Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng 'Kiểm tra 100%' (100% Inspection) trong kiểm soát chất lượng?
A. Khi sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
B. Khi chi phí kiểm tra thấp hơn chi phí sai lỗi nghiêm trọng.
C. Khi sản phẩm có giá trị thấp và rủi ro lỗi không cao.
D. Khi có đủ thời gian và nguồn lực cho kiểm tra toàn bộ.
2. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, 'kiểm soát chất lượng′ (Quality Control - QC) tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào?
A. Thiết kế và phát triển sản phẩm.
B. Lập kế hoạch chất lượng tổng thể.
C. Sản xuất và hoàn thiện sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng.
3. Công cụ 'Lưu đồ' (Flowchart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng.
B. Mô tả trực quan các bước trong một quy trình.
C. Đánh giá rủi ro chất lượng tiềm ẩn.
D. Theo dõi sự cải tiến chất lượng theo thời gian.
4. Trong quản lý chất lượng, 'PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) là chu trình gì?
A. Chu trình đánh giá hiệu suất nhân viên.
B. Chu trình cải tiến liên tục.
C. Chu trình kiểm soát chi phí sản xuất.
D. Chu trình thiết kế sản phẩm mới.
5. Công cụ 'Biểu đồ Ishikawa′ (Ishikawa Diagram) còn được gọi là gì trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát.
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram) hay 'Biểu đồ xương cá' (Fishbone Diagram).
D. Biểu đồ phân tán.
6. Phương pháp 'Taguchi′ trong quản lý chất lượng tập trung vào yếu tố nào để cải thiện chất lượng?
A. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất mạnh mẽ, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây nhiễu.
C. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình kiểm soát chất lượng.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
7. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'phân tích FMEA′ (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chi phí chất lượng.
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn về chất lượng và tác động của chúng.
C. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng.
8. Trong quản lý chất lượng, 'Benchmarking′ là quá trình gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
B. So sánh hiệu suất và thực hành tốt nhất với các tổ chức hàng đầu để cải tiến.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
D. Xác định chi phí chất lượng và so sánh với ngân sách.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chi phí liên quan đến chất lượng hàng hóa?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs).
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs).
C. Chi phí khắc phục sai lỗi nội bộ (Internal failure costs).
D. Chi phí quảng cáo (Advertising costs).
10. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng hàng hóa tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
B. Môi trường làm việc và hiệu quả công việc.
C. Kỹ năng và trình độ của nhân viên.
D. Hệ thống thông tin quản lý chất lượng.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng′?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram - Ishikawa).
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
12. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng hàng hóa được xem là loại chi phí chất lượng nào?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí sai lỗi bên ngoài (External failure costs).
D. Chi phí sai lỗi nội bộ.
13. Trong quản lý chất lượng, 'Validation′ và 'Verification′ khác nhau như thế nào?
A. Validation là kiểm tra sản phẩm cuối cùng, Verification là kiểm tra quy trình.
B. Validation là xác nhận sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng, Verification là xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
C. Validation và Verification là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
D. Validation là kiểm tra nội bộ, Verification là kiểm tra bởi bên thứ ba.
14. Khái niệm 'Truy xuất nguồn gốc′ (Traceability) trong quản lý chất lượng hàng hóa có nghĩa là gì?
A. Khả năng giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Khả năng xác định lịch sử, ứng dụng hoặc vị trí của một sản phẩm.
C. Khả năng dự đoán nhu cầu thị trường về hàng hóa.
D. Khả năng tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm.
15. Đâu là mục tiêu chính của việc 'Chứng nhận chất lượng′ cho hàng hóa?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
C. Xác nhận sự phù hợp của hàng hóa với tiêu chuẩn chất lượng và tăng cường niềm tin.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
16. Trong quản lý chất lượng, 'Đảm bảo chất lượng′ (Quality Assurance - QA) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu thông qua xây dựng hệ thống và quy trình.
