1. Trong ung thư buồng trứng, giai đoạn bệnh nào có tiên lượng tốt nhất?
A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.
2. Điều trị hỗ trợ nào có thể giúp giảm tác dụng phụ của hóa trị ở bệnh nhân ung thư buồng trứng?
A. Châm cứu.
B. Thuốc chống nôn, truyền máu và hỗ trợ dinh dưỡng.
C. Xoa bóp.
D. Tập yoga.
3. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán và theo dõi ung thư buồng trứng?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Phát hiện sớm ung thư buồng trứng và theo dõi đáp ứng điều trị.
C. Xác định giai đoạn bệnh ung thư phổi.
D. Đánh giá chức năng thận.
4. Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng?
A. Tamoxifen.
B. Paclitaxel (Taxol) và Carboplatin.
C. Methotrexate.
D. Bleomycin.
5. Tác dụng phụ thường gặp của hóa trị trong điều trị ung thư buồng trứng là gì?
A. Tăng ham muốn tình dục.
B. Rụng tóc, buồn nôn và mệt mỏi.
C. Tăng cân đột ngột.
D. Cải thiện trí nhớ.
6. Loại phẫu thuật nào được thực hiện để kiểm tra sự lan rộng của ung thư buồng trứng trong ổ bụng?
A. Cắt ruột thừa.
B. Sinh thiết hạch bạch huyết và rửa ổ bụng.
C. Cắt túi mật.
D. Cắt amidan.
7. Loại xét nghiệm nào giúp xác định loại tế bào ung thư buồng trứng và mức độ biệt hóa của chúng?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Sinh thiết và giải phẫu bệnh.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.
8. Đâu là vai trò của việc tư vấn tâm lý cho bệnh nhân ung thư buồng trứng?
A. Giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng, lo âu và trầm cảm.
B. Cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị.
C. Giúp bệnh nhân tìm việc làm mới.
D. Cung cấp hỗ trợ tài chính.
9. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng?
A. Lớn tuổi.
B. Béo phì.
C. Sinh nhiều con.
D. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng.
10. Triệu chứng nào sau đây ít gặp ở bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn sớm?
A. Đau bụng hoặc vùng chậu.
B. Khó tiêu, đầy hơi.
C. Chảy máu âm đạo bất thường.
D. Cảm giác no nhanh khi ăn.
11. Tại sao ung thư buồng trứng thường được phát hiện ở giai đoạn muộn?
A. Do các triệu chứng không rõ ràng và dễ bị bỏ qua.
B. Do bệnh nhân không đi khám sức khỏe định kỳ.
C. Do không có phương pháp sàng lọc hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Thuốc ức chế PARP được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng có vai trò gì?
A. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới nuôi khối u.
B. Ức chế enzyme PARP, làm gián đoạn quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư.
D. Ngăn chặn sự sản xuất hormone estrogen.
13. Trong quá trình phẫu thuật ung thư buồng trứng, bác sĩ có thể thực hiện cắt bỏ mạc nối lớn (omentum) để làm gì?
A. Giảm nguy cơ chảy máu.
B. Loại bỏ các tế bào ung thư có thể đã lan đến mạc nối.
C. Cải thiện chức năng tiêu hóa.
D. Giảm đau sau phẫu thuật.
14. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư buồng trứng?
A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.
B. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài.
D. Hoạt động thể chất thường xuyên.
15. Vai trò của liệu pháp hormone trong điều trị ung thư buồng trứng là gì?
A. Kích thích sự phát triển của tế bào ung thư.
B. Ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư nhạy cảm với hormone.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau cho bệnh nhân ung thư.
16. Trong điều trị ung thư buồng trứng, thuật ngữ "debunking" (phẫu thuật giảm tối đa khối bướu) có nghĩa là gì?
A. Cắt bỏ toàn bộ tử cung và buồng trứng.
B. Cắt bỏ càng nhiều khối u càng tốt, ngay cả khi không thể loại bỏ hết.
C. Sử dụng hóa trị trước phẫu thuật.
D. Sử dụng xạ trị sau phẫu thuật.
17. Phương pháp phẫu thuật nào thường được áp dụng trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn sớm?
A. Cắt bỏ tử cung và hai buồng trứng (cắt toàn bộ tử cung và phần phụ).
B. Chỉ cắt bỏ buồng trứng bị bệnh.
C. Cắt bỏ một phần buồng trứng.
D. Phẫu thuật nội soi cắt hạch bạch huyết chọn lọc.
18. Những thay đổi về lối sống nào có thể giúp bệnh nhân ung thư buồng trứng cải thiện chất lượng cuộc sống trong và sau điều trị?
A. Tập thể dục nhẹ nhàng, ăn uống lành mạnh và ngủ đủ giấc.
B. Uống rượu mạnh hàng ngày.
C. Hút thuốc lá.
D. Ăn đồ ăn nhanh thường xuyên.
19. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ung thư buồng trứng?
A. Giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và mong muốn sinh con.
B. Màu tóc của bệnh nhân.
C. Chiều cao của bệnh nhân.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.
20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng?
A. Tăng cân không kiểm soát.
B. Mãn kinh sớm.
C. Tăng huyết áp.
D. Giảm thị lực.
21. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và đặc điểm của khối u buồng trứng?
A. X-quang phổi.
B. Siêu âm qua ngả âm đạo hoặc ổ bụng.
C. Điện tâm đồ.
D. Nội soi phế quản.
22. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định xem ung thư buồng trứng có tái phát hay không sau khi điều trị?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm CA-125 và chẩn đoán hình ảnh.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.
23. Xét nghiệm di truyền BRCA1 và BRCA2 có vai trò gì trong quản lý ung thư buồng trứng?
A. Xác định nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Đánh giá nguy cơ ung thư buồng trứng và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
C. Kiểm tra chức năng gan.
D. Đánh giá nguy cơ loãng xương.
24. Loại u buồng trứng nào thường gặp ở phụ nữ trẻ và có thể gây ra các triệu chứng liên quan đến hormone?
A. U tế bào hạt (Granulosa cell tumor).
B. U nang thanh dịch.
C. U nang nhầy.
D. U xơ buồng trứng.
25. Ung thư buồng trứng thường di căn đến các cơ quan nào sau đây?
A. Phổi, gan và phúc mạc.
B. Não, tim và thận.
C. Da, cơ và xương.
D. Mắt, tai và mũi.
26. Biện pháp phòng ngừa nào có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng?
A. Uống nhiều nước.
B. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống, phẫu thuật cắt buồng trứng dự phòng (ở phụ nữ có nguy cơ cao).
C. Tắm nước nóng thường xuyên.
D. Ngủ đủ giấc.
27. Loại u buồng trứng nào sau đây có khả năng ác tính cao nhất?
A. U nang nước buồng trứng.
B. U nang bì buồng trứng.
C. U biểu mô buồng trứng.
D. U xơ buồng trứng.
28. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi sau điều trị ung thư buồng trứng?
A. Đi du lịch thường xuyên để giảm căng thẳng.
B. Tái khám định kỳ và thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ để phát hiện sớm tái phát.
C. Tự điều trị bằng thuốc nam.
D. Ăn chay trường để thanh lọc cơ thể.
29. Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) hoạt động bằng cách nào trong điều trị ung thư buồng trứng?
A. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư.
B. Nhắm mục tiêu vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư để ngăn chặn sự phát triển của chúng.
C. Phá hủy tế bào ung thư bằng tia xạ.
D. Loại bỏ tế bào ung thư bằng phẫu thuật lạnh.
30. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị ung thư buồng trứng?
A. Phẫu thuật.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp oxy cao áp.