Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán điện tử

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

1. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng trong các giao dịch ngang hàng (peer-to-peer - P2P)?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng tại POS.
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến hoặc qua ứng dụng ví điện tử.
C. Thanh toán bằng séc điện tử.
D. Thanh toán bằng mã QR tại cửa hàng.

2. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã vạch hai chiều?

A. Thẻ tín dụng
B. Ví điện tử
C. Chuyển khoản nhanh
D. Thanh toán bằng mã QR

3. Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch giá trị lớn?

A. Thanh toán bằng mã QR.
B. Chuyển khoản ngân hàng điện tử (Electronic Funds Transfer - EFT).
C. Thanh toán bằng ví điện tử cá nhân.
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp.

4. Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng trong hình thức thanh toán điện tử nào?

A. Thanh toán bằng mã QR.
B. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment).
C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
D. Thanh toán bằng ví điện tử qua internet.

5. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống là gì?

A. Đảm bảo tính ẩn danh cao hơn cho người dùng.
B. Giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc trộm cắp tiền mặt.
C. Tăng cường sự tiếp xúc trực tiếp giữa người mua và người bán.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý và kiểm soát chi tiêu cá nhân.

6. Phương thức thanh toán điện tử nào yêu cầu người dùng nhập thông tin thẻ ngân hàng (số thẻ, CVV, ngày hết hạn) khi thực hiện giao dịch trực tuyến?

A. Ví điện tử
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán thẻ trực tuyến
D. Chuyển khoản ngân hàng

7. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong thanh toán điện tử tập trung vào khía cạnh nào?

A. Tăng tốc độ giao dịch thanh toán.
B. Tăng cường tính bảo mật, minh bạch và giảm chi phí giao dịch.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế.
D. Tăng cường trải nghiệm người dùng thông qua giao diện thân thiện.

8. Ví điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tự động trừ tiền khi giao dịch.
B. Nạp tiền vào ví trước khi sử dụng và thanh toán bằng số dư trong ví.
C. Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch.
D. Hoạt động như một thẻ tín dụng ảo, cho phép chi tiêu trước trả tiền sau.

9. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại.
B. Chuyển khoản ngân hàng quốc tế và cổng thanh toán quốc tế.
C. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency) duy nhất.
D. Thanh toán bằng séc điện tử.

10. Biện pháp bảo mật nào KHÔNG thường được sử dụng trong thanh toán điện tử?

A. Mã hóa dữ liệu giao dịch (SSL∕TLS).
B. Xác thực hai yếu tố (2FA).
C. Sử dụng chữ ký viết tay trên thiết bị cảm ứng.
D. Kiểm tra và xác minh địa chỉ IP giao dịch.

11. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng thanh toán điện tử là gì?

A. Khó khăn trong việc theo dõi lịch sử giao dịch.
B. Nguy cơ bảo mật thông tin cá nhân và tài chính.
C. Tăng chi phí giao dịch so với tiền mặt.
D. Giảm sự tiện lợi khi thanh toán tại các vùng sâu vùng xa.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.
B. Giảm chi phí quản lý tiền mặt.
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối.
D. Tối ưu hóa quy trình thanh toán và quản lý dòng tiền.

13. Luật pháp và quy định về thanh toán điện tử thường tập trung vào vấn đề nào?

A. Tối ưu hóa tốc độ giao dịch.
B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phòng chống rửa tiền.
C. Khuyến khích sử dụng tiền mặt thay vì thanh toán điện tử.
D. Đơn giản hóa quy trình hoàn thuế cho giao dịch điện tử.

14. Rủi ro 'chargeback′ (bồi hoàn) thường gặp trong hình thức thanh toán điện tử nào?

A. Chuyển khoản ngân hàng.
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng∕thẻ ghi nợ.
C. Thanh toán bằng ví điện tử sử dụng số dư.
D. Thanh toán bằng mã QR.

