Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Thiên kiến 'hiện diện' (availability heuristic) là gì?

A. Xu hướng đánh giá quá cao xác suất xảy ra sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng nhớ lại các ví dụ về sự kiện đó.
B. Xu hướng chỉ tin vào thông tin có sẵn trên các phương tiện truyền thông.
C. Xu hướng đầu tư vào các công ty có sẵn thông tin tài chính minh bạch.
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định khi không có đủ thông tin.

2. Trong tình huống nào, hiệu ứng 'neo đậu' có thể ít ảnh hưởng đến quyết định đầu tư nhất?

A. Khi nhà đầu tư có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về thị trường.
B. Khi thông tin 'neo' ban đầu rất đáng tin cậy và liên quan.
C. Khi quyết định đầu tư được đưa ra nhanh chóng và không có thời gian suy nghĩ kỹ.
D. Khi nhà đầu tư chịu áp lực từ đám đông.

3. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiệu ứng 'kế toán tinh thần'?

A. Một người lập ngân sách chi tiêu hàng tháng chi tiết.
B. Một người dùng tiền thưởng cuối năm để đầu tư, nhưng vẫn vay tiền tiêu dùng hàng ngày.
C. Một người so sánh lãi suất giữa các ngân hàng trước khi gửi tiết kiệm.
D. Một người theo dõi hiệu suất danh mục đầu tư chứng khoán hàng ngày.

4. Khái niệm 'hối tiếc lường trước' (anticipated regret) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Khuyến khích nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao để đạt lợi nhuận lớn.
B. Thúc đẩy nhà đầu tư giao dịch thường xuyên để tránh bỏ lỡ cơ hội.
C. Khiến nhà đầu tư né tránh quyết định có thể dẫn đến hối tiếc trong tương lai, ngay cả khi quyết định đó hợp lý.
D. Giúp nhà đầu tư học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ.

5. Sự khác biệt chính giữa tài chính hành vi và tài chính truyền thống là gì?

A. Tài chính hành vi sử dụng toán học phức tạp hơn tài chính truyền thống.
B. Tài chính truyền thống tập trung vào yếu tố tâm lý, trong khi tài chính hành vi tập trung vào mô hình toán học.
C. Tài chính truyền thống giả định nhà đầu tư duy lý, tài chính hành vi xem xét yếu tố tâm lý và cảm xúc.
D. Tài chính hành vi chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán, tài chính truyền thống áp dụng cho mọi loại thị trường.

6. Hiện tượng 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến hành vi nào sau đây?

A. Đánh giá thấp rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận quá cao.
B. Tránh chấp nhận rủi ro và chỉ đầu tư vào tài sản an toàn.
C. Phản ứng tiêu cực với tin tức thị trường tích cực.
D. Thường xuyên bán cổ phiếu khi thị trường tăng trưởng.

7. Khái niệm 'kế toán tinh thần' (mental accounting) mô tả hành vi nào của nhà đầu tư?

A. Nhà đầu tư phân tích báo cáo tài chính để đưa ra quyết định đầu tư.
B. Nhà đầu tư phân loại tiền và tài sản vào các 'tài khoản' tinh thần khác nhau, ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu và đầu tư.
C. Nhà đầu tư sử dụng phần mềm kế toán để quản lý danh mục đầu tư.
D. Nhà đầu tư tuân thủ các nguyên tắc kế toán để đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.

8. Điều gì là mục tiêu chính của 'giáo dục tài chính hành vi'?

A. Biến tất cả mọi người thành chuyên gia đầu tư.
B. Giúp mọi người nhận biết và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của các thiên kiến tâm lý đến quyết định tài chính, cải thiện năng lực tài chính cá nhân.
C. Khuyến khích mọi người đầu tư vào thị trường chứng khoán.
D. Dạy mọi người cách làm giàu nhanh chóng thông qua đầu tư.

9. Điều gì KHÔNG phải là một thiên kiến hành vi phổ biến trong đầu tư?

