Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều khiển suy nghĩ và trí nhớ.
B. Điều hòa cảm xúc.
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng.
D. Điều khiển nhịp tim và hô hấp.

2. Trong cung phản xạ, bộ phận nào tiếp nhận kích thích đầu tiên?

A. Neuron vận động
B. Neuron cảm giác
C. Cơ quan thụ cảm (Receptor)
D. Neuron trung gian

3. Trong quá trình co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự tương tác giữa actin và myosin?

A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Calci (Ca2+)
D. Clorua (Cl-)

4. Sự khác biệt chính giữa hormone steroid và hormone peptide là gì?

A. Hormone steroid tan trong nước, hormone peptide tan trong lipid.
B. Hormone steroid có nguồn gốc từ cholesterol, hormone peptide có nguồn gốc từ amino acid.
C. Hormone steroid tác động lên thụ thể trên màng tế bào, hormone peptide tác động lên thụ thể trong tế bào chất.
D. Hormone steroid được lưu trữ trong tế bào, hormone peptide được tiết ra ngay sau khi tổng hợp.

5. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP (năng lượng cho tế bào)?

A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Chu trình axit citric)
C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
D. Lên men lactic

6. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin B12

7. So sánh ưu điểm và nhược điểm của xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) trong chẩn đoán bệnh tim mạch.

A. Ưu điểm: Rẻ tiền, không xâm lấn; Nhược điểm: Không phát hiện được tất cả các bệnh tim.
B. Ưu điểm: Phát hiện chính xác mọi bệnh tim; Nhược điểm: Rất tốn kém và xâm lấn.
C. Ưu điểm: Phân tích chi tiết cấu trúc tim; Nhược điểm: Không đánh giá được chức năng tim.
D. Ưu điểm: Thấy rõ lưu lượng máu qua tim; Nhược điểm: Cần phải tiêm thuốc cản quang.

8. Quá trình gluconeogenesis (tân tạo đường) xảy ra ở đâu và nhằm mục đích gì?

A. Xảy ra ở gan, để phân hủy glucose thành năng lượng.
B. Xảy ra ở cơ, để dự trữ glucose dưới dạng glycogen.
C. Xảy ra ở gan, để tổng hợp glucose từ các nguồn không phải carbohydrate.
D. Xảy ra ở não, để cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thần kinh.

9. Cơ chế chính điều hòa sự tiết hormone từ tuyến yên trước là gì?

A. Hệ thần kinh trung ương
B. Phản hồi âm tính từ hormone đích
C. Thay đổi nồng độ glucose máu
D. Ánh sáng và bóng tối

10. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa thân nhiệt khi cơ thể nóng lên?

A. Giãn mạch ngoại biên
B. Đổ mồ hôi
C. Rùng mình
D. Thở nhanh

11. Ý nghĩa sinh lý của sự khử cực và tái cực trong tế bào thần kinh là gì?

A. Duy trì sự ổn định của màng tế bào.
B. Tạo ra điện thế nghỉ.
C. Truyền tín hiệu thần kinh (điện thế hoạt động).
D. Cung cấp năng lượng cho tế bào thần kinh.

12. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, ví dụ như nhiệt độ và pH?

A. Dị hóa
B. Đồng hóa
C. Hằng định nội môi (Homeostasis)
D. Thực bào

13. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi hít vào bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi thở ra bình thường.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức tối đa.
D. Tổng thể tích khí trong phổi.

14. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn kín và hệ tuần hoàn hở là gì?

A. Hệ tuần hoàn kín có tim, hệ tuần hoàn hở thì không.
B. Trong hệ tuần hoàn kín, máu luôn nằm trong mạch máu, còn trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy ra khoang cơ thể.
C. Hệ tuần hoàn kín chỉ có ở động vật có vú, hệ tuần hoàn hở ở các động vật khác.
D. Hệ tuần hoàn kín vận chuyển oxy, hệ tuần hoàn hở vận chuyển chất dinh dưỡng.

15. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

A. Đông máu
B. Vận chuyển oxy
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Tiêu hóa thức ăn

16. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ tim
B. Cơ trơn
C. Cơ vân (cơ xương)
D. Cơ vòng

17. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí oxy và carbon dioxide diễn ra ở đâu?

A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Màng phổi

18. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào

19. Điều gì xảy ra nếu ống lượn gần của nephron trong thận bị tổn thương?

A. Khả năng lọc máu của cầu thận bị suy giảm.
B. Khả năng tái hấp thu glucose và amino acid bị giảm.
C. Khả năng cô đặc nước tiểu bị mất hoàn toàn.
D. Sản xuất hormone erythropoietin bị ngừng trệ.

