Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học đại cương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

1. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi yếu tố nào để cải thiện sức khỏe tinh thần?

A. Ký ức tuổi thơ và xung đột vô thức.
B. Suy nghĩ và hành vi tiêu cực, không thích nghi.
C. Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội.
D. Tiềm năng phát triển và tự hiện thực hóa của cá nhân.

2. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Nỗi sợ hãi cụ thể đối với một đối tượng hoặc tình huống.
B. Lo lắng quá mức và dai dẳng về nhiều vấn đề khác nhau.
C. Các cơn hoảng loạn bất ngờ và tái diễn.
D. Ám ảnh cưỡng chế và hành vi cưỡng chế.

3. Thuyết 'nhu cầu' của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý.
B. Từ nhu cầu tự trọng đến nhu cầu an toàn.
C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hiện thực hóa.
D. Từ nhu cầu nhận thức đến nhu cầu thẩm mỹ.

4. Thuyết 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc lãnh đạo như thế nào?

A. Dựa trên thưởng phạt để thúc đẩy nhân viên.
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên đạt được mục tiêu vượt trội.
C. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
D. Tập trung vào các giao dịch và trao đổi công việc rõ ràng.

5. Nguyên tắc 'Gestalt' trong nhận thức nhấn mạnh điều gì?

A. Chúng ta nhận thức thế giới thông qua các cảm giác rời rạc.
B. Toàn bộ (Gestalt) được nhận thức khác với tổng các phần.
C. Nhận thức bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi kinh nghiệm quá khứ.
D. Nhận thức là quá trình xây dựng chủ động của tâm trí.

6. Khái niệm 'stressor' trong tâm lý học stress đề cập đến điều gì?

A. Phản ứng của cơ thể đối với các yếu tố gây căng thẳng.
B. Các yếu tố hoặc sự kiện gây ra căng thẳng.
C. Cơ chế đối phó với căng thẳng.
D. Hậu quả tiêu cực của căng thẳng kéo dài.

7. Hiện tượng 'tuân thủ' (conformity) trong tâm lý học xã hội đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi hành vi để phù hợp với áp lực nhóm.
B. Sự phục tùng mệnh lệnh từ người cóAuthority.
C. Sự thay đổi thái độ do thuyết phục.
D. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân trong nhóm.

8. Phương pháp nghiên cứu 'dọc' (longitudinal study) trong tâm lý học phát triển có ưu điểm chính là gì?

A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nhóm tuổi khác nhau cùng một thời điểm.
B. Theo dõi cùng một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian dài.
C. Chi phí thực hiện thấp và nhanh chóng.
D. Tránh được vấn đề 'hiệu ứng когорт' (cohort effects).

9. Trong học thuyết về sự phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson, giai đoạn nào tương ứng với độ tuổi thanh niên (adolescence)?

A. Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
B. Khởi xướng so với Tội lỗi (Initiative vs. Guilt).
C. Chăm chỉ so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
D. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion).

10. Cảm xúc nào sau đây được xem là cảm xúc cơ bản, phổ biến ở mọi nền văn hóa?

A. Ghen tị.
B. Ngạc nhiên.
C. Xấu hổ.
D. Hối hận.

11. Động lực nào xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên sự hứng thú, đam mê hoặc thỏa mãn cá nhân, được gọi là gì?

A. Động lực bên ngoài (Extrinsic motivation).
B. Động lực bên trong (Intrinsic motivation).
C. Động lực xã hội (Social motivation).
D. Động lực sinh học (Biological motivation).

12. Hiện tượng 'tự kỷ ám thị' (self-fulfilling prophecy) trong tâm lý học xã hội là gì?

A. Khả năng dự đoán tương lai chính xác.
B. Kỳ vọng của chúng ta về người khác ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta đối với họ, và do đó khiến họ hành xử theo cách phù hợp với kỳ vọng.
C. Xu hướng chỉ nhớ thông tin xác nhận niềm tin của chúng ta.
D. Sự tin tưởng quá mức vào khả năng của bản thân.

13. Trong lý thuyết 'Big Five' về nhân cách, yếu tố 'Tận tâm' (Conscientiousness) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hướng ngoại và thích giao tiếp.
B. Mức độ dễ chịu và hợp tác với người khác.
C. Mức độ có tổ chức, đáng tin cậy và có trách nhiệm.
D. Mức độ ổn định cảm xúc và ít lo lắng.

14. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Tâm lý học là gì?

A. Hành vi và các quá trình tinh thần.
B. Cấu trúc não bộ và chức năng sinh lý.
C. Xã hội và các tương tác giữa cá nhân.
D. Lịch sử và sự phát triển của văn hóa.

