1. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu trung tính
C. Tiểu cầu
D. Lympho bào
2. Tế bào nào sau đây là tiền thân của tiểu cầu?
A. Nguyên hồng cầu
B. Megakaryocyte
C. Nguyên bào lympho
D. Nguyên bào tủy
3. Điều gì xảy ra khi một người có nhóm máu A nhận máu nhóm B?
A. Không có phản ứng gì xảy ra
B. Hồng cầu của người nhận bị ngưng kết
C. Hồng cầu của máu truyền vào bị ngưng kết
D. Cả hồng cầu của người nhận và máu truyền vào đều bị ngưng kết
4. Loại bạch cầu nào tăng cao trong các phản ứng dị ứng?
A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Bạch cầu ái kiềm
D. Mono bào
5. Chất nào sau đây là một chất chống đông máu tự nhiên, được hoạt hóa bởi thrombin?
A. Protein C
B. Protein S
C. Antithrombin
D. Plasminogen
6. Tại sao người có nhóm máu AB được gọi là người nhận máu phổ quát?
A. Họ có cả kháng nguyên A và B trên hồng cầu
B. Họ không có kháng nguyên A và B trên hồng cầu
C. Họ có cả kháng thể kháng A và kháng B trong huyết tương
D. Họ không có kháng thể kháng A và kháng B trong huyết tương
7. Anti đông máu tự nhiên nào được sản xuất bởi tế bào nội mô mạch máu?
A. Fibrinogen
B. Prothrombin
C. Heparin
D. Plasminogen
8. Chức năng của plasmin là gì?
A. Hình thành cục máu đông
B. Phân hủy cục máu đông
C. Vận chuyển oxy
D. Kích thích sản xuất tiểu cầu
9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu vitamin K?
A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Rối loạn đông máu
C. Giảm khả năng miễn dịch
D. Tăng khả năng vận chuyển oxy
10. Protein nào vận chuyển sắt trong huyết tương?
A. Albumin
B. Globulin
C. Transferrin
D. Fibrinogen
11. Loại globulin miễn dịch nào có nhiều nhất trong huyết thanh?
A. IgA
B. IgD
C. IgE
D. IgG
12. Tác dụng của aspirin đối với tiểu cầu là gì?
A. Tăng kết dính tiểu cầu
B. Ức chế kết dính tiểu cầu
C. Tăng sản xuất tiểu cầu
D. Phá hủy tiểu cầu
13. Ý nghĩa của chỉ số Hematocrit là gì?
A. Số lượng bạch cầu trong một đơn vị thể tích máu
B. Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu
C. Nồng độ hemoglobin trong máu
D. Số lượng tiểu cầu trong một đơn vị thể tích máu
14. Cơ quan nào sản xuất phần lớn các yếu tố đông máu?
A. Tủy xương
B. Lách
C. Gan
D. Thận
15. Cơ chế chính để loại bỏ bilirubin khỏi cơ thể là gì?
A. Thải qua thận
B. Chuyển hóa ở lách
C. Bài tiết qua mật
D. Lưu trữ trong gan
16. Loại ion nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
17. Điều gì xảy ra với áp suất riêng phần của oxy trong máu khi lên cao (ví dụ: leo núi)?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Dao động không dự đoán được
18. Tại sao người có nhóm máu O được gọi là người cho máu phổ quát?
A. Họ có cả kháng nguyên A và B trên hồng cầu
B. Họ không có kháng nguyên A và B trên hồng cầu
C. Họ có cả kháng thể kháng A và kháng B trong huyết tương
D. Họ không có kháng thể kháng A và kháng B trong huyết tương
19. Yếu tố nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?
A. Tăng nồng độ oxy trong máu
B. Giảm nồng độ erythropoietin
C. Tăng nồng độ carbon dioxide trong máu
D. Giảm nồng độ oxy trong máu
20. Chức năng chính của albumin trong huyết tương là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Duy trì áp suất keo
D. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
21. Chức năng chính của bạch cầu trung tính là gì?
A. Sản xuất kháng thể
B. Thực bào vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác
C. Điều hòa phản ứng dị ứng
D. Vận chuyển oxy
22. Yếu tố von Willebrand (vWF) đóng vai trò gì trong quá trình đông máu?
A. Hoạt hóa plasminogen
B. Liên kết tiểu cầu với collagen ở thành mạch bị tổn thương
C. Ức chế thrombin
D. Tổng hợp fibrin
23. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?
A. Số lượng hồng cầu
B. Nồng độ protein huyết tương
C. Độ pH của máu
D. Nhiệt độ của máu
24. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu khi nồng độ protein huyết tương giảm?
A. Áp suất thẩm thấu tăng
B. Áp suất thẩm thấu giảm
C. Áp suất thẩm thấu không đổi
D. Áp suất thẩm thấu dao động không dự đoán được
25. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước?
A. Thể tích máu tăng
B. Độ nhớt của máu giảm
C. Hematocrit tăng
D. Áp suất máu giảm
26. Điều gì xảy ra với hồng cầu khi chúng già đi?
A. Chúng trở nên linh hoạt hơn
B. Chúng bị phá hủy ở lách
C. Chúng tăng khả năng vận chuyển oxy
D. Chúng di chuyển đến tủy xương để tái tạo
27. Hồng cầu lưới (reticulocyte) là gì?
A. Hồng cầu trưởng thành
B. Tiền thân của hồng cầu
C. Hồng cầu non mới được giải phóng từ tủy xương
D. Hồng cầu bị phá hủy
28. Đâu không phải là một trong những chức năng chính của máu?
A. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
C. Sản xuất hormone
D. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
29. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi một người nằm xuống sau khi đứng trong thời gian dài?
A. Thể tích máu giảm
B. Thể tích máu tăng
C. Thể tích máu không đổi
D. Thể tích máu dao động không dự đoán được
30. Quá trình đông máu nội sinh bắt đầu bằng hoạt hóa yếu tố nào?
A. Yếu tố VII
B. Yếu tố XII
C. Yếu tố III (Tissue factor)
D. Yếu tố X