1. Chỉ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
2. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
B. Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
C. Việc sáp nhập hai hay nhiều công ty thành một công ty mới.
D. Giao dịch mua bán cổ phiếu giữa các nhà đầu tư trên thị trường thứ cấp.
3. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro đặc thù của từng công ty, có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục.
B. Rủi ro do gian lận hoặc quản lý yếu kém của công ty.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường, không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
D. Rủi ro do nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức.
4. “Bear market” (thị trường giá xuống) trong chứng khoán được định nghĩa như thế nào?
A. Thị trường tăng điểm liên tục trong thời gian dài.
B. Thị trường giảm điểm kéo dài, thường giảm từ 20% trở lên so với đỉnh gần nhất.
C. Thị trường đi ngang, ít biến động.
D. Thị trường chỉ giao dịch cổ phiếu của các công ty thua lỗ.
5. Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ (margin trading)?
A. Khi giá cổ phiếu tăng cao và nhà đầu tư có lợi nhuận lớn.
B. Khi tài khoản ký quỹ không đủ tỷ lệ ký quỹ duy trì do giá cổ phiếu giảm.
C. Khi nhà đầu tư nạp thêm tiền vào tài khoản ký quỹ.
D. Khi nhà đầu tư đóng toàn bộ vị thế giao dịch.
6. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích và rủi ro gì?
A. Giảm thiểu cả lợi nhuận và rủi ro, giúp ổn định danh mục đầu tư.
B. Tăng tiềm năng lợi nhuận nhưng đồng thời khuếch đại rủi ro thua lỗ.
C. Chỉ tăng lợi nhuận, không ảnh hưởng đến rủi ro.
D. Chỉ giảm rủi ro, không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
7. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu để dự đoán xu hướng giá.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, và triển vọng của công ty để xác định giá trị nội tại.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện vĩ mô, chính trị để đưa ra quyết định đầu tư.
D. Dựa vào cảm xúc đám đông và xu hướng thị trường để giao dịch.
8. Ý nghĩa của hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) trong phân tích cổ phiếu là gì?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Số năm hoàn vốn đầu tư từ lợi nhuận của công ty, hoặc mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty.
C. Tỷ suất cổ tức của cổ phiếu.
D. Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty.
9. Khi nào thì nhà đầu tư nên xem xét cắt lỗ (stop-loss) trong đầu tư chứng khoán?
A. Khi giá cổ phiếu tăng cao hơn giá mua.
B. Khi cổ phiếu giảm giá đến một mức xác định trước, vượt quá khả năng chịu đựng rủi ro.
C. Khi thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh.
D. Khi có thông tin tích cực về công ty.
10. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào để dự đoán giá?
A. Báo cáo tài chính và tình hình kinh doanh của công ty.
B. Đồ thị giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
C. Tin tức kinh tế vĩ mô và chính trị.
D. Đánh giá của các chuyên gia và tổ chức tài chính.
11. Rủi ro tái đầu tư (reinvestment risk) thường gặp phải khi nào?
A. Khi đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng.
B. Khi đầu tư vào trái phiếu có lãi suất cố định và lãi suất thị trường giảm.
C. Khi đầu tư vào cổ phiếu có cổ tức cao.
D. Khi đầu tư vào các tài sản rủi ro cao.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu?
A. Lãi suất ngân hàng tăng mạnh.
B. Công ty công bố lợi nhuận giảm so với dự kiến.
C. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh và triển vọng ngành tốt.
D. Tình hình chính trị bất ổn.
13. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?
A. Tính tổng dòng tiền dự kiến trong tương lai.
B. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, phản ánh rủi ro và giá trị thời gian của tiền.
C. Tính lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư.
D. Xác định thời điểm thích hợp để mua hoặc bán cổ phiếu.
14. Phân biệt thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) trong chứng khoán.
A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu của các công ty nhỏ.
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch các chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường sơ cấp giao dịch trái phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch cổ phiếu.
15. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) có mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù của từng cổ phiếu).
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại rủi ro đầu tư.
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
16. So sánh ưu điểm của đầu tư giá trị (value investing) và đầu tư tăng trưởng (growth investing).
A. Đầu tư giá trị tập trung vào cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao, đầu tư tăng trưởng tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp.
B. Đầu tư giá trị ít rủi ro hơn nhưng lợi nhuận tiềm năng thấp hơn, đầu tư tăng trưởng rủi ro cao hơn nhưng lợi nhuận tiềm năng cao hơn.
C. Cả hai đều có mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng tương đương nhau.
D. Đầu tư giá trị phù hợp với thị trường giá lên, đầu tư tăng trưởng phù hợp với thị trường giá xuống.
17. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?