A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias)
B. Thiên kiến neo đậu (anchoring bias)
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification)
D. Ác cảm mất mát (loss aversion)

10. Thiên kiến nhận thức 'neo đậu' (anchoring bias) trong đầu tư tài chính là gì?

A. Xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình.
B. Xu hướng nhà đầu tư bám víu vào thông tin ban đầu (dù không liên quan) khi đưa ra quyết định.
C. Xu hướng nhà đầu tư tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm sẵn có và bỏ qua thông tin trái chiều.
D. Xu hướng nhà đầu tư đánh giá cao thông tin có sẵn và dễ dàng tiếp cận hơn.

11. Thiên kiến 'xác nhận' (confirmation bias) có thể dẫn đến sai lầm nào trong đầu tư?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Chấp nhận rủi ro quá cao khi đầu tư vào các tài sản không quen thuộc.
C. Bỏ qua thông tin tiêu cực về khoản đầu tư và chỉ tập trung vào thông tin tích cực.
D. Phản ứng thái quá với tin tức thị trường ngắn hạn.

12. Lỗi 'quá tự tin' (overconfidence) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư trở nên thận trọng và giảm thiểu rủi ro.
B. Nhà đầu tư đánh giá thấp rủi ro và giao dịch quá mức.
C. Nhà đầu tư dễ dàng chấp nhận lời khuyên từ chuyên gia.
D. Nhà đầu tư tập trung vào đầu tư dài hạn hơn là giao dịch ngắn hạn.

13. Ứng dụng của tài chính hành vi trong việc thiết kế sản phẩm tài chính là gì?

A. Tạo ra các sản phẩm phức tạp để tăng lợi nhuận cho công ty tài chính.
B. Thiết kế sản phẩm đơn giản, dễ hiểu, và phù hợp với tâm lý và nhu cầu của khách hàng.
C. Sử dụng quảng cáo gây cảm xúc mạnh để thu hút khách hàng.
D. Tối đa hóa phí và hoa hồng trong sản phẩm tài chính.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

A. Cảm xúc (ví dụ: sợ hãi, tham lam).
B. Thiên kiến nhận thức (ví dụ: neo đậu, xác nhận).
C. Thông tin về lãi suất và tỷ giá hối đoái.
D. Hiệu ứng xã hội (ví dụ: hiệu ứng bầy đàn).

15. Ứng dụng của tài chính hành vi trong thực tế là gì?

A. Dự báo chính xác thời điểm thị trường đạt đỉnh hoặc đáy.
B. Xây dựng mô hình định giá tài sản hoàn hảo.
C. Thiết kế các sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp với tâm lý nhà đầu tư, cải thiện quyết định tài chính cá nhân và chính sách công.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong đầu tư.

16. Hiệu ứng 'ác cảm mất mát' (loss aversion) thể hiện điều gì trong hành vi đầu tư?

A. Nhà đầu tư thích chấp nhận rủi ro để đạt được lợi nhuận lớn.
B. Nhà đầu tư cảm thấy đau khổ vì thua lỗ mạnh hơn niềm vui khi đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Nhà đầu tư có xu hướng bán sớm các khoản đầu tư sinh lời để bảo toàn lợi nhuận.
D. Nhà đầu tư thường bỏ qua rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào các tài sản quen thuộc.

17. Trong quản lý danh mục đầu tư, hiểu biết về 'kế toán tinh thần' giúp nhà đầu tư điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giao dịch thường xuyên.
B. Đánh giá hiệu quả đầu tư của từng 'tài khoản' tinh thần riêng biệt.
C. Tránh đưa ra quyết định đầu tư dựa trên cảm xúc và phân loại tiền một cách hợp lý hơn.
D. Sử dụng phần mềm kế toán để theo dõi danh mục đầu tư.

18. Thuyết 'triển vọng' (prospect theory) của Kahneman và Tversky tập trung vào điều gì?

A. Cách nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu.
B. Cách nhà đầu tư ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, đặc biệt là liên quan đến lãi và lỗ.
C. Cách thị trường chứng khoán vận hành hiệu quả.
D. Cách các công ty quản lý rủi ro tài chính.

