1. Công cụ 'Google Analytics' được sử dụng trong TMĐT chủ yếu để làm gì?
A. Thiết kế giao diện website.
B. Quản lý đơn hàng và vận chuyển.
C. Phân tích dữ liệu website, hành vi người dùng, hiệu quả marketing và bán hàng.
D. Xử lý thanh toán trực tuyến.
2. Đâu là thách thức về logistics đặc thù đối với TMĐT xuyên biên giới?
A. Chi phí thuê mặt bằng kho bãi cao.
B. Thời gian giao hàng nhanh chóng.
C. Vấn đề về thủ tục hải quan, thuế quan và khác biệt về quy định vận chuyển giữa các quốc gia.
D. Dễ dàng quản lý kho hàng.
3. Mô hình TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer) thể hiện rõ nhất qua nền tảng nào sau đây?
A. Amazon.
B. Shopee.
C. eBay.
D. Lazada.
4. Trong TMĐT quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét về mặt pháp lý?
A. Ngôn ngữ website.
B. Chính sách vận chuyển.
C. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng và quy định về thuế của từng quốc gia.
D. Múi giờ khác nhau.
5. Trong quản lý kho hàng TMĐT, 'FIFO' (First-In, First-Out) là phương pháp gì?
A. Phương pháp nhập kho trước, xuất kho sau.
B. Phương pháp xuất kho hàng hóa có giá trị cao nhất trước.
C. Phương pháp xuất kho hàng hóa nhập trước (hàng nào nhập kho trước sẽ được xuất kho bán trước).
D. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
6. Trong TMĐT, 'affiliate marketing' (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm của mình trực tiếp đến khách hàng.
B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho đối tác khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của đối tác.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho nhân viên của mình.
D. Doanh nghiệp tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
7. Đâu là rủi ro chính đối với người mua hàng khi tham gia TMĐT?
A. Giá cả sản phẩm thường cao hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Khó khăn trong việc so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp.
C. Rủi ro về chất lượng sản phẩm không như quảng cáo và vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
D. Thời gian giao hàng luôn rất chậm.
8. Phân biệt sự khác biệt chính giữa TMĐT B2B và B2C là gì?
A. B2B chỉ giao dịch trong nước, B2C chỉ giao dịch quốc tế.
B. B2B giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, B2C giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng.
C. B2B sử dụng tiền điện tử, B2C chỉ sử dụng tiền mặt.
D. B2B chỉ bán sản phẩm số, B2C chỉ bán sản phẩm vật lý.
9. Khái niệm 'omnichannel' trong TMĐT đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất là website.
B. Tập trung vào bán hàng qua email marketing.
C. Sử dụng nhiều kênh bán hàng khác nhau (website, mạng xã hội, cửa hàng vật lý...) và tích hợp chúng để tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
D. Chỉ bán hàng cho thị trường quốc tế.
10. Chức năng 'recommendation engine' (hệ thống gợi ý sản phẩm) trong TMĐT hoạt động dựa trên cơ sở nào?
A. Ngẫu nhiên chọn sản phẩm để gợi ý.
B. Dựa trên thông tin nhân khẩu học của khách hàng.
C. Phân tích lịch sử mua sắm, hành vi duyệt web và sở thích của khách hàng.
D. Dựa trên đánh giá chủ quan của nhân viên bán hàng.
11. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong TMĐT?
A. Quản lý kho hàng và vận chuyển sản phẩm.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua email marketing.
D. Thiết kế giao diện website TMĐT.
12. Phương pháp 'A/B testing' được ứng dụng trong TMĐT để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề trang, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Kiểm tra bảo mật website.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
13. Trong TMĐT, 'dropshipping' là mô hình kinh doanh như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
B. Doanh nghiệp không cần lưu trữ hàng tồn kho, mà chuyển đơn hàng và thông tin khách hàng cho nhà cung cấp để giao hàng trực tiếp.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác (B2B).
D. Doanh nghiệp tập trung vào bán hàng thông qua các kênh truyền thống.
14. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào sau đây thường được tính phí dựa trên số lần nhấp chuột (CPC - Cost Per Click)?
A. Quảng cáo banner hiển thị.
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search ads) như Google Ads.
D. Email marketing.
15. Trong TMĐT, 'giỏ hàng điện tử' (shopping cart) có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng đã chọn mua trước khi thanh toán.
C. Xử lý thanh toán trực tuyến cho đơn hàng.
D. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua sắm.
16. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong TMĐT ở Việt Nam?
A. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
C. Chuyển khoản ngân hàng.
D. Séc cá nhân.
17. Trong TMĐT, 'personalization' (cá nhân hóa) trải nghiệm khách hàng có ý nghĩa gì?
A. Bán hàng cho nhân viên công ty.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt, phù hợp với sở thích, nhu cầu và hành vi của từng khách hàng.
C. Chỉ bán hàng cho khách hàng VIP.
D. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
18. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng trong TMĐT với mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Bảo mật thông tin giao dịch và dữ liệu cá nhân của khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
19. Đâu là một ví dụ về 'marketplace' (sàn giao dịch TMĐT)?
A. Website bán hàng trực tuyến của một thương hiệu thời trang.
B. Blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm mua sắm.
C. Shopee.
D. Hệ thống CRM cho doanh nghiệp TMĐT.
20. Trong TMĐT, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa mua hàng.
C. Tăng cường bảo mật cho website TMĐT.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.
21. Trong TMĐT, 'chatbot' thường được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện website.
B. Tự động hóa việc trả lời câu hỏi của khách hàng, cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24/7.
C. Quản lý kho hàng.
D. Xử lý thanh toán.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một website TMĐT?
A. Hệ thống quản lý nội dung (CMS).
B. Cổng thanh toán trực tuyến.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Máy fax.
23. Ưu điểm chính của TMĐT đối với người tiêu dùng KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
D. Giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình khuyến mãi.
24. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là viết tắt của cụm từ nào?
A. Business to Consumer
B. Business to Corporation
C. Consumer to Consumer
D. Consumer to Company
25. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong việc duy trì lòng trung thành của khách hàng?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Cạnh tranh gay gắt về giá và sản phẩm.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
D. Vấn đề về bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
26. Trong TMĐT, 'inventory management' (quản lý hàng tồn kho) hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Tăng chi phí marketing.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ kho, tránh tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá nhiều, và đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.
C. Làm chậm quá trình giao hàng.
D. Giảm chất lượng sản phẩm.
27. Đâu là một ví dụ về nền tảng 'social commerce' (TMĐT trên mạng xã hội)?
A. Website bán hàng trực tuyến thông thường.
B. Facebook Marketplace.
C. Google Ads.
D. Email marketing.
28. Trong TMĐT, thuật ngữ 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành giao dịch mua hàng trên tổng số khách hàng truy cập.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại.
D. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin email.
29. Xu hướng 'mobile commerce' (m-commerce) trong TMĐT tập trung vào điều gì?
A. Bán hàng qua email marketing.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động (điện thoại thông minh, máy tính bảng).
C. Bán hàng qua các kênh truyền thống.
D. Tập trung vào thị trường B2B.
30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?
A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Việc trao đổi thông tin và giao dịch kinh doanh thông qua mạng điện tử, đặc biệt là Internet.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Quy trình sản xuất hàng hóa số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường.