1. Vai trò của dinh dưỡng trong điều trị ung thư phổi là gì?
A. Dinh dưỡng không quan trọng trong điều trị ung thư phổi
B. Dinh dưỡng tốt có thể giúp bệnh nhân duy trì cân nặng, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Bệnh nhân ung thư phổi nên ăn kiêng nghiêm ngặt
D. Dinh dưỡng chỉ quan trọng đối với bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối
2. Điều gì sau đây là một yếu tố tiên lượng tốt cho bệnh nhân ung thư phổi đã phẫu thuật?
A. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết
B. Ung thư ở giai đoạn sớm
C. Bệnh nhân có bệnh nền nghiêm trọng
D. Bệnh nhân tiếp tục hút thuốc lá
3. Loại đột biến gen nào thường được tìm thấy trong ung thư phổi không tế bào nhỏ và có thể được điều trị bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu?
A. BRCA1
B. EGFR
C. TP53
D. KRAS
4. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc lá điện tử (vape) và nguy cơ ung thư phổi?
A. Thuốc lá điện tử hoàn toàn an toàn và không gây ung thư phổi
B. Thuốc lá điện tử có thể ít gây hại hơn thuốc lá thông thường, nhưng vẫn có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi
C. Thuốc lá điện tử chắc chắn gây ung thư phổi
D. Thuốc lá điện tử có thể chữa khỏi ung thư phổi
5. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho ung thư phổi?
A. Phẫu thuật
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Tất cả các đáp án trên
6. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư phổi?
A. Chữa khỏi ung thư
B. Làm chậm sự phát triển của ung thư
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các triệu chứng
D. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
7. Yếu tố nào sau đây có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người không hút thuốc?
A. Tiếp xúc với radon
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Uống đủ nước
8. Điều trị nhắm mục tiêu trong ung thư phổi hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy trực tiếp các tế bào ung thư
B. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư
C. Nhắm vào các gen hoặc protein cụ thể giúp tế bào ung thư phát triển
D. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u
9. Xét nghiệm PD-L1 được sử dụng để làm gì trong điều trị ung thư phổi?
A. Xác định giai đoạn ung thư
B. Dự đoán khả năng đáp ứng với hóa trị
C. Đánh giá khả năng đáp ứng với liệu pháp miễn dịch
D. Phát hiện đột biến gen
10. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ
B. Ung thư phổi tế bào lớn
C. Ung thư phổi không tế bào nhỏ
D. U trung biểu mô
11. Loại phẫu thuật nào có thể được sử dụng để điều trị ung thư phổi giai đoạn sớm?
A. Cắt bỏ một phần phổi (wedge resection)
B. Cắt thùy phổi (lobectomy)
C. Cắt toàn bộ phổi (pneumonectomy)
D. Tất cả các đáp án trên
12. Tại sao tầm soát ung thư phổi bằng CT liều thấp được khuyến cáo cho những người có nguy cơ cao?
A. Vì nó có thể chữa khỏi ung thư phổi
B. Vì nó có thể phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm, khi việc điều trị có khả năng thành công cao hơn
C. Vì nó rẻ và dễ thực hiện
D. Vì nó giúp ngăn ngừa ung thư phổi
13. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư phổi?
A. Giai đoạn ung thư
B. Loại ung thư phổi
C. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
D. Tất cả các đáp án trên
14. Vai trò của xét nghiệm di truyền trong điều trị ung thư phổi là gì?
A. Để xác định giai đoạn ung thư
B. Để dự đoán khả năng đáp ứng với hóa trị
C. Để xác định các đột biến gen có thể điều trị bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu
D. Để đánh giá chức năng phổi
15. Điều gì sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư phổi?
A. Huyết áp cao
B. Viêm đại tràng
C. Tăng cân
D. Rụng tóc
16. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư phổi?
A. Ho ra máu
B. Khàn tiếng
C. Đau ngực dai dẳng
D. Tất cả các đáp án trên
17. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị ung thư phổi?
A. Cisplatin
B. Paclitaxel
C. Carboplatin
D. Tất cả các đáp án trên
18. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách nào trong điều trị ung thư phổi?
A. Phá hủy trực tiếp các tế bào ung thư
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới nuôi khối u
D. Ức chế sự phân chia tế bào ung thư
19. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến ung thư phổi?
A. Ho dai dẳng
B. Khó thở
C. Tăng cân
D. Đau ngực
20. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi?
A. Tiếp xúc với amiăng
B. Hút thuốc lá
C. Di truyền
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
21. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định xem ung thư phổi có di căn đến não hay không?
A. Chụp MRI não
B. Chụp X-quang ngực
C. Xét nghiệm máu
D. Nội soi phế quản
22. Điều trị ung thư phổi bằng phương pháp xạ trị có thể gây ra tác dụng phụ nào?
A. Mệt mỏi
B. Viêm phổi
C. Khó nuốt
D. Tất cả các đáp án trên
23. Ung thư phổi tế bào nhỏ khác với ung thư phổi không tế bào nhỏ như thế nào?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ phát triển chậm hơn
B. Ung thư phổi tế bào nhỏ ít có khả năng di căn hơn
C. Ung thư phổi tế bào nhỏ thường liên quan đến hút thuốc lá và lan rộng nhanh hơn
D. Ung thư phổi tế bào nhỏ dễ điều trị hơn
24. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi?
A. Chụp CT
B. Sinh thiết
C. Nội soi phế quản
D. Điện tâm đồ (ECG)
25. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư phổi?
A. Bỏ hút thuốc lá
B. Tránh tiếp xúc với amiăng
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Uống vitamin C liều cao
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định giai đoạn của ung thư phổi?
A. Chụp X-quang ngực
B. Chụp CT
C. Nội soi phế quản
D. Tất cả các đáp án trên
27. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với bệnh nhân ung thư phổi?
A. Vì nó có thể chữa khỏi ung thư phổi
B. Vì nó có thể cải thiện hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát
C. Vì nó giúp giảm cân
D. Vì nó giúp tăng cường hệ miễn dịch
28. Hóa trị trong điều trị ung thư phổi hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy trực tiếp các tế bào ung thư bằng tia xạ
B. Sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư
D. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
29. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư phổi ở những người có nguy cơ cao?
A. Chụp X-quang ngực
B. Chụp CT liều thấp
C. Xét nghiệm máu
D. Nội soi phế quản
30. Giai đoạn nào của ung thư phổi thường có tiên lượng tốt nhất?
A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV