Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

1. Sau khi tái tưới máu thành công cho bệnh nhân thiếu máu chi cấp, xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi sát để phát hiện sớm hội chứng tái tưới máu?

A. Điện giải đồ
B. Chức năng thận
C. Khí máu động mạch
D. Tất cả các đáp án trên

2. Trong thiếu máu chi cấp do huyết khối, nguồn gốc huyết khối từ tim thường gặp nhất là?

A. Van tim nhân tạo
B. Phình vách liên thất
C. Rung nhĩ
D. U nhầy nhĩ trái

3. Khi nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, việc thăm khám lâm sàng cần thực hiện theo thứ tự nào sau đây để đánh giá nhanh chóng và chính xác?

A. Mạch, Cảm giác, Vận động, Màu sắc, Nhiệt độ
B. Đau, Mạch, Cảm giác, Vận động, Màu sắc
C. Màu sắc, Nhiệt độ, Đau, Mạch, Vận động
D. Nhiệt độ, Màu sắc, Vận động, Cảm giác, Mạch

4. Khi nào nên chỉ định chụp mạch máu (angiography) trong chẩn đoán thiếu máu chi cấp?

A. Khi siêu âm Doppler không đủ để xác định vị trí tắc nghẽn
B. Khi bệnh nhân có chống chỉ định với siêu âm Doppler
C. Khi nghi ngờ tắc nghẽn ở nhiều vị trí
D. Tất cả các đáp án trên

5. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do tắc nghẽn động mạch, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị can thiệp nội mạch (ví dụ: nong mạch, đặt stent)?

A. Thời gian tắc nghẽn
B. Vị trí tắc nghẽn
C. Tình trạng bệnh lý nền của bệnh nhân
D. Tất cả các đáp án trên

6. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp do huyết khối từ xa (ví dụ: từ tim), vị trí tắc mạch thường gặp nhất là ở đâu?

A. Động mạch chủ bụng
B. Động mạch đùi
C. Động mạch chày trước
D. Động mạch khoeo

7. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) thường có giá trị như thế nào?

A. ABI > 1.3
B. ABI = 1.0 - 1.3
C. ABI = 0.9 - 1.0
D. ABI < 0.9

8. Mục tiêu của việc theo dõi sát sau tái tưới máu ở bệnh nhân thiếu máu chi cấp là gì?

A. Phát hiện sớm các biến chứng tái tưới máu
B. Đánh giá hiệu quả của điều trị chống đông
C. Kiểm soát đau
D. Tất cả các đáp án trên

9. Loại thuốc chống đông nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị thiếu máu cấp tính chi trước khi can thiệp phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch?

A. Warfarin
B. Heparin không phân đoạn (UFH)
C. Clopidogrel
D. Aspirin

10. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong chẩn đoán xác định thiếu máu cấp tính chi?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm Doppler mạch máu
C. Công thức máu
D. Chụp X-quang tim phổi

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố "6P" kinh điển của thiếu máu chi cấp?

A. Đau (Pain)
B. Mất mạch (Pulselessness)
C. Tím tái (Purpura)
D. Liệt (Paralysis)

12. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, yếu tố nào sau đây CÓ ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP đến khả năng phục hồi của chi?

A. Thời gian thiếu máu
B. Tuổi của bệnh nhân
C. Bệnh nền của bệnh nhân
D. Tất cả các đáp án trên

13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị bảo tồn ban đầu cho bệnh nhân thiếu máu chi cấp?

A. Nâng cao chi bị bệnh
B. Giữ ấm chi bị bệnh
C. Bù dịch đầy đủ
D. Sử dụng thuốc giảm đau

14. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?

A. Bệnh mạch máu ngoại biên
B. Hút thuốc lá
C. Tiền sử rung nhĩ
D. Tất cả các đáp án trên

15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cấp tính chi do bệnh lý tim mạch là gì?

A. Hẹp van hai lá
B. Rung nhĩ gây huyết khối
C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
D. Tăng huyết áp

16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của thiếu máu cấp tính chi?

A. Mất mạch (Pulselessness)
B. Đau (Pain)
C. Liệt vận động (Paralysis)
D. Phù nề (Edema)

17. Trong quá trình đánh giá ban đầu bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu chi cấp, việc khai thác tiền sử bệnh lý nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Tiền sử tăng huyết áp
B. Tiền sử đái tháo đường
C. Tiền sử bệnh lý tim mạch (đặc biệt là rung nhĩ)
D. Tiền sử bệnh lý hô hấp

18. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giảm đau là gì?

A. Giảm đau để bệnh nhân dễ chịu hơn
B. Cải thiện lưu thông máu
C. Giảm co thắt mạch máu
D. Che lấp triệu chứng để trì hoãn can thiệp

19. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là điều trị nội khoa ban đầu trong thiếu máu cấp tính chi?

A. Sử dụng thuốc chống đông máu
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu

20. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc quyết định phương pháp điều trị?

A. Cơ chế chấn thương
B. Mức độ tổn thương mạch máu
C. Tình trạng tổn thương mô mềm kèm theo
D. Tất cả các đáp án trên

21. Trong quá trình điều trị thiếu máu cấp tính chi, hội chứng tái tưới máu (reperfusion syndrome) có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

A. Tăng kali máu
B. Giảm canxi máu
C. Toan chuyển hóa
D. Tất cả các đáp án trên

22. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu của việc sử dụng Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) là gì?

