1. Chế phẩm máu nào thường được sử dụng để điều trị giảm tiểu cầu gây chảy máu?
A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Khối tiểu cầu.
D. Bạch cầu.
2. Chế phẩm máu nào sau đây chứa nhiều yếu tố đông máu và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn đông máu?
A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Tiểu cầu.
D. Bạch cầu.
3. Trước khi truyền máu, điều quan trọng là phải kiểm tra thông tin gì trên túi máu?
A. Ngày sản xuất của túi máu.
B. Số lượng máu trong túi.
C. Nhóm máu, số lô và hạn sử dụng.
D. Tên của người hiến máu.
4. Nguyên tắc truyền máu "tự thân" là gì?
A. Truyền máu từ người thân trong gia đình.
B. Truyền máu đã được sàng lọc kỹ càng.
C. Truyền máu lấy từ chính bệnh nhân.
D. Truyền máu chỉ trong trường hợp cấp cứu.
5. Loại xét nghiệm nào giúp phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận trước khi truyền máu?
A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.
B. Xét nghiệm Coombs gián tiếp (sàng lọc kháng thể).
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Xét nghiệm đông máu.
6. Mục đích chính của việc truyền máu là gì?
A. Cung cấp kháng thể để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Bổ sung thể tích tuần hoàn và cung cấp các thành phần máu bị thiếu hụt.
C. Loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể.
D. Điều chỉnh rối loạn đông máu.
7. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phản ứng truyền máu?
A. Truyền máu chậm.
B. Truyền máu tự thân.
C. Tiền sử truyền máu nhiều lần.
D. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
8. Nếu bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với truyền máu, biện pháp nào sau đây có thể được xem xét trước khi truyền máu tiếp theo?
A. Truyền máu nhanh hơn.
B. Sử dụng thuốc kháng histamin dự phòng.
C. Truyền máu toàn phần.
D. Không cần biện pháp phòng ngừa đặc biệt.
9. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc truyền nhầm nhóm máu là gì?
A. Sốt cao.
B. Nổi mề đay.
C. Tan máu nội mạch cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.
10. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì đặc biệt về tốc độ truyền?
A. Truyền nhanh để bù máu kịp thời.
B. Truyền với tốc độ trung bình.
C. Truyền chậm và theo dõi sát.
D. Không cần điều chỉnh tốc độ truyền so với người lớn.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn loại chế phẩm máu để truyền?
A. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
B. Kết quả xét nghiệm máu.
C. Nhóm máu của người truyền.
D. Sở thích của bệnh nhân.
12. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu ở nhiệt độ 2-6°C là bao lâu?
A. 7 ngày.
B. 14 ngày.
C. 21 ngày.
D. 35-42 ngày.
13. Mục đích của việc ghi chép đầy đủ thông tin về quá trình truyền máu (thời gian, số lượng, loại máu, phản ứng...) là gì?
A. Để thống kê số lượng máu đã sử dụng.
B. Để đảm bảo tuân thủ quy trình.
C. Để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị, cũng như phát hiện và xử trí kịp thời các biến chứng.
D. Để phục vụ cho công tác nghiên cứu khoa học.
14. Mục đích của việc sử dụng dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%) trong quá trình truyền máu là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để làm loãng máu, giảm độ nhớt.
C. Để tráng dây truyền và đảm bảo máu không bị đông.
D. Để cung cấp thêm natri cho bệnh nhân.
15. Mục đích của việc làm ấm máu trước khi truyền (nếu cần thiết) là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để giảm nguy cơ hạ thân nhiệt.
C. Để diệt vi khuẩn trong máu.
D. Để làm loãng máu.
16. Khi nào cần truyền khối bạch cầu?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để điều trị nhiễm trùng nặng do giảm bạch cầu.
C. Để cầm máu.
D. Để tăng thể tích tuần hoàn.
17. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, loại máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu phổ quát)?
A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.
18. Khi truyền máu, tốc độ truyền máu ban đầu nên như thế nào để phát hiện sớm các phản ứng bất lợi?
A. Truyền nhanh để đạt được hiệu quả điều trị sớm.
B. Truyền với tốc độ trung bình.
C. Truyền chậm trong 15-30 phút đầu.
D. Truyền theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
19. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp mà không có thời gian để xác định nhóm máu Rh, nên truyền loại máu nào?
A. Rh dương.
B. Rh âm.
C. Không có sự khác biệt.
D. Tùy thuộc vào giới tính của bệnh nhân.
20. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây tổn thương phổi cấp (TRALI)?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Phản ứng tan máu cấp.
D. Phản ứng truyền máu liên quan đến tổn thương phổi cấp (TRALI).
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa phản ứng sốt không tan máu?
A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
B. Truyền máu đã loại bạch cầu.
C. Sử dụng thuốc hạ sốt trước khi truyền máu.
D. Truyền máu tự thân.
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch?
A. Truyền máu toàn phần.
B. Truyền nhanh để rút ngắn thời gian.
C. Truyền khối hồng cầu đậm đặc với tốc độ chậm.
D. Truyền thêm albumin.
23. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn (vài ngày đến vài tuần sau truyền máu)?
A. Phản ứng tan máu cấp.
B. Phản ứng dị ứng.
C. Phản ứng sốt không tan máu.
D. Phản ứng tan máu muộn.
24. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và cần xử trí ngay lập tức?
A. Sốt không tan máu.
B. Mày đay.
C. Phản ứng tan máu nội mạch cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.
25. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ bảo quản là bao lâu?
A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xử trí phản ứng dị ứng khi truyền máu?
A. Ngừng truyền máu.
B. Sử dụng thuốc kháng histamin.
C. Sử dụng epinephrine (adrenaline).
D. Truyền thêm albumin.
27. Khi nào nên sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu?
A. Chỉ khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu.
B. Chỉ khi truyền máu cho trẻ sơ sinh.
C. Để giảm nguy cơ sốt không tan máu và lây truyền CMV.
D. Để tăng tốc độ truyền máu.
28. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Tăng tốc độ truyền máu.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
C. Gọi bác sĩ đến khám.
D. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.
29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG cần thiết khi theo dõi bệnh nhân trong quá trình truyền máu?
A. Theo dõi mạch, nhiệt độ, huyết áp.
B. Theo dõi sắc mặt, tình trạng khó thở.
C. Theo dõi lượng nước tiểu.
D. Theo dõi điện tim liên tục.
30. Loại xét nghiệm nào là BẮT BUỘC phải thực hiện trước khi truyền máu để đảm bảo an toàn?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan, thận.
C. Xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.