1. Phương pháp thống kê nào sử dụng dữ liệu trong quá khứ để dự đoán các giá trị trong tương lai của một biến số chuỗi thời gian?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích chuỗi thời gian.
C. Thống kê mô tả.
D. Kiểm định giả thuyết.
2. Loại dữ liệu nào theo dõi một nhóm đối tượng (ví dụ: hộ gia đình) theo thời gian, quan sát sự thay đổi của họ qua nhiều giai đoạn?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian
B. Dữ liệu chéo
C. Dữ liệu bảng
D. Dữ liệu định danh
3. Trong phân tích dữ liệu chuỗi thời gian, 'tính mùa vụ' (seasonality) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng dài hạn của dữ liệu.
B. Biến động ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
C. Mô hình biến động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian cố định (ví dụ: hàng năm).
D. Sự thay đổi đột ngột và bất thường trong dữ liệu.
4. Chỉ số nào đo lường sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ mà các nhà sản xuất mua vào, phản ánh chi phí sản xuất?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
C. Chỉ số giảm phát GDP (GDP Deflator)
D. Chỉ số giá nhập khẩu
5. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?
A. (Số người thất nghiệp ∕ Tổng dân số) × 100%
B. (Số người thất nghiệp ∕ Lực lượng lao động) × 100%
C. (Số người có việc làm ∕ Lực lượng lao động) × 100%
D. (Số người thất nghiệp ∕ Số người có việc làm) × 100%
6. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không tính đến lạm phát.
B. GDP không bao gồm các hoạt động kinh tế phi chính thức.
C. GDP không phản ánh phân phối thu nhập và các yếu tố chất lượng cuộc sống.
D. GDP chỉ đo lường sản lượng hàng hóa hữu hình.
7. Điều gì phân biệt GDP danh nghĩa và GDP thực tế?
A. GDP danh nghĩa đã loại bỏ yếu tố mùa vụ, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát.
C. GDP danh nghĩa tính cho cả nước ngoài, GDP thực tế chỉ tính trong nước.
D. GDP danh nghĩa bao gồm cả khu vực phi chính thức, GDP thực tế thì không.
8. Trong thống kê kinh tế, 'hệ số tương quan′ (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Quan hệ nhân quả giữa hai biến.
B. Mức độ và hướng tuyến tính của mối quan hệ giữa hai biến.
C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai biến.
D. Mức độ phân tán của dữ liệu.
9. Chỉ số nào đo lường sự thay đổi trong tổng sản lượng kinh tế quốc gia, điều chỉnh theo lạm phát, sử dụng giá cố định của năm gốc?
A. GDP danh nghĩa
B. GDP thực tế
C. GDP bình quân đầu người
D. GDP tiềm năng
10. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc hiện có trên thị trường?
A. Thất nghiệp tạm thời
B. Thất nghiệp cơ cấu
C. Thất nghiệp chu kỳ
D. Thất nghiệp tự nhiên
11. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?
A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu cụm
12. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp trong thống kê kinh tế, đặc biệt là về thái độ và hành vi của người tiêu dùng?
A. Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo chính phủ.
B. Khảo sát bằng bảng hỏi.
C. Dữ liệu từ hồ sơ hành chính.
D. Phân tích dữ liệu lớn trực tuyến.
13. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị trung vị' (median) là gì?
A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị nằm chính giữa tập dữ liệu khi được sắp xếp theo thứ tự.
D. Tổng của tất cả các giá trị chia cho số lượng quan sát.
14. Trong phân tích chu kỳ kinh doanh, giai đoạn 'đỉnh′ (peak) thường được theo sau bởi giai đoạn nào?
A. Đáy (trough)
B. Suy thoái (contraction∕recession)
C. Phục hồi (recovery)
D. Mở rộng (expansion)
15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thống kê kinh tế?
A. Thu thập và trình bày dữ liệu kinh tế.
B. Phân tích và giải thích các hiện tượng kinh tế.
C. Dự báo xu hướng kinh tế trong tương lai.
D. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
16. Chỉ số nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi công dân của một quốc gia, bất kể vị trí địa lý?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
C. Thu nhập quốc dân (NI)
D. Sản lượng tiềm năng
17. Chỉ số nào đo lường sự thay đổi mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng theo thời gian, phản ánh chi phí sinh hoạt?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
D. Tỷ lệ thất nghiệp
18. Biện pháp thống kê nào được sử dụng để kiểm tra xem có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của hai nhóm độc lập hay không?
A. Phân tích hồi quy
B. Kiểm định t-test độc lập
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Kiểm định chi bình phương
19. Trong thống kê kinh tế, 'sai số chuẩn′ (standard error) ước tính điều gì?
A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của trung bình mẫu.
D. Sai số lớn nhất có thể trong ước tính.
20. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị gia tăng′ được tính bằng cách nào?
A. Tổng giá trị sản lượng trừ chi phí trung gian
B. Tổng doanh thu cộng chi phí sản xuất
C. Giá trị sản lượng nhân với số lượng sản phẩm
D. Tổng chi phí sản xuất trừ lợi nhuận
21. Trong phân tích thống kê, 'độ lệch chuẩn′ (standard deviation) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất của dữ liệu.
D. Sự tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung vị.
22. Trong thống kê kinh tế, 'lực lượng lao động′ bao gồm những ai?
A. Tất cả người dân trong độ tuổi lao động.
B. Những người đang có việc làm và những người đang thất nghiệp nhưng tích cực tìm việc.
C. Chỉ những người đang có việc làm toàn thời gian.
D. Những người đang có việc làm và những người đang học sinh, sinh viên.
23. Loại dữ liệu nào thu thập thông tin tại một thời điểm cụ thể cho nhiều đơn vị khác nhau (ví dụ: thu nhập của các hộ gia đình trong một năm nhất định)?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian
B. Dữ liệu bảng
C. Dữ liệu chéo
D. Dữ liệu định tính
24. Chỉ số kinh tế nào được coi là 'chỉ báo đi trước′ (leading indicator), có khả năng dự báo xu hướng kinh tế trong tương lai?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. GDP quý trước
C. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng
D. Lạm phát
25. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị ngoại lai′ (outlier) là gì?
A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất.
C. Giá trị khác biệt đáng kể so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nằm ở vị trí trung tâm của dữ liệu.
26. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo phương pháp chi tiêu?
A. Tiêu dùng hộ gia đình
B. Đầu tư của doanh nghiệp
C. Chi tiêu chính phủ
D. Lãi suất ngân hàng
27. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường lạm phát ở cấp độ sản xuất, phản ánh giá cả hàng hóa khi rời khỏi nhà máy?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Chỉ số giảm phát GDP (GDP Deflator)
C. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
D. Chỉ số giá trị danh nghĩa
28. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập?
A. Thống kê mô tả
B. Phân tích hồi quy
C. Kiểm định giả thuyết
D. Phân tích phương sai
29. Trong thống kê kinh tế, 'phân vị' (percentile) được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Đo lường độ phân tán của dữ liệu.
C. Chia tập dữ liệu thành 100 phần bằng nhau để xác định vị trí tương đối của một giá trị.
D. Xác định giá trị xuất hiện nhiều nhất.
30. Điều gì là một thách thức chính trong việc thu thập dữ liệu thống kê kinh tế ở các nước đang phát triển?
A. Chi phí thu thập dữ liệu quá thấp.
B. Sự sẵn có của dữ liệu thứ cấp quá nhiều.
C. Hạn chế về nguồn lực, cơ sở hạ tầng và năng lực thống kê.
D. Người dân sẵn sàng cung cấp thông tin cá nhân.