Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công ty đa quốc gia

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

1. Trong lý thuyết ngang giá lãi suất (interest rate parity), điều gì xảy ra khi lãi suất ở một quốc gia cao hơn so với quốc gia khác?

A. Đồng tiền của quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có xu hướng giảm giá trong tương lai.
B. Đồng tiền của quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có xu hướng tăng giá trong tương lai.
C. Tỷ giá hối đoái giao ngay sẽ không thay đổi.
D. Lãi suất ở cả hai quốc gia sẽ phải điều chỉnh để cân bằng.

2. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp khác nhau giữa các quốc gia tạo ra động lực cho công ty đa quốc gia thực hiện điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế trên toàn cầu.
B. Tối thiểu hóa tổng số thuế phải nộp trên toàn cầu thông qua chuyển giá và các biện pháp khác.
C. Tăng cường đầu tư vào các quốc gia có thuế suất cao để được hưởng ưu đãi.
D. Phân tán lợi nhuận đều cho tất cả các công ty con để giảm thiểu rủi ro.

3. Trong quản lý rủi ro chính trị, chiến lược 'đa dạng hóa địa lý' (geographic diversification) có ý nghĩa như thế nào?

A. Tập trung đầu tư vào một số ít quốc gia ổn định về chính trị để giảm rủi ro.
B. Phân tán hoạt động kinh doanh trên nhiều quốc gia khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia cụ thể và giảm thiểu tác động của rủi ro chính trị ở một quốc gia.
C. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có quan hệ chính trị tốt với quốc gia gốc của công ty.
D. Tránh đầu tư vào các quốc gia đang phát triển để giảm thiểu rủi ro chính trị.

4. Trong tài chính công ty đa quốc gia, 'leading′ và 'lagging′ là các kỹ thuật quản lý gì?

A. Quản lý rủi ro tín dụng bằng cách đánh giá sớm và chậm trễ thanh toán.
B. Quản lý tỷ giá hối đoái bằng cách đẩy nhanh hoặc trì hoãn thanh toán quốc tế tùy thuộc vào kỳ vọng biến động tỷ giá.
C. Quản lý hàng tồn kho bằng cách đặt hàng sớm hoặc muộn.
D. Quản lý chi phí bằng cách thanh toán hóa đơn sớm hoặc muộn để được chiết khấu.

5. Công ty đa quốc gia thường sử dụng hình thức tài trợ vốn nào cho các dự án đầu tư nước ngoài?

A. Phát hành trái phiếu bằng đồng nội tệ của công ty mẹ.
B. Vay vốn từ ngân hàng trong nước với lãi suất cao.
C. Tái đầu tư lợi nhuận giữ lại từ hoạt động của công ty con ở nước ngoài.
D. Chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu từ công ty mẹ để tránh rủi ro tỷ giá.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia?

A. Phân tích kỹ thuật dựa trên biến động giá cổ phiếu.
B. Phân tích cơ bản dựa trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
C. Phân tích PESTLE (Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental) để đánh giá môi trường kinh doanh tổng thể.
D. Sử dụng các mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức tài trợ vốn ngắn hạn phổ biến cho công ty đa quốc gia?

A. Vay ngân hàng ngắn hạn (short-term bank loans).
B. Phát hành giấy tờ có giá ngắn hạn (commercial paper).
C. Tín dụng thương mại (trade credit).
D. Phát hành trái phiếu chuyển đổi (convertible bonds).

8. Mục tiêu chính của việc quản lý dòng tiền xuyên biên giới (cross-border cash management) trong công ty đa quốc gia là gì?

A. Tối đa hóa số lượng giao dịch chuyển tiền giữa các quốc gia.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn cầu, giảm thiểu chi phí và rủi ro liên quan đến tiền mặt nhàn rỗi.
C. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với dòng vốn quốc tế.
D. Phân tán tiền mặt ra nhiều ngân hàng khác nhau để giảm rủi ro tín dụng.

9. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'arbitrage′ (kinh doanh chênh lệch giá) mang lại lợi nhuận KHÔNG RỦI RO dựa trên điều gì?

A. Dự báo chính xác biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai.
B. Khai thác sự khác biệt về giá của cùng một tài sản trên các thị trường khác nhau.
C. Sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch trước thị trường.
D. Đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.

10. Chiến lược 'trung tâm hóa tiền tệ' trong quản lý tài chính công ty đa quốc gia có ưu điểm chính nào?

A. Tăng cường tính linh hoạt trong quản lý tiền mặt tại các công ty con.
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch ngoại hối và quản lý tiền mặt hiệu quả hơn.
C. Nâng cao khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn của từng công ty con.
D. Phân tán rủi ro tỷ giá hối đoái giữa các công ty con.

11. Ưu điểm chính của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế (cross-listing) đối với công ty đa quốc gia là gì?

A. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý và kế toán.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn và nâng cao hình ảnh thương hiệu trên toàn cầu.
C. Giảm rủi ro pha loãng cổ phiếu.
D. Tăng quyền kiểm soát của cổ đông hiện hữu.

12. Rủi ro chính trị trong tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất trên thị trường quốc tế.
B. Rủi ro do các quyết định và hành động của chính phủ nước sở tại gây bất lợi cho hoạt động kinh doanh của công ty.
C. Rủi ro do cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia khác.
D. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ trong kinh doanh quốc tế.

13. Trong quản lý vốn lưu động của công ty đa quốc gia, việc tập trung hóa quản lý tiền mặt có thể dẫn đến thách thức nào?

A. Tăng chi phí giao dịch ngoại hối do chuyển tiền giữa các quốc gia.
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu tiền mặt của các công ty con.
C. Khó khăn trong việc tận dụng lợi thế lãi suất khác nhau giữa các quốc gia.
D. Tăng rủi ro chính trị do tập trung tiền mặt ở một quốc gia.

14. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ (currency swaps).
D. Chứng chỉ tiền gửi (CDs).

15. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro tài chính mà công ty đa quốc gia phải đối mặt?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro hoạt động.

16. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh chủ yếu khi nào?

A. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ.
B. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ phát sinh từ hoạt động thương mại quốc tế.
C. Khi giá trị tài sản ròng của công ty con ở nước ngoài thay đổi do biến động tỷ giá.
D. Khi công ty đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia khác.

17. Loại hình trung tâm tài chính quốc tế 'offshore financial center′ (trung tâm tài chính hải ngoại) thường có đặc điểm nổi bật nào?

A. Quy định pháp lý và giám sát tài chính rất nghiêm ngặt.
B. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp cao để thu hút đầu tư.
C. Quy định pháp lý và thuế ưu đãi, bảo mật thông tin cao, thu hút vốn từ nước ngoài.
D. Hạ tầng tài chính kém phát triển và thiếu chuyên gia tài chính.

18. Trong quyết định ngân sách vốn quốc tế (international capital budgeting), yếu tố nào cần được xem xét thêm so với ngân sách vốn trong nước?

A. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC).
B. Dòng tiền tự do (FCF).
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái, rủi ro chính trị và thuế quốc tế.
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR).

19. Trong bối cảnh thuế quốc tế, 'thin capitalization′ (vốn mỏng) là một vấn đề liên quan đến điều gì?

A. Việc công ty có quá ít vốn chủ sở hữu so với vốn vay, nhằm mục đích tối thiểu hóa thuế bằng cách tăng chi phí lãi vay.
B. Việc công ty có quá nhiều vốn chủ sở hữu so với vốn vay, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
C. Việc công ty không đủ vốn để đáp ứng các nghĩa vụ nợ.
D. Việc công ty sử dụng vốn vay ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn.

20. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, 'letter of credit′ (thư tín dụng) được sử dụng để làm gì?