A. Tiêu sợi huyết
B. Ngăn ngừa sự lan rộng của huyết khối
C. Giảm đau
D. Hạ huyết áp

23. Khi nào thì cắt cụt chi được xem là lựa chọn điều trị duy nhất trong thiếu máu cấp tính chi?

A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng nặng và không thể phục hồi
B. Khi thời gian thiếu máu kéo dài trên 24 giờ
C. Khi bệnh nhân có bệnh lý nền nặng
D. Khi bệnh nhân từ chối phẫu thuật tái thông mạch máu

24. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ tim. Sau khi điều trị thành công, bệnh nhân cần được điều trị lâu dài bằng thuốc gì để phòng ngừa tái phát?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc chống đông đường uống (OAC)
D. Thuốc statin

25. Biến chứng nào sau đây CÓ THỂ XẢY RA sau khi tái tưới máu thành công ở bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi?

A. Hội chứng chèn ép khoang
B. Hạ kali máu
C. Tăng đường huyết
D. Giảm bạch cầu

26. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau khi điều trị thành công thiếu máu chi cấp do huyết khối?

A. Hội chứng chèn ép khoang
B. Suy thận cấp
C. Tái tắc mạch
D. Viêm phổi hít

27. Kỹ thuật phẫu thuật nào thường được sử dụng để loại bỏ huyết khối trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?

A. Cắt cụt chi
B. Bypass mạch máu
C. Lấy huyết khối bằng ống thông Fogarty
D. Nong mạch và đặt stent

28. Thời gian tối đa để can thiệp tái tưới máu hiệu quả (cứu vãn chi) trong thiếu máu cấp tính chi là bao lâu sau khi khởi phát triệu chứng?

A. Trên 24 giờ
B. 4 - 6 giờ
C. 2 - 4 giờ
D. 12 - 24 giờ

29. Loại bỏ hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu trong thiếu máu chi cấp thường được thực hiện bằng phương pháp nào?

A. Cắt bỏ cân cơ (fasciotomy)
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Chườm lạnh
D. Băng ép

30. Đánh giá nguy cơ đoạn chi (amputation) trong thiếu máu chi cấp, thang điểm nào sau đây thường được sử dụng?

A. Thang điểm TIMI
B. Thang điểm Rutherford
C. Thang điểm CHADS2
D. Thang điểm Wells

1 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

1. Sau khi tái tưới máu thành công cho bệnh nhân thiếu máu chi cấp, xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi sát để phát hiện sớm hội chứng tái tưới máu?

2 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong thiếu máu chi cấp do huyết khối, nguồn gốc huyết khối từ tim thường gặp nhất là?

3 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

3. Khi nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, việc thăm khám lâm sàng cần thực hiện theo thứ tự nào sau đây để đánh giá nhanh chóng và chính xác?

4 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nào nên chỉ định chụp mạch máu (angiography) trong chẩn đoán thiếu máu chi cấp?

5 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do tắc nghẽn động mạch, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị can thiệp nội mạch (ví dụ: nong mạch, đặt stent)?

6 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

6. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp do huyết khối từ xa (ví dụ: từ tim), vị trí tắc mạch thường gặp nhất là ở đâu?

7 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) thường có giá trị như thế nào?

8 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu của việc theo dõi sát sau tái tưới máu ở bệnh nhân thiếu máu chi cấp là gì?

9 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

9. Loại thuốc chống đông nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị thiếu máu cấp tính chi trước khi can thiệp phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch?

10 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

10. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong chẩn đoán xác định thiếu máu cấp tính chi?

11 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố '6P' kinh điển của thiếu máu chi cấp?

12 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, yếu tố nào sau đây CÓ ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP đến khả năng phục hồi của chi?

13 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị bảo tồn ban đầu cho bệnh nhân thiếu máu chi cấp?

14 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?

15 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cấp tính chi do bệnh lý tim mạch là gì?

16 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của thiếu máu cấp tính chi?

17 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình đánh giá ban đầu bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu chi cấp, việc khai thác tiền sử bệnh lý nào sau đây là quan trọng NHẤT?

18 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giảm đau là gì?

19 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là điều trị nội khoa ban đầu trong thiếu máu cấp tính chi?

20 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp thiếu máu chi cấp do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc quyết định phương pháp điều trị?

21 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình điều trị thiếu máu cấp tính chi, hội chứng tái tưới máu (reperfusion syndrome) có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

22 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu của việc sử dụng Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) là gì?

23 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nào thì cắt cụt chi được xem là lựa chọn điều trị duy nhất trong thiếu máu cấp tính chi?

24 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

24. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ tim. Sau khi điều trị thành công, bệnh nhân cần được điều trị lâu dài bằng thuốc gì để phòng ngừa tái phát?

25 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

25. Biến chứng nào sau đây CÓ THỂ XẢY RA sau khi tái tưới máu thành công ở bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi?

26 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

26. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau khi điều trị thành công thiếu máu chi cấp do huyết khối?

27 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

27. Kỹ thuật phẫu thuật nào thường được sử dụng để loại bỏ huyết khối trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?

28 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

28. Thời gian tối đa để can thiệp tái tưới máu hiệu quả (cứu vãn chi) trong thiếu máu cấp tính chi là bao lâu sau khi khởi phát triệu chứng?

29 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

29. Loại bỏ hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu trong thiếu máu chi cấp thường được thực hiện bằng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 1

30. Đánh giá nguy cơ đoạn chi (amputation) trong thiếu máu chi cấp, thang điểm nào sau đây thường được sử dụng?