1. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm đau ở vùng bị viêm rễ dây thần kinh?
A. Chườm đá.
B. Chườm nóng.
C. Uống nước đá.
D. Xoa bóp mạnh.
2. Trong trường hợp viêm rễ dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm, khi nào phẫu thuật thường được cân nhắc?
A. Ngay khi chẩn đoán được bệnh.
B. Khi các biện pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả sau một thời gian.
C. Khi bệnh nhân cảm thấy đau nhẹ.
D. Khi bệnh nhân có bảo hiểm y tế tốt.
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm rễ dây thần kinh là gì?
A. Nhiễm trùng do vi khuẩn.
B. Chấn thương trực tiếp vào dây thần kinh.
C. Thoát vị đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh.
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
4. Trong điều trị viêm rễ dây thần kinh, corticosteroid được sử dụng với mục đích gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm viêm và đau.
C. Tiêu diệt vi khuẩn.
D. Cải thiện lưu thông máu.
5. Loại vitamin nào sau đây có thể giúp cải thiện chức năng thần kinh và giảm đau trong một số trường hợp viêm rễ dây thần kinh?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin D.
6. Loại viêm rễ dây thần kinh nào ảnh hưởng đến dây thần kinh tọa, gây đau lan từ lưng xuống chân?
A. Viêm dây thần kinh số V.
B. Viêm dây thần kinh cánh tay.
C. Đau thần kinh tọa.
D. Viêm đa dây thần kinh.
7. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định vị trí và mức độ chèn ép rễ thần kinh do thoát vị đĩa đệm?
A. Chụp X-quang thường quy.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Siêu âm.
8. Bài tập nào sau đây nên tránh khi bị viêm rễ dây thần kinh cấp tính?
A. Đi bộ nhẹ nhàng.
B. Bơi lội.
C. Nâng tạ nặng.
D. Yoga nhẹ nhàng.
9. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa viêm rễ dây thần kinh do zona thần kinh?
A. Uống vitamin C hàng ngày.
B. Tiêm phòng vắc-xin zona.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.
10. Viêm rễ dây thần kinh do zona thần kinh gây ra bởi loại virus nào?
A. Virus cúm.
B. Virus herpes zoster.
C. Virus HIV.
D. Virus viêm gan B.
11. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị đau thần kinh tọa cấp tính?
A. Nghỉ ngơi hợp lý.
B. Cố gắng thực hiện các hoạt động gắng sức.
C. Chườm lạnh hoặc nóng.
D. Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau thần kinh tọa trong thai kỳ?
A. Phẫu thuật.
B. NSAIDs liều cao.
C. Vật lý trị liệu và các bài tập nhẹ nhàng.
D. Xạ trị.
13. Biện pháp vật lý trị liệu nào sau đây có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân viêm rễ dây thần kinh?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh vận động.
B. Kéo giãn cột sống.
C. Xoa bóp mạnh vào vùng bị đau.
D. Chườm lạnh liên tục.
14. Trong trường hợp viêm rễ dây thần kinh, khi nào cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức?
A. Khi đau nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt.
B. Khi có yếu cơ hoặc mất cảm giác.
C. Khi đau chỉ kéo dài vài giờ.
D. Khi có thể tự điều trị bằng thuốc giảm đau không kê đơn.
15. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau thần kinh sau zona (postherpetic neuralgia)?
A. Thuốc hạ sốt.
B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
C. Vitamin tổng hợp.
D. Thuốc lợi tiểu.
16. Trong chẩn đoán viêm rễ dây thần kinh, xét nghiệm điện cơ (EMG) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ viêm.
B. Chức năng của cơ và dây thần kinh.
C. Lưu lượng máu đến cơ.
D. Mật độ xương.
17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm rễ dây thần kinh không được điều trị kịp thời và hiệu quả?
A. Tăng chiều cao.
B. Mất chức năng vận động vĩnh viễn.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Giảm cân.
18. Trong điều trị viêm rễ dây thần kinh, phương pháp phong bế thần kinh (nerve block) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường chức năng vận động.
B. Giảm đau bằng cách chặn tín hiệu đau.
C. Tiêu diệt virus.
D. Cải thiện lưu thông máu.
19. Trong trường hợp viêm rễ dây thần kinh do bệnh tiểu đường, điều quan trọng nhất là gì?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Kiểm soát đường huyết.
C. Uống nhiều nước ngọt.
D. Không cần điều trị.
20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng và đau do viêm rễ dây thần kinh?
A. Uống rượu.
B. Thiền và yoga.
C. Hút thuốc.
D. Xem tivi liên tục.
21. Tư thế ngủ nào sau đây thường được khuyến cáo cho người bị đau thần kinh tọa?
A. Nằm sấp.
B. Nằm ngửa với gối kê dưới đầu gối.
C. Nằm nghiêng co người.
D. Nằm nghiêng với một chân duỗi thẳng và chân kia co lên.
22. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người bị viêm rễ dây thần kinh?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều đường.
D. Thịt nạc.
23. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích các dây thần kinh và giảm đau trong viêm rễ dây thần kinh?
A. Xoa bóp mạnh.
B. Kích thích điện thần kinh qua da (TENS).
C. Chườm đá liên tục.
D. Uống thuốc giảm đau liều cao.
24. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau do viêm rễ dây thần kinh?
A. Vitamin C.
B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc kháng sinh.
25. Trong trường hợp viêm rễ dây thần kinh do zona thần kinh, thuốc kháng virus nên được dùng trong vòng bao lâu kể từ khi phát ban để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Trong vòng 72 giờ.
B. Trong vòng 1 tuần.
C. Trong vòng 1 tháng.
D. Không cần dùng thuốc kháng virus.
26. Trong trường hợp viêm rễ dây thần kinh do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc phục hồi chức năng?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn.
B. Vận động sớm và có kiểm soát.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Tránh mọi hoạt động thể chất.
27. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát viêm rễ dây thần kinh?
A. Ngồi nhiều giờ liên tục.
B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
C. Hút thuốc.
D. Uống nhiều rượu.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây viêm rễ dây thần kinh?
A. Tuổi tác cao.
B. Thừa cân, béo phì.
C. Ít vận động.
D. Uống nhiều nước.
29. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm rễ dây thần kinh?
A. Yếu cơ ở vùng chi phối bởi dây thần kinh bị ảnh hưởng.
B. Đau rát hoặc đau nhói lan dọc theo đường đi của dây thần kinh.
C. Mất cảm giác hoàn toàn ở vùng da do dây thần kinh chi phối.
D. Tăng phản xạ gân xương ở vùng chi phối bởi dây thần kinh bị ảnh hưởng.
30. Trong quá trình phục hồi từ viêm rễ dây thần kinh, điều quan trọng nhất là gì?
A. Tuân thủ kế hoạch điều trị và phục hồi chức năng.
B. Ăn kiêng nghiêm ngặt.
C. Tránh giao tiếp xã hội.
D. Không cần tái khám.