Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

1. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án đầu tư cho biết điều gì?

A. Thời gian cần thiết để dự án tạo ra đủ dòng tiền bù đắp vốn đầu tư ban đầu.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà dự án sẽ tạo ra trong suốt vòng đời.
C. Tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm của dự án.
D. Giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền vào của dự án.

2. Điều gì xảy ra với thời gian hoàn vốn khi dòng tiền vào của dự án tăng lên?

A. Thời gian hoàn vốn giảm.
B. Thời gian hoàn vốn tăng.
C. Thời gian hoàn vốn không đổi.
D. Thời gian hoàn vốn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chi phí đầu tư.

3. Khi so sánh hai dự án có NPV dương, dự án nào nên được ưu tiên lựa chọn?

A. Dự án có NPV cao hơn.
B. Dự án có IRR cao hơn.
C. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
D. Dự án có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.

4. Trong thẩm định dự án đầu tư, điều gì xảy ra với NPV khi tỷ suất chiết khấu tăng?

A. NPV giảm.
B. NPV tăng.
C. NPV không đổi.
D. NPV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dòng tiền của dự án.

5. Điều gì xảy ra nếu NPV của một dự án đầu tư là âm?

A. Dự án dự kiến sẽ làm giảm giá trị của doanh nghiệp và nên bị từ chối.
B. Dự án dự kiến sẽ tạo ra lợi nhuận vượt quá chi phí vốn.
C. Dự án có thể được chấp nhận nếu thời gian hoàn vốn ngắn.
D. Dự án có thể được chấp nhận nếu IRR cao hơn lãi suất thị trường.

6. Loại báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để trình bày kết quả thẩm định dự án đầu tư cho các nhà quản lý?

A. Báo cáo thẩm định dự án.
B. Báo cáo tài chính.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo kết quả kinh doanh.

7. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư nhằm mục đích chính gì?

A. Xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai.
B. Đánh giá rủi ro của dự án dựa trên biến động lãi suất.
C. Tính toán thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu.
D. So sánh lợi nhuận kế toán của dự án với các dự án khác.

8. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật?

A. Sự sẵn có của công nghệ và nguồn nhân lực.
B. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm.
C. Khả năng huy động vốn.
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.

9. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk)?

A. Thay đổi chính sách quản lý của doanh nghiệp.
B. Thay đổi lãi suất của ngân hàng trung ương.
C. Lạm phát gia tăng.
D. Suy thoái kinh tế.

10. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

A. Mức độ thay đổi của NPV khi một hoặc nhiều biến số đầu vào thay đổi.
B. Ảnh hưởng của lạm phát đến chi phí nguyên vật liệu.
C. Tác động của chính sách thuế mới đến lợi nhuận sau thuế.
D. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

11. Khi thẩm định dự án, điều gì xảy ra nếu IRR của dự án thấp hơn chi phí sử dụng vốn?

A. Dự án không tạo ra đủ lợi nhuận để bù đắp chi phí vốn và nên bị từ chối.
B. Dự án có thể được chấp nhận nếu thời gian hoàn vốn ngắn.
C. Dự án có thể được chấp nhận nếu NPV dương.
D. Dự án có thể được chấp nhận nếu phù hợp với chiến lược của công ty.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí vốn (Cost of Capital) khi thẩm định dự án?

A. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư.
B. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
C. Chi phí sử dụng nợ vay.
D. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.

13. Trong thẩm định dự án, phương pháp nào sau đây sử dụng hệ số Beta để đánh giá rủi ro?

A. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích kịch bản.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

14. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tác động kinh tế - xã hội của dự án?

A. Số lượng việc làm được tạo ra.
B. Lợi nhuận dự kiến của dự án.
C. Thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.

15. Trong thẩm định dự án, giá trị thanh lý (salvage value) của tài sản được hiểu là gì?

A. Giá trị ước tính của tài sản khi kết thúc vòng đời dự án.
B. Chi phí ban đầu để mua tài sản.
C. Chi phí bảo trì tài sản trong suốt vòng đời dự án.
D. Giá trị khấu hao của tài sản.

16. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá tác động của các tình huống khác nhau đến kết quả dự án.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
C. Tính toán chi phí vốn của dự án.
D. Ước tính dòng tiền của dự án.

17. Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì trong thẩm định dự án?

A. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án, tại đó NPV bằng không.
B. Giá trị hiện tại thuần của dự án trên mỗi đơn vị vốn đầu tư.
C. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Mức độ rủi ro của dự án so với chi phí sử dụng vốn.

18. Trong thẩm định dự án, NPV (Net Present Value) được tính bằng cách nào?

A. Tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền vào trừ đi tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền ra.
B. Tổng dòng tiền vào trừ đi tổng dòng tiền ra chia cho số năm của dự án.
C. Tỷ lệ giữa tổng dòng tiền vào và tổng dòng tiền ra.
D. Tổng dòng tiền vào trừ đi tổng dòng tiền ra.