19. Hiệu ứng 'bầy đàn' (herding effect) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Xu hướng nhà đầu tư cá nhân hợp tác để thao túng giá cổ phiếu.
B. Xu hướng nhà đầu tư hành động theo đám đông, bỏ qua phân tích cá nhân.
C. Xu hướng các công ty chứng khoán liên kết để tạo ra lợi nhuận siêu ngạch.
D. Xu hướng thị trường tăng trưởng ổn định do nhiều nhà đầu tư cùng tham gia.

20. Để giảm thiểu tác động của 'thiên kiến xác nhận', nhà đầu tư nên làm gì?

A. Chỉ đọc các báo cáo phân tích từ các nguồn uy tín.
B. Chủ động tìm kiếm thông tin phản biện và xem xét các quan điểm khác nhau.
C. Tin tưởng vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân.
D. Giao dịch theo xu hướng thị trường.

21. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của 'nudge' trong tài chính?

A. Tự động ghi danh nhân viên vào chương trình tiết kiệm hưu trí.
B. Trình bày thông tin về phí và rủi ro sản phẩm tài chính một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Cấm hoàn toàn các sản phẩm tài chính phức tạp.
D. Thiết kế giao diện website đầu tư trực tuyến thân thiện và trực quan.

22. Hạn chế của việc chỉ dựa vào tài chính hành vi trong đầu tư là gì?

A. Không thể giải thích được hành vi thị trường trong dài hạn.
B. Quá phức tạp và khó áp dụng trong thực tế.
C. Có thể dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố kinh tế cơ bản và phân tích định lượng quan trọng.
D. Chỉ phù hợp với nhà đầu tư cá nhân, không áp dụng cho tổ chức.

23. Trong tình huống nào, 'hiệu ứng bầy đàn' có khả năng mạnh mẽ nhất trên thị trường chứng khoán?

A. Khi thị trường ổn định và có xu hướng tăng trưởng chậm.
B. Khi thị trường biến động mạnh và thông tin không chắc chắn.
C. Khi nhà đầu tư có đầy đủ thông tin và kiến thức chuyên môn.
D. Khi thị trường được quản lý chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.

24. Chiến lược 'nudge' (cú hích) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

A. Bắt buộc nhà đầu tư tuân thủ các quy tắc tài chính.
B. Thao túng nhà đầu tư để đưa ra quyết định có lợi cho người thiết kế 'nudge'.
C. Ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư một cách nhẹ nhàng, hướng tới lựa chọn tốt hơn cho họ mà không hạn chế sự tự do lựa chọn.
D. Cung cấp thông tin tài chính đầy đủ để nhà đầu tư tự đưa ra quyết định duy lý.

25. Thiên kiến 'sẵn có' (availability bias) có thể khiến nhà đầu tư đưa ra quyết định sai lầm nào?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Đầu tư quá nhiều vào các cổ phiếu 'nóng' gần đây được truyền thông đưa tin rộng rãi.
C. Bỏ qua thông tin tiêu cực về khoản đầu tư của mình.
D. Chỉ tin vào lời khuyên của chuyên gia tài chính.

26. Trong tài chính hành vi, 'mỏ neo' (anchor) có thể là yếu tố nào sau đây?

A. Giá cổ phiếu cao nhất trong 52 tuần qua.
B. Giá mua ban đầu của cổ phiếu.
C. Lời khuyên từ một người bạn.
D. Tất cả các phương án trên.

27. Kỹ thuật 'dẫn dắt' (framing effect) trong tài chính hành vi là gì?

A. Kỹ thuật sử dụng biểu đồ và số liệu để thuyết phục nhà đầu tư.
B. Cách thông tin được trình bày ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư, dù bản chất thông tin là như nhau.
C. Chiến lược đầu tư tập trung vào các cổ phiếu 'dẫn dắt' thị trường.
D. Kỹ thuật sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận.

