Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại quốc tế?

A. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa trong phạm vi một quốc gia.
C. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
D. Hoạt động nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.

2. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng tiền?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Cán cân thương mại xấu đi vĩnh viễn.

3. Đâu là một ví dụ về 'thương mại nội ngành'?

A. Việt Nam xuất khẩu gạo và nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản.
B. Hoa Kỳ xuất khẩu máy bay và nhập khẩu ô tô từ Đức.
C. Trung Quốc xuất khẩu đồ chơi và nhập khẩu quặng sắt từ Australia.
D. Brazil xuất khẩu cà phê và nhập khẩu lúa mì từ Canada.

4. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của việc chuyên môn hóa và thương mại quốc tế quá mức?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường nước ngoài.
B. Tăng sự đa dạng hóa kinh tế trong nước.
C. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và rủi ro lây lan khủng hoảng.
D. Giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực toàn cầu.

5. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế tập trung vào sự thay đổi nào theo thời gian?

A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Địa điểm sản xuất và mô hình thương mại của sản phẩm.
D. Chính sách thương mại của các quốc gia.

6. Khái niệm 'chuỗi giá trị toàn cầu' (GVCs) đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng giá trị hàng hóa khi chúng được vận chuyển qua biên giới.
B. Quá trình sản xuất hàng hóa được phân chia và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Giá trị thương mại toàn cầu được đo bằng đô la Mỹ.
D. Sự cạnh tranh gay gắt về giá cả trên thị trường toàn cầu.

7. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'bán phá giá xã hội' (social dumping) thường đề cập đến hành vi nào?

A. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Sản xuất hàng hóa ở các nước có tiêu chuẩn lao động và môi trường thấp để giảm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh.
D. Vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.

8. Thương mại công bằng (Fair Trade) nhấn mạnh yếu tố nào trong thương mại quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà sản xuất ở các nước phát triển.
B. Đảm bảo giá cả cạnh tranh nhất cho người tiêu dùng.
C. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và giá cả hợp lý cho người sản xuất ở các nước đang phát triển.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các tổ chức trung gian trong thương mại.

9. Khái niệm 'điều khoản xuất xứ' (rules of origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để xác định điều gì?

A. Chất lượng của hàng hóa.
B. Nước xuất xứ của hàng hóa.
C. Giá trị của hàng hóa.
D. Mục đích sử dụng của hàng hóa.

10. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường kiểm soát thương mại giữa các quốc gia.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Tối đa hóa thuế quan để tăng thu ngân sách quốc gia.
D. Bảo hộ hoàn toàn nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.

11. Mục tiêu chính của việc đánh thuế chống bán phá giá là gì?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước.
C. Chống lại hành vi bán phá giá hàng hóa nhập khẩu gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
D. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.

12. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với số lượng lớn hơn quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất hàng hóa chất lượng cao hơn quốc gia khác.
D. Khả năng sản xuất hàng hóa mới lạ hơn quốc gia khác.

13. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc quy định về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa nhập khẩu?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Trợ cấp xuất khẩu.
C. Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Thuế chống bán phá giá.

14. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Thuế nhập khẩu
D. Trợ cấp xuất khẩu

15. Loại hình hội nhập kinh tế nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

16. Khi đồng nội tệ mất giá (ví dụ VND so với USD), điều gì có xu hướng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam?

A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.

17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.

18. Lý thuyết thương mại nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế?

A. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết thương mại mới.

19. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng mức thuế cao nhất cho tất cả các đối tác thương mại.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại tùy ý.
D. Các quốc gia thành viên WTO chỉ được phép giao thương với các quốc gia có cùng chế độ chính trị.

20. Yếu tố nào sau đây có xu hướng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
B. Chi phí vận tải và thông tin liên lạc giảm.
C. Sự khác biệt lớn về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.

21. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải lớn hơn 1.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu.

22. Tác động tiềm ẩn nào của thương mại quốc tế đối với thị trường lao động ở các nước phát triển?

A. Tăng lương cho tất cả người lao động.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở tất cả các ngành.
C. Gây áp lực giảm lương và mất việc làm trong một số ngành nhất định do cạnh tranh từ nhập khẩu.
D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

23. Chính sách 'thay thế nhập khẩu' (import substitution) thường được các nước đang phát triển áp dụng nhằm mục tiêu gì?

A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tự do hóa hoàn toàn thương mại.

24. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu?

A. Giá hàng nhập khẩu giảm.
B. Số lượng hàng nhập khẩu tăng.
C. Số lượng hàng nhập khẩu bị giới hạn ở một mức nhất định.
D. Chất lượng hàng nhập khẩu tăng lên.

25. Đâu là một ví dụ về rào cản 'phi quan thuế' trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

26. Chính sách bảo hộ mậu dịch thường được áp dụng để đạt được mục tiêu nào?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế cho doanh nghiệp trong nước.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn trong nước.
C. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng trong nước.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.

27. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

A. Công nghệ sản xuất.
B. Sở thích của người tiêu dùng.
C. Nguồn lực yếu tố sản xuất (ví dụ: vốn, lao động).
D. Chính sách thương mại của chính phủ.

28. Trong thương mại dịch vụ, phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (commercial presence) đề cập đến hình thức nào?

A. Dịch vụ được cung cấp qua biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến).
B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ (ví dụ: du lịch).
C. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thiết lập chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài.
D. Người cung cấp dịch vụ di chuyển đến quốc gia của người tiêu dùng để cung cấp dịch vụ (ví dụ: tư vấn).

29. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

A. Khu vực thương mại tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch đơn phương.

30. Cán cân thương mại là gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị giao dịch thương mại nội địa của một quốc gia.

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng tiền?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một ví dụ về `thương mại nội ngành`?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của việc chuyên môn hóa và thương mại quốc tế quá mức?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm` (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế tập trung vào sự thay đổi nào theo thời gian?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm `chuỗi giá trị toàn cầu` (GVCs) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `bán phá giá xã hội` (social dumping) thường đề cập đến hành vi nào?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Thương mại công bằng (Fair Trade) nhấn mạnh yếu tố nào trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm `điều khoản xuất xứ` (rules of origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để xác định điều gì?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu chính của việc đánh thuế chống bán phá giá là gì?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc quy định về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa nhập khẩu?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Loại hình hội nhập kinh tế nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đồng nội tệ mất giá (ví dụ VND so với USD), điều gì có xu hướng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Lý thuyết thương mại nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có xu hướng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Tác động tiềm ẩn nào của thương mại quốc tế đối với thị trường lao động ở các nước phát triển?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Chính sách `thay thế nhập khẩu` (import substitution) thường được các nước đang phát triển áp dụng nhằm mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về rào cản `phi quan thuế` trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Chính sách bảo hộ mậu dịch thường được áp dụng để đạt được mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong thương mại dịch vụ, phương thức cung cấp dịch vụ `Hiện diện thương mại` (commercial presence) đề cập đến hình thức nào?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Cán cân thương mại là gì?