1. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành?
A. Thiếu máu
B. Cường giáp
C. Béo phì
D. Hạ huyết áp
2. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành?
A. Bỏ hút thuốc lá
B. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh
C. Tập thể dục vừa phải thường xuyên
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu cholesterol
3. Yếu tố nào sau đây không thể thay đổi được trong các yếu tố nguy cơ của bệnh động mạch vành?
A. Hút thuốc lá
B. Tiền sử gia đình
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn lipid máu
4. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tiến triển bệnh động mạch vành?
A. Uống nhiều nước ngọt có ga
B. Ăn nhiều đồ ăn nhanh
C. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu
D. Ít vận động
5. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng lo âu và căng thẳng ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc giải lo âu
C. Thuốc kháng histamin
D. Thuốc nhuận tràng
6. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá mức độ xơ vữa động mạch ở các mạch máu khác ngoài động mạch vành?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Đo chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index)
D. Chụp X-quang tim phổi
7. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau thắt ngực Prinzmetal?
A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc chẹn kênh canxi
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc chống đông máu
8. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra đau thắt ngực vi mạch?
A. Co thắt các mạch máu lớn
B. Rối loạn chức năng các mạch máu nhỏ của tim
C. Tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành
D. Viêm màng ngoài tim
9. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể của một người?
A. Chỉ số khối cơ thể (BMI)
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Điểm Framingham hoặc các công cụ ước tính nguy cơ khác
D. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu
10. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch vành?
A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Rối loạn lipid máu
D. Thiếu máu do thiếu sắt
11. Xét nghiệm nào sau đây sử dụng chất phóng xạ để đánh giá lưu lượng máu đến cơ tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp xạ hình tim (Myocardial Perfusion Scan)
D. Chụp X-quang tim phổi
12. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng làm giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chẹn beta
C. Statins
D. Thuốc chống đông máu
13. Thuốc nào sau đây có tác dụng làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim?
A. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
B. Thuốc kháng histamin
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
D. Thuốc nhuận tràng
14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hẹp lại stent (restenosis) sau can thiệp mạch vành qua da (PCI)?
A. Sử dụng stent phủ thuốc
B. Tuân thủ điều trị kháng tiểu cầu kép
C. Tiểu đường không kiểm soát tốt
D. Bỏ hút thuốc lá
15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Siêu âm tim
D. Chụp động mạch vành (Coronary Angiography)
16. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau ngực xuất hiện khi nào?
A. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Khi gắng sức ở mức độ không thể đoán trước
C. Khi gắng sức ở mức độ có thể đoán trước và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin
D. Khi thay đổi thời tiết đột ngột
17. Biện pháp can thiệp nào sau đây thường được sử dụng để mở rộng động mạch vành bị hẹp?
A. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)
B. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) với đặt stent
C. Điều trị nội khoa bằng thuốc chống đông máu
D. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
18. Thay đổi lối sống nào sau đây có lợi cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành?
A. Ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn
B. Tăng cường hút thuốc lá để giảm căng thẳng
C. Tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý
D. Uống nhiều rượu bia để cải thiện tâm trạng
19. Thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm đau thắt ngực bằng cách làm giãn mạch vành và giảm tiền tải?
A. Aspirin
B. Nitroglycerin
C. Statin
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
20. Thuốc nào sau đây có tác dụng làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông sau can thiệp mạch vành qua da (PCI)?
A. Insulin
B. Aspirin và clopidogrel (thuốc kháng tiểu cầu kép)
C. Thuốc lợi tiểu
D. Vitamin C
21. Loại đau thắt ngực nào thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và có thể không đáp ứng với nitroglycerin?
A. Đau thắt ngực ổn định
B. Đau thắt ngực không ổn định
C. Đau thắt ngực Prinzmetal
D. Đau thắt ngực vi mạch
22. Thuốc nào sau đây có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong động mạch vành?
A. Warfarin
B. Aspirin
C. Insulin
D. Digoxin
23. Trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), mạch máu nào thường được sử dụng để tạo cầu nối?
A. Động mạch chủ
B. Tĩnh mạch cảnh
C. Động mạch quay
D. Tĩnh mạch hiển lớn và động mạch ngực trong
24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chức năng tim mạch và giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành?
A. Tập yoga hoặc thiền
B. Uống nhiều cà phê
C. Ăn nhiều đồ chiên xào
D. Hút thuốc lá
25. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau can thiệp mạch vành qua da (PCI)?
A. Hẹp lại stent (restenosis)
B. Thuyên tắc phổi
C. Viêm tụy cấp
D. Suy thận cấp
26. Loại đau thắt ngực nào thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm và liên quan đến co thắt động mạch vành?
A. Đau thắt ngực ổn định
B. Đau thắt ngực không ổn định
C. Đau thắt ngực Prinzmetal
D. Đau thắt ngực vi mạch
27. Yếu tố nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của bệnh động mạch vành?
A. Đau thắt ngực
B. Khó thở
C. Đau bụng
D. Mệt mỏi
28. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành?
A. Tăng cường ăn muối
B. Bỏ tập thể dục
C. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
D. Uống nhiều rượu bia
29. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện thiếu máu cơ tim trong khi bệnh nhân gắng sức?
A. Điện tâm đồ (ECG) gắng sức
B. Siêu âm tim Doppler
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu
30. Xét nghiệm nào sau đây có thể đánh giá chức năng thất trái của tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu