1. Một người có huyết áp 135/85 mmHg được phân loại là gì?
A. Huyết áp bình thường.
B. Tiền tăng huyết áp.
C. Tăng huyết áp giai đoạn 1.
D. Tăng huyết áp giai đoạn 2.
2. Tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục ở nam giới như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Có thể gây rối loạn cương dương.
C. Làm tăng ham muốn tình dục.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
3. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) khuyến khích điều gì?
A. Tăng cường ăn thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa nguyên kem.
B. Hạn chế ăn rau xanh và trái cây.
C. Tăng cường ăn ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây và các sản phẩm từ sữa ít béo.
D. Ăn nhiều đồ ăn chế biến sẵn và đồ ngọt.
4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc chẹn kênh canxi.
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
5. Tăng huyết áp có thể gây tổn thương cho cơ quan nào sau đây?
A. Não, tim, thận và mắt.
B. Chỉ tim và thận.
C. Chỉ não và mắt.
D. Chỉ gan và phổi.
6. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người tăng huyết áp?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt xông khói).
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
7. Tình trạng tăng huyết áp kháng trị được định nghĩa là gì?
A. Huyết áp không kiểm soát được mặc dù đã dùng 3 loại thuốc hạ áp, trong đó có một thuốc lợi tiểu.
B. Huyết áp chỉ tăng cao khi lo lắng hoặc căng thẳng.
C. Huyết áp tăng cao khi thay đổi tư thế.
D. Huyết áp tăng cao khi thời tiết lạnh.
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Hút thuốc lá.
C. Duy trì cân nặng hợp lý.
D. Uống nhiều rượu bia.
9. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất do tăng huyết áp gây ra?
A. Suy tim
B. Đột quỵ
C. Bệnh mạch máu ngoại biên
D. Ung thư phổi
10. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá mức nào, đo tại phòng khám?
A. 130/80 mmHg
B. 140/90 mmHg
C. 150/90 mmHg
D. 160/100 mmHg
11. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tăng huyết áp không dùng thuốc?
A. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
B. Tập thể dục đều đặn, vừa sức.
C. Ăn nhiều muối hơn để tăng cường điện giải.
D. Hạn chế uống rượu bia.
12. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi đo huyết áp tại nhà?
A. Sử dụng máy đo huyết áp cổ tay.
B. Đo huyết áp sau khi ăn no.
C. Đo huyết áp ở tư thế nằm.
D. Đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
13. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp?
A. Vitamin C.
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
C. Men vi sinh.
D. Vitamin D.
14. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa).
C. Lười vận động thể chất.
D. Thừa cân, béo phì.
15. Khi nào cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bị tăng huyết áp?
A. Khi huyết áp tăng nhẹ và không có triệu chứng.
B. Khi huyết áp tăng cao đột ngột kèm theo đau ngực, khó thở, hoặc yếu liệt.
C. Khi huyết áp tăng sau khi ăn mặn.
D. Khi huyết áp tăng nhẹ sau khi tập thể dục.
16. Tác dụng phụ nào sau đây có thể gặp khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI)?
A. Ho khan.
B. Táo bón.
C. Buồn ngủ.
D. Tăng cân.
17. Tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ nào sau đây?
A. Tiền sản giật.
B. Đái tháo đường thai kỳ.
C. Thiếu máu.
D. Dọa sảy thai.
18. Tại sao việc kiểm soát căng thẳng lại quan trọng đối với người bị tăng huyết áp?
A. Vì căng thẳng làm tăng huyết áp.
B. Vì căng thẳng làm giảm hiệu quả của thuốc hạ huyết áp.
C. Vì căng thẳng gây ra các bệnh lý khác.
D. Vì căng thẳng không liên quan đến huyết áp.
19. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao mắc tăng huyết áp?
A. Người trẻ tuổi, năng động, không hút thuốc.
B. Người lớn tuổi, thừa cân, có tiền sử gia đình mắc tăng huyết áp.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Trẻ em.
20. Điều gì KHÔNG phải là một phần của việc tự theo dõi huyết áp tại nhà?
A. Đo huyết áp ở cả hai tay và ghi lại kết quả.
B. Đo huyết áp vào các thời điểm khác nhau trong ngày để có cái nhìn tổng quan.
C. Điều chỉnh liều lượng thuốc huyết áp của bạn dựa trên các số đo.
D. Chia sẻ kết quả với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
21. Tại sao tăng huyết áp thường được gọi là "kẻ giết người thầm lặng"?
A. Vì bệnh tiến triển rất nhanh và gây tử vong đột ngột.
B. Vì bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi gây ra biến chứng.
C. Vì bệnh chỉ ảnh hưởng đến người già.
D. Vì bệnh không thể chữa khỏi.
22. Loại bài tập thể dục nào được khuyến khích nhất cho người bị tăng huyết áp?
A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy nước rút cường độ cao.
C. Các bài tập aerobic vừa phải như đi bộ nhanh hoặc bơi lội.
D. Tập yoga cường độ cao.
23. Bệnh lý nào sau đây có thể gây tăng huyết áp thứ phát?
A. Bệnh tiểu đường type 2.
B. Suy thận mạn tính.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Hen phế quản.
24. Điều gì quan trọng nhất trong việc tuân thủ điều trị tăng huyết áp?
A. Chỉ uống thuốc khi cảm thấy huyết áp cao.
B. Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy khỏe.
C. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc khi huyết áp ổn định.
D. Ngừng thuốc khi huyết áp đã trở về bình thường.
25. Mục tiêu huyết áp cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp là bao nhiêu?
A. Dưới 140/90 mmHg.
B. Dưới 130/80 mmHg.
C. Dưới 120/80 mmHg.
D. Dưới 150/90 mmHg.
26. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong phòng ngừa tăng huyết áp?
A. Chỉ cần kiểm tra huyết áp định kỳ.
B. Thay đổi lối sống lành mạnh (chế độ ăn, vận động, giảm cân, bỏ thuốc lá).
C. Uống thực phẩm chức năng.
D. Tránh đi khám bác sĩ.
27. Nếu một người quên uống thuốc hạ huyết áp, họ nên làm gì?
A. Uống gấp đôi liều vào ngày hôm sau.
B. Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
C. Ngừng thuốc cho đến khi gặp bác sĩ.
D. Tự ý thay đổi loại thuốc.
28. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời?
A. Ngủ đủ giấc.
B. Uống cà phê.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Ăn nhiều rau xanh.
29. Tăng huyết áp thứ phát là gì?
A. Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
B. Tăng huyết áp do một bệnh lý khác gây ra.
C. Tăng huyết áp do di truyền.
D. Tăng huyết áp do tuổi tác.
30. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sai số khi đo huyết áp?
A. Sử dụng vòng bít (cuff) có kích thước phù hợp.
B. Đặt cánh tay ngang mức tim.
C. Nói chuyện trong khi đo huyết áp.
D. Ngồi thẳng lưng và thư giãn.