20. Phân tích mối quan hệ giữa nồng độ hormone ADH (hormone chống bài niệu) và thể tích nước tiểu.

A. Nồng độ ADH cao làm tăng thể tích nước tiểu.
B. Nồng độ ADH thấp làm giảm thể tích nước tiểu.
C. Nồng độ ADH cao làm giảm thể tích nước tiểu.
D. Nồng độ ADH không ảnh hưởng đến thể tích nước tiểu.

21. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Tiêu hóa protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Hấp thụ carbohydrate
D. Trung hòa axit dạ dày

22. Cấu trúc nào của tim chịu trách nhiệm tạo ra nhịp tim tự nhiên?

A. Van hai lá
B. Nút xoang nhĩ
C. Nút nhĩ thất
D. Bó His

23. Hệ thống thần kinh giao cảm chủ yếu chịu trách nhiệm cho phản ứng nào của cơ thể?

A. Nghỉ ngơi và tiêu hóa
B. Chiến đấu hoặc bỏ chạy (Fight or Flight)
C. Điều hòa nhịp tim chậm
D. Kích thích tiêu hóa

24. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào thần kinh (neuron)
C. Tế bào cơ
D. Tế bào liên kết

25. Điều gì xảy ra với huyết áp khi thể tích máu giảm đột ngột (ví dụ do mất máu)?

A. Huyết áp tăng lên để bù đắp cho sự mất máu.
B. Huyết áp giảm xuống do giảm thể tích tuần hoàn.
C. Huyết áp không thay đổi vì cơ thể có cơ chế tự điều chỉnh.
D. Huyết áp dao động không dự đoán được.

26. Phân biệt sự khác nhau giữa miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.

A. Miễn dịch dịch thể do tế bào T đảm nhiệm, miễn dịch tế bào do tế bào B đảm nhiệm.
B. Miễn dịch dịch thể chống lại tác nhân gây bệnh ngoại bào (ví dụ vi khuẩn), miễn dịch tế bào chống lại tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
C. Miễn dịch dịch thể tạo ra trí nhớ miễn dịch ngắn hạn, miễn dịch tế bào tạo ra trí nhớ miễn dịch dài hạn.
D. Miễn dịch dịch thể là miễn dịch bẩm sinh, miễn dịch tế bào là miễn dịch thu được.

27. Tại sao việc duy trì cân bằng axit-bazơ (pH máu) lại quan trọng đối với cơ thể?

A. Để đảm bảo màu sắc máu luôn đỏ tươi.
B. Để các enzyme hoạt động tối ưu và các quá trình sinh hóa diễn ra bình thường.
C. Để ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận.
D. Để tăng cường khả năng vận chuyển oxy của máu.

28. Phản xạ đầu tiên của quá trình tiêu hóa bắt đầu ở đâu?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Thực quản

29. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone insulin
C. Lọc máu và loại bỏ chất thải
D. Cân bằng điện giải

30. Hormone nào sau đây được tuyến giáp sản xuất và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất?

A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol
D. Adrenaline

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

1. Chức năng chính của tiểu não là gì?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

2. Trong cung phản xạ, bộ phận nào tiếp nhận kích thích đầu tiên?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự tương tác giữa actin và myosin?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt chính giữa hormone steroid và hormone peptide là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP (năng lượng cho tế bào)?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

6. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

7. So sánh ưu điểm và nhược điểm của xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) trong chẩn đoán bệnh tim mạch.

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

8. Quá trình gluconeogenesis (tân tạo đường) xảy ra ở đâu và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ chế chính điều hòa sự tiết hormone từ tuyến yên trước là gì?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

10. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa thân nhiệt khi cơ thể nóng lên?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

11. Ý nghĩa sinh lý của sự khử cực và tái cực trong tế bào thần kinh là gì?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

12. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, ví dụ như nhiệt độ và pH?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

13. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

14. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn kín và hệ tuần hoàn hở là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

15. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

16. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí oxy và carbon dioxide diễn ra ở đâu?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

18. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì xảy ra nếu ống lượn gần của nephron trong thận bị tổn thương?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích mối quan hệ giữa nồng độ hormone ADH (hormone chống bài niệu) và thể tích nước tiểu.

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

21. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

22. Cấu trúc nào của tim chịu trách nhiệm tạo ra nhịp tim tự nhiên?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

23. Hệ thống thần kinh giao cảm chủ yếu chịu trách nhiệm cho phản ứng nào của cơ thể?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

24. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì xảy ra với huyết áp khi thể tích máu giảm đột ngột (ví dụ do mất máu)?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

26. Phân biệt sự khác nhau giữa miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

27. Tại sao việc duy trì cân bằng axit-bazơ (pH máu) lại quan trọng đối với cơ thể?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

28. Phản xạ đầu tiên của quá trình tiêu hóa bắt đầu ở đâu?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

29. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

30. Hormone nào sau đây được tuyến giáp sản xuất và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất?