Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Thận

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Thận

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Thận

1. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật cắt bỏ thận?

A. Công thức máu (CBC).
B. Xét nghiệm chức năng gan (LFT).
C. Độ thanh thải creatinin.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

2. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư tế bào thận (RCC)?

A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Béo phì.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.

3. Loại ung thư thận nào thường gặp nhất ở trẻ em?

A. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp.
B. Ung thư tế bào thận (RCC).
C. U nguyên bào thận (Wilms" tumor).
D. Sarcoma thận.

4. Tại sao những bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) phải lọc máu có nguy cơ phát triển ung thư thận cao hơn?

A. Do tiếp xúc với các độc tố trong quá trình lọc máu.
B. Do suy giảm hệ thống miễn dịch liên quan đến ESRD.
C. Do sự hình thành u nang ở thận.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Theo AJCC (Ủy ban Liên hợp Hoa Kỳ về Ung thư), hệ thống phân giai đoạn TNM, chữ "T" đại diện cho điều gì?

A. Sự hiện diện hoặc vắng mặt của di căn xa.
B. Mức độ lan rộng đến các hạch bạch huyết vùng.
C. Kích thước và mức độ lan rộng của khối u nguyên phát.
D. Cấp độ của tế bào ung thư.

6. Một bệnh nhân ung thư thận đã cắt bỏ thận và hiện đang dùng một chất ức chế tyrosine kinase (TKI). Mục tiêu chính của liệu pháp này là gì?

A. Để chữa khỏi bệnh ung thư.
B. Để ngăn chặn sự tái phát của ung thư.
C. Để làm chậm sự phát triển của ung thư và kéo dài sự sống.
D. Để giảm đau.

7. Hệ quả lâu dài nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ thận?

A. Tăng nguy cơ suy thận mãn tính.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Cải thiện chức năng phổi.
D. Tăng mật độ xương.

8. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thường được sử dụng trong điều trị ung thư thận tiến triển?

A. Cisplatin.
B. Sunitinib.
C. Doxorubicin.
D. Vinblastine.

9. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế mTOR được sử dụng trong điều trị ung thư thận tiến triển?

A. Everolimus.
B. Bevacizumab.
C. Sorafenib.
D. Pazopanib.

10. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa ung thư thận và các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự?

A. Sinh thiết thận.
B. Công thức máu (CBC).
C. Xét nghiệm chức năng gan (LFT).
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

11. Triệu chứng nào sau đây thường liên quan đến ung thư thận?

A. Tiểu ra máu (hematuria).
B. Đau vùng hông lưng.
C. Khối u ở bụng.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Loại phẫu thuật nào sau đây liên quan đến việc loại bỏ thận, tuyến thượng thận và các hạch bạch huyết xung quanh?

A. Phẫu thuật cắt bỏ một phần thận (partial nephrectomy).
B. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận (radical nephrectomy).
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận nội soi (laparoscopic nephrectomy).
D. Phẫu thuật cắt bỏ thận robot (robotic nephrectomy).

13. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi sự tái phát của ung thư thận sau điều trị?

A. Công thức máu (CBC).
B. Xét nghiệm chức năng gan (LFT).
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân ung thư thận tiến triển không đủ điều kiện phẫu thuật?

A. Đốt sóng cao tần (RFA).
B. Áp lạnh.
C. Xạ trị.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Phẫu thuật cắt bỏ một phần thận (partial nephrectomy) thường được ưu tiên hơn phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận (radical nephrectomy) khi nào?

A. Khối u lớn hơn 7 cm.
B. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận.
C. Khối u nhỏ và khu trú ở thận.
D. Bệnh nhân có chức năng thận kém.

16. Liệu pháp miễn dịch nào sau đây đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong điều trị ung thư thận tiến triển?

A. Interferon-alpha.
B. Interleukin-2 (IL-2).
C. Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ: pembrolizumab, nivolumab).
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Loại xét nghiệm di truyền nào sau đây có thể được sử dụng để xác định bệnh nhân ung thư thận có khả năng đáp ứng với liệu pháp nhắm trúng đích?

A. Kiểm tra đột biến EGFR.
B. Kiểm tra đột biến KRAS.
C. Giải trình tự toàn bộ exome.
D. Kiểm tra đột biến BRAF.

18. Loại ung thư thận nào phổ biến nhất ở người lớn?

A. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp.
B. Ung thư tế bào thận (RCC).
C. U nguyên bào thận (Wilms" tumor).
D. Sarcoma thận.

19. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư thận giai đoạn IV. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ung thư chỉ khu trú ở thận.
B. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận.
C. Ung thư đã lan đến các cơ quan xa như phổi hoặc xương.
D. Ung thư đã lan đến tuyến thượng thận.

20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá một khối u thận nghi ngờ?

A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Siêu âm.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. X-quang.

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn sớm (giai đoạn I)?

A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận (nephrectomy) hoặc cắt bỏ một phần thận.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.

