1. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng nhất để đánh giá mức độ hoại tử trong viêm tụy cấp?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) có tiêm thuốc cản quang.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
2. Trong viêm tụy mạn tính, dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng xảy ra?
A. Đau bụng mãn tính.
B. Tiêu chảy phân mỡ.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Đái tháo đường.
3. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có khả năng gây tử vong cao nhất?
A. Hình thành nang giả tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Hoại tử nhiễm trùng.
D. Viêm phúc mạc do tụy.
4. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến hình thành huyết khối tĩnh mạch cửa?
A. Nang giả tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Viêm phúc mạc do tụy.
D. Hoại tử tụy lan rộng.
5. Điều gì sau đây là một mục tiêu quan trọng trong quản lý dinh dưỡng cho bệnh nhân viêm tụy mạn tính?
A. Hạn chế tối đa lượng protein.
B. Tăng cường bổ sung chất xơ.
C. Đảm bảo đủ calo và vitamin tan trong chất béo.
D. Khuyến khích ăn nhiều bữa lớn trong ngày.
6. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của viêm tụy mạn tính?
A. Sỏi mật.
B. Tăng triglyceride máu.
C. Uống nhiều rượu kéo dài.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn.
7. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến suy thận?
A. Nang giả tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Hội chứng khoang bụng.
D. Viêm phúc mạc do tụy.
8. Khi nào nên xem xét phẫu thuật cắt túi mật ở bệnh nhân viêm tụy cấp do sỏi mật?
A. Trong vòng 24 giờ sau khi nhập viện.
B. Sau khi bệnh nhân ổn định và hết viêm tụy.
C. Chỉ khi có biến chứng nhiễm trùng.
D. Không cần thiết nếu bệnh nhân đáp ứng với điều trị nội khoa.
9. Xét nghiệm amylase và lipase trong máu thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy, nhưng điều gì quan trọng cần lưu ý về độ nhạy của chúng?
A. Amylase luôn tăng cao hơn lipase trong viêm tụy cấp.
B. Lipase có độ nhạy cao hơn amylase, đặc biệt trong viêm tụy do rượu.
C. Cả amylase và lipase đều có độ nhạy 100% trong mọi trường hợp viêm tụy.
D. Amylase có độ nhạy cao hơn lipase, đặc biệt trong giai đoạn muộn của bệnh.
10. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của viêm tụy cấp do sỏi mật?
A. Tăng tiết cholecystokinin.
B. Trào ngược dịch mật vào ống tụy.
C. Tắc nghẽn ống tụy chính.
D. Phản ứng tự miễn dịch.
11. Trong viêm tụy cấp, yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tiêu chuẩn Ranson để đánh giá mức độ nghiêm trọng?
A. Tuổi.
B. Số lượng bạch cầu.
C. Đường huyết.
D. Chức năng gan.
12. Trong viêm tụy cấp, khi nào nên bắt đầu cho bệnh nhân ăn trở lại?
A. Ngay sau khi nhập viện.
B. Khi bệnh nhân hết đau bụng và có thể dung nạp thức ăn lỏng.
C. Chỉ khi amylase và lipase trở về mức bình thường.
D. Không bao giờ cho ăn bằng đường miệng, chỉ nuôi dưỡng tĩnh mạch.
13. Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp thay thế enzyme tụy (PERT) cho bệnh nhân viêm tụy mạn tính?
A. Amylase đơn thuần.
B. Lipase đơn thuần.
C. Protease đơn thuần.
D. Hỗn hợp lipase, amylase và protease.
14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau trong viêm tụy mạn tính khi các biện pháp khác không hiệu quả?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.
B. Bổ sung enzyme tụy.
C. Châm cứu.
D. Liệu pháp thôi miên.
15. Trong viêm tụy mạn tính, biến chứng nào sau đây có thể gây đau bụng do tắc nghẽn tá tràng?
A. Nang giả tụy ở đầu tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Hẹp ống tụy.
D. Ung thư tụy.
16. Trong viêm tụy mạn tính, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến giảm hấp thu vitamin B12?
A. Suy tụy ngoại tiết.
B. Đái tháo đường.
C. Hẹp ống tụy.
D. Nang giả tụy.
17. Trong viêm tụy cấp, điều gì sau đây có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng hoại tử tụy?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Phẫu thuật cắt bỏ hoại tử sớm.
C. Nuôi dưỡng đường ruột sớm.
D. Truyền dịch hạn chế.
18. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tụy ngoại tiết ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?
A. Xét nghiệm amylase máu.
B. Xét nghiệm lipase máu.
C. Xét nghiệm elastase-1 trong phân.
D. Xét nghiệm glucose máu.
19. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị ban đầu của viêm tụy cấp?
A. Truyền dịch tích cực.
B. Nhịn ăn hoàn toàn.
C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
D. Cho ăn sớm bằng đường miệng.
20. Điều gì sau đây là một yếu tố bảo vệ chống lại sự phát triển của viêm tụy mạn tính?
A. Uống nhiều rượu.
B. Hút thuốc lá.
C. Chế độ ăn giàu chất béo.
D. Không uống rượu.
21. Nguyên nhân di truyền nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ viêm tụy mạn tính?
A. Đột biến gen CFTR.
B. Hội chứng Down.
C. Hội chứng Turner.
D. Bệnh hồng cầu hình liềm.
22. Trong viêm tụy cấp, yếu tố nào sau đây cho thấy tiên lượng nặng và nguy cơ tử vong cao?
A. Tuổi trẻ.
B. Chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp.
C. Điểm APACHE II cao.
D. Không có bệnh đi kèm.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy như một tác dụng phụ?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Azathioprine.
D. Amoxicillin.
24. Biến chứng nào sau đây của viêm tụy mạn tính có thể gây tắc nghẽn đường mật và vàng da?
A. Nang giả tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Hẹp ống tụy.
D. Ung thư tụy.
25. Trong viêm tụy mạn tính, điều gì sau đây có thể giúp giảm đau bụng?
A. Ăn nhiều chất béo.
B. Uống rượu thường xuyên.
C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
D. Bổ sung enzyme tụy.
26. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?
A. Xét nghiệm amylase máu.
B. Xét nghiệm lipase máu.
C. Siêu âm bụng.
D. Không có xét nghiệm nào có thể phân biệt được.
27. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị nang giả tụy?
A. Kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau opioid.
C. Octreotide.
D. Không có thuốc nào điều trị được nang giả tụy.
28. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây viêm tụy cấp?
A. Sỏi mật.
B. Uống nhiều rượu.
C. Tăng triglyceride máu.
D. Nhiễm trùng quai bị.
29. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nào?
A. Hạ đường huyết.
B. Suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS).
C. Tăng huyết áp.
D. Thiếu máu cục bộ ruột.
30. Trong điều trị viêm tụy cấp, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong giai đoạn sớm?
A. Bổ sung enzyme tụy.
B. Nhịn ăn và truyền dịch tĩnh mạch.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.