A. Bảo đảm thanh toán cho nhà xuất khẩu và giảm rủi ro không thanh toán từ nhà nhập khẩu.
B. Bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái cho giao dịch thương mại quốc tế.
C. Cung cấp vốn vay ngắn hạn cho nhà nhập khẩu.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) để cố định tỷ giá.
B. Sử dụng hợp đồng tương lai (futures contracts) trên thị trường ngoại hối.
C. Sử dụng quyền chọn ngoại tệ (currency options) để bảo vệ trước biến động bất lợi.
D. Sử dụng báo cáo tài chính hợp nhất để loại bỏ ảnh hưởng của tỷ giá.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia (MNCs)?

A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu.
B. Tận dụng chi phí lao động thấp hơn ở nước ngoài.
C. Tránh các quy định pháp lý nghiêm ngặt hơn ở thị trường nội địa.
D. Đa dạng hóa rủi ro kinh doanh trên nhiều quốc gia.

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'invoicing currency′ (đồng tiền thanh toán hóa đơn) là đồng tiền mạnh (ví dụ: USD) trong thương mại quốc tế?

A. Giảm rủi ro tỷ giá cho nhà xuất khẩu khi nhận thanh toán bằng đồng tiền mạnh.
B. Đơn giản hóa quá trình thanh toán quốc tế do USD được chấp nhận rộng rãi.
C. Tăng tính cạnh tranh cho nhà nhập khẩu do chi phí nhập khẩu giảm.
D. Giảm chi phí chuyển đổi ngoại tệ do sử dụng đồng tiền phổ biến.

24. Rủi ro kinh tế (economic exposure) trong tài chính quốc tế khác với rủi ro giao dịch và rủi ro chuyển đổi như thế nào?

A. Rủi ro kinh tế chỉ liên quan đến các giao dịch đã thực hiện, trong khi rủi ro giao dịch và chuyển đổi liên quan đến tương lai.
B. Rủi ro kinh tế là tác động của biến động tỷ giá đến giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong tương lai của công ty.
C. Rủi ro kinh tế chỉ ảnh hưởng đến công ty mẹ, trong khi rủi ro giao dịch và chuyển đổi ảnh hưởng đến công ty con.
D. Rủi ro kinh tế có thể được phòng ngừa hoàn toàn bằng các công cụ phái sinh, trong khi rủi ro giao dịch và chuyển đổi thì không.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị ở các thị trường hoạt động.
C. Chi phí vốn và khả năng tiếp cận thị trường vốn ở từng quốc gia.
D. Sở thích về màu sắc và kiểu dáng sản phẩm của người tiêu dùng.

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi (translation exposure)?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để cố định tỷ giá cho các khoản mục tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ trong bảng cân đối kế toán của công ty con.
C. Sử dụng đồng tiền chức năng (functional currency) là đồng tiền địa phương của công ty con.
D. Thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa bằng đồng nội tệ.

27. Khái niệm 'transfer pricing′ (chuyển giá) trong tài chính công ty đa quốc gia liên quan đến điều gì?

A. Giá trị chuyển nhượng nội bộ hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản giữa các đơn vị thành viên của cùng một công ty đa quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế giữa các quốc gia khác nhau.
C. Tỷ giá hối đoái được sử dụng để chuyển đổi lợi nhuận từ công ty con về công ty mẹ.
D. Lãi suất áp dụng cho các khoản vay nội bộ giữa các công ty con.

28. Phương pháp 'netting′ (bù trừ) trong quản lý tài chính công ty đa quốc gia nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa số lượng giao dịch ngoại hối để tăng lợi nhuận từ tỷ giá.
B. Giảm thiểu số lượng giao dịch tiền tệ giữa các đơn vị thành viên bằng cách bù trừ các khoản phải thu và phải trả nội bộ.
C. Tăng cường kiểm soát dòng tiền ra vào của công ty mẹ.
D. Phân tán rủi ro tín dụng giữa các công ty con.

