1. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho các khối u bụng ác tính khu trú?
A. Phẫu thuật cắt bỏ.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp miễn dịch.
2. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng nhiệt để phá hủy các tế bào ung thư trong khối u gan?
A. Đốt sóng cao tần (RFA).
B. Hóa tắc mạch (TACE).
C. Xạ trị áp sát.
D. Liệu pháp miễn dịch.
3. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư đại trực tràng giai đoạn sớm?
A. Phẫu thuật cắt bỏ.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.
4. Điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tắc nghẽn đường mật do ung thư?
A. Đặt stent đường mật.
B. Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
C. Hóa trị.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến một khối u lớn ở bụng?
A. Đau bụng âm ỉ kéo dài.
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài.
D. Ngứa da toàn thân.
6. Khối u nào sau đây có thể gây ra hội chứng Cushing do sản xuất quá nhiều cortisol?
A. U tuyến thượng thận.
B. U tụy nội tiết.
C. U gan.
D. U thận.
7. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển của ung thư đại trực tràng?
A. Tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng.
B. Chế độ ăn ít chất xơ.
C. Bệnh viêm ruột (IBD).
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Khối u nào sau đây có thể gây ra tình trạng tắc mật, dẫn đến vàng da và ngứa?
A. U đường mật.
B. U dạ dày.
C. U thận.
D. U lách.
9. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do một khối u bụng lớn chèn ép các mạch máu?
A. Phù chi dưới.
B. Vàng da.
C. Xuất huyết tiêu hóa.
D. Viêm tụy cấp.
10. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân ung thư tụy?
A. Vàng da.
B. Đau bụng.
C. Sụt cân.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán ung thư tụy?
A. CA 19-9.
B. CEA.
C. AFP.
D. PSA.
12. Trong trường hợp nào sau đây, ghép gan có thể là một lựa chọn điều trị cho ung thư gan?
A. Khi ung thư gan còn khu trú và đáp ứng các tiêu chuẩn Milan.
B. Khi ung thư gan đã di căn xa.
C. Khi bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền nghiêm trọng.
D. Khi khối u gan có kích thước lớn hơn 10 cm.
13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật Whipple?
A. Rò tụy.
B. Chậm tiêu.
C. Nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Loại u nang nào sau đây ở bụng thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và có thể gây đau bụng kinh?
A. U nang buồng trứng.
B. U nang ống mật chủ.
C. U nang giả tụy.
D. U nang mạc treo.
15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị cho ung thư tụy?
A. Gemcitabine.
B. Tamoxifen.
C. Insulin.
D. Warfarin.
16. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá một khối u bụng nghi ngờ?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
B. Nội soi ổ bụng.
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
17. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp đường mật và lấy mẫu sinh thiết nếu cần thiết?
A. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP).
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt gan?
A. Suy gan.
B. Viêm phổi.
C. Nhiễm trùng vết mổ.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Phẫu thuật Whipple thường được sử dụng để điều trị ung thư ở vị trí nào của tụy?
A. Đầu tụy.
B. Thân tụy.
C. Đuôi tụy.
D. Toàn bộ tụy.
20. Phương pháp sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo để phát hiện sớm ung thư đại trực tràng?
A. Nội soi đại tràng.
B. Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT).
C. Nội soi sigma linh hoạt.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị cho ung thư đại trực tràng?
A. 5-fluorouracil (5-FU).
B. Tamoxifen.
C. Insulin.
D. Warfarin.
22. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ ung thư đại trực tràng?
A. Rò miệng nối.
B. Nhiễm trùng.
C. Tắc ruột.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Loại u bụng nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?
A. U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma).
B. U Wilms.
C. U quái (Teratoma).
D. U nang buồng trứng.
24. Xét nghiệm máu nào có thể giúp phân biệt giữa u gan lành tính và ác tính?
A. AFP (Alpha-fetoprotein).
B. Creatinin.
C. Amylase.
D. Lipase.
25. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma) giai đoạn sớm ở bệnh nhân có chức năng gan tốt?
A. Cắt gan (Hepatectomy).
B. Hóa trị toàn thân.
C. Xạ trị ngoài.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.
26. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau cho bệnh nhân ung thư bụng giai đoạn cuối?
A. Thuốc giảm đau.
B. Xạ trị giảm nhẹ.
C. Phong bế thần kinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ phát triển ung thư gan?
A. Nhiễm virus viêm gan B hoặc C mạn tính.
B. Xơ gan do bất kỳ nguyên nhân nào.
C. Nghiện rượu nặng.
D. Tiền sử gia đình bị ung thư phổi.
28. Loại ung thư nào sau đây thường gặp nhất ở tụy?
A. Ung thư biểu mô tuyến tụy (Pancreatic adenocarcinoma).
B. U tụy nội tiết.
C. U nang tụy.
D. U lympho tụy.
29. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết khối u bụng dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan là cần thiết?
A. Khi chẩn đoán hình ảnh không đủ để xác định bản chất của khối u.
B. Khi khối u có kích thước nhỏ và không gây triệu chứng.
C. Khi bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật.
D. Khi khối u có hình ảnh điển hình của u lành tính.
30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị cho ung thư đường mật?
A. Gemcitabine.
B. Tamoxifen.
C. Insulin.
D. Warfarin.