1. Một người đàn ông 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá lâu năm, bị ho mãn tính, gần đây phát hiện có khối phồng ở vùng bẹn. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất góp phần vào tình trạng này?
A. Do tuổi tác cao.
B. Do hút thuốc lá.
C. Do ho mãn tính làm tăng áp lực ổ bụng.
D. Do ít vận động.
2. Loại phẫu thuật nào thường được ưu tiên trong điều trị thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Phẫu thuật mở với gây tê tại chỗ.
B. Phẫu thuật nội soi.
C. Phẫu thuật mở với gây mê toàn thân.
D. Phẫu thuật robot.
3. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo thoát vị bẹn có thể gây nguy hiểm cho tính mạng?
A. Khối phồng nhỏ ở vùng bẹn, không đau.
B. Đau nhẹ vùng bẹn sau khi vận động mạnh.
C. Đau dữ dội vùng bẹn, kèm theo buồn nôn, nôn và không đi tiêu được.
D. Khối phồng biến mất khi nằm nghỉ.
4. Sau phẫu thuật thoát vị bẹn, bệnh nhân cần lưu ý điều gì để tránh tái phát?
A. Ăn nhiều đồ cay nóng.
B. Tránh vận động mạnh và nâng vật nặng trong thời gian hồi phục.
C. Uống nhiều nước có gas.
D. Ngồi nhiều và ít vận động.
5. Trong trường hợp thoát vị bẹn tái phát sau phẫu thuật, yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân?
A. Kỹ thuật phẫu thuật không tốt.
B. Sử dụng lưới không phù hợp.
C. Bệnh nhân tuân thủ đúng hướng dẫn sau phẫu thuật và không có yếu tố nguy cơ.
D. Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như béo phì, ho mãn tính.
6. Loại lưới nào thường được sử dụng trong phẫu thuật thoát vị bẹn để gia cố thành bụng?
A. Lưới làm từ sợi cotton.
B. Lưới làm từ sợi kim loại.
C. Lưới làm từ vật liệu tổng hợp như polypropylene.
D. Lưới làm từ da nhân tạo.
7. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc thoát vị bẹn?
A. Tập thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải.
B. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
C. Tiền sử gia đình có người mắc thoát vị bẹn.
D. Duy trì cân nặng hợp lý.
8. Trong trường hợp nào, phẫu thuật thoát vị bẹn nên được thực hiện càng sớm càng tốt?
A. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt.
B. Khi thoát vị có thể dễ dàng đẩy vào ổ bụng.
C. Khi thoát vị bị nghẹt, gây đau dữ dội và không thể đẩy vào được.
D. Khi bệnh nhân có các bệnh lý nền như tim mạch, huyết áp.
9. Tại sao việc điều trị thoát vị bẹn ở phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng?
A. Do phụ nữ mang thai có nguy cơ cao bị nhiễm trùng.
B. Do phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
C. Do phụ nữ mang thai thường bị thiếu máu.
D. Do thoát vị bẹn ở phụ nữ mang thai thường tự khỏi sau sinh.
10. Phương pháp chẩn đoán thoát vị bẹn phổ biến nhất là gì?
A. Chụp X-quang vùng bụng.
B. Siêu âm Doppler mạch máu.
C. Khám lâm sàng.
D. Nội soi ổ bụng.
11. So với phẫu thuật mở truyền thống, phẫu thuật nội soi TEP (Totally Extraperitoneal) có ưu điểm gì trong điều trị thoát vị bẹn?
A. Chi phí phẫu thuật thấp hơn.
B. Thời gian nằm viện ngắn hơn và ít đau sau mổ hơn do không xâm nhập vào ổ bụng.
C. Khả năng tái phát thấp hơn.
D. Phù hợp với mọi loại thoát vị bẹn.
12. Tại sao táo bón mãn tính có thể làm tăng nguy cơ thoát vị bẹn?
A. Táo bón gây ra tình trạng mất nước, làm suy yếu cơ bụng.
B. Táo bón làm tăng áp lực trong ổ bụng khi rặn, gây áp lực lên thành bụng.
C. Táo bón gây viêm nhiễm đường ruột, lan sang vùng bẹn.
D. Táo bón làm giảm hấp thu chất dinh dưỡng, làm suy yếu cơ thể.
13. Tại sao nam giới có nguy cơ mắc thoát vị bẹn cao hơn nữ giới?
A. Do nam giới có cơ bụng yếu hơn.
B. Do nam giới thường xuyên hút thuốc lá.
C. Do quá trình di chuyển của tinh hoàn xuống bìu tạo ra một điểm yếu trong thành bụng.
D. Do nam giới ít vận động hơn nữ giới.
14. Đâu là một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được để giảm nguy cơ thoát vị bẹn?
A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Béo phì.
D. Tiền sử gia đình.
15. Sau phẫu thuật thoát vị bẹn, khi nào bệnh nhân có thể quan hệ tình dục trở lại?
A. Ngay sau khi hết đau.
B. Sau 1-2 tuần, tùy thuộc vào mức độ hồi phục và hướng dẫn của bác sĩ.
C. Sau 3-4 tháng.
D. Không nên quan hệ tình dục sau phẫu thuật thoát vị bẹn.
16. Một bệnh nhân sau phẫu thuật thoát vị bẹn có thể bắt đầu tập thể dục nhẹ trở lại sau khoảng thời gian nào (nếu không có biến chứng)?
