Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán Kinh Tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán Kinh Tế

1. Hàm lợi ích (utility function) thể hiện điều gì?

A. Chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Mức độ thỏa mãn hoặc hài lòng mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Thu nhập của người lao động.

2. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm "chiến lược trội" (dominant strategy) được hiểu như thế nào?

A. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất bất kể đối thủ chọn chiến lược nào.
B. Chiến lược mà đối thủ không thể dự đoán được.
C. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất khi đối thủ hợp tác.
D. Chiến lược được sử dụng nhiều nhất bởi người chơi khác.

3. Trong phân tích VAR (Vector Autoregression), mục đích chính là gì?

A. Dự báo một biến kinh tế dựa trên các biến khác.
B. Mô tả mối quan hệ tương tác giữa nhiều biến kinh tế theo thời gian.
C. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
D. Ước lượng tác động của một biến đến biến khác.

4. Trong lý thuyết về tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) phát biểu điều gì?

A. Lạm phát luôn gây ra suy thoái kinh tế.
B. Cung tiền tăng lên sẽ làm giảm lãi suất.
C. Mức giá chung tỷ lệ thuận với lượng tiền trong lưu thông.
D. Ngân hàng trung ương có thể kiểm soát hoàn toàn lạm phát.

5. Trong lý thuyết về cấu trúc vốn (capital structure), chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tính toán giá trị hiện tại ròng của dự án đầu tư.
C. Xác định tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu tối ưu.
D. Đo lường rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

6. Trong lý thuyết thông tin bất cân xứng (asymmetric information), "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) xảy ra khi nào?

A. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia trước khi giao dịch diễn ra.
B. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia sau khi giao dịch diễn ra.
C. Cả hai bên tham gia giao dịch đều có thông tin hoàn hảo.
D. Không có thông tin nào được chia sẻ giữa các bên.

7. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn một kết hợp hàng hóa cho trước.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại cùng một mức lợi ích.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất với một mức chi phí nhất định.

8. Trong bài toán quy hoạch tuyến tính, điều kiện ràng buộc (constraint) thể hiện điều gì?

A. Mục tiêu cần đạt được.
B. Các giới hạn về nguồn lực hoặc yêu cầu kỹ thuật.
C. Hàm mục tiêu cần tối ưu hóa.
D. Các biến quyết định cần tìm.

9. Khái niệm "thặng dư sản xuất" (producer surplus) thể hiện điều gì?

A. Khoản tiền mà người sản xuất nhận được từ việc bán sản phẩm.
B. Khoản tiền mà người sản xuất tiết kiệm được nhờ sản xuất hiệu quả.
C. Khoản chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất cận biên.
D. Khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí.

10. Trong mô hình Input-Output, ma trận hệ số kỹ thuật (A) thể hiện điều gì?

A. Lượng sản phẩm cuối cùng của mỗi ngành.
B. Tổng cầu của mỗi ngành.
C. Lượng sản phẩm trung gian mà mỗi ngành cần để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
D. Giá trị gia tăng của mỗi ngành.

11. Nếu hàm tổng chi phí của một doanh nghiệp là TC = 100 + 20Q + Q^2, trong đó Q là sản lượng, thì chi phí cận biên (MC) tại Q = 10 là bao nhiêu?

A. 20
B. 30
C. 40
D. 50

12. Trong kinh tế học phúc lợi, tiêu chuẩn Pareto (Pareto criterion) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Sự công bằng trong phân phối thu nhập.
B. Tính hiệu quả của một sự thay đổi trong phân bổ nguồn lực.
C. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

13. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

14. Trong mô hình kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) gây ra vấn đề gì?

A. Ước lượng hệ số hồi quy bị chệch.
B. Sai số chuẩn của ước lượng hệ số hồi quy không còn tin cậy.
C. Mô hình không còn tuyến tính.
D. Các biến độc lập tương quan với nhau.

15. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án được tính bằng cách nào?

A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
C. Tổng dòng tiền vào chia cho tổng dòng tiền ra.
D. Tỷ lệ giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra.

16. Trong phân tích rủi ro, giá trị kỳ vọng (expected value) được tính như thế nào?

A. Giá trị lớn nhất có thể xảy ra.
B. Giá trị nhỏ nhất có thể xảy ra.
C. Tổng của các giá trị có thể xảy ra nhân với xác suất tương ứng.
D. Trung bình cộng của các giá trị có thể xảy ra.

