1. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp tu từ so sánh?
A. Mặt trời mọc.
B. Trăng tròn như chiếc đĩa.
C. Cây rung rinh trong gió.
D. Hôm nay trời đẹp.
2. Trong câu “Để đạt kết quả tốt, chúng ta cần phải cố gắng.”, cụm từ “để đạt kết quả tốt” là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
3. Trong các từ sau, từ nào là danh từ chỉ đơn vị?
A. Cây
B. Quyển
C. Chiếc
D. Cả ba đáp án trên
4. Trong câu: “Những quyển sách này rất hay.”, từ “rất” thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
5. Trong câu “Sách là người bạn tốt của con người.”, từ “sách” đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Định ngữ
D. Bổ ngữ
6. Trong câu: “Vì trời mưa to, nên chúng tôi không đi chơi được.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
A. Quan hệ tương phản
B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
C. Quan hệ điều kiện - giả thiết
D. Quan hệ tăng tiến
7. Từ nào sau đây viết đúng quy tắc dấu thanh?
A. Khoảng khoắn
B. Khoảng khoáng
C. Khoảng khoãng
D. Khoảng khoãn
8. Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau: “Bạn đi đâu đấy?”
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
9. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sử lý
B. Xử lí
C. Sử lí
D. Xử lý
10. Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Mẹ tôi rất … khi tôi đạt điểm cao.”
A. buồn
B. vui vẻ
C. lo lắng
D. thất vọng
11. Từ nào sau đây có âm đầu là âm “tr”?
A. Che chở
B. Trao đổi
C. Xinh đẹp
D. Sáng tạo
12. Trong câu “Mùa hè, hoa phượng nở đỏ rực cả góc sân.”, chủ ngữ của câu là gì?
A. Mùa hè
B. Hoa phượng
C. Đỏ rực
D. Góc sân
13. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “… công cha như núi Thái Sơn.”
A. Nghĩa
B. Ơn
C. Tình
D. Đức
14. Câu văn: “Ôi, đẹp quá!” là câu cảm thán dùng để:
A. Hỏi thông tin
B. Bộc lộ cảm xúc
C. Yêu cầu, đề nghị
D. Kể lại sự việc
15. Trong câu “Em bé cười rất tươi”, thành phần “rất tươi” là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
16. Chọn từ viết sai chính tả trong cụm từ sau: “sáng suốt, sáng lạng, sáng chói, xáng tạo”
A. sáng suốt
B. sáng lạng
C. sáng chói
D. xáng tạo
17. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu phẩy?
A. Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
B. Mùa xuân đến cây cối đâm chồi nảy lộc.
C. Mùa xuân đến cây cối, đâm chồi nảy lộc.
D. Mùa xuân, đến cây cối đâm chồi nảy lộc.
18. Tìm từ đồng nghĩa với từ “siêng năng”:
A. Lười biếng
B. Chăm chỉ
C. Cẩu thả
D. Vô trách nhiệm
19. Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu thành ngữ: “… nát còn hơn … nguyên.”
A. Vụng - Khéo
B. Méo - Tròn
C. Mới - Cũ
D. Đẹp - Xấu
20. Tìm từ trái nghĩa với từ “cẩn thận” trong các phương án sau:
A. Tỉ mỉ
B. Chu đáo
C. Cẩu thả
D. Kỹ lưỡng
21. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. Bút chì
B. Thước kẻ
C. Sách vở
D. Cặp sách
22. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà cửa
B. Bàn học
C. Cây bút
D. Đi đứng
23. Trong các từ sau, từ nào không phải là từ láy?
A. Lung linh
B. Rực rỡ
C. Xinh xắn
D. Bàn ghế
24. Trong các câu sau, câu nào là câu ghép?
A. Trời mưa.
B. Hôm nay trời mưa.
C. Trời mưa và gió thổi mạnh.
D. Tôi thích đọc sách.
25. Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “… là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.”
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nói quá
26. Chọn từ có nghĩa gần nhất với từ “bao la”:
A. Nhỏ bé
B. Mênh mông
C. Hẹp hòi
D. Chật chội
27. Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây nói về lòng biết ơn?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
B. Uống nước nhớ nguồn
C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
28. Dấu câu nào thường được dùng để kết thúc câu kể?
A. Dấu chấm than
B. Dấu chấm hỏi
C. Dấu chấm lửng
D. Dấu chấm
29. Câu “Hãy cố gắng lên!” thuộc kiểu câu nào theo mục đích nói?
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
30. Trong câu “Cô giáo giảng bài rất hay.”, cụm từ “rất hay” bổ nghĩa cho từ nào?
A. Cô giáo
B. Giảng bài
C. Bài
D. Rất