1. Nếu người sản xuất rau muốn chứng minh sản phẩm của mình đạt tiêu chuẩn VietGAP, họ cần sử dụng Sổ Rau Thường như thế nào?
A. Xuất trình Sổ Rau Thường khi có yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng.
B. Sử dụng Sổ Rau Thường làm tài liệu quảng cáo sản phẩm.
C. Gửi Sổ Rau Thường cho khách hàng để tạo lòng tin.
D. Không cần sử dụng Sổ Rau Thường.
2. Theo quy định, Sổ Rau Thường cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 1 năm
D. 2 năm
3. Trong Sổ Rau Thường, việc ghi chép về các biện pháp phòng trừ sâu bệnh có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ môi trường?
A. Giúp giảm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật.
B. Giúp lựa chọn các biện pháp phòng trừ sâu bệnh thân thiện với môi trường.
C. Giúp tăng năng suất rau.
D. Giúp bán được giá rau cao hơn.
4. Trong quá trình kiểm tra nội bộ, người sản xuất rau cần đối chiếu thông tin trong Sổ Rau Thường với những gì?
A. Thông tin trên các trang mạng xã hội.
B. Thực tế sản xuất tại ruộng rau.
C. Thông tin từ các nhà cung cấp vật tư nông nghiệp.
D. Thông tin từ các cơ quan quản lý nhà nước.
5. Sổ Rau Thường có thể được sử dụng như một công cụ để:
A. Dự đoán giá rau trên thị trường.
B. Quản lý và cải tiến liên tục quy trình sản xuất rau.
C. Tránh hoàn toàn các rủi ro trong sản xuất.
D. Tăng năng suất rau lên gấp nhiều lần.
6. Khi lựa chọn giống rau để trồng, thông tin nào trong Sổ Rau Thường từ các vụ trước sẽ hữu ích nhất?
A. Giá của các loại giống rau.
B. Nguồn gốc của các loại giống rau.
C. Năng suất, chất lượng và khả năng kháng bệnh của các giống rau đã trồng.
D. Số lượng giống rau đã mua.
7. Trong Sổ Rau Thường, việc ghi chép về các hoạt động làm đất (cày, bừa, xới đất,...) có ý nghĩa gì?
A. Giúp giảm chi phí thuê máy móc.
B. Giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp làm đất đối với năng suất rau.
C. Giúp tăng giá bán của rau.
D. Giúp bảo vệ môi trường.
8. Thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải ghi trong Sổ Rau Thường?
A. Ngày tháng thực hiện các công việc.
B. Loại rau, giống rau.
C. Nguồn gốc của giống rau.
D. Giá bán lẻ của rau tại chợ.
9. Trong Sổ Rau Thường, thông tin nào sau đây giúp người sản xuất rau xác định được nguyên nhân gây bệnh cho cây?
A. Giá bán của các loại thuốc bảo vệ thực vật.
B. Lịch sử sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thời tiết, và các dấu hiệu bệnh trên cây.
C. Thông tin về các loại giống rau mới.
D. Số lượng rau đã bán được.
10. Nếu phát hiện sai sót trong Sổ Rau Thường, người ghi chép nên xử lý như thế nào?
A. Tẩy xóa và ghi lại thông tin chính xác.
B. Gạch bỏ thông tin sai và ghi thông tin đúng bên cạnh, có xác nhận của người chịu trách nhiệm.
C. Xé bỏ trang có thông tin sai và thay bằng trang mới.
D. Báo cáo với cơ quan quản lý nhà nước để được hướng dẫn.
11. Khi nào người sản xuất rau nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp dựa trên thông tin từ Sổ Rau Thường?
A. Khi giá rau trên thị trường tăng cao.
B. Khi có nhiều thời gian rảnh rỗi.
C. Khi gặp các vấn đề khó giải quyết liên quan đến sâu bệnh, dinh dưỡng cây trồng, hoặc quy trình sản xuất.
D. Khi muốn mở rộng quy mô sản xuất.
12. Khi nào cần lập Sổ Rau Thường?
A. Khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
B. Khi bắt đầu trồng rau và trong suốt quá trình sản xuất.
C. Khi có sự thay đổi về giống rau.
D. Khi có sự thay đổi về giá bán rau.
13. Nếu người sản xuất rau muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa hai loại giống rau khác nhau, họ cần sử dụng những thông tin nào trong Sổ Rau Thường?
A. Giá của hai loại giống rau.
B. Nguồn gốc của hai loại giống rau.
C. Năng suất, chi phí sản xuất, và giá bán của mỗi loại rau.
D. Số lượng rau bán được của mỗi loại rau.
14. Nếu người sản xuất rau muốn được cấp chứng nhận VietGAP, họ cần chứng minh điều gì thông qua Sổ Rau Thường?
A. Sản phẩm của họ có giá bán cao nhất trên thị trường.
B. Họ có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất rau.
C. Họ tuân thủ đầy đủ các quy trình sản xuất an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP.
D. Họ có mối quan hệ tốt với các cơ quan quản lý nhà nước.
15. Nếu người sản xuất rau muốn cải thiện quy trình sản xuất của mình, Sổ Rau Thường có thể cung cấp những thông tin gì?
A. Thông tin về giá rau trên thị trường.
B. Thông tin về các nhà cung cấp giống rau uy tín.
C. Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng rau (thời tiết, sâu bệnh, phân bón,...).
D. Thông tin về các chương trình hỗ trợ sản xuất rau của nhà nước.
16. Trong trường hợp có sự cố về an toàn thực phẩm liên quan đến sản phẩm rau, Sổ Rau Thường có vai trò gì?
A. Giúp người sản xuất tránh bị xử phạt.
B. Giúp xác định nguyên nhân và phạm vi của sự cố, từ đó có biện pháp khắc phục.
C. Giúp tăng doanh số bán hàng.
D. Không có vai trò gì.
17. Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất rau cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Sử dụng thuốc có hoạt chất mạnh nhất để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
B. Sử dụng thuốc theo khuyến cáo của người bán thuốc để tiết kiệm chi phí.
C. Sử dụng thuốc theo nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách).
D. Sử dụng thuốc không rõ nguồn gốc để giảm chi phí sản xuất.
18. Thông tin nào sau đây KHÔNG nên ghi vào Sổ Rau Thường?
A. Ngày gieo trồng.
B. Loại phân bón sử dụng.
C. Tình hình sâu bệnh.
D. Ý kiến chủ quan về chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
19. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất rau, thể hiện qua Sổ Rau Thường?
A. Giảm chi phí thuê nhân công.
B. Tăng giá bán rau trên thị trường.
C. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
D. Được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp.
20. Mục đích của việc ghi lại thông tin về thời tiết trong Sổ Rau Thường là gì?
A. Để dự đoán thời tiết trong tương lai.
B. Để giải thích các biến động về năng suất và chất lượng rau.
C. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
D. Để quảng bá sản phẩm rau.
21. Trong Sổ Rau Thường, thông tin nào sau đây giúp người sản xuất đánh giá được hiệu quả của việc sử dụng một loại phân bón mới?
A. Giá thành của loại phân bón đó.
B. Số lượng phân bón đã mua.
C. Sự thay đổi về năng suất và chất lượng rau sau khi sử dụng phân bón.
D. Thời gian bảo quản của phân bón.
22. Việc ghi chép chi tiết về quy trình bón phân trong Sổ Rau Thường giúp người sản xuất:
A. Giảm chi phí mua phân bón.
B. Tăng năng suất rau một cách nhanh chóng.
C. Điều chỉnh lượng phân bón phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây rau.
D. Quảng bá sản phẩm rau với người tiêu dùng.
23. Việc ghi chép nhật ký sản xuất trong Sổ Rau Thường có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Dự báo sản lượng rau cho vụ tiếp theo.
B. Truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng rau.
C. Quản lý chi phí sản xuất rau.
D. So sánh hiệu quả giữa các giống rau.
24. Theo Thông tư 133/2016/TT-BTC, loại tài khoản nào sau đây được dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm của các loại vật tư, hàng hóa dùng cho quá trình sản xuất, kinh doanh?
A. Tài khoản 111 - Tiền mặt
B. Tài khoản 131 - Phải thu của khách hàng
C. Tài khoản 152 - Nguyên liệu, vật liệu
D. Tài khoản 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu
25. Sổ Rau Thường giúp người sản xuất rau có thể:
A. Tránh được hoàn toàn rủi ro trong sản xuất.
B. Quản lý và kiểm soát quá trình sản xuất rau một cách khoa học.
C. Tăng năng suất rau lên gấp nhiều lần.
D. Dự đoán chính xác giá rau trên thị trường.
26. Trong Sổ Rau Thường, mục đích chính của việc ghi chép chi tiết về các loại phân bón và thuốc bảo vệ thực vật đã sử dụng là gì?
A. Để tính toán lợi nhuận thu được từ việc bán rau.
B. Để theo dõi chi phí sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.
C. Để xác định thời điểm thu hoạch rau thích hợp nhất.
D. Để quảng bá sản phẩm rau với người tiêu dùng.
27. Trong trường hợp nào sau đây, người sản xuất rau cần ghi chép bổ sung vào Sổ Rau Thường?
A. Khi giá rau trên thị trường tăng đột biến.
B. Khi có đợt kiểm tra chất lượng rau từ cơ quan chức năng.
C. Khi phát hiện dấu hiệu bất thường trên cây rau (sâu bệnh, thiếu dinh dưỡng,...).
D. Khi có thông tin mới về các loại giống rau.
28. Vì sao việc ghi chép đầy đủ thông tin về nguồn nước tưới trong Sổ Rau Thường lại quan trọng?
A. Để chứng minh nguồn nước tưới là miễn phí.
B. Để đảm bảo rau luôn có đủ nước để phát triển.
C. Để kiểm soát nguy cơ ô nhiễm và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
D. Để dễ dàng tính toán chi phí tưới tiêu.
29. Khi nào người sản xuất rau cần xem xét lại quy trình sản xuất của mình dựa trên thông tin từ Sổ Rau Thường?
A. Khi giá rau trên thị trường tăng cao.
B. Khi có khách hàng phàn nàn về chất lượng rau.
C. Khi năng suất và chất lượng rau giảm so với các vụ trước.
D. Khi có thông tin mới về giống rau.
30. Trong Sổ Rau Thường, việc ghi chép về nguồn gốc của giống rau có ý nghĩa gì?
A. Giúp tăng giá bán của rau.
B. Giúp truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng giống rau.
C. Giúp giảm chi phí mua giống rau.
D. Giúp dễ dàng lựa chọn giống rau cho vụ sau.