Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Gan Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Gan Mạn 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Gan Mạn 1

1. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B hiệu quả nhất?

A. Rửa tay thường xuyên
B. Tiêm vaccine phòng viêm gan B
C. Ăn chín uống sôi
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh

2. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây truyền virus viêm gan C?

A. Không dùng chung bơm kim tiêm
B. Quan hệ tình dục an toàn
C. Không dùng chung dao cạo
D. Sử dụng chung bát đũa

3. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư gan?

A. Uống nhiều nước
B. Béo phì và tiểu đường
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Chế độ ăn giàu chất xơ

4. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng tăng bilirubin máu có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Vàng da, vàng mắt
B. Ngứa
C. Nước tiểu sẫm màu
D. Tất cả các đáp án trên

5. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để sàng lọc ung thư gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?

A. AFP (Alpha-fetoprotein)
B. ALT
C. AST
D. GGT

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh não gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?

A. Uống nhiều nước
B. Hạn chế protein
C. Dùng Lactulose
D. Tập thể dục thường xuyên

7. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, tình trạng cổ trướng là do nguyên nhân nào sau đây?

A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm sản xuất albumin
C. Giữ muối và nước ở thận
D. Tất cả các đáp án trên

8. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?

A. Nhiễm HBV hoặc HCV
B. Xơ gan
C. Lạm dụng rượu
D. Tất cả các đáp án trên

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?

A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Men gan (AST, ALT)
D. Tổng phân tích nước tiểu

10. Thuốc kháng virus nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính?

A. Acyclovir
B. Ribavirin
C. Entecavir
D. Amantadine

11. Trong viêm gan mạn tính, hội chứng gan thận (Hepatorenal syndrome) là gì?

A. Tình trạng suy thận chức năng xảy ra ở bệnh nhân xơ gan nặng
B. Tình trạng viêm đồng thời cả gan và thận
C. Tình trạng sỏi gan và sỏi thận xuất hiện cùng lúc
D. Tình trạng gan nhiễm mỡ và thận nhiễm mỡ

12. Biến chứng xơ gan trong viêm gan mạn tính có đặc điểm nào sau đây?

A. Các tế bào gan bị thay thế bởi mô sẹo
B. Gan có khả năng tự phục hồi hoàn toàn
C. Chức năng gan được cải thiện đáng kể
D. Không ảnh hưởng đến lưu lượng máu qua gan

13. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng giảm tiểu cầu có thể do nguyên nhân nào sau đây?

A. Ức chế tủy xương
B. Lách to
C. Giảm sản xuất thrombopoietin
D. Tất cả các đáp án trên

14. Loại viêm gan nào sau đây có thể gây ra viêm gan mạn tính mà không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm?

A. Viêm gan A
B. Viêm gan B
C. Viêm gan C
D. Viêm gan E

15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho viêm gan mạn tính do virus viêm gan C?

A. Interferon và Ribavirin
B. Thuốc ức chế polymerase NS5B
C. Thuốc ức chế protease NS3/4A
D. Tất cả các đáp án trên

16. Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn tính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn virus hoặc giảm thiểu tổn thương gan
B. Chỉ giảm các triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân
C. Ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác
D. Chỉ tập trung vào cải thiện chế độ ăn uống

17. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc kháng virus?

A. Tuân thủ điều trị kém
B. Sử dụng thuốc không đúng liều
C. Tự ý ngừng thuốc
D. Tất cả các đáp án trên

18. Một người được chẩn đoán viêm gan mạn tính khi tình trạng viêm gan kéo dài ít nhất bao lâu?

A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng
D. 1 năm

19. Tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản ở bệnh nhân viêm gan mạn tính là do nguyên nhân nào?

A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm sản xuất albumin
C. Tăng đông máu
D. Viêm thực quản

20. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định kiểu gen của virus viêm gan C, từ đó quyết định phác đồ điều trị phù hợp?

A. AST
B. ALT
C. PCR
D. HBsAg

21. Đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính do rượu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng thuốc bảo vệ gan
B. Ngừng uống rượu hoàn toàn
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Tập thể dục đều đặn

22. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng thiếu máu có thể do nguyên nhân nào sau đây?

A. Giảm sản xuất erythropoietin
B. Mất máu do giãn tĩnh mạch thực quản
C. Ức chế tủy xương do virus
D. Tất cả các đáp án trên

23. Loại viêm gan nào sau đây có vaccine phòng ngừa?

A. Viêm gan A và B
B. Viêm gan C
C. Viêm gan D
D. Viêm gan E

24. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng ngứa ở bệnh nhân viêm gan mạn tính có tắc mật?

A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng kem dưỡng ẩm
C. Dùng Cholestyramine
D. Tắm nước nóng

25. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân viêm gan mạn tính?

A. Ăn nhiều chất béo
B. Ăn nhiều protein
C. Hạn chế muối
D. Ăn nhiều đồ ngọt

26. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm gan mạn tính?

A. Nhiễm virus viêm gan B
B. Nhiễm virus viêm gan C
C. Lạm dụng rượu bia
D. Tiếp xúc với tia X-quang

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus viêm gan B từ mẹ sang con?

A. Tiêm vaccine cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh
B. Tiêm immunoglobulin kháng virus viêm gan B (HBIG) cho trẻ sơ sinh
C. Điều trị cho mẹ bằng thuốc kháng virus trong thai kỳ
D. Tất cả các đáp án trên

28. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng lú lẫn hoặc hôn mê do gan không thể loại bỏ các chất độc hại khỏi máu được gọi là gì?

A. Hội chứng gan thận
B. Bệnh não gan
C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tự phát
D. Hội chứng Budd-Chiari

29. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tổn thương gan và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?

A. Paracetamol (Acetaminophen)
B. Vitamin C
C. Men tiêu hóa
D. Thuốc nhỏ mắt

30. Loại virus viêm gan nào sau đây có thể lây truyền qua đường máu và quan hệ tình dục không an toàn?

A. Virus viêm gan A
B. Virus viêm gan E
C. Virus viêm gan B
D. Virus viêm gan A và E

1 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây truyền virus viêm gan C?

3 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

3. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư gan?

4 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

4. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng tăng bilirubin máu có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

5 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

5. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để sàng lọc ung thư gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?

6 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh não gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?

7 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

7. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, tình trạng cổ trướng là do nguyên nhân nào sau đây?

8 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

8. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?

9 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?

10 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

10. Thuốc kháng virus nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính?

11 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong viêm gan mạn tính, hội chứng gan thận (Hepatorenal syndrome) là gì?

12 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

12. Biến chứng xơ gan trong viêm gan mạn tính có đặc điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng giảm tiểu cầu có thể do nguyên nhân nào sau đây?

14 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

14. Loại viêm gan nào sau đây có thể gây ra viêm gan mạn tính mà không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm?

15 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho viêm gan mạn tính do virus viêm gan C?

16 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

16. Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn tính là gì?

17 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

17. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc kháng virus?

18 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

18. Một người được chẩn đoán viêm gan mạn tính khi tình trạng viêm gan kéo dài ít nhất bao lâu?

19 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

19. Tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản ở bệnh nhân viêm gan mạn tính là do nguyên nhân nào?

20 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

20. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định kiểu gen của virus viêm gan C, từ đó quyết định phác đồ điều trị phù hợp?

21 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

21. Đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính do rượu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng thiếu máu có thể do nguyên nhân nào sau đây?

23 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

23. Loại viêm gan nào sau đây có vaccine phòng ngừa?

24 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng ngứa ở bệnh nhân viêm gan mạn tính có tắc mật?

25 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

25. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân viêm gan mạn tính?

26 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm gan mạn tính?

27 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus viêm gan B từ mẹ sang con?

28 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

28. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng lú lẫn hoặc hôn mê do gan không thể loại bỏ các chất độc hại khỏi máu được gọi là gì?

29 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

29. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tổn thương gan và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?

30 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

30. Loại virus viêm gan nào sau đây có thể lây truyền qua đường máu và quan hệ tình dục không an toàn?