1. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em một cách chính xác nhất?
A. Chỉ dựa vào cân nặng của trẻ.
B. Chỉ dựa vào chiều cao của trẻ.
C. Kết hợp cân nặng, chiều cao, tuổi và các chỉ số nhân trắc khác.
D. Chỉ dựa vào khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ.
2. Chế độ ăn của bà mẹ mang thai và cho con bú có ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ suy dinh dưỡng của trẻ?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của mẹ.
C. Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng của mẹ làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ.
3. Loại vitamin nào sau đây đặc biệt quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
4. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em trong cộng đồng?
A. Tăng giá thực phẩm.
B. Giảm số lượng trường học.
C. Cung cấp các chương trình dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe cho các bà mẹ và trẻ em.
D. Hạn chế nhập khẩu thực phẩm.
5. Theo khuyến nghị của WHO, độ tuổi thích hợp để bắt đầu cho trẻ ăn dặm là khi nào?
A. 4 tháng tuổi.
B. 5 tháng tuổi.
C. 6 tháng tuổi.
D. 7 tháng tuổi.
6. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chế độ ăn cho trẻ bị suy dinh dưỡng?
A. Chỉ tập trung vào số lượng calo.
B. Đảm bảo cung cấp đủ protein, vitamin và khoáng chất thiết yếu.
C. Chỉ cho trẻ ăn các loại thực phẩm đắt tiền.
D. Hạn chế chất béo trong khẩu phần ăn.
7. Loại khoáng chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt, một nguyên nhân phổ biến gây suy dinh dưỡng?
A. Canxi.
B. Sắt.
C. Kẽm.
D. Iốt.
8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Tình trạng thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết, ảnh hưởng xấu đến tăng trưởng, phát triển và chức năng của cơ thể.
B. Tình trạng trẻ ăn ít hơn so với nhu cầu hàng ngày.
C. Tình trạng trẻ có cân nặng thấp hơn so với tuổi.
D. Tình trạng trẻ có chiều cao thấp hơn so với tuổi.
9. Tại sao việc bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng?
A. Vì sữa mẹ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết và kháng thể cho trẻ.
B. Vì sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn.
C. Vì sữa mẹ giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa công thức.
10. Tại sao việc giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Vì bà mẹ là người trực tiếp chăm sóc và cho trẻ ăn.
B. Vì bà mẹ có nhiều thời gian rảnh rỗi.
C. Vì bà mẹ thông minh hơn những người khác.
D. Vì bà mẹ thích học về dinh dưỡng.
11. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em trong trường học?
A. Tổ chức các cuộc thi ăn nhanh.
B. Cung cấp bữa ăn trưa dinh dưỡng và giáo dục dinh dưỡng cho học sinh.
C. Bán đồ ăn vặt không lành mạnh trong căng tin.
D. Cấm học sinh mang đồ ăn từ nhà.
12. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra thiếu máu và các chất dinh dưỡng.
B. Xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra chức năng thận.
C. Chụp X-quang để kiểm tra xương.
D. Điện não đồ để kiểm tra chức năng não.
13. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống suy dinh dưỡng trên toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
14. Tại sao việc theo dõi tăng trưởng của trẻ em lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng?
A. Để biết trẻ có thông minh hay không.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy dinh dưỡng và can thiệp kịp thời.
C. Để so sánh trẻ với những trẻ khác.
D. Để biết trẻ có cao hơn bạn bè hay không.
15. Đâu là một trong những yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Sống trong môi trường sạch sẽ.
B. Sống trong môi trường có nhiều cây xanh.
C. Sống trong môi trường ô nhiễm và thiếu nước sạch.
D. Sống trong môi trường có nhiều đồ chơi.
16. Loại thực phẩm bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để điều trị suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Nước ngọt có ga.
B. Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng sẵn sàng sử dụng (Ready-to-Use Therapeutic Food - RUTF).
