1. Trong quản lý xung đột tại môi trường y tế, phong cách 'né tránh′ (avoiding) thường được áp dụng khi nào?
A. Vấn đề rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
B. Mối quan hệ quan trọng hơn vấn đề
C. Vấn đề không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích
D. Cần tìm ra giải pháp sáng tạo và đôi bên cùng có lợi
2. Đâu là thách thức đạo đức chính khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý y tế?
A. Chi phí đầu tư công nghệ cao
B. Thiếu hụt nhân lực công nghệ thông tin
C. Trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai sót
D. Khả năng thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ
3. Trong quản lý tài chính y tế, 'chi phí cơ hội′ đề cập đến điều gì?
A. Chi phí trực tiếp cho dịch vụ y tế
B. Chi phí gián tiếp do bệnh tật gây ra
C. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định
D. Tổng chi phí y tế của một quốc gia
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?
A. Cơ sở vật chất hiện đại
B. Đội ngũ nhân viên y tế có trình độ
C. Quy trình khám chữa bệnh chuẩn hóa
D. Tất cả các yếu tố trên
5. Hệ thống thông tin quản lý y tế (HMIS) KHÔNG hỗ trợ chức năng nào sau đây?
A. Quản lý bệnh án điện tử
B. Thanh toán bảo hiểm y tế
C. Nghiên cứu khoa học cơ bản
D. Thống kê và báo cáo y tế
6. Trong quản lý nhân sự y tế, 'tuyển dụng′ thuộc chức năng nào?
A. Đào tạo và phát triển
B. Bố trí và sử dụng nhân lực
C. Đãi ngộ và duy trì nhân lực
D. Hoạch định nhân lực
7. Cấp quản lý y tế nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và chính sách y tế quốc gia?
A. Cấp cơ sở
B. Cấp tỉnh
C. Cấp trung ương
D. Cấp huyện
8. Đâu là xu hướng quản lý y tế hiện đại tập trung vào việc cá nhân hóa chăm sóc và dự phòng bệnh tật?
A. Y tế công cộng
B. Y tế từ xa (Telemedicine)
C. Y tế chính xác (Precision Medicine)
D. Y tế dự phòng
9. Ứng dụng của 'Y tế từ xa′ (Telemedicine) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
A. Tư vấn sức khỏe trực tuyến
B. Phẫu thuật phức tạp từ xa
C. Theo dõi bệnh nhân tại nhà
D. Đào tạo và hội chẩn chuyên môn từ xa
10. Nguyên tắc 'lấy người bệnh làm trung tâm′ nhấn mạnh điều gì trong quản lý y tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cơ sở y tế
B. Đảm bảo sự hài lòng và nhu cầu của người bệnh
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường quyền lực của nhân viên y tế
11. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'sự tin cậy′ (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bệnh nhân
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến bệnh nhân
C. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán
D. Sự chuyên nghiệp và lịch sự của nhân viên y tế
12. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn ngừa sai sót trước khi chúng xảy ra trong quy trình y tế?
A. Kiểm soát đầu vào (feedforward control)
B. Kiểm soát đồng thời (concurrent control)
C. Kiểm soát phản hồi (feedback control)
D. Kiểm soát chi phí
13. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức y tế, giai đoạn 'đông lạnh lại′ (refreezing) có ý nghĩa gì?
A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
B. Thực hiện các thay đổi
C. Ổn định và duy trì các thay đổi đã thực hiện
D. Đánh giá hiệu quả của thay đổi
14. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp quá mức dịch vụ để tăng doanh thu?
A. Thanh toán theo định suất (Capitation)
B. Thanh toán theo phí dịch vụ (Fee-for-service)
C. Thanh toán theo ca bệnh (Case-based payment)
D. Thanh toán theo ngày giường (Per diem payment)
15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức y tế?
A. Phân tích SWOT
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
C. Đánh giá 360 độ
D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
16. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp tại bệnh viện?
A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi
17. Trong quản lý chất lượng, công cụ 'Biểu đồ Pareto′ thường được dùng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố
C. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng
D. Theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
18. Yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức quản lý y tế?
A. Chính sách của chính phủ
B. Văn hóa tổ chức
C. Tiến bộ khoa học công nghệ
D. Tình hình kinh tế xã hội
19. Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người dân đóng góp một phần phí và được nhà nước hỗ trợ?
A. Bảo hiểm y tế thương mại
B. Bảo hiểm y tế xã hội
C. Bảo hiểm y tế tự nguyện
D. Bảo hiểm y tế bắt buộc
20. Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong bệnh viện là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Giảm thiểu sai sót y khoa và sự cố
C. Tăng cường quảng bá hình ảnh bệnh viện
D. Nâng cao doanh thu từ dịch vụ
21. Đâu là vai trò quan trọng nhất của lãnh đạo trong tổ chức quản lý y tế?
A. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới mục tiêu chung
C. Quản lý ngân sách và tài chính hiệu quả
D. Giám sát và kiểm soát hoạt động hàng ngày
22. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế ở các nước đang phát triển?
A. Sự già hóa dân số
B. Ngân sách y tế hạn chế
C. Phát triển công nghệ y tế
D. Nâng cao trình độ chuyên môn của bác sĩ
23. Trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm, 'quản lý tồn kho′ nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng số lượng thuốc tồn kho
B. Giảm chi phí mua thuốc
C. Đảm bảo cung ứng thuốc đầy đủ, kịp thời và giảm thiểu lãng phí
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ bán thuốc
24. Mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO) trong y tế tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và đánh giá hiệu quả dựa trên mục tiêu
C. Tối ưu hóa quy trình làm việc
D. Xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ
25. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và giảm thiểu lãng phí trong y tế?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý rủi ro
D. Quản lý khủng hoảng
26. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản lý y tế?
A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Sản xuất hàng hóa
D. Điều phối
27. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường gặp trong quản lý y tế liên quan đến sử dụng dữ liệu bệnh nhân?
A. Xung đột lợi ích
B. Bảo mật và quyền riêng tư
C. Công bằng trong tiếp cận dịch vụ
D. Minh bạch trong thông tin
28. Loại hình tổ chức y tế nào tập trung vào chăm sóc sức khỏe ban đầu và dự phòng bệnh tật tại cộng đồng?
A. Bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh
B. Trung tâm y tế dự phòng
C. Bệnh viện chuyên khoa
D. Phòng khám tư nhân
29. Mô hình tổ chức quản lý y tế theo chiều dọc thường được áp dụng ở cấp nào?
A. Bệnh viện tư nhân nhỏ
B. Trạm y tế xã
C. Hệ thống y tế công cộng quốc gia
D. Phòng khám đa khoa tư nhân
30. Trong quản lý hoạt động bệnh viện, 'công suất giường bệnh′ là chỉ số đo lường điều gì?
A. Số lượng bệnh nhân đến khám bệnh
B. Tỷ lệ giường bệnh được sử dụng
C. Thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân
D. Tổng số giường bệnh của bệnh viện