17. Một dự án có NPV dương nghĩa là gì?

A. Dự án sẽ gây lỗ cho nhà đầu tư.
B. Dự án có tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) nhỏ hơn chi phí sử dụng vốn.
C. Dự án dự kiến sẽ tạo ra giá trị cho nhà đầu tư.
D. Dự án không có rủi ro.

18. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R-squared) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Mức độ biến động của biến phụ thuộc.
D. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.

19. Trong lý thuyết về lựa chọn tiêu dùng, đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập và giá cả nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng nên mua để tối đa hóa lợi ích.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng đã mua trong quá khứ.

20. Trong phân tích chuỗi thời gian, tính dừng (stationarity) của chuỗi có ý nghĩa gì?

A. Chuỗi có xu hướng tăng hoặc giảm theo thời gian.
B. Chuỗi có phương sai thay đổi theo thời gian.
C. Chuỗi có trung bình và phương sai không đổi theo thời gian.
D. Chuỗi không thể dự báo được.

21. Khái niệm "tính co giãn của cầu theo giá" (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa liên quan thay đổi.

22. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một dự án công?

A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Lợi ích mà dự án mang lại cho xã hội, bao gồm cả những lợi ích không thể định giá bằng tiền.
C. Thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.

23. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Tổng cung và tổng cầu.
C. Lãi suất và thu nhập quốc dân.
D. Cung tiền và lãi suất.

24. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là gì?

A. Điểm mà doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà chi phí cố định bằng chi phí biến đổi.
C. Điểm mà tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Điểm mà lợi nhuận đạt mức tối đa.

25. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế?

A. Tỷ lệ tiết kiệm và hệ số sử dụng vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.

26. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), mục tiêu chính là gì?

A. Xác định giá trị tối ưu của các biến quyết định.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các tham số đầu vào đến kết quả của mô hình.
C. Tìm ra phương án có chi phí thấp nhất.
D. Dự báo chính xác các biến số kinh tế.

27. Trong lý thuyết trò chơi lặp (repeated game), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot game)?

A. Hợp tác trở nên khó khăn hơn.
B. Hợp tác có thể được duy trì thông qua các chiến lược trừng phạt.
C. Kết quả Nash cân bằng luôn giống nhau.
D. Người chơi luôn chọn chiến lược trội.

28. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?

A. Tìm điểm cực trị tự do của hàm mục tiêu.
B. Tìm điểm cực trị của hàm mục tiêu khi có ràng buộc.
C. Giải hệ phương trình tuyến tính.
D. Tính giá trị kỳ vọng.

29. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với đường LM khi chính phủ tăng chi tiêu công trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi?

A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM không đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.

30. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A*K^α*L^β, trong đó K là vốn, L là lao động. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?

A. Hiệu suất giảm dần theo quy mô.
B. Hiệu suất tăng dần theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không thể xác định hiệu suất theo quy mô.

1 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Hàm lợi ích (utility function) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm 'chiến lược trội' (dominant strategy) được hiểu như thế nào?

3 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phân tích VAR (Vector Autoregression), mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lý thuyết về tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) phát biểu điều gì?

5 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lý thuyết về cấu trúc vốn (capital structure), chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lý thuyết thông tin bất cân xứng (asymmetric information), 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài toán quy hoạch tuyến tính, điều kiện ràng buộc (constraint) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm 'thặng dư sản xuất' (producer surplus) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Trong mô hình Input-Output, ma trận hệ số kỹ thuật (A) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu hàm tổng chi phí của một doanh nghiệp là TC = 100 + 20Q + Q^2, trong đó Q là sản lượng, thì chi phí cận biên (MC) tại Q = 10 là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kinh tế học phúc lợi, tiêu chuẩn Pareto (Pareto criterion) được sử dụng để đánh giá điều gì?

13 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

14 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Trong mô hình kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) gây ra vấn đề gì?

15 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án được tính bằng cách nào?

16 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phân tích rủi ro, giá trị kỳ vọng (expected value) được tính như thế nào?

17 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Một dự án có NPV dương nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R-squared) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lý thuyết về lựa chọn tiêu dùng, đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Trong phân tích chuỗi thời gian, tính dừng (stationarity) của chuỗi có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm 'tính co giãn của cầu theo giá' (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một dự án công?

23 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

24 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là gì?

25 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế?

26 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong lý thuyết trò chơi lặp (repeated game), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot game)?

28 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với đường LM khi chính phủ tăng chi tiêu công trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi?

30 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A*K^α*L^β, trong đó K là vốn, L là lao động. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?