C. Bánh kẹo.
D. Đồ ăn nhanh.
17. Loại vitamin nào sau đây thường được bổ sung cho trẻ em ở các vùng có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao để cải thiện tình trạng sức khỏe?
A. Vitamin B12.
B. Vitamin K.
C. Vitamin A.
D. Vitamin B6.
18. Đâu là một trong những biện pháp can thiệp cộng đồng hiệu quả để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Xây dựng nhiều bệnh viện tư nhân.
B. Cung cấp nước sạch, vệ sinh môi trường và tăng cường giáo dục dinh dưỡng.
C. Tăng thuế đối với thực phẩm.
D. Hạn chế các hoạt động thể thao.
19. Tại sao việc cải thiện điều kiện kinh tế của gia đình lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Vì tiền bạc giúp trẻ thông minh hơn.
B. Vì gia đình có đủ tiền để mua thực phẩm dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe cho trẻ.
C. Vì tiền bạc giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Vì gia đình có nhiều tiền thì trẻ sẽ được đi du lịch.
20. Đâu là một trong những dấu hiệu của suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor) ở trẻ em?
A. Trẻ gầy gò, da bọc xương.
B. Trẻ bị phù ở chân, tay và mặt.
C. Trẻ biếng ăn, bỏ bú.
D. Trẻ chậm phát triển trí tuệ.
21. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển não bộ của trẻ và phòng ngừa suy dinh dưỡng?
A. Chất xơ.
B. Omega-3 fatty acids.
C. Đường.
D. Muối.
22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ em?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 4 tháng tuổi.
B. Sử dụng sữa công thức thay thế sữa mẹ hoàn toàn.
C. Cải thiện chế độ ăn uống, vệ sinh và phòng chống bệnh tật cho trẻ.
D. Chỉ cho trẻ ăn các loại thực phẩm giàu protein.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Chế độ ăn uống không hợp lý.
B. Mắc các bệnh nhiễm trùng.
C. Điều kiện vệ sinh kém.
D. Di truyền từ bố mẹ.
24. Tại sao việc cho trẻ uống vắc-xin phòng bệnh lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng?
A. Vì vắc-xin giúp trẻ thông minh hơn.
B. Vì vắc-xin giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
C. Vì vắc-xin giúp trẻ không bị ốm.
D. Vì vắc-xin giúp phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng.
25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein tốt nhất cho trẻ em đang bị suy dinh dưỡng?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu.
D. Ngũ cốc.
26. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu trong việc điều trị suy dinh dưỡng cấp tính nặng ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều để tăng cân nhanh.
B. Điều trị các bệnh nhiễm trùng và phục hồi dinh dưỡng.
C. Cách ly trẻ với những trẻ khác.
D. Chỉ sử dụng thuốc bổ để tăng cường sức khỏe.
27. Tình trạng thiếu i-ốt ở bà mẹ mang thai có thể gây ra hậu quả gì cho sự phát triển của trẻ?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ.
B. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của trẻ.
C. Có thể gây ra suy giảm trí tuệ và chậm phát triển ở trẻ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị lực của trẻ.
28. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ bị suy dinh dưỡng nặng trong giai đoạn đầu đời?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
C. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ, thể chất và khả năng học tập.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
29. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Trẻ chậm tăng cân hoặc đứng cân.
B. Trẻ biếng ăn, bỏ bú.
C. Trẻ bị tiêu chảy kéo dài.
D. Trẻ bị phù.
30. Tại sao trẻ em ở các nước đang phát triển lại có nguy cơ bị suy dinh dưỡng cao hơn?
A. Vì trẻ em ở các nước đang phát triển không thích ăn rau.
B. Vì trẻ em ở các nước đang phát triển không được tiêm phòng đầy đủ.
C. Do nghèo đói, thiếu tiếp cận với thực phẩm dinh dưỡng và dịch vụ y tế.
D. Vì trẻ em ở các nước đang phát triển lười vận động.