C. Khắc phục các lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
17. Phương pháp 'Six Sigma′ trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu nào?
A. Đạt được sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
B. Giảm thiểu sai sót xuống mức gần như hoàn hảo (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quản lý chất lượng.
D. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất theo từng bước nhỏ.
18. Phương pháp 'Thống kê kiểm soát quá trình′ (Statistical Process Control - SPC) được sử dụng trong quản lý chất lượng hàng hóa nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích chi phí chất lượng.
C. Giám sát và kiểm soát sự biến động trong quá trình sản xuất.
D. Xác định nguồn gốc nguyên liệu đầu vào.
19. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa chịu ảnh hưởng từ yếu tố nào sau đây?
A. Chính sách giá của nhà cung cấp.
B. Năng lực vận chuyển của đối tác logistics.
C. Chất lượng nguyên liệu đầu vào từ nhà cung cấp.
D. Chiến lược marketing của doanh nghiệp.
20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Tính hữu hình của dịch vụ.
B. Sự đồng nhất của dịch vụ.
C. Sự tương tác giữa nhân viên dịch vụ và khách hàng.
D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong thương phẩm học?
A. Mức độ cao cấp của nguyên vật liệu cấu thành sản phẩm.
B. Tổng hợp các chỉ tiêu, đặc tính kỹ thuật của hàng hóa.
C. Mức độ phù hợp của hàng hóa với mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của người tiêu dùng.
D. Giá trị sử dụng cao nhất mà hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng.
22. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc duy trì và cải tiến chất lượng hàng hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự cạnh tranh về giá ngày càng gay gắt.
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng và quy định pháp lý giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ quản lý chất lượng tiên tiến.
D. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ về quản lý chất lượng.
23. Đâu là vai trò chính của 'Tiêu chuẩn chất lượng′ trong thương mại quốc tế?
A. Tăng cường lợi thế cạnh tranh về giá.
B. Tạo ra rào cản thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Đảm bảo chất lượng và an toàn hàng hóa, tạo thuận lợi cho giao thương.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
24. Tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng hàng hóa tập trung vào yếu tố nào là chính?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Giá thành sản xuất hàng hóa.
D. Marketing và phân phối sản phẩm.
25. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng.
D. Phân tích xu hướng biến động chất lượng theo thời gian.
26. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng hàng hóa có ý nghĩa gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong sản xuất.
B. Cải tiến liên tục từng bước nhỏ trong mọi hoạt động.
C. Thay đổi đột phá quy trình sản xuất.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
27. Trong quản lý chất lượng, 'Zero Defects′ là triết lý gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định trong sản xuất.
B. Hướng tới mục tiêu không có lỗi, hoàn hảo trong mọi công đoạn.
C. Tập trung vào việc khắc phục lỗi sau khi phát sinh.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng bằng cách chấp nhận lỗi nhỏ.
28. Trong các nguyên tắc quản lý chất lượng, nguyên tắc 'Hướng vào khách hàng′ (Customer focus) nhấn mạnh điều gì?
A. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất.
B. Thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu, mong đợi của khách hàng.
C. Đảm bảo sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức.
D. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin.
29. Trong quản lý chất lượng, 'Attribute data′ và 'Variable data′ khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Attribute data đo lường định lượng, Variable data đo lường định tính.
B. Attribute data là dữ liệu đếm (đạt∕không đạt, lỗi∕không lỗi), Variable data là dữ liệu đo lường liên tục (kích thước, trọng lượng).
C. Attribute data sử dụng biểu đồ kiểm soát biến số, Variable data sử dụng biểu đồ kiểm soát thuộc tính.
D. Attribute data thu thập nhanh hơn Variable data.
30. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng hàng hóa hiệu quả?
A. Giảm chi phí do sai lỗi và lãng phí.
B. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tăng giá thành sản phẩm để phản ánh chất lượng cao.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.