1. Phương thức truyền dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc truyền thông tin quảng bá một chiều, ví dụ như truyền hình?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Song công
2. Thuật ngữ 'throughput' trong truyền số liệu đề cập đến điều gì?
A. Tổng băng thông của kênh truyền
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt được
C. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế, hiệu quả
D. Độ trễ truyền dữ liệu
3. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Giao vận
4. Phương thức truyền dẫn không dây nào có phạm vi hoạt động ngắn nhất?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee
D. Hồng ngoại (IR)
5. Kỹ thuật điều chế QAM (Quadrature Amplitude Modulation) kết hợp điều chế biên độ và điều chế nào để tăng hiệu quả truyền dữ liệu?
A. FSK (Frequency Shift Keying)
B. PSK (Phase Shift Keying)
C. ASK (Amplitude Shift Keying)
D. PCM (Pulse Code Modulation)
6. Trong truyền dữ liệu nối tiếp, các bit dữ liệu được truyền đi như thế nào?
A. Cùng một lúc trên nhiều đường dây
B. Lần lượt trên một đường dây
C. Theo nhóm byte trên nhiều đường dây
D. Không theo thứ tự nhất định
7. Phương thức truyền dữ liệu nào truyền dữ liệu theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
8. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu thường được sử dụng là gì?
A. Byte trên giây (Bps)
B. Hertz (Hz)
C. Volt (V)
D. Ampe (A)
9. Giao thức TCP/IP đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu ở tầng nào?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Giao vận
D. Tầng Mạng
10. Khi tín hiệu truyền dữ liệu suy giảm theo khoảng cách, người ta thường sử dụng thiết bị nào để khuếch đại tín hiệu?
A. Bộ lọc (Filter)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Bộ khuếch đại (Repeater/Amplifier)
D. Bộ chuyển mạch (Switch)
11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền dữ liệu?
A. Gọi điện thoại video trực tuyến
B. Xem phim trực tuyến
C. In tài liệu trên máy in cục bộ
D. Gửi email
12. Ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ dàng lắp đặt hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít suy hao tín hiệu
D. Khả năng chịu lực kéo tốt hơn
13. Khi so sánh giữa truyền dữ liệu tương tự (analog) và kỹ thuật số (digital), ưu điểm chính của truyền kỹ thuật số là gì?
A. Dễ dàng bị nhiễu hơn
B. Khó xử lý và lưu trữ hơn
C. Khả năng chống nhiễu tốt hơn và dễ dàng tái tạo tín hiệu
D. Băng thông hạn chế hơn
14. Trong các loại cáp truyền dẫn, loại cáp nào ít bị nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Cáp điện lực
15. Trong truyền dữ liệu không dây, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) giúp cải thiện điều gì?
A. Phạm vi truyền sóng
B. Bảo mật dữ liệu
C. Tốc độ và dung lượng truyền dữ liệu
D. Tiết kiệm năng lượng
16. Loại lỗi nào trong truyền dữ liệu mà CRC (Cyclic Redundancy Check) thường phát hiện tốt hơn so với Parity Check?
A. Lỗi đơn bit
B. Lỗi đa bit liên tiếp (burst error)
C. Lỗi ngẫu nhiên
D. Tất cả các loại lỗi như nhau
17. Phương pháp ghép kênh WDM (Wavelength Division Multiplexing) thường được sử dụng trong hệ thống truyền dẫn nào?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng vô tuyến
18. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào chính?
A. UDP chậm hơn TCP
B. UDP đảm bảo độ tin cậy hơn TCP
C. UDP là giao thức hướng kết nối
D. UDP là giao thức không kết nối và không đảm bảo độ tin cậy
19. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đóng gói dữ liệu thành các frame để truyền trên đường truyền vật lý?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Giao vận
20. Loại hình truyền dẫn nào sử dụng sóng vô tuyến có tần số cao để truyền dữ liệu không dây?
A. Hồng ngoại
B. Bluetooth
C. Microwave
D. Laser
21. Trong các giao thức tầng liên kết dữ liệu, giao thức nào thường được sử dụng trong mạng Ethernet?
A. IP (Internet Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. Ethernet
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
22. Phương pháp ghép kênh nào chia sẻ băng thông bằng cách chia thời gian thành các khe?
A. FDM (Frequency Division Multiplexing)
B. TDM (Time Division Multiplexing)
C. WDM (Wavelength Division Multiplexing)
D. CDM (Code Division Multiplexing)
23. Kỹ thuật điều chế nào biến đổi biên độ của sóng mang để biểu diễn dữ liệu số?
A. ASK (Amplitude Shift Keying)
B. FSK (Frequency Shift Keying)
C. PSK (Phase Shift Keying)
D. QAM (Quadrature Amplitude Modulation)
24. Khi nói về băng thông trong truyền số liệu, băng thông thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Byte
B. Hertz (Hz)
C. Volt (V)
D. Decibel (dB)
25. Kỹ thuật kiểm tra lỗi nào thêm bit chẵn lẻ vào dữ liệu để phát hiện lỗi?
A. CRC (Cyclic Redundancy Check)
B. Checksum
C. Parity check
D. LRC (Longitudinal Redundancy Check)
26. Để kết nối mạng cục bộ (LAN) không dây, công nghệ phổ biến nhất hiện nay là gì?
A. Bluetooth
B. Hồng ngoại
C. Wi-Fi
D. Zigbee
27. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu?
A. Băng thông kênh truyền
B. Độ dài đường truyền
C. Loại giao thức truyền
D. Màu sắc của thiết bị
28. Mục đích chính của việc mã hóa dữ liệu trước khi truyền là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm kích thước dữ liệu
C. Bảo mật dữ liệu
D. Cải thiện chất lượng tín hiệu
29. Trong truyền dữ liệu, 'jitter' đề cập đến hiện tượng gì?
A. Suy hao tín hiệu
B. Nhiễu tín hiệu
C. Độ trễ không đồng đều giữa các gói tin
D. Mất gói tin
30. Trong giao thức TCP, cơ chế 'bắt tay ba bước' (three-way handshake) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Kiểm soát lỗi
C. Thiết lập kết nối
D. Giải mã dữ liệu