22. Hội chứng di truyền nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ phát triển ung thư tế bào thận dạng sáng?

A. Hội chứng Birt-Hogg-Dubé.
B. Bệnh Von Hippel-Lindau (VHL).
C. Xơ cứng củ.
D. Hội chứng Cowden.

23. Trong bối cảnh ung thư thận, thuật ngữ "tải lượng khối u" (tumor burden) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng và kích thước của các tế bào ung thư trong cơ thể.
B. Tốc độ phát triển của khối u.
C. Đáp ứng của khối u với điều trị.
D. Vị trí của khối u trong thận.

24. Yếu tố tiên lượng nào sau đây có liên quan đến kết quả xấu hơn ở bệnh nhân ung thư tế bào thận di căn?

A. Nồng độ hemoglobin cao.
B. Nồng độ canxi điều chỉnh cao.
C. Thời gian từ chẩn đoán đến điều trị ngắn.
D. Tình trạng hoạt động tốt.

25. Cơ chế hoạt động của các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) trong điều trị ung thư thận là gì?

A. Chúng trực tiếp giết chết các tế bào ung thư.
B. Chúng ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới trong khối u.
C. Chúng tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào ung thư.
D. Chúng ức chế sự phân chia tế bào ung thư.

26. Đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến ung thư tế bào thận dạng nhú?

A. VHL.
B. MET.
C. FLCN.
D. TSC1/TSC2.

27. Ung thư tế bào thận (RCC) thường di căn đến vị trí nào sau đây?

A. Phổi.
B. Xương.
C. Não.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh cho ung thư thận?

A. Hút thuốc lá.
B. Béo phì.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư thận.
D. Uống nhiều nước.

29. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của sinh thiết trong chẩn đoán ung thư thận?

A. Sinh thiết luôn cần thiết để chẩn đoán ung thư thận.
B. Sinh thiết thường được thực hiện khi hình ảnh cho thấy một khối u rõ ràng là ung thư.
C. Sinh thiết có thể giúp xác định loại ung thư thận và hướng dẫn quyết định điều trị.
D. Sinh thiết không được sử dụng trong chẩn đoán ung thư thận.

30. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thận?

A. Suy thận cấp.
B. Tăng huyết áp.
C. Nhiễm trùng vết mổ.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

1. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật cắt bỏ thận?

2 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư tế bào thận (RCC)?

3 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

3. Loại ung thư thận nào thường gặp nhất ở trẻ em?

4 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao những bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) phải lọc máu có nguy cơ phát triển ung thư thận cao hơn?

5 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

5. Theo AJCC (Ủy ban Liên hợp Hoa Kỳ về Ung thư), hệ thống phân giai đoạn TNM, chữ 'T' đại diện cho điều gì?

6 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

6. Một bệnh nhân ung thư thận đã cắt bỏ thận và hiện đang dùng một chất ức chế tyrosine kinase (TKI). Mục tiêu chính của liệu pháp này là gì?

7 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

7. Hệ quả lâu dài nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ thận?

8 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

8. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thường được sử dụng trong điều trị ung thư thận tiến triển?

9 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế mTOR được sử dụng trong điều trị ung thư thận tiến triển?

10 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

10. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa ung thư thận và các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự?

11 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

11. Triệu chứng nào sau đây thường liên quan đến ung thư thận?

12 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

12. Loại phẫu thuật nào sau đây liên quan đến việc loại bỏ thận, tuyến thượng thận và các hạch bạch huyết xung quanh?

13 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

13. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi sự tái phát của ung thư thận sau điều trị?

14 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân ung thư thận tiến triển không đủ điều kiện phẫu thuật?

15 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

15. Phẫu thuật cắt bỏ một phần thận (partial nephrectomy) thường được ưu tiên hơn phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận (radical nephrectomy) khi nào?

16 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

16. Liệu pháp miễn dịch nào sau đây đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong điều trị ung thư thận tiến triển?

17 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

17. Loại xét nghiệm di truyền nào sau đây có thể được sử dụng để xác định bệnh nhân ung thư thận có khả năng đáp ứng với liệu pháp nhắm trúng đích?

18 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

18. Loại ung thư thận nào phổ biến nhất ở người lớn?

19 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

19. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư thận giai đoạn IV. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá một khối u thận nghi ngờ?

21 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn sớm (giai đoạn I)?

22 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

22. Hội chứng di truyền nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ phát triển ung thư tế bào thận dạng sáng?

23 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh ung thư thận, thuật ngữ 'tải lượng khối u' (tumor burden) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố tiên lượng nào sau đây có liên quan đến kết quả xấu hơn ở bệnh nhân ung thư tế bào thận di căn?

25 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế hoạt động của các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) trong điều trị ung thư thận là gì?

26 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

26. Đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến ung thư tế bào thận dạng nhú?

27 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

27. Ung thư tế bào thận (RCC) thường di căn đến vị trí nào sau đây?

28 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh cho ung thư thận?

29 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

29. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của sinh thiết trong chẩn đoán ung thư thận?

30 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 1

30. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thận?