thể
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền

11. Cảm giác bản thể (proprioception) cho phép chúng ta nhận biết điều gì?

A. Vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian
B. Nhiệt độ của môi trường
C. Ánh sáng và màu sắc
D. Âm thanh và độ cao

12. Tại sao chúng ta cảm thấy chóng mặt sau khi xoay tròn liên tục?

A. Do sự kích thích quá mức của các thụ thể đau
B. Do sự chuyển động liên tục của nội dịch trong các ống bán khuyên
C. Do sự thay đổi áp suất trong tai giữa
D. Do sự co thắt của các cơ mắt

13. Hội chứng đau chi ma (phantom limb pain) là gì?

A. Cảm giác đau ở một chi đã bị cắt cụt
B. Sự mất cảm giác ở một chi do tổn thương thần kinh
C. Tình trạng tăng cảm giác đau ở một vùng cơ thể
D. Ảo giác về sự hiện diện của một chi

14. Đâu là con đường dẫn truyền tín hiệu thị giác từ mắt đến vỏ não thị giác?

A. Dây thần kinh thị giác - thể gối ngoài - vỏ não thị giác
B. Dây thần kinh thị giác - thể gối trong - vỏ não thị giác
C. Dây thần kinh thị giác - đồi thị - vỏ não thính giác
D. Dây thần kinh thị giác - cuống não - vỏ não thị giác

15. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho cảm giác đau nhanh, sắc nét?

A. Sợi A-delta
B. Sợi C
C. Sợi A-beta
D. Sợi thần kinh tự chủ

16. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin vị giác?

A. Vỏ não trán
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não thái dương
D. Vỏ não đảo

17. Tật khúc xạ nào sau đây khiến người bệnh nhìn rõ vật ở gần nhưng mờ ở xa?

A. Viễn thị
B. Cận thị
C. Loạn thị
D. Lão thị

18. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho việc nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu?

A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine

19. Vị giác nào sau đây không phải là một trong năm vị giác cơ bản?

A. Ngọt
B. Chua
C. Cay
D. Đắng

20. Vai trò của chất nhầy trong hệ khứu giác là gì?

A. Bảo vệ các tế bào khứu giác khỏi tổn thương
B. Hòa tan các phân tử mùi để chúng có thể liên kết với thụ thể
C. Lọc các hạt bụi và vi khuẩn khỏi không khí
D. Tất cả các đáp án trên

21. Tại sao một số người bị say tàu xe?

A. Do sự kích thích quá mức của các thụ thể đau
B. Do sự mâu thuẫn giữa thông tin từ hệ tiền đình và thị giác
C. Do sự thay đổi áp suất trong tai giữa
D. Do sự co thắt của các cơ mắt

22. Loại tế bào nào tạo thành dây thần kinh khứu giác?

A. Tế bào thụ thể vị giác
B. Tế bào thụ thể khứu giác
C. Tế bào thụ thể xúc giác
D. Tế bào thụ thể thính giác

23. Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm phát hiện rung động tần số cao?

A. Tiểu thể Meissner
B. Tiểu thể Pacini
C. Đĩa Merkel
D. Tận cùng thần kinh tự do

24. Sự thích nghi cảm giác là gì?

A. Khả năng tăng cường độ nhạy cảm với kích thích
B. Sự giảm dần đáp ứng của thụ thể cảm giác khi tiếp xúc liên tục với một kích thích
C. Quá trình tái tạo tế bào cảm giác bị tổn thương
D. Sự thay đổi cấu trúc của não để xử lý thông tin cảm giác hiệu quả hơn

25. Các ống bán khuyên trong tai trong phát hiện điều gì?

A. Áp suất âm thanh
B. Gia tốc góc
C. Gia tốc tuyến tính
D. Lực hấp dẫn

26. Loại tế bào nào trong hệ khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?

A. Tế bào gốc
B. Tế bào nâng đỡ
C. Tế bào khứu giác
D. Tế bào đáy

27. Cấu trúc nào trong tai chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?

A. Ống bán khuyên
B. Màng nhĩ
C. Ốc tai
D. Xương bàn đạp

28. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và điều phối vận động?

A. Vỏ não vận động
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền

29. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng giảm đau khi xoa bóp hoặc châm cứu?

A. Thuyết cổng kiểm soát đau
B. Giải phóng endorphin
C. Ức chế trực tiếp thụ thể đau
D. Tăng cường dẫn truyền tín hiệu đau

30. Tại sao chúng ta cảm nhận được vị của thuốc khi uống mặc dù thuốc chỉ tiếp xúc với lưỡi?

A. Do thuốc kích thích các thụ thể đau trên lưỡi
B. Do thuốc bay hơi và kích thích các thụ thể khứu giác trong mũi
C. Do thuốc kích thích các thụ thể xúc giác trên lưỡi
D. Do thuốc được hấp thụ vào máu và tác động trực tiếp lên não

1 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì xảy ra khi ánh sáng chiếu vào tế bào que trong võng mạc?

2 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

2. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau?

3 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

3. Phản xạ nào sau đây không liên quan đến hệ thần kinh cảm giác?

4 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

4. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cho cảm giác ngứa?

5 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

5. Cơ chế nào sau đây giúp chúng ta xác định vị trí của âm thanh?

6 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi ánh sáng tăng lên?

7 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

7. Bộ phận nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau?

8 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

8. Cấu trúc nào trong não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết cảm xúc với mùi?

9 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

9. Cấu trúc nào trong da chịu trách nhiệm phát hiện áp lực nhẹ?

10 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý và nhận thức cảm giác đau?

11 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

11. Cảm giác bản thể (proprioception) cho phép chúng ta nhận biết điều gì?

12 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao chúng ta cảm thấy chóng mặt sau khi xoay tròn liên tục?

13 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

13. Hội chứng đau chi ma (phantom limb pain) là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là con đường dẫn truyền tín hiệu thị giác từ mắt đến vỏ não thị giác?

15 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

15. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho cảm giác đau nhanh, sắc nét?

16 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

16. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin vị giác?

17 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

17. Tật khúc xạ nào sau đây khiến người bệnh nhìn rõ vật ở gần nhưng mờ ở xa?

18 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

18. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho việc nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu?

19 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

19. Vị giác nào sau đây không phải là một trong năm vị giác cơ bản?

20 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

20. Vai trò của chất nhầy trong hệ khứu giác là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao một số người bị say tàu xe?

22 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

22. Loại tế bào nào tạo thành dây thần kinh khứu giác?

23 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

23. Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm phát hiện rung động tần số cao?

24 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

24. Sự thích nghi cảm giác là gì?

25 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

25. Các ống bán khuyên trong tai trong phát hiện điều gì?

26 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

26. Loại tế bào nào trong hệ khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?

27 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

27. Cấu trúc nào trong tai chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?

28 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

28. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và điều phối vận động?

29 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

29. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng giảm đau khi xoa bóp hoặc châm cứu?

30 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

30. Tại sao chúng ta cảm nhận được vị của thuốc khi uống mặc dù thuốc chỉ tiếp xúc với lưỡi?