1. Trong marketing, AI có thể giúp phân khúc khách hàng hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Phân chia ngẫu nhiên khách hàng thành các nhóm.
B. Dựa trên các tiêu chí nhân khẩu học chung chung.
C. Phân tích hành vi, sở thích và dữ liệu giao dịch chi tiết.
D. Chỉ tập trung vào khách hàng có giá trị cao nhất.
2. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu.
C. Tối ưu hóa dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
3. Trong bối cảnh kinh doanh, 'Học máy′ (Machine Learning) thuộc lĩnh vực rộng lớn hơn nào?
A. Internet Vạn Vật (IoT).
B. Dữ liệu lớn (Big Data).
C. Trí tuệ Nhân tạo (AI).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
4. Một trong những ứng dụng của AI trong quản lý rủi ro là gì?
A. Làm ngơ trước các dấu hiệu rủi ro.
B. Dự đoán và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
C. Chuyển hoàn toàn trách nhiệm quản lý rủi ro cho máy móc.
D. Tăng mức độ rủi ro chấp nhận được của doanh nghiệp.
5. Ứng dụng AI trong lĩnh vực dịch vụ tài chính cá nhân (Personal Finance) là gì?
A. Làm tăng rủi ro đầu tư cá nhân.
B. Cung cấp tư vấn tài chính tự động và quản lý danh mục đầu tư.
C. Giảm khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dùng.
D. Làm phức tạp hóa các sản phẩm tài chính cá nhân.
6. Lĩnh vực nào sau đây **KHÔNG** phải là ứng dụng phổ biến của AI trong ngành dịch vụ khách hàng?
A. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
B. Phân tích cảm xúc khách hàng từ phản hồi.
C. Tự động hóa quy trình thanh toán.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ.
7. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI có thể ứng dụng để làm gì?
A. Làm tăng thời gian giao hàng.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe.
C. Giảm độ an toàn trong vận tải.
D. Làm phức tạp hóa quy trình giao nhận hàng hóa.
8. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách nào?
A. Làm cho trang web trở nên khó sử dụng hơn.
B. Hiển thị quảng cáo không liên quan đến sở thích của khách hàng.
C. Cung cấp đề xuất sản phẩm và trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa.
D. Giảm thiểu tương tác giữa khách hàng và nhân viên.
9. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Ngẫu nhiên chọn giao dịch để kiểm tra.
B. Xác định các mẫu giao dịch bất thường và đáng ngờ.
C. Chỉ kiểm tra các giao dịch có giá trị lớn.
D. Dựa vào báo cáo thủ công từ nhân viên ngân hàng.
10. Một ví dụ về ứng dụng AI trong quản lý năng lượng là gì?
A. Tăng lượng khí thải carbon.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh.
C. Làm cho hệ thống năng lượng trở nên kém ổn định hơn.
D. Giảm khả năng tái tạo năng lượng.
11. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng cùng với AI để phân tích lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc (ví dụ: văn bản, hình ảnh)?
A. Bảng tính Excel.
B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
C. Dữ liệu lớn (Big Data) và Điện toán đám mây (Cloud Computing).
D. Phần mềm kế toán truyền thống.
12. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp quá phụ thuộc vào AI trong việc ra quyết định?
A. Tăng cường khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Mất đi khả năng ra quyết định linh hoạt và dựa trên trực giác.
C. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
D. Nâng cao năng lực quản lý con người.
13. Để xây dựng một hệ thống AI thành công trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng công nghệ AI mới nhất và phức tạp nhất.
B. Xác định rõ vấn đề kinh doanh cần giải quyết và mục tiêu cụ thể.
C. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất có thể.
D. Bỏ qua việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu.
14. Rào cản lớn nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi triển khai AI thường là gì?
A. Sự dư thừa nhân viên có kỹ năng AI.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và nguồn lực hạn chế.
C. Công nghệ AI quá đơn giản và dễ tiếp cận.
D. Thiếu dữ liệu để đào tạo mô hình AI.
15. Để đảm bảo dự án AI thành công, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào về nhân sự?
A. Chỉ tuyển dụng chuyên gia AI từ nước ngoài.
B. Xây dựng đội ngũ đa dạng kỹ năng, kết hợp chuyên gia AI và người am hiểu nghiệp vụ.
C. Sa thải tất cả nhân viên hiện tại và thay thế bằng AI.
D. Không cần đào tạo lại nhân viên hiện có.
16. Thách thức về mặt pháp lý và quy định nào đang nổi lên cùng với sự phát triển của AI trong kinh doanh?
A. Sự thiếu hụt quy định pháp lý liên quan đến trách nhiệm và quyền riêng tư dữ liệu.
B. Quy định pháp lý quá chặt chẽ, cản trở đổi mới AI.
C. Các vấn đề pháp lý đã được giải quyết hoàn toàn.
D. Không có mối liên hệ giữa AI và pháp luật.
17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của AI trong giáo dục?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.
B. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
C. Tự động hóa việc chấm điểm và đánh giá.
D. Cung cấp hỗ trợ học tập 24∕7.
18. Trong lĩnh vực bất động sản, AI có thể hỗ trợ việc gì?
A. Làm giảm giá trị bất động sản.
B. Dự đoán giá nhà và phân tích thị trường.
C. Làm chậm quá trình giao dịch bất động sản.
D. Giảm sự minh bạch trên thị trường bất động sản.
19. Loại hình phân tích dữ liệu nào mà AI vượt trội hơn so với phương pháp truyền thống, đặc biệt trong marketing?
A. Thống kê mô tả cơ bản.
B. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản.
C. Phân tích dự đoán và cá nhân hóa ở quy mô lớn.
D. Tổng hợp dữ liệu thủ công từ khảo sát giấy.
20. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AI trong kinh doanh liên quan đến dữ liệu là gì?
A. Dữ liệu quá chính xác và không có sai sót.
B. Sự thiên vị (bias) trong dữ liệu dẫn đến quyết định không công bằng.
C. Dữ liệu luôn sẵn có và dễ dàng truy cập.
D. Không có rủi ro liên quan đến dữ liệu khi sử dụng AI.
21. Khái niệm 'AI đạo đức′ trong kinh doanh nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Sử dụng AI mà không cần quan tâm đến tác động xã hội.
C. Phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, minh bạch và công bằng.
D. Giữ bí mật tuyệt đối về công nghệ AI đang sử dụng.
22. Thuật ngữ 'mô hình AI có thể giải thích được′ (Explainable AI - XAI) đề cập đến điều gì?
A. Mô hình AI hoạt động kém hiệu quả.
B. Mô hình AI mà con người có thể hiểu được cách nó đưa ra quyết định.
C. Mô hình AI chỉ sử dụng dữ liệu có sẵn công khai.
D. Mô hình AI được phát triển bởi các chuyên gia không có kinh nghiệm.
23. Trong sản xuất thông minh, AI đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?
A. Tăng cường lỗi sai trong quy trình sản xuất.
B. Dự đoán bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất máy móc.
C. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý nhà máy.
D. Giảm sự linh hoạt trong dây chuyền sản xuất.
24. Ứng dụng AI trong nông nghiệp thông minh có thể giúp gì?
A. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Giảm năng suất cây trồng.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và dự đoán sâu bệnh.
D. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
25. Ứng dụng nào sau đây của Trí tuệ Nhân tạo (AI) **KHÔNG** trực tiếp hướng đến việc cải thiện trải nghiệm khách hàng trong kinh doanh?
A. Chatbot hỗ trợ khách hàng 24∕7.
B. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
C. Phân tích dự đoán xu hướng thị trường.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
26. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc nào sau đây?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
B. Chẩn đoán bệnh và phân tích hình ảnh y tế.
C. Giảm độ chính xác trong chẩn đoán.
D. Làm chậm quá trình điều trị bệnh.
27. Ứng dụng AI trong lĩnh vực nhân sự (HR) có thể giúp ích nhất trong khâu nào sau đây?
A. Giảm lương nhân viên hiện tại.
B. Tuyển dụng và sàng lọc ứng viên.
C. Tăng cường xung đột nội bộ.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý nhân sự.
28. Ứng dụng nào của AI giúp cải thiện an ninh mạng cho doanh nghiệp?
A. Tăng nguy cơ bị tấn công mạng.
B. Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng.
C. Làm cho hệ thống mạng trở nên dễ bị xâm nhập hơn.
D. Giảm khả năng bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp.
29. Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, AI được sử dụng để làm gì?
A. Làm chậm dây chuyền sản xuất.
B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm và tự động hóa quy trình lắp ráp.
C. Tăng chi phí sản xuất ô tô.
D. Giảm tính sáng tạo trong thiết kế ô tô.
30. Trong ngữ cảnh chuyển đổi số, AI được xem là yếu tố…
A. Không liên quan đến sự phát triển của doanh nghiệp.
B. Thứ yếu và không cần ưu tiên.
C. Then chốt và mang tính đột phá.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.