28. Trong bối cảnh thị trường giảm mạnh, nhà đầu tư có 'ác cảm mất mát' có khả năng hành động như thế nào?

A. Bán tháo tất cả cổ phiếu để tránh lỗ thêm.
B. Mua thêm cổ phiếu để trung bình giá xuống và chờ thị trường hồi phục.
C. Giữ lại cổ phiếu và hy vọng giá sẽ tăng trở lại, trì hoãn việc hiện thực hóa khoản lỗ.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và đưa ra quyết định dựa trên phân tích cơ bản.

29. Thuyết 'thị trường hiệu quả' (efficient market hypothesis - EMH) trái ngược với quan điểm nào của tài chính hành vi?

A. Thị trường luôn phản ánh đầy đủ thông tin.
B. Giá cả tài sản được xác định bởi cung và cầu.
C. Hành vi thị trường bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý và thiên kiến.
D. Đầu tư dài hạn thường hiệu quả hơn đầu tư ngắn hạn.

30. Nguyên tắc cơ bản của 'tài chính hành vi' là gì?

A. Thị trường luôn hiệu quả và giá cả phản ánh đầy đủ thông tin.
B. Nhà đầu tư luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi nhuận.
C. Quyết định tài chính của con người chịu ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý và cảm xúc.
D. Mô hình tài chính truyền thống là công cụ duy nhất để dự báo thị trường.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

1. Thiên kiến `hiện diện` (availability heuristic) là gì?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tình huống nào, hiệu ứng `neo đậu` có thể ít ảnh hưởng đến quyết định đầu tư nhất?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

3. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiệu ứng `kế toán tinh thần`?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm `hối tiếc lường trước` (anticipated regret) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

5. Sự khác biệt chính giữa tài chính hành vi và tài chính truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

6. Hiện tượng `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến hành vi nào sau đây?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm `kế toán tinh thần` (mental accounting) mô tả hành vi nào của nhà đầu tư?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì là mục tiêu chính của `giáo dục tài chính hành vi`?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì KHÔNG phải là một thiên kiến hành vi phổ biến trong đầu tư?

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

10. Thiên kiến nhận thức `neo đậu` (anchoring bias) trong đầu tư tài chính là gì?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

11. Thiên kiến `xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến sai lầm nào trong đầu tư?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

12. Lỗi `quá tự tin` (overconfidence) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

13. Ứng dụng của tài chính hành vi trong việc thiết kế sản phẩm tài chính là gì?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

15. Ứng dụng của tài chính hành vi trong thực tế là gì?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

16. Hiệu ứng `ác cảm mất mát` (loss aversion) thể hiện điều gì trong hành vi đầu tư?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản lý danh mục đầu tư, hiểu biết về `kế toán tinh thần` giúp nhà đầu tư điều gì?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

18. Thuyết `triển vọng` (prospect theory) của Kahneman và Tversky tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

19. Hiệu ứng `bầy đàn` (herding effect) trong thị trường chứng khoán là gì?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

20. Để giảm thiểu tác động của `thiên kiến xác nhận`, nhà đầu tư nên làm gì?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của `nudge` trong tài chính?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

22. Hạn chế của việc chỉ dựa vào tài chính hành vi trong đầu tư là gì?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

23. Trong tình huống nào, `hiệu ứng bầy đàn` có khả năng mạnh mẽ nhất trên thị trường chứng khoán?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

24. Chiến lược `nudge` (cú hích) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

25. Thiên kiến `sẵn có` (availability bias) có thể khiến nhà đầu tư đưa ra quyết định sai lầm nào?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

26. Trong tài chính hành vi, `mỏ neo` (anchor) có thể là yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

27. Kỹ thuật `dẫn dắt` (framing effect) trong tài chính hành vi là gì?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

28. Trong bối cảnh thị trường giảm mạnh, nhà đầu tư có `ác cảm mất mát` có khả năng hành động như thế nào?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

29. Thuyết `thị trường hiệu quả` (efficient market hypothesis - EMH) trái ngược với quan điểm nào của tài chính hành vi?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 1

30. Nguyên tắc cơ bản của `tài chính hành vi` là gì?