A. 1 tuần.
B. 6-8 tuần.
C. 1 ngày.
D. 3-4 tháng.
17. Tại sao thoát vị bẹn ở trẻ sơ sinh thường được phát hiện sớm?
A. Do trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu.
B. Do trẻ sơ sinh thường xuyên bị táo bón.
C. Do các bác sĩ nhi khoa thường xuyên kiểm tra vùng bẹn của trẻ trong các lần khám sức khỏe định kỳ.
D. Do trẻ sơ sinh thường xuyên khóc, làm tăng áp lực ổ bụng.
18. Một vận động viên cử tạ chuyên nghiệp có nguy cơ mắc thoát vị bẹn cao hơn người bình thường do yếu tố nào?
A. Do chế độ ăn uống không lành mạnh.
B. Do thường xuyên nâng vật nặng, gây áp lực lớn lên thành bụng.
C. Do ít vận động các cơ khác.
D. Do sử dụng các chất kích thích.
19. Đâu không phải là một biện pháp phòng ngừa thoát vị bẹn?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường cơ bụng.
C. Nâng vật nặng đúng cách.
D. Hút thuốc lá.
20. Đâu là ưu điểm của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở trong điều trị thoát vị bẹn?
A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn.
B. Chi phí phẫu thuật thấp hơn.
C. Ít đau sau phẫu thuật và thời gian hồi phục nhanh hơn.
D. Khả năng tái phát thấp hơn.
21. Đâu là một lời khuyên dinh dưỡng quan trọng cho bệnh nhân sau phẫu thuật thoát vị bẹn?
A. Ăn nhiều đồ ngọt để tăng năng lượng.
B. Ăn nhiều chất xơ để tránh táo bón.
C. Uống nhiều rượu bia để giảm đau.
D. Ăn nhiều đồ chiên xào để tăng cân.
22. Thoát vị bẹn gián tiếp khác với thoát vị bẹn trực tiếp như thế nào?
A. Thoát vị gián tiếp xảy ra ở người lớn tuổi, còn trực tiếp ở trẻ em.
B. Thoát vị gián tiếp đi qua ống bẹn, còn trực tiếp không đi qua ống bẹn.
C. Thoát vị gián tiếp ít gây đau hơn trực tiếp.
D. Thoát vị gián tiếp dễ điều trị hơn trực tiếp.
23. Phương pháp điều trị thoát vị bẹn hiệu quả nhất hiện nay là gì?
A. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm.
B. Mang đai hỗ trợ thoát vị.
C. Phẫu thuật.
D. Vật lý trị liệu.
24. Phương pháp nào sau đây giúp giảm đau sau phẫu thuật thoát vị bẹn mà không cần dùng thuốc giảm đau?
A. Chườm nóng.
B. Chườm lạnh vùng phẫu thuật.
C. Xoa bóp vùng phẫu thuật.
D. Tắm nước nóng.
25. Trong quá trình phẫu thuật thoát vị bẹn, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?
A. Dây thần kinh tọa.
B. Dây thần kinh đùi.
C. Dây thần kinh sinh dục đùi.
D. Dây thần kinh chày.
26. Triệu chứng điển hình của thoát vị bẹn là gì?
A. Đau âm ỉ vùng thắt lưng.
B. Sốt cao và ớn lạnh.
C. Khối phồng ở vùng bẹn, có thể thấy rõ hơn khi ho hoặc rặn.
D. Tiêu chảy kéo dài.
27. Biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn không được điều trị kịp thời là gì?
A. Viêm tinh hoàn.
B. Tắc ruột và nghẹt ruột.
C. Suy thận cấp.
D. Vô sinh.
28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thoát vị bẹn?
A. Sự phình to bất thường của tĩnh mạch vùng bẹn.
B. Sự suy yếu của cơ bụng vùng bẹn do tập luyện quá sức.
C. Sự di chuyển của một cơ quan nội tạng qua một điểm yếu hoặc lỗ hổng trong thành bụng vùng bẹn.
D. Tình trạng viêm nhiễm mãn tính các hạch bạch huyết vùng bẹn.
29. Trong quá trình khám lâm sàng thoát vị bẹn, nghiệm pháp nào sau đây giúp phân biệt thoát vị bẹn gián tiếp và trực tiếp?
A. Nghiệm pháp Valsalva.
B. Nghiệm pháp Trendelenburg.
C. Ấn ngón tay vào lỗ bẹn sâu khi bệnh nhân ho.
D. Nghiệm pháp Romberg.
30. Trong trường hợp nào, phẫu thuật nội soi chống chỉ định trong điều trị thoát vị bẹn?
A. Bệnh nhân có thoát vị bẹn nhỏ, không triệu chứng.
B. Bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật vùng bụng dưới nhiều lần, gây dính.
C. Bệnh nhân có sức khỏe tốt, không có bệnh lý nền.
D. Bệnh nhân trẻ tuổi, muốn hồi phục nhanh.