Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổng quát viễn thông

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

1. Trong bối cảnh viễn thông hội tụ, dịch vụ 'triple play' thường bao gồm những dịch vụ nào?

A. Điện thoại, Internet, Truyền hình.
B. Điện thoại, Internet, Dữ liệu di động.
C. Internet, Truyền hình, Video theo yêu cầu.
D. Điện thoại, Truyền hình, Hội nghị truyền hình.

2. Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G về mặt tốc độ và độ trễ?

A. Tốc độ chậm hơn và độ trễ cao hơn.
B. Tốc độ tương đương và độ trễ tương đương.
C. Tốc độ nhanh hơn đáng kể và độ trễ thấp hơn đáng kể.
D. Tốc độ nhanh hơn nhưng độ trễ cao hơn.

3. Ưu điểm chính của cáp quang so với cáp đồng trong viễn thông là gì?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
C. Băng thông rộng hơn và ít suy hao tín hiệu hơn.
D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn.

4. Giao thức nào sau đây được sử dụng phổ biến cho việc truyền tải email trên Internet?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS

5. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin di động hiện đại?

A. Điều chế biên độ (AM)
B. Điều chế tần số (FM)
C. Điều chế pha (PM) và các biến thể (QAM, OFDM)
D. Điều chế xung (PAM)

6. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ chung một đường truyền vật lý, ví dụ như trong mạng Ethernet?

A. Mã hóa kênh
B. Ghép kênh (Multiplexing)
C. Mã hóa đường truyền
D. Lọc tín hiệu

7. Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng 'fading' (suy hao tín hiệu do đa đường) gây ra vấn đề gì?

A. Tăng cường tín hiệu.
B. Suy giảm cường độ tín hiệu và lỗi bit.
C. Thay đổi tần số tín hiệu.
D. Giảm băng thông.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống viễn thông?

A. Nguồn phát tín hiệu
B. Môi trường truyền dẫn
C. Thiết bị đầu cuối
D. Nhà cung cấp dịch vụ

9. Khái niệm 'PON' (Passive Optical Network) trong mạng truy nhập đề cập đến loại mạng nào?

A. Mạng quang chủ động hoàn toàn.
B. Mạng quang thụ động, không có thiết bị điện tử chủ động giữa nhà cung cấp và người dùng.
C. Mạng quang sử dụng công nghệ WDM.
D. Mạng quang chỉ dành cho doanh nghiệp.

10. Trong hệ thống thông tin di động, 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

A. Một thiết bị di động cá nhân.
B. Một khu vực địa lý được phủ sóng bởi một trạm gốc.
C. Một kênh tần số vô tuyến cụ thể.
D. Một loại giao thức truyền thông.

11. Trong hệ thống truyền hình cáp, phương pháp điều chế thường được sử dụng để truyền tín hiệu video là gì?

A. Điều chế biên độ (AM)
B. Điều chế tần số (FM)
C. Điều chế biên độ vuông góc (QAM)
D. Điều chế xung vị trí (PPM)

12. Trong kiến trúc mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

13. Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) có ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong truyền dữ liệu?

A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt hơn.
B. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn.
C. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn.
D. Đơn giản hơn trong việc thiết lập kết nối.

14. Trong viễn thông, 'băng thông' thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Độ rộng của dải tần số có sẵn để truyền tín hiệu.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một kênh truyền.
C. Công suất tín hiệu tối đa được phép truyền.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền được.

15. Khái niệm 'IoT' (Internet of Things) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

A. Mạng lưới các vệ tinh viễn thông.
B. Mạng lưới các thiết bị kết nối Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Mạng lưới các nhà cung cấp dịch vụ Internet.
D. Mạng lưới cáp quang dưới biển.

16. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm nhiễu xuyên kênh.
B. Tăng cường bảo mật thông tin.
C. Tăng dung lượng và tốc độ truyền dữ liệu.
D. Giảm công suất phát của thiết bị.

17. Trong quản lý tần số vô tuyến, tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ và điều phối phổ tần?

A. IEEE
B. IETF
C. ITU
D. ISO

18. Trong mạng viễn thông, thuật ngữ 'QoS' (Quality of Service) đề cập đến điều gì?

A. Chất lượng sản xuất thiết bị.
B. Chất lượng dịch vụ truyền thông được cung cấp cho người dùng.
C. Chất lượng tín hiệu truyền dẫn.
D. Chất lượng vùng phủ sóng.

19. Trong mạng không dây, chuẩn 802.11 (Wi-Fi) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

A. Tầng Vật lý và Tầng Mạng
B. Tầng Liên kết Dữ liệu và Tầng Mạng
C. Tầng Vật lý và Tầng Liên kết Dữ liệu
D. Tầng Giao vận và Tầng Ứng dụng

20. Trong mạng di động, 'handover' (chuyển giao) là quá trình gì?

A. Thiết lập kết nối ban đầu khi người dùng bật điện thoại.
B. Ngắt kết nối khi người dùng tắt điện thoại.
C. Chuyển kết nối cuộc gọi từ cell này sang cell khác khi di chuyển.
D. Chuyển dữ liệu từ mạng di động sang Wi-Fi.

21. Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (geostationary orbit - GEO) có đặc điểm gì?

A. Vệ tinh di chuyển nhanh so với bề mặt Trái Đất.
B. Vệ tinh bay ở độ cao thấp, gần Trái Đất.
C. Vệ tinh duy trì vị trí cố định tương đối so với một điểm trên Trái Đất.
D. Vệ tinh chỉ phủ sóng các vùng cực.

22. Công nghệ SDN (Software-Defined Networking) trong viễn thông tập trung vào việc gì?

A. Tăng cường khả năng xử lý tín hiệu tại các trạm gốc.
B. Tách lớp điều khiển mạng ra khỏi lớp dữ liệu, cho phép quản lý tập trung và linh hoạt hơn.
C. Cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng của thiết bị mạng.
D. Tăng cường bảo mật vật lý cho hạ tầng mạng.

23. Phương pháp mã hóa kênh (channel coding) được sử dụng trong viễn thông nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng băng thông truyền dẫn.
B. Giảm độ trễ truyền dẫn.
C. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
D. Mã hóa thông tin để bảo mật.

24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về viễn thông?

A. Quá trình truyền tải thông tin bằng tín hiệu điện.
B. Quá trình truyền tải thông tin bằng bất kỳ phương tiện nào qua khoảng cách.
C. Quá trình truyền tải thông tin bằng sóng vô tuyến.
D. Quá trình truyền tải thông tin bằng cáp quang.

25. Điều gì là ưu điểm chính của truyền dẫn tín hiệu số so với tín hiệu tương tự trong viễn thông?

A. Tín hiệu số truyền đi nhanh hơn tín hiệu tương tự.
B. Tín hiệu số ít bị suy hao và nhiễu hơn tín hiệu tương tự.
C. Thiết bị xử lý tín hiệu số đơn giản hơn.
D. Tín hiệu số có thể truyền được khoảng cách xa hơn.

26. Loại tấn công mạng nào phổ biến trong viễn thông, gây gián đoạn dịch vụ bằng cách làm quá tải hệ thống?

A. Tấn công giả mạo (Spoofing)
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
C. Tấn công nghe lén (Eavesdropping)
D. Tấn công trung gian (Man-in-the-middle)

27. Để đo lường cường độ tín hiệu vô tuyến, đơn vị đo thường được sử dụng là gì?

A. Hertz (Hz)
B. Watt (W)
C. Decibel (dB) hoặc dBm
D. Ohm (Ω)

28. Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là loại mạng viễn thông nào?

A. Mạng điện thoại công cộng chuyển mạch gói.
B. Mạng điện thoại công cộng chuyển mạch kênh.
C. Mạng dữ liệu công cộng.
D. Mạng truyền hình cáp.

29. Trong lĩnh vực viễn thông, 'spectrum' (phổ tần) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Dải tần số vô tuyến được sử dụng cho truyền thông.
C. Loại cáp truyền dẫn.
D. Giao thức truyền thông.

30. Công nghệ NFV (Network Functions Virtualization) trong viễn thông nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
B. Ảo hóa các chức năng mạng, tách rời khỏi phần cứng chuyên dụng.
C. Cải thiện bảo mật mạng.
D. Giảm nhiễu điện từ trong mạng.

1 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh viễn thông hội tụ, dịch vụ `triple play` thường bao gồm những dịch vụ nào?

2 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G về mặt tốc độ và độ trễ?

3 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

3. Ưu điểm chính của cáp quang so với cáp đồng trong viễn thông là gì?

4 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

4. Giao thức nào sau đây được sử dụng phổ biến cho việc truyền tải email trên Internet?

5 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin di động hiện đại?

6 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ chung một đường truyền vật lý, ví dụ như trong mạng Ethernet?

7 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng `fading` (suy hao tín hiệu do đa đường) gây ra vấn đề gì?

8 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống viễn thông?

9 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm `PON` (Passive Optical Network) trong mạng truy nhập đề cập đến loại mạng nào?

10 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

10. Trong hệ thống thông tin di động, `cell` (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

11. Trong hệ thống truyền hình cáp, phương pháp điều chế thường được sử dụng để truyền tín hiệu video là gì?

12 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kiến trúc mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

13 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

13. Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) có ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong truyền dữ liệu?

14 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

14. Trong viễn thông, `băng thông` thường được dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm `IoT` (Internet of Things) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

16. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản lý tần số vô tuyến, tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ và điều phối phổ tần?

18 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

18. Trong mạng viễn thông, thuật ngữ `QoS` (Quality of Service) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

19. Trong mạng không dây, chuẩn 802.11 (Wi-Fi) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

20 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mạng di động, `handover` (chuyển giao) là quá trình gì?

21 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

21. Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (geostationary orbit - GEO) có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ SDN (Software-Defined Networking) trong viễn thông tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp mã hóa kênh (channel coding) được sử dụng trong viễn thông nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về viễn thông?

25 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì là ưu điểm chính của truyền dẫn tín hiệu số so với tín hiệu tương tự trong viễn thông?

26 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

26. Loại tấn công mạng nào phổ biến trong viễn thông, gây gián đoạn dịch vụ bằng cách làm quá tải hệ thống?

27 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

27. Để đo lường cường độ tín hiệu vô tuyến, đơn vị đo thường được sử dụng là gì?

28 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

28. Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là loại mạng viễn thông nào?

29 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

29. Trong lĩnh vực viễn thông, `spectrum` (phổ tần) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 1

30. Công nghệ NFV (Network Functions Virtualization) trong viễn thông nhằm mục đích gì?