29. Quyết định 'make-or-buy′ (tự sản xuất hay mua ngoài) trong bối cảnh công ty đa quốc gia chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào đặc biệt?

A. Sở thích của ban lãnh đạo công ty về mức độ kiểm soát chuỗi cung ứng.
B. Chi phí sản xuất và vận chuyển ở các quốc gia khác nhau, bao gồm cả thuế quan và rào cản thương mại.
C. Khả năng tiếp cận công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao ở thị trường nội địa.
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường nội địa.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty con ở nước ngoài?

A. Biến động tỷ giá hối đoái làm sai lệch kết quả tài chính khi chuyển đổi về đồng tiền công ty mẹ.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
C. Chuyển giá có thể làm sai lệch lợi nhuận thực tế của từng công ty con.
D. Sự tương đồng về văn hóa kinh doanh giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lý thuyết ngang giá lãi suất (interest rate parity), điều gì xảy ra khi lãi suất ở một quốc gia cao hơn so với quốc gia khác?

2 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

2. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp khác nhau giữa các quốc gia tạo ra động lực cho công ty đa quốc gia thực hiện điều gì?

3 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản lý rủi ro chính trị, chiến lược `đa dạng hóa địa lý` (geographic diversification) có ý nghĩa như thế nào?

4 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tài chính công ty đa quốc gia, `leading′ và `lagging′ là các kỹ thuật quản lý gì?

5 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

5. Công ty đa quốc gia thường sử dụng hình thức tài trợ vốn nào cho các dự án đầu tư nước ngoài?

6 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia?

7 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức tài trợ vốn ngắn hạn phổ biến cho công ty đa quốc gia?

8 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu chính của việc quản lý dòng tiền xuyên biên giới (cross-border cash management) trong công ty đa quốc gia là gì?

9 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `arbitrage′ (kinh doanh chênh lệch giá) mang lại lợi nhuận KHÔNG RỦI RO dựa trên điều gì?

10 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

10. Chiến lược `trung tâm hóa tiền tệ` trong quản lý tài chính công ty đa quốc gia có ưu điểm chính nào?

11 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

11. Ưu điểm chính của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế (cross-listing) đối với công ty đa quốc gia là gì?

12 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

12. Rủi ro chính trị trong tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quản lý vốn lưu động của công ty đa quốc gia, việc tập trung hóa quản lý tiền mặt có thể dẫn đến thách thức nào?

14 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

14. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

15 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

15. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro tài chính mà công ty đa quốc gia phải đối mặt?

16 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

16. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh chủ yếu khi nào?

17 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

17. Loại hình trung tâm tài chính quốc tế `offshore financial center′ (trung tâm tài chính hải ngoại) thường có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quyết định ngân sách vốn quốc tế (international capital budgeting), yếu tố nào cần được xem xét thêm so với ngân sách vốn trong nước?

19 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh thuế quốc tế, `thin capitalization′ (vốn mỏng) là một vấn đề liên quan đến điều gì?

20 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, `letter of credit′ (thư tín dụng) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

22 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia (MNCs)?

23 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng `invoicing currency′ (đồng tiền thanh toán hóa đơn) là đồng tiền mạnh (ví dụ: USD) trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

24. Rủi ro kinh tế (economic exposure) trong tài chính quốc tế khác với rủi ro giao dịch và rủi ro chuyển đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

26 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi (translation exposure)?

27 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

27. Khái niệm `transfer pricing′ (chuyển giá) trong tài chính công ty đa quốc gia liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

28. Phương pháp `netting′ (bù trừ) trong quản lý tài chính công ty đa quốc gia nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

29. Quyết định `make-or-buy′ (tự sản xuất hay mua ngoài) trong bối cảnh công ty đa quốc gia chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào đặc biệt?

30 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 1

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty con ở nước ngoài?