15. Cơ chế phòng vệ 'chối bỏ' (denial) trong phân tâm học là gì?

A. Gán những suy nghĩ hoặc cảm xúc không chấp nhận được của bản thân cho người khác.
B. Cố gắng biện minh cho hành vi sai trái bằng lý do hợp lý.
C. Từ chối chấp nhận thực tế gây đau khổ hoặc đe dọa.
D. Chuyển hướng cảm xúc từ đối tượng nguy hiểm sang đối tượng an toàn hơn.

16. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học để tìm hiểu mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Quan sát tự nhiên.
B. Nghiên cứu trường hợp.
C. Thực nghiệm.
D. Phỏng vấn sâu.

17. Trường phái Tâm lý học nào nhấn mạnh vai trò của vô thức và các xung đột nội tâm trong việc hình thành nhân cách và hành vi?

A. Chủ nghĩa hành vi (Behaviorism).
B. Chủ nghĩa nhân văn (Humanistic psychology).
C. Phân tâm học (Psychoanalysis).
D. Tâm lý học nhận thức (Cognitive psychology).

18. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức như giải quyết vấn đề và lập kế hoạch?

A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory).
B. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory) / Trí nhớ làm việc (Working memory).
C. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory).
D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory).

19. Thuyết 'tam giác tình yêu' của Robert Sternberg bao gồm ba thành tố nào?

A. Gần gũi, đam mê, cam kết.
B. Thân mật, lãng mạn, tình bạn.
C. Yêu thương, tôn trọng, tin tưởng.
D. Hấp dẫn thể xác, cảm xúc, trí tuệ.

20. Loại hình stress nào có thể mang lại lợi ích, giúp nâng cao hiệu suất và sự tập trung trong một khoảng thời gian ngắn?

A. Stress mãn tính (Chronic stress).
B. Stress cấp tính (Acute stress).
C. Eustress.
D. Distress.

21. Thiên kiến nhận thức (cognitive bias) là gì?

A. Khả năng nhận thức vượt trội ở một lĩnh vực cụ thể.
B. Lỗi hệ thống trong suy nghĩ, ảnh hưởng đến quyết định và phán đoán.
C. Sự khác biệt về nhận thức giữa các nền văn hóa.
D. Quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin một cách khách quan.

22. Loại hình học tập nào xảy ra khi một sinh vật liên kết hành vi của mình với hậu quả của hành vi đó (thưởng hoặc phạt)?

A. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning).
B. Điều kiện hóa tạo tác (Operant conditioning).
C. Học tập tiềm ẩn (Latent learning).
D. Học tập bằng quan sát (Observational learning).

23. Hiện tượng 'điều kiện hóa cổ điển' (classical conditioning) được Ivan Pavlov phát hiện dựa trên nghiên cứu về quá trình nào?

A. Học tập bằng cách quan sát và bắt chước.
B. Phản xạ có điều kiện ở chó.
C. Học tập thông qua thưởng phạt.
D. Quá trình quên lãng thông tin.

24. Khái niệm 'trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence - EQ) bao gồm những khả năng nào?

A. Chỉ khả năng nhận biết và hiểu cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng nhận biết, hiểu, quản lý và sử dụng cảm xúc.
C. Chỉ khả năng kiểm soát và che giấu cảm xúc.
D. Khả năng giải quyết vấn đề logic và toán học.

25. Trong tâm lý học phát triển, khái niệm 'vùng phát triển gần nhất' (zone of proximal development - ZPD) của Lev Vygotsky đề cập đến điều gì?

A. Giai đoạn phát triển mà trẻ em đạt được các kỹ năng vận động thô.
B. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ.
C. Mức độ phát triển trí tuệ trung bình của trẻ em ở một độ tuổi nhất định.
D. Quá trình trẻ em hình thành bản sắc giới tính.

26. Khái niệm 'sơ đồ' (schema) trong Tâm lý học nhận thức đề cập đến điều gì?

A. Một loại bệnh tâm thần liên quan đến trí nhớ.
B. Cấu trúc tinh thần tổ chức thông tin và kiến thức.
C. Một phương pháp điều trị tâm lý dựa trên giấc mơ.
D. Một dạng phản xạ vô điều kiện.

27. Trong nghiên cứu về trí nhớ, 'hiệu ứng vị trí đầu' (primacy effect) và 'hiệu ứng vị trí cuối' (recency effect) thường được quan sát thấy trong nhiệm vụ nào?

A. Nhận biết khuôn mặt.
B. Thu hồi danh sách từ.
C. Học kỹ năng vận động.
D. Giải quyết mê cung.

28. Hiện tượng 'phân tán trách nhiệm' (diffusion of responsibility) trong tâm lý học xã hội thường xảy ra trong tình huống nào?

A. Khi có nhiều người chứng kiến một sự việc khẩn cấp.
B. Khi một người ở trong tình huống cô đơn và bị cô lập.
C. Khi có một người lãnh đạo rõ ràng trong nhóm.
D. Khi mọi người đều quen biết nhau trong nhóm.

29. Thuyết 'nhân cách' nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các đặc điểm tính cách ổn định và lâu dài để mô tả và dự đoán hành vi?

A. Thuyết nhân cách phân tâm học.
B. Thuyết nhân cách nhân văn.
C. Thuyết nhân cách đặc điểm.
D. Thuyết nhân cách xã hội - nhận thức.

30. Rối loạn phân liệt cảm xúc (Schizoaffective disorder) kết hợp các triệu chứng của rối loạn nào?

A. Rối loạn lo âu và rối loạn trầm cảm.
B. Rối loạn nhân cách ranh giới và rối loạn lưỡng cực.
C. Rối loạn tâm thần phân liệt và rối loạn khí sắc (trầm cảm hoặc hưng cảm).
D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế và rối loạn stress sau sang chấn.

1 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

1. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi yếu tố nào để cải thiện sức khỏe tinh thần?

2 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

2. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?

3 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

3. Thuyết `nhu cầu` của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

4 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

4. Thuyết `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào việc lãnh đạo như thế nào?

5 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên tắc `Gestalt` trong nhận thức nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm `stressor` trong tâm lý học stress đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng `tuân thủ` (conformity) trong tâm lý học xã hội đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp nghiên cứu `dọc` (longitudinal study) trong tâm lý học phát triển có ưu điểm chính là gì?

9 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

9. Trong học thuyết về sự phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson, giai đoạn nào tương ứng với độ tuổi thanh niên (adolescence)?

10 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

10. Cảm xúc nào sau đây được xem là cảm xúc cơ bản, phổ biến ở mọi nền văn hóa?

11 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

11. Động lực nào xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên sự hứng thú, đam mê hoặc thỏa mãn cá nhân, được gọi là gì?

12 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

12. Hiện tượng `tự kỷ ám thị` (self-fulfilling prophecy) trong tâm lý học xã hội là gì?

13 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lý thuyết `Big Five` về nhân cách, yếu tố `Tận tâm` (Conscientiousness) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

14. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Tâm lý học là gì?

15 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ chế phòng vệ `chối bỏ` (denial) trong phân tâm học là gì?

16 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học để tìm hiểu mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

17 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

17. Trường phái Tâm lý học nào nhấn mạnh vai trò của vô thức và các xung đột nội tâm trong việc hình thành nhân cách và hành vi?

18 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

18. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức như giải quyết vấn đề và lập kế hoạch?

19 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

19. Thuyết `tam giác tình yêu` của Robert Sternberg bao gồm ba thành tố nào?

20 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

20. Loại hình stress nào có thể mang lại lợi ích, giúp nâng cao hiệu suất và sự tập trung trong một khoảng thời gian ngắn?

21 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

21. Thiên kiến nhận thức (cognitive bias) là gì?

22 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

22. Loại hình học tập nào xảy ra khi một sinh vật liên kết hành vi của mình với hậu quả của hành vi đó (thưởng hoặc phạt)?

23 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

23. Hiện tượng `điều kiện hóa cổ điển` (classical conditioning) được Ivan Pavlov phát hiện dựa trên nghiên cứu về quá trình nào?

24 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence - EQ) bao gồm những khả năng nào?

25 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

25. Trong tâm lý học phát triển, khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (zone of proximal development - ZPD) của Lev Vygotsky đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

26. Khái niệm `sơ đồ` (schema) trong Tâm lý học nhận thức đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

27. Trong nghiên cứu về trí nhớ, `hiệu ứng vị trí đầu` (primacy effect) và `hiệu ứng vị trí cuối` (recency effect) thường được quan sát thấy trong nhiệm vụ nào?

28 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

28. Hiện tượng `phân tán trách nhiệm` (diffusion of responsibility) trong tâm lý học xã hội thường xảy ra trong tình huống nào?

29 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

29. Thuyết `nhân cách` nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các đặc điểm tính cách ổn định và lâu dài để mô tả và dự đoán hành vi?

30 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 1

30. Rối loạn phân liệt cảm xúc (Schizoaffective disorder) kết hợp các triệu chứng của rối loạn nào?