A. Mức độ lạm phát của nền kinh tế Việt Nam.
B. Giá trị trung bình của tất cả cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
C. Giá trị vốn hóa thị trường của 30 công ty lớn nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
D. Biến động giá của tất cả cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
18. Chỉ số VN30 Index đại diện cho điều gì?
A. Toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.
B. 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE.
C. 30 cổ phiếu có kết quả kinh doanh tốt nhất trên sàn HOSE.
D. 30 cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao nhất trên sàn HOSE.
19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông (common stock)?
A. Một loại chứng khoán nợ, đại diện cho khoản vay của công ty.
B. Một loại chứng khoán vốn, đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn chủ sở hữu của công ty và quyền biểu quyết.
C. Một loại chứng khoán ưu đãi, có cổ tức cố định và quyền ưu tiên thanh toán trước cổ phiếu phổ thông.
D. Một loại chứng khoán phái sinh, giá trị phụ thuộc vào giá của tài sản cơ sở khác.
20. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán có đặc điểm gì?
A. Được thực hiện ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường, đảm bảo khớp lệnh nhanh chóng.
B. Cho phép nhà đầu tư tự đặt mức giá mong muốn mua hoặc bán, nhưng không đảm bảo khớp lệnh.
C. Chỉ được thực hiện khi giá cổ phiếu đạt đến một mức giá xác định trước.
D. Là lệnh hủy ngang, không có hiệu lực nếu không được thực hiện ngay lập tức.
21. Thị trường chứng khoán phái sinh (derivatives market) giao dịch loại sản phẩm nào chủ yếu?
A. Cổ phiếu và trái phiếu của các công ty niêm yết.
B. Hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, và các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
C. Ngoại tệ và kim loại quý.
D. Bất động sản và hàng hóa.
22. Ưu điểm của việc đầu tư chứng khoán dài hạn so với ngắn hạn là gì?
A. Lợi nhuận nhanh chóng và ổn định hơn.
B. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn của thị trường, có tiềm năng tăng trưởng vốn lớn hơn theo thời gian.
C. Yêu cầu kỹ năng phân tích kỹ thuật cao hơn.
D. Chi phí giao dịch thấp hơn.
23. “Cá mập” (whale) trên thị trường chứng khoán thường được dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Nhà đầu tư nhỏ lẻ với số vốn ít.
B. Các công ty chứng khoán.
C. Nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có lượng vốn lớn, có khả năng gây ảnh hưởng đến thị trường.
D. Các cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán.
24. Lỗi 'bull trap' (bẫy tăng giá) thường xảy ra trong phân tích kỹ thuật khi nào?
A. Khi giá cổ phiếu giảm mạnh sau một đợt tăng giá kéo dài.
B. Khi giá cổ phiếu tăng vượt qua ngưỡng kháng cự nhưng sau đó nhanh chóng giảm trở lại.
C. Khi giá cổ phiếu đi ngang trong một thời gian dài.
D. Khi giá cổ phiếu tạo đáy mới sau một đợt giảm giá sâu.
25. “Room ngoại” trong thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?
A. Khu vực giao dịch riêng biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
B. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Loại cổ phiếu chỉ được phép giao dịch bởi nhà đầu tư nước ngoài.
D. Quy định về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
26. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) là gì?
A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho các công ty.
B. Quản lý và giám sát hoạt động của các công ty niêm yết.
C. Tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và thanh khoản.
D. Cho vay vốn đối với các công ty chứng khoán.
27. Điều gì xảy ra với giá cổ phiếu thường khi công ty trả cổ tức bằng tiền mặt?
A. Giá cổ phiếu tăng tương ứng với giá trị cổ tức.
B. Giá cổ phiếu giảm tương ứng với giá trị cổ tức (vào ngày giao dịch không hưởng quyền).
C. Giá cổ phiếu không thay đổi.
D. Giá cổ phiếu biến động ngẫu nhiên, không liên quan đến việc trả cổ tức.
28. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng để giao dịch chứng khoán là hành vi như thế nào?
A. Hợp pháp và khuyến khích để tăng hiệu quả đầu tư.
B. Bất hợp pháp và bị cấm, vì tạo ra sự bất công bằng trên thị trường.
C. Chỉ bất hợp pháp nếu gây thiệt hại cho nhà đầu tư khác.
D. Hợp pháp nếu được thực hiện bởi người nội bộ công ty.
29. “Bong bóng” chứng khoán (stock market bubble) hình thành khi nào?
A. Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định và lợi nhuận doanh nghiệp tăng đều đặn.
B. Khi giá tài sản tăng cao phi lý, vượt xa giá trị thực, do đầu cơ và kỳ vọng thái quá.
C. Khi lãi suất ngân hàng giảm xuống mức thấp.
D. Khi thị trường chứng khoán giảm điểm liên tục.
30. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) có ưu điểm gì so với đầu tư cổ phiếu trực tiếp?
A. Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu hơn về thị trường.
B. Chi phí giao dịch cao hơn và kém linh hoạt hơn.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư dễ dàng với chi phí thấp, minh bạch và dễ giao dịch như cổ phiếu.
D. Lợi nhuận thường cao hơn so với đầu tư cổ phiếu đơn lẻ.