19. Khi thẩm định dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro hệ thống (systematic risk)?

A. Thay đổi lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Sự cố máy móc trong nhà máy.
C. Kiện tụng pháp lý liên quan đến sản phẩm của công ty.
D. Mất mát do trộm cắp tài sản.

20. Khi thẩm định dự án đầu tư ra nước ngoài, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Chi phí nhân công.
D. Chi phí marketing.

21. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên ảnh hưởng đến quyết định đầu tư?

A. Cảm xúc cá nhân của người thẩm định.
B. Kết quả phân tích tài chính.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Phù hợp với chiến lược của công ty.

22. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT?

A. Chi phí cơ hội.
B. Điểm mạnh (Strengths).
C. Điểm yếu (Weaknesses).
D. Cơ hội (Opportunities).

23. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến dòng tiền của dự án?

A. Phương pháp khấu hao tài sản cố định.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Chi phí nguyên vật liệu.
D. Lãi vay ngân hàng.

24. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tác động môi trường của dự án?

A. Chi phí để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Lợi nhuận dự kiến của dự án.
C. Thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.

25. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích hữu hình (tangible benefit)?

A. Nâng cao uy tín thương hiệu.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng năng suất lao động.

26. Phương pháp nào sau đây giúp xác định giá trị của một dự án đầu tư bằng cách so sánh nó với các giao dịch tương tự trên thị trường?

A. Phương pháp so sánh giao dịch.
B. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.
C. Phương pháp chi phí.
D. Phương pháp thu nhập.

27. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì trong thẩm định dự án?

A. Mức sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để dự án không bị lỗ.
B. Tổng chi phí của dự án.
C. Lợi nhuận tối đa mà dự án có thể tạo ra.
D. Thời gian cần thiết để hoàn vốn đầu tư.

28. Chi phí chìm (sunk cost) là gì và nó nên được xử lý như thế nào trong thẩm định dự án?

A. Chi phí đã phát sinh và không nên được xem xét trong quyết định đầu tư.
B. Chi phí phát sinh trong tương lai và cần được dự toán chính xác.
C. Chi phí có thể thu hồi được khi dự án kết thúc.
D. Chi phí liên quan đến việc bảo trì tài sản.

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh rủi ro trong thẩm định dự án đầu tư?

A. Điều chỉnh tỷ suất chiết khấu.
B. Giảm ước tính dòng tiền.
C. Tăng thời gian hoàn vốn yêu cầu.
D. Loại bỏ các dự án có IRR thấp.

30. Trong thẩm định dự án, phương pháp nào sau đây sử dụng mô phỏng Monte Carlo?

A. Phân tích rủi ro.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích kịch bản.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

1 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

1. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án đầu tư cho biết điều gì?

2 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì xảy ra với thời gian hoàn vốn khi dòng tiền vào của dự án tăng lên?

3 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

3. Khi so sánh hai dự án có NPV dương, dự án nào nên được ưu tiên lựa chọn?

4 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thẩm định dự án đầu tư, điều gì xảy ra với NPV khi tỷ suất chiết khấu tăng?

5 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì xảy ra nếu NPV của một dự án đầu tư là âm?

6 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

6. Loại báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để trình bày kết quả thẩm định dự án đầu tư cho các nhà quản lý?

7 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

7. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư nhằm mục đích chính gì?

8 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

8. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật?

9 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

9. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk)?

10 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

10. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

11 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

11. Khi thẩm định dự án, điều gì xảy ra nếu IRR của dự án thấp hơn chi phí sử dụng vốn?

12 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí vốn (Cost of Capital) khi thẩm định dự án?

13 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

13. Trong thẩm định dự án, phương pháp nào sau đây sử dụng hệ số Beta để đánh giá rủi ro?

14 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tác động kinh tế - xã hội của dự án?

15 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

15. Trong thẩm định dự án, giá trị thanh lý (salvage value) của tài sản được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

16. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

17. Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì trong thẩm định dự án?

18 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

18. Trong thẩm định dự án, NPV (Net Present Value) được tính bằng cách nào?

19 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

19. Khi thẩm định dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro hệ thống (systematic risk)?

20 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thẩm định dự án đầu tư ra nước ngoài, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

21 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

21. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên ảnh hưởng đến quyết định đầu tư?

22 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

22. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT?

23 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

23. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến dòng tiền của dự án?

24 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

24. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tác động môi trường của dự án?

25 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích hữu hình (tangible benefit)?

26 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp nào sau đây giúp xác định giá trị của một dự án đầu tư bằng cách so sánh nó với các giao dịch tương tự trên thị trường?

27 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

27. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì trong thẩm định dự án?

28 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

28. Chi phí chìm (sunk cost) là gì và nó nên được xử lý như thế nào trong thẩm định dự án?

29 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh rủi ro trong thẩm định dự án đầu tư?

30 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 1

30. Trong thẩm định dự án, phương pháp nào sau đây sử dụng mô phỏng Monte Carlo?