1. Trong phân loại FIGO cho u nguyên bào nuôi, giai đoạn nào chỉ ra bệnh đã di căn đến phổi?
A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV
2. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của u nguyên bào nuôi?
A. Đột biến gen ức chế khối u
B. Tăng sinh mạch máu
C. Ức chế miễn dịch
D. Tất cả các đáp án trên
3. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Giảm kích thước khối u
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư
D. Ngăn ngừa di căn
4. Loại hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ EMA/CO để điều trị u nguyên bào nuôi kháng trị?
A. Methotrexate
B. Etoposide
C. Actinomycin D
D. Cisplatin
5. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến lựa chọn phương pháp điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Giai đoạn bệnh
B. Tiền sử điều trị
C. Chức năng gan, thận
D. Tất cả các đáp án trên
6. Đặc điểm nào sau đây thường không liên quan đến u nguyên bào nuôi?
A. Di căn xa
B. Nồng độ beta-hCG cao
C. Phản ứng tốt với hóa trị
D. Tăng huyết áp
7. Tại sao việc theo dõi beta-hCG sau khi điều trị u nguyên bào nuôi lại quan trọng?
A. Để phát hiện sớm tái phát
B. Để đánh giá chức năng gan
C. Để kiểm tra công thức máu
D. Để theo dõi tác dụng phụ của thuốc
8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Hỗ trợ tâm lý
B. Dinh dưỡng hợp lý
C. Theo dõi chặt chẽ
D. Tất cả các đáp án trên
9. Trong trường hợp nào sau đây thì phẫu thuật có thể được xem xét trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Bệnh nhân kháng hóa trị
B. Bệnh nhân có khối u lớn
C. Bệnh nhân có di căn xa
D. Tất cả các đáp án trên
10. Tại sao u nguyên bào nuôi lại nhạy cảm với hóa trị?
A. Do tế bào ung thư phát triển chậm
B. Do tế bào ung thư có nhiều đột biến
C. Do tế bào ung thư có tốc độ phân chia nhanh
D. Do tế bào ung thư không có khả năng sửa chữa DNA
11. Đâu là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của u nguyên bào nuôi?
A. Thiếu máu
B. Suy hô hấp
C. Rối loạn tiêu hóa
D. Nhiễm trùng
12. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của u nguyên bào nuôi?
A. Tiền sử sẩy thai
B. Tuổi mẹ trên 35
C. Nhóm máu A hoặc O
D. Kinh tế xã hội thấp
13. Loại thai nghén nào có nguy cơ cao nhất dẫn đến u nguyên bào nuôi?
A. Thai ngoài tử cung
B. Thai trứng toàn phần
C. Thai trứng bán phần
D. Thai lưu
14. Loại khối u nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với u nguyên bào nuôi?
A. U xơ tử cung
B. Ung thư buồng trứng
C. Thai ngoài tử cung
D. Tất cả các đáp án trên
15. Một bệnh nhân u nguyên bào nuôi có thai lại sau khi điều trị thành công cần được theo dõi như thế nào?
A. Không cần theo dõi đặc biệt
B. Theo dõi beta-hCG chặt chẽ trong thai kỳ
C. Chấm dứt thai kỳ
D. Điều trị hóa trị dự phòng
16. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của hóa trị trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Tăng cân
B. Rụng tóc
C. Tăng ham muốn tình dục
D. Giảm trí nhớ
17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho u nguyên bào nuôi giai đoạn thấp?
A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị đơn chất
D. Hóa trị đa chất
18. Loại ung thư nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến u nguyên bào nuôi?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư hắc tố
C. Ung thư nhau thai
D. Ung thư máu
19. U nguyên bào nuôi phát triển từ tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào trung mô
C. Tế bào nuôi
D. Tế bào thần kinh
20. U nguyên bào nuôi có di truyền không?
A. Có, bệnh di truyền theo gen trội
B. Có, bệnh di truyền theo gen lặn
C. Không, bệnh không có yếu tố di truyền
D. Không, bệnh liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể
21. Nguy cơ tái phát u nguyên bào nuôi sau khi điều trị thành công là bao nhiêu?
A. Dưới 1%
B. 5-10%
C. 20-30%
D. Trên 50%
22. Tiêu chuẩn để đánh giá sự thuyên giảm hoàn toàn của u nguyên bào nuôi là gì?
A. Kích thước khối u giảm 50%
B. Nồng độ beta-hCG trở về bình thường
C. Không còn triệu chứng lâm sàng
D. Tất cả các đáp án trên
23. Phác đồ điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho u nguyên bào nuôi kháng methotrexate?
A. Hóa trị đơn chất actinomycin D
B. Phác đồ EMA/CO
C. Phẫu thuật cắt tử cung
D. Xạ trị toàn thân
24. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị của u nguyên bào nuôi?
A. Công thức máu
B. Chức năng gan
C. Beta-hCG huyết thanh
D. Điện giải đồ
25. Điều gì sau đây là một yếu tố dự báo đáp ứng tốt với hóa trị trong u nguyên bào nuôi?
A. Thể tích khối u lớn
B. Nồng độ hCG cao
C. Di căn gan
D. Giai đoạn bệnh thấp
26. Loại xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của u nguyên bào nuôi?
A. Siêu âm
B. X-quang
C. CT scan
D. MRI
27. Các tế bào của u nguyên bào nuôi sản xuất ra hormone nào?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Beta-hCG
D. Prolactin
28. Yếu tố tiên lượng xấu nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Tuổi trẻ
B. Nồng độ beta-hCG thấp
C. Di căn não
D. Đáp ứng tốt với hóa trị
29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa u nguyên bào nuôi?
A. Sàng lọc beta-hCG sau thai trứng
B. Sử dụng thuốc tránh thai sau thai trứng
C. Bổ sung vitamin trước khi mang thai
D. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
30. U nguyên bào nuôi có thể phát triển sau thai kỳ bình thường không?
A. Không bao giờ
B. Rất hiếm nhưng có thể
C. Thường xuyên
D. Chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi