1. Trong các xét nghiệm chẩn đoán ung thư thực quản, xét nghiệm nào giúp phân biệt ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến?
A. Chụp CT scan.
B. Sinh thiết và giải phẫu bệnh.
C. Nội soi thực quản.
D. Siêu âm bụng.
2. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư thực quản giai đoạn sớm khi chưa có di căn?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.
3. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn trong việc chẩn đoán ung thư thực quản giai đoạn sớm?
A. Triệu chứng rầm rộ.
B. Sự phát triển nhanh chóng của khối u.
C. Triệu chứng không đặc hiệu hoặc không có triệu chứng.
D. Khả năng phát hiện dễ dàng qua chụp X-quang.
4. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi sự tái phát của ung thư thực quản sau điều trị?
A. Công thức máu.
B. Chức năng gan.
C. Nội soi thực quản định kỳ.
D. Điện tâm đồ.
5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?
A. Hẹp miệng nối thực quản - dạ dày.
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Giảm nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản.
D. Cải thiện chức năng hô hấp.
6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ hẹp thực quản sau phẫu thuật hoặc xạ trị ung thư thực quản?
A. Uống nhiều nước.
B. Nong thực quản.
C. Ăn thức ăn đặc.
D. Tập thể dục thường xuyên.
7. Trong chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối, mục tiêu chính là gì?
A. Kéo dài thời gian sống bằng mọi giá.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng.
C. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư.
D. Chuẩn bị cho bệnh nhân một cuộc sống mới sau điều trị.
8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị ung thư thực quản?
A. Insulin.
B. Cisplatin.
C. Warfarin.
D. Levothyroxine.
9. Trong quá trình theo dõi sau điều trị ung thư thực quản, mục tiêu chính của việc nội soi thực quản định kỳ là gì?
A. Đánh giá chức năng nuốt.
B. Phát hiện sớm tái phát ung thư hoặc các biến chứng muộn.
C. Kiểm tra tình trạng dạ dày.
D. Đánh giá chức năng hô hấp.
10. Ung thư thực quản loại tế bào vảy thường liên quan đến yếu tố nguy cơ nào nhất?
A. Trào ngược dạ dày thực quản mạn tính.
B. Nhiễm virus HPV.
C. Hút thuốc lá và uống rượu bia.
D. Béo phì.
11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thực quản ở những người bị Barrett thực quản?
A. Uống vitamin C hàng ngày.
B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để kiểm soát trào ngược dạ dày.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản?
A. Chụp X-quang thực quản.
B. Nội soi thực quản và sinh thiết.
C. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư.
D. Siêu âm nội soi.
13. Theo thống kê, yếu tố nào sau đây ít liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản?
A. Thói quen ăn đồ ăn quá nóng.
B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
C. Hút thuốc lá và uống rượu bia.
D. Bệnh Barrett thực quản.
14. Một bệnh nhân ung thư thực quản có biểu hiện đau khi nuốt và giảm cân. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân?
A. Nhịn ăn để giảm đau.
B. Sử dụng ống thông dạ dày để cung cấp dinh dưỡng.
C. Ăn nhiều thức ăn cay nóng.
D. Uống rượu để kích thích ăn uống.
15. Trong các phương pháp điều trị ung thư thực quản, liệu pháp nhắm trúng đích hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư bằng nhiệt.
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư.
C. Tác động vào các phân tử đặc hiệu trên tế bào ung thư để ngăn chặn sự phát triển của chúng.
D. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u.
16. Vai trò của siêu âm nội soi (EUS) trong chẩn đoán ung thư thực quản là gì?
A. Đánh giá giai đoạn xâm lấn tại chỗ của ung thư và hạch di căn.
B. Phát hiện ung thư giai đoạn sớm.
C. Xác định loại tế bào ung thư.
D. Đánh giá hiệu quả điều trị hóa chất.
17. Trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ thực quản, cơ quan nào thường được sử dụng để thay thế đoạn thực quản đã cắt bỏ?
A. Ruột non.
B. Dạ dày.
C. Đại tràng.
D. Tụy.
18. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở đoạn 1/3 dưới của thực quản?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư tế bào nhỏ.
D. Ung thư sarcoma.
19. Vai trò của hóa xạ trị đồng thời trong điều trị ung thư thực quản là gì?
A. Chỉ sử dụng cho bệnh nhân không đủ sức khỏe phẫu thuật.
B. Làm tăng kích thước khối u trước phẫu thuật.
C. Tăng cường hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh tại chỗ.
D. Giảm tác dụng phụ của phẫu thuật.
20. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư biểu mô tuyến thực quản?
A. Hút thuốc lá.
B. Nhiễm Helicobacter pylori.
C. Béo phì và trào ngược dạ dày thực quản kéo dài.
D. Uống rượu bia thường xuyên.
21. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong ung thư thực quản là gì?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán.
C. Loại mô học của ung thư.
D. Sự hiện diện của Barrett thực quản.
22. Một bệnh nhân ung thư thực quản sau phẫu thuật có biểu hiện khó thở và đau ngực. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. Hẹp khí quản.
B. Rò miệng nối thực quản - dạ dày.
C. Viêm phổi.
D. Suy tim.
23. Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra sau xạ trị ung thư thực quản?
A. Rụng tóc.
B. Viêm da.
C. Hẹp thực quản do xơ hóa.
D. Buồn nôn.
24. Trong các phương pháp điều trị ung thư thực quản, phương pháp nào có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng khó nuốt mà không cần phẫu thuật?
A. Sử dụng thuốc giảm đau thông thường.
B. Đặt stent thực quản.
C. Truyền máu.
D. Thay đổi chế độ ăn uống hoàn toàn bằng chất lỏng.
25. Trong điều trị ung thư thực quản, phương pháp nào thường được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật?
A. Sử dụng vitamin liều cao.
B. Hóa trị hoặc xạ trị bổ trợ.
C. Châm cứu.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
26. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân ung thư thực quản sau phẫu thuật?
A. Ăn nhiều thức ăn đặc và khó tiêu.
B. Ăn các bữa nhỏ, thường xuyên và thức ăn mềm, dễ nuốt.
C. Uống nhiều nước ngọt có gas.
D. Bỏ bữa để giảm áp lực lên thực quản.
27. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng là dấu hiệu sớm của ung thư thực quản?
A. Khó nuốt tăng dần.
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Ho ra máu.
D. Ợ nóng thường xuyên.
28. Một bệnh nhân ung thư thực quản đang được điều trị hóa chất có biểu hiện sốt cao và giảm bạch cầu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.
B. Cấy máu và sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Truyền tiểu cầu.
D. Tăng liều hóa chất.
29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ung thư thực quản?
A. Sở thích của bác sĩ điều trị.
B. Khả năng chi trả của bệnh nhân.
C. Giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và loại tế bào ung thư.
D. Thời tiết trong năm.
30. Loại ung thư thực quản nào có tiên lượng tốt hơn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư tế bào nhỏ.
D. Ung thư sarcoma.