1. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả?
A. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể.
B. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu, xác định giá trịUnique Selling Point (USP) và lựa chọn kênh marketing phù hợp.
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào việc giảm giá để thu hút khách hàng.
2. Trong đàm phán, chiến lược "cùng thắng" (win-win) có nghĩa là gì?
A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, bên kia hoàn toàn thất bại.
B. Cả hai bên đều nhượng bộ để đạt được một thỏa thuận chung.
C. Một bên từ bỏ lợi ích của mình để bên kia giành chiến thắng.
D. Cả hai bên đều cố gắng tối đa hóa lợi ích của mình và đạt được kết quả có lợi cho cả hai.
3. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm khác nhau và hoạt động ở nhiều thị trường địa lý?
A. Cơ cấu trực tuyến (Line Structure)
B. Cơ cấu chức năng (Functional Structure)
C. Cơ cấu ma trận (Matrix Structure)
D. Cơ cấu phân chia theo bộ phận (Divisional Structure)
4. Theo Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước thay đổi của tổ chức là gì?
A. Tạo dựng một liên minh chỉ đạo mạnh mẽ.
B. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược.
C. Tạo cảm giác cấp bách (Create a sense of urgency)
D. Trao quyền cho hành động trên diện rộng.
5. Phong cách quản lý nào phù hợp với nhân viên có trình độ chuyên môn cao, có tinh thần tự giác và động lực làm việc tốt?
A. Quản lý độc đoán (Autocratic Management)
B. Quản lý quan liêu (Bureaucratic Management)
C. Quản lý tự do (Laissez-faire Management)
D. Quản lý dân chủ (Democratic Management)
6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc thị trường tiềm năng?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích SWOT
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research) và phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
7. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát khách hàng (Customer Survey)
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá nội bộ doanh nghiệp.
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá sức hấp dẫn của một thị trường tiềm năng?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
9. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Tuyển chọn những thành viên có kỹ năng giống nhau.
B. Xây dựng mục tiêu chung rõ ràng và phân công vai trò, trách nhiệm cụ thể cho từng thành viên.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để thúc đẩy hiệu suất.
D. Áp đặt các quy tắc và quy trình làm việc nghiêm ngặt.
10. Trong quản trị rủi ro, hành động nào sau đây thể hiện chiến lược "chuyển giao rủi ro"?
A. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị các biện pháp ứng phó.
B. Mua bảo hiểm để bảo vệ khỏi các tổn thất do rủi ro gây ra.
C. Tránh thực hiện các hoạt động có thể dẫn đến rủi ro.
D. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro hoặc tác động của rủi ro.
11. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Sự tham gia và cam kết của tất cả các thành viên trong tổ chức.
B. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê phức tạp.
C. Tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Đạt được chứng nhận ISO 9000.
12. Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hiện chức năng "Kiểm soát" trong quản trị?
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh cho năm tới.
B. Tuyển dụng nhân viên mới cho bộ phận marketing.
C. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch đã đề ra và thực hiện điều chỉnh.
D. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
13. Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp "cùng thắng"?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Nhượng bộ (Accommodating)
C. Cạnh tranh (Competing)
D. Hợp tác (Collaborating)
14. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò "Quan hệ liên nhân" của nhà quản trị?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người thu thập thông tin (Monitor)
C. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
D. Người khởi xướng (Entrepreneur)
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp theo mô hình PESTEL?
A. Văn hóa doanh nghiệp (Organizational Culture)
B. Yếu tố kinh tế (Economic Factors)
C. Yếu tố chính trị (Political Factors)
D. Yếu tố công nghệ (Technological Factors)
16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được năng lực cốt lõi của mình?
A. Phân tích PEST (Political, Economic, Social, Technological)
B. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
C. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis)
D. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
17. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward Control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent Control)
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback Control)
D. Kiểm soát tài chính (Financial Control)
18. Hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng "ủy quyền" hiệu quả của nhà quản lý?
A. Tự mình giải quyết tất cả các vấn đề để đảm bảo chất lượng.
B. Giao việc cho nhân viên nhưng không cung cấp đủ nguồn lực và hướng dẫn.
C. Giao việc phù hợp với năng lực của nhân viên, cung cấp nguồn lực và hướng dẫn cần thiết, đồng thời theo dõi và hỗ trợ.
D. Giao những công việc khó khăn nhất cho nhân viên để thử thách khả năng của họ.
19. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu quả công việc?
A. Sử dụng các tiêu chí đánh giá phức tạp và chi tiết.
B. Đảm bảo tính khách quan, công bằng và liên kết với mục tiêu của tổ chức.
C. Thực hiện đánh giá thường xuyên và liên tục.
D. So sánh hiệu quả làm việc của nhân viên với các đối thủ cạnh tranh.
20. Trong quản lý tài chính, tỷ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)
B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current ratio)
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on equity - ROE)
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit margin)
21. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất.
B. Tất cả các phòng ban trong tổ chức phải hoạt động thống nhất.
C. Nhà quản lý cần thống nhất về mục tiêu và phương pháp làm việc.
D. Quyền lực và trách nhiệm phải được thống nhất và cân bằng.
22. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những mặt tiêu cực bên trong doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
23. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu, lợi ích và tác động của sự thay đổi, đồng thời tạo sự tham gia của nhân viên.
C. Bỏ qua những ý kiến phản đối và tập trung vào việc thực hiện kế hoạch.
D. Sử dụng các biện pháp trừng phạt để buộc nhân viên chấp nhận sự thay đổi.
24. Đâu là một vai trò quan trọng của văn hóa doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các nhân viên.
B. Thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và gắn kết của nhân viên.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các phòng ban.
D. Hạn chế sự tự do ngôn luận của nhân viên.
25. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
26. Đâu là một lợi ích chính của việc áp dụng quản trị tinh gọn (Lean Management)?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực.
C. Tăng số lượng nhân viên để đảm bảo năng suất.
D. Tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm phức tạp và đa dạng.
27. Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ các quy trình đã được thiết lập.
B. Khuyến khích nhân viên sáng tạo, đổi mới và vượt qua giới hạn bản thân.
C. Sử dụng quyền lực và kiểm soát để đạt được mục tiêu.
D. Tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu vật chất của nhân viên.
28. Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động nhu cầu của khách hàng tăng lên khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
29. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sau đây giúp xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?
A. Phân tích SWOT
B. Sơ đồ Gantt (Gantt Chart)
C. Ma trận BCG
D. Biểu đồ Pareto
30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
B. Tập trung quyền lực vào tay người lãnh đạo.
C. Tạo điều kiện cho sự hợp tác và làm việc nhóm.
D. Lắng nghe ý kiến và phản hồi từ nhân viên.