15. Khái niệm 'interoperability′ trong thanh toán điện tử có nghĩa là gì?

A. Khả năng tích hợp với các hệ thống kế toán.
B. Khả năng tương thích và giao tiếp giữa các hệ thống thanh toán khác nhau.
C. Khả năng hoạt động trên nhiều nền tảng di động.
D. Khả năng thanh toán ẩn danh và bảo mật cao.

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

A. Sự gia tăng của thương mại điện tử.
B. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet.
C. Sự ưa chuộng tiền mặt trong giao dịch hàng ngày.
D. Nỗ lực của chính phủ và các tổ chức tài chính trong việc thúc đẩy thanh toán không tiền mặt.

17. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization′ đề cập đến quy trình nào?

A. Mã hóa toàn bộ thông tin giao dịch.
B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên.
C. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học.
D. Chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau.

18. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của thanh toán điện tử trong tương lai?

A. Sự gia tăng của thanh toán không tiếp xúc và thanh toán di động.
B. Sự suy giảm của thanh toán bằng tiền mặt.
C. Sự quay trở lại phương thức thanh toán bằng séc giấy truyền thống.
D. Sự phát triển của thanh toán sinh trắc học và tiền điện tử.

19. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, 'KYC′ (Know Your Customer) là quy trình gì?

A. Quy trình mã hóa thông tin giao dịch.
B. Quy trình xác minh danh tính khách hàng để phòng chống rửa tiền và gian lận.
C. Quy trình kiểm tra bảo mật hệ thống thanh toán.
D. Quy trình tích hợp các phương thức thanh toán khác nhau.

20. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển thanh toán điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Sự thiếu hụt công nghệ thanh toán hiện đại.
B. Hạ tầng internet và tỷ lệ sử dụng smartphone còn hạn chế, cùng với thói quen sử dụng tiền mặt.
C. Chi phí triển khai hệ thống thanh toán điện tử quá cao.
D. Sự phản đối từ các ngân hàng truyền thống.

21. Trong thanh toán điện tử, 'biometric authentication′ (xác thực sinh trắc học) sử dụng yếu tố nào để xác minh danh tính?

A. Mật khẩu và mã PIN.
B. Vân tay, khuôn mặt, hoặc giọng nói.
C. Mã OTP gửi qua SMS.
D. Câu hỏi bảo mật.

22. Hình thức thanh toán điện tử nào có thể hoạt động offline (không cần kết nối internet) sau khi thiết lập ban đầu?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
B. Thanh toán bằng mã QR động.
C. Thanh toán bằng thẻ trả trước (prepaid card) hoặc ví điện tử có chức năng offline.
D. Thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến.

23. Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin giao dịch, thường được liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng?

A. Ví điện tử
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
C. Thanh toán bằng mã QR
D. Cổng thanh toán trực tuyến

24. Vấn đề 'financial inclusion′ (bao trùm tài chính) liên quan đến thanh toán điện tử như thế nào?

A. Thanh toán điện tử chỉ dành cho người giàu có.
B. Thanh toán điện tử có thể giúp tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân chưa có tài khoản ngân hàng truyền thống.
C. Thanh toán điện tử làm tăng khoảng cách giàu nghèo.
D. Thanh toán điện tử không liên quan đến vấn đề bao trùm tài chính.

25. Loại hình gian lận nào phổ biến trong thanh toán điện tử trực tuyến?

A. Gian lận bằng tiền giả.
B. Gian lận bằng thẻ tín dụng giả mạo.
C. Gian lận bằng cách trộm cắp thông tin thẻ và tài khoản.
D. Gian lận bằng cách làm giả chữ ký điện tử.

26. Điểm khác biệt chính giữa 'ví điện tử' và 'cổng thanh toán trực tuyến′ là gì?

A. Ví điện tử chỉ dùng cho thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán chỉ dùng cho thanh toán tại cửa hàng.
B. Ví điện tử lưu trữ tiền trực tiếp, cổng thanh toán chỉ xử lý giao dịch.
C. Ví điện tử thuộc sở hữu của ngân hàng, cổng thanh toán thuộc sở hữu của công ty công nghệ.
D. Ví điện tử chỉ chấp nhận thẻ tín dụng, cổng thanh toán chấp nhận nhiều hình thức thanh toán.

27. Trong mô hình thanh toán điện tử, 'Merchant Discount Rate′ (MDR) là phí gì?

A. Phí người mua phải trả cho mỗi giao dịch.
B. Phí người bán phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
C. Phí chuyển tiền giữa các ngân hàng.
D. Phí duy trì tài khoản thanh toán điện tử.

28. Lợi ích của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng KHÔNG bao gồm:

A. Tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch.
B. Khả năng theo dõi lịch sử giao dịch dễ dàng.
C. Tăng cường tính ẩn danh hoàn toàn trong giao dịch.
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát tiền mặt.

29. Hình thức thanh toán 'Buy Now, Pay Later′ (BNPL) hoạt động như thế nào?

A. Thanh toán ngay lập tức toàn bộ giá trị đơn hàng.
B. Chia nhỏ giá trị đơn hàng thành nhiều khoản trả góp không lãi suất trong thời gian ngắn.
C. Trả tiền sau khi nhận hàng và kiểm tra chất lượng.
D. Thanh toán bằng điểm thưởng tích lũy từ các giao dịch trước.

30. Loại hình tấn công mạng nào nhắm vào hệ thống thanh toán điện tử bằng cách làm quá tải máy chủ, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng?

A. Phishing.
B. Malware.
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
D. Tấn công Man-in-the-Middle.

1 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng trong các giao dịch ngang hàng (peer-to-peer - P2P)?

2 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã vạch hai chiều?

3 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch giá trị lớn?

4 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng trong hình thức thanh toán điện tử nào?

5 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. Phương thức thanh toán điện tử nào yêu cầu người dùng nhập thông tin thẻ ngân hàng (số thẻ, CVV, ngày hết hạn) khi thực hiện giao dịch trực tuyến?

7 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong thanh toán điện tử tập trung vào khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Ví điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?

10 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp bảo mật nào KHÔNG thường được sử dụng trong thanh toán điện tử?

11 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng thanh toán điện tử là gì?

12 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Luật pháp và quy định về thanh toán điện tử thường tập trung vào vấn đề nào?

14 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Rủi ro `chargeback′ (bồi hoàn) thường gặp trong hình thức thanh toán điện tử nào?

15 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm `interoperability′ trong thanh toán điện tử có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

17 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `tokenization′ đề cập đến quy trình nào?

18 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của thanh toán điện tử trong tương lai?

19 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, `KYC′ (Know Your Customer) là quy trình gì?

20 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển thanh toán điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

21 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. Trong thanh toán điện tử, `biometric authentication′ (xác thực sinh trắc học) sử dụng yếu tố nào để xác minh danh tính?

22 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Hình thức thanh toán điện tử nào có thể hoạt động offline (không cần kết nối internet) sau khi thiết lập ban đầu?

23 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin giao dịch, thường được liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng?

24 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Vấn đề `financial inclusion′ (bao trùm tài chính) liên quan đến thanh toán điện tử như thế nào?

25 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Loại hình gian lận nào phổ biến trong thanh toán điện tử trực tuyến?

26 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

26. Điểm khác biệt chính giữa `ví điện tử` và `cổng thanh toán trực tuyến′ là gì?

27 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

27. Trong mô hình thanh toán điện tử, `Merchant Discount Rate′ (MDR) là phí gì?

28 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

28. Lợi ích của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng KHÔNG bao gồm:

29 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

29. Hình thức thanh toán `Buy Now, Pay Later′ (BNPL) hoạt động như thế nào?

30 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 1

30. Loại hình tấn công mạng nào nhắm vào hệ thống thanh toán điện tử bằng cách làm